Trắc nghiệm Tin học 3 Chân trời sáng tạo với cuộc sống Bài 10 Trang trình chiếu của em
1. Chức năng Presenter View (Chế độ người thuyết trình) trong phần mềm trình chiếu cho phép bạn xem gì trên màn hình của mình?
A. Chỉ nội dung của slide hiện tại
B. Nội dung slide hiện tại, slide tiếp theo và ghi chú của diễn giả
C. Toàn bộ bài trình chiếu với tất cả các hiệu ứng
D. Danh sách các câu hỏi từ khán giả
2. Chức năng Slide Master trong phần mềm trình chiếu cho phép người dùng làm gì?
A. Chèn âm thanh vào bài trình chiếu
B. Tạo hiệu ứng chuyển động cho đối tượng
C. Thiết lập bố cục và định dạng chung cho toàn bộ bài trình chiếu hoặc các nhóm slide
D. Lưu bài trình chiếu dưới dạng video
3. Khi bạn muốn bài trình chiếu tự động chuyển sang slide tiếp theo sau một khoảng thời gian nhất định mà không cần nhấp chuột, bạn cần thiết lập gì?
A. Áp dụng hoạt ảnh cho slide
B. Thiết lập thời gian chuyển đổi slide tự động
C. Chèn chức năng AutoPlay
D. Sử dụng tính năng Record Narration
4. Khi bạn muốn thay đổi màu nền của tất cả các slide trong bài trình chiếu một cách đồng loạt, bạn nên sử dụng công cụ nào?
A. Format Background (Định dạng nền) cho từng slide
B. Slide Master
C. Slide Show Settings (Cài đặt trình chiếu)
D. Insert > Background
5. Để thêm một hình ảnh từ máy tính vào trang trình chiếu, bạn thường vào menu nào?
A. File
B. Edit
C. Insert
D. Format
6. Trong phần mềm trình chiếu, đối tượng nào thường được sử dụng để chứa văn bản, hình ảnh và các nội dung khác của một slide?
A. Khung văn bản
B. Hộp thoại
C. Vùng chứa (Placeholder)
D. Thanh công cụ
7. Khi muốn tạo một bài trình chiếu có tính tương tác cao, ví dụ như cho phép người xem nhấp vào một nút để chuyển đến một slide cụ thể, bạn nên sử dụng tính năng nào?
A. Hoạt ảnh (Animation)
B. Siêu liên kết (Hyperlink) hoặc nút hành động (Action Button)
C. Chuyển đổi slide (Slide Transition)
D. Mẫu thiết kế (Template)
8. Trong chế độ xem Trình chiếu (Presentation Mode), người xem sẽ thấy gì?
A. Giao diện chỉnh sửa của phần mềm trình chiếu
B. Toàn bộ các slide và thanh công cụ của phần mềm
C. Chỉ nội dung của từng slide một cách đầy đủ, không có các yếu tố chỉnh sửa
D. Bảng điều khiển để thêm hiệu ứng
9. Trong bài trình chiếu, việc sử dụng nhiều hiệu ứng hoạt ảnh và chuyển đổi slide quá mức có thể gây ra tác động gì?
A. Làm cho bài trình chiếu chuyên nghiệp hơn
B. Gây mất tập trung và làm giảm hiệu quả truyền đạt thông điệp
C. Tăng tốc độ tải bài trình chiếu
D. Giúp khán giả dễ dàng ghi nhớ nội dung
10. Để đảm bảo bài trình chiếu của bạn hiển thị tốt trên các thiết bị khác nhau, bạn nên lưu ý điều gì khi sử dụng font chữ?
A. Sử dụng các font chữ hiếm và độc đáo
B. Ưu tiên sử dụng các font chữ phổ biến, được cài đặt sẵn trên hầu hết các hệ điều hành
C. Chỉ sử dụng font chữ có chân (serif)
D. Chỉ sử dụng font chữ không chân (sans-serif)
11. Để thêm một đoạn video vào trang trình chiếu, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Insert > Shape
B. Insert > Audio
C. Insert > Video
D. Insert > SmartArt
12. Khi bạn muốn sao chép một slide đã có và chỉnh sửa một vài chi tiết nhỏ, bạn nên sử dụng chức năng nào?
A. Tạo slide mới hoàn toàn
B. Nhân đôi (Duplicate) slide
C. Chèn văn bản từ file khác
D. Dán (Paste) nội dung từ một phần mềm khác
13. Trong phần mềm trình chiếu, thuật ngữ Placeholder có ý nghĩa là gì?
A. Một khu vực được thiết kế sẵn để chứa văn bản, hình ảnh hoặc các đối tượng khác
B. Một loại hiệu ứng chuyển đổi slide đặc biệt
C. Một công cụ để vẽ đồ thị
D. Một chế độ xem chỉ dành cho người tạo bài trình chiếu
14. Trong bài trình chiếu, Hiệu ứng chuyển đổi slide (Slide Transition) áp dụng cho đối tượng nào?
A. Chỉ áp dụng cho văn bản
B. Chỉ áp dụng cho hình ảnh
C. Áp dụng giữa hai slide liên tiếp khi chuyển từ slide này sang slide kia
D. Áp dụng cho tất cả các đối tượng trên một slide
15. Khi chèn một biểu đồ vào trang trình chiếu, biểu đồ này thường được liên kết với dữ liệu từ đâu?
A. Từ internet
B. Từ một bảng tính hoặc dữ liệu được nhập trực tiếp
C. Từ các slide khác
D. Từ file âm thanh
16. Mục đích chính của việc sử dụng Ghi chú của diễn giả