1. Trong bài đọc, tác giả dùng từ lung linh để miêu tả điều gì?
A. Sự vững chãi của công trình.
B. Sự đa dạng của cảnh vật xung quanh.
C. Vẻ đẹp phản chiếu ánh sáng, lấp lánh.
D. Sự cổ kính và nhuốm màu thời gian.
2. Theo bài đọc, vẻ đẹp của kì quan có thể thay đổi như thế nào theo thời gian trong ngày?
A. Không thay đổi, luôn giữ nguyên vẻ đẹp.
B. Trở nên huyền ảo hơn vào buổi tối.
C. Lung linh hơn dưới ánh nắng ban mai.
D. Cả B và C đều đúng.
3. Bài đọc giúp em hiểu thêm về điều gì trong môn Tiếng Việt?
A. Cách sử dụng từ điển để tra nghĩa từ.
B. Tác dụng của các biện pháp tu từ trong việc miêu tả.
C. Cách viết một bài văn miêu tả cảnh vật.
D. Cấu trúc ngữ pháp câu đơn.
4. Khi tác giả viết Kì quan như đang thì thầm những câu chuyện của quá khứ, đây là biện pháp tu từ gì?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Nói quá.
5. Bài đọc Một kì quan có giúp em mở rộng vốn từ không? Nếu có, đó là những từ nào?
A. Có, các từ như lộng lẫy, tráng lệ.
B. Có, các từ như nhỏ bé, yếu ớt.
C. Có, các từ như buồn, vui.
D. Không, bài đọc chỉ dùng những từ quen thuộc.
6. Nếu có cơ hội, em muốn tìm hiểu sâu hơn về khía cạnh nào của kì quan này dựa trên bài đọc?
A. Lịch sử xây dựng và những người thợ đã tạo ra nó.
B. Các loài động thực vật sinh sống xung quanh kì quan.
C. Thủ tục cần thiết để được tham quan kì quan.
D. Các công trình kiến trúc tương tự trên thế giới.
7. Tác giả dùng những tính từ nào để miêu tả màu sắc của kì quan?
A. Xanh, đỏ, vàng rực rỡ.
B. Trắng, đen, xám cổ kính.
C. Hồng, tím, xanh ngọc dịu dàng.
D. Bài đọc không tập trung miêu tả màu sắc cụ thể.
8. Nếu được thăm kì quan này, em sẽ làm gì đầu tiên để thể hiện sự tôn trọng?
A. Chụp thật nhiều ảnh để khoe với bạn bè.
B. Tìm hiểu kỹ về lịch sử và quy định của nơi này.
C. Leo trèo, chạm vào các hiện vật để cảm nhận.
D. Tự do khám phá mọi ngóc ngách của công trình.
9. Bài đọc sử dụng những từ ngữ miêu tả âm thanh nào để làm phong phú thêm bức tranh về kì quan?
A. Tiếng reo hò, tiếng nhạc.
B. Tiếng gió thổi, tiếng chim hót.
C. Tiếng nói cười, tiếng bước chân.
D. Không có từ ngữ miêu tả âm thanh nào được nhắc đến.
10. Trong bài đọc Một kì quan, tác giả sử dụng những biện pháp tu từ nào để miêu tả vẻ đẹp của kì quan?
A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và nói quá.
D. Tương phản và câu hỏi tu từ.
11. Biện pháp tu từ so sánh trong câu Kì quan này đẹp như một bức tranh thủy mặc có tác dụng gì?
A. Làm cho kì quan trở nên sống động và có hồn hơn.
B. Nhấn mạnh sự cổ kính và giá trị lịch sử của kì quan.
C. Gợi tả vẻ đẹp thanh tao, tĩnh lặng và đầy chất thơ của kì quan.
D. Tăng thêm sự bí ẩn và hấp dẫn cho kì quan.
12. Bài đọc Một kì quan thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện kể.
B. Văn miêu tả.
C. Thơ.
D. Kịch.
13. Từ nào trong bài đọc gợi tả sự đồ sộ, to lớn một cách ấn tượng?
A. Nhỏ bé.
B. Xinh xắn.
C. Khổng lồ.
D. Mảnh mai.
14. Biện pháp tu từ nào giúp tác giả làm cho kì quan trở nên gần gũi và có cảm xúc như con người?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Nói quá.
