1. Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ một cách cẩn thận trong câu: Anh ấy làm bài tập một cách cẩn thận.
A. Bổ ngữ trạng ngữ, chỉ cách thức thực hiện hành động.
B. Chủ ngữ.
C. Vị ngữ.
D. Bổ ngữ trực tiếp.
2. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, ánh mắt có thể truyền tải những thông điệp gì?
A. Quan tâm, thấu hiểu, hoặc thiếu tôn trọng, thờ ơ.
B. Chỉ thể hiện sự vui vẻ.
C. Luôn luôn biểu thị sự đồng tình.
D. Không truyền tải bất kỳ thông điệp nào.
3. Phân biệt cách dùng từ. Từ tinh tế và tinh xảo có điểm khác biệt cơ bản nào?
A. Tinh tế thường chỉ sự nhạy bén, tinh tế trong cảm nhận, suy nghĩ; tinh xảo thường chỉ sự khéo léo, tỉ mỉ trong chế tác, tạo hình.
B. Hai từ này hoàn toàn đồng nghĩa, có thể thay thế cho nhau.
C. Tinh tế chỉ sự thô kệch, tinh xảo chỉ sự đơn giản.
D. Tinh tế dùng cho đồ vật, tinh xảo dùng cho con người.
4. Trong văn bản khoa học, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo các yêu cầu nào sau đây?
A. Chính xác, khách quan, rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu.
B. Giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính cá nhân cao.
C. Ngắn gọn, súc tích, sử dụng nhiều từ viết tắt.
D. Linh hoạt, thay đổi tùy theo đối tượng tiếp nhận.
5. Khi phân tích về cách sử dụng từ ngữ trong thơ ca, yếu tố nào sau đây thường được khai thác để tạo nên giá trị biểu cảm và thẩm mỹ?
A. Tính gợi hình, gợi cảm và đa nghĩa của từ ngữ.
B. Tính chính xác, khách quan của từ ngữ khoa học.
C. Tính thông báo, cung cấp thông tin trực tiếp của từ ngữ.
D. Tính phổ biến, dễ hiểu của từ ngữ thông thường.
6. Trong văn bản nghị luận, để bài viết có sức thuyết phục cao, tác giả cần làm gì?
A. Sử dụng các dẫn chứng, ví dụ thực tế, số liệu đáng tin cậy và lập luận chặt chẽ.
B. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần giải thích.
C. Dùng nhiều từ ngữ hoa mỹ, sáo rỗng.
D. Tránh đưa ra các luận điểm rõ ràng.
7. Xác định từ loại của nhanh nhẹn trong câu: Chú khỉ chuyền cành nhanh nhẹn.
A. Tính từ
B. Danh từ
C. Động từ
D. Trạng từ
8. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, để làm nổi bật đặc điểm của đối tượng, người viết thường sử dụng những yếu tố nào?
A. Chi tiết đặc sắc, từ ngữ gợi tả, gợi cảm và các biện pháp tu từ.
B. Các số liệu thống kê chính xác.
C. Các câu văn ngắn, cụt.
D. Các câu hỏi tu từ không có lời đáp.
9. Khi đánh giá một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ấn tượng ban đầu với người nghe?
A. Cách mở đầu bài phát biểu (lời chào, câu dẫn dắt).
B. Độ dài của bài phát biểu.
C. Số lượng thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng.
D. Sự có mặt của các thiết bị hỗ trợ trình bày.
10. Trong ngữ cảnh sử dụng tiếng Việt, khi một từ hoặc cụm từ có nhiều nghĩa và cần làm rõ nghĩa nào đang được sử dụng, biện pháp nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất?
A. Thêm các từ ngữ mang tính giải thích, mô tả hoặc đặt trong ngữ cảnh cụ thể.
B. Sử dụng biệt ngữ hoặc tiếng lóng để tăng tính độc đáo.
C. Lặp lại từ hoặc cụm từ nhiều lần để nhấn mạnh.
D. Dùng các từ đồng nghĩa không rõ nghĩa để gây ấn tượng.
11. Khi phân tích tác phẩm văn học, khái niệm bút pháp nghệ thuật dùng để chỉ điều gì?
A. Những đặc điểm riêng về cách thức tổ chức ngôn ngữ, hình ảnh, chi tiết, giọng điệu của nhà văn để thể hiện tư tưởng, tình cảm.
B. Chỉ các lỗi ngữ pháp và chính tả trong tác phẩm.
C. Chỉ nội dung cốt lõi, chủ đề chính của tác phẩm.
D. Các yếu tố lịch sử, xã hội ảnh hưởng đến nội dung tác phẩm.
12. Khi viết một bài văn nghị luận, việc xây dựng hệ thống luận điểm rõ ràng, mạch lạc có ý nghĩa gì đối với người đọc?
A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi, nắm bắt các ý chính và lập luận của tác giả.
B. Làm cho bài văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
C. Chỉ quan trọng đối với người viết, không ảnh hưởng đến người đọc.
D. Tạo cảm giác nhàm chán, lặp đi lặp lại.
13. Khi phân tích một bài thơ lục bát, âm điệu của thể thơ này mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?
A. Tạo ra sự du dương, êm ái, góp phần diễn tả cảm xúc trữ tình.
B. Mang lại sự mạnh mẽ, dồn dập.
C. Gây cảm giác khô khan, thiếu sức sống.
D. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
14. Trong các biện pháp tu từ, ẩn dụ và hoán dụ có điểm gì giống nhau?
A. Đều dựa trên sự liên tưởng, chuyển đổi ý nghĩa.
B. Đều dùng từ ngữ trực tiếp, không có sự chuyển nghĩa.
C. Đều nhằm mục đích miêu tả sự vật, hiện tượng một cách khách quan.
D. Đều là các biện pháp ngắt câu, làm rõ ý.
15. Phân tích cách dùng từ. Từ chí cốt trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ mối quan hệ gì?
A. Bạn bè thân thiết, tâm giao, gắn bó sâu sắc.
B. Quan hệ họ hàng xa.
C. Đồng nghiệp cùng công ty.
D. Người yêu hoặc vợ chồng.
16. Trong giao tiếp, khi sử dụng phép tu từ hoán dụ, sự chuyển đổi ý nghĩa dựa trên mối quan hệ nào?
A. Quan hệ gần gũi, tương đồng về hình thức, chức năng hoặc thuộc tính.
B. Quan hệ so sánh về màu sắc.
C. Quan hệ nhân quả rõ ràng.
D. Quan hệ đối lập.
17. Phân tích cấu trúc câu. Câu Thời tiết hôm nay thật đẹp! thuộc loại câu gì về mục đích nói?
A. Câu cảm thán.
B. Câu hỏi.
C. Câu cầu khiến.
D. Câu trần thuật.
18. Xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu thơ: Trường Sơn ơi, máu của thịt ta đó!
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Hoán dụ
D. Điệp ngữ
19. Phân tích chức năng của các dấu câu. Dấu chấm phẩy (;) thường được dùng để làm gì trong câu tiếng Việt?
A. Ngăn cách các vế câu có quan hệ tương đương hoặc để liệt kê các ý, các bộ phận trong một phép liệt kê phức tạp.
B. Đánh dấu kết thúc một câu hỏi.
C. Biểu thị sự ngắt quãng hoặc tạm dừng đột ngột trong lời nói.
D. Đánh dấu sự kết thúc của một câu trần thuật đơn giản.
20. Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, nét mặt, ánh mắt) có vai trò quan trọng như thế nào đối với hiệu quả truyền đạt thông điệp?
A. Bổ sung, minh họa cho lời nói, giúp thông điệp rõ ràng và giàu cảm xúc hơn.
B. Hoàn toàn thay thế cho lời nói trong mọi tình huống giao tiếp.
C. Chỉ có ý nghĩa khi người nói sử dụng các động tác cường điệu.
D. Không có tác động đáng kể đến việc hiểu thông điệp.
21. Trong kỹ năng đọc hiểu, bước nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt ý chính của một đoạn văn?
A. Đọc lướt để xác định chủ đề và các ý chính, sau đó đọc kỹ để hiểu chi tiết.
B. Chỉ đọc câu đầu tiên của mỗi đoạn văn.
C. Gạch chân tất cả các từ ngữ không quen thuộc.
D. Bỏ qua các câu có vẻ phức tạp.
22. Khi phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu Việc học tập chăm chỉ sẽ mang lại thành công., thành phần chủ ngữ của câu là gì?
A. Việc học tập chăm chỉ
B. học tập chăm chỉ
C. sẽ mang lại thành công
D. thành công
23. Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm đời con.
A. Ẩn dụ
B. So sánh
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
24. Xác định phương thức biểu đạt chính trong đoạn văn sau: Nhìn kìa, những cánh đồng lúa chín vàng rực trải dài tít tắp. Gió nhẹ đưa hương lúa thơm ngát lan tỏa khắp không gian.
A. Miêu tả
B. Tự sự
C. Nghị luận
D. Biểu cảm
25. Theo phân tích của các nhà ngôn ngữ học về cách diễn đạt trang trọng trong văn bản hành chính, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính nghiêm túc và chuyên nghiệp?
A. Sử dụng từ ngữ chuẩn mực, câu văn mạch lạc, tránh dùng từ ngữ khẩu ngữ, suồng sã.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
C. Dùng các câu cảm thán để biểu lộ cảm xúc.
D. Sử dụng phép ẩn dụ, so sánh phong phú để làm sinh động văn bản.