15. Tại sao tác giả gọi kì quan này là một kì quan?
A. Vì nó là công trình duy nhất trên thế giới.
B. Vì nó mang vẻ đẹp và giá trị đặc biệt, vượt trội.
C. Vì nó được UNESCO công nhận là di sản thế giới.
D. Vì nó gắn liền với những câu chuyện lịch sử quan trọng.
16. Đọc bài Một kì quan, em cảm nhận được điều gì về tình cảm của tác giả dành cho kì quan này?
A. Sự ngưỡng mộ và tự hào.
B. Sự tò mò và thích thú.
C. Sự tiếc nuối và hoài niệm.
D. Sự khách quan và phân tích khoa học.
17. Trong bài đọc, cụm từ vươn mình khi nói về kì quan có ý nghĩa gì?
A. Kì quan đang trong quá trình sụp đổ.
B. Kì quan có hình dáng cao lớn, vươn lên mạnh mẽ.
C. Kì quan đang di chuyển hoặc thay đổi.
D. Kì quan rất nhỏ bé và yếu ớt.
18. Biện pháp nhân hóa được thể hiện rõ nhất qua cách tác giả miêu tả kỳ quan như thế nào?
A. Miêu tả các bộ phận của kì quan như con người có cảm xúc.
B. So sánh kì quan với một người bạn thân thiết.
C. Dùng từ ngữ chỉ hành động, suy nghĩ của con người để nói về kì quan.
D. Cả A và C đều đúng.
19. Theo bài đọc, việc bảo tồn và phát huy giá trị của kì quan có ý nghĩa như thế nào?
A. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho địa phương.
B. Giúp thế hệ sau hiểu thêm về lịch sử và văn hóa.
C. Tạo cơ hội giao lưu văn hóa quốc tế.
D. Tất cả các ý trên đều đúng.
20. Từ kì vĩ trong bài đọc miêu tả điều gì về kì quan?
A. Sự nhỏ bé, tinh xảo.
B. Sự đơn giản, mộc mạc.
C. Sự to lớn, hoành tráng.
D. Sự bí ẩn, khó hiểu.
21. Từ sừng sững trong bài đọc dùng để diễn tả đặc điểm gì của kì quan?
A. Sự rung rinh, lay động.
B. Sự nhỏ bé, yếu ớt.
C. Sự vững chãi, oai nghiêm.
D. Sự mềm mại, uyển chuyển.
22. Theo bài đọc, yếu tố nào làm cho kì quan trở nên độc đáo và thu hút du khách nhất?
A. Kiến trúc cổ xưa và vật liệu xây dựng quý hiếm.
B. Sự kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên và bàn tay con người.
C. Lịch sử hình thành lâu đời và những câu chuyện huyền bí.
D. Quy mô to lớn và sự đồ sộ của công trình.
23. Theo bài đọc, khi nhìn vào kì quan, người ta thường có cảm xúc gì?
A. Buồn bã và cô đơn.
B. Giận dữ và khó chịu.
C. Ngạc nhiên, trầm trồ và ngưỡng mộ.
D. Lạnh lùng và thờ ơ.
24. Nếu phải đặt một tiêu đề khác cho bài đọc Một kì quan mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa, em sẽ chọn tiêu đề nào?
A. Vẻ đẹp cổ kính của...
B. Bí ẩn của...
C. Kiệt tác của thiên nhiên và con người.
D. Những điều cần biết về...
25. Theo bài đọc, điều gì khiến kì quan này xứng đáng được gọi là một kì quan?
A. Sự bí ẩn và ít người biết đến.
B. Vẻ đẹp độc đáo, hiếm có và giá trị văn hóa, lịch sử.
C. Quy mô xây dựng vượt xa các công trình khác.
D. Nó là biểu tượng của một quốc gia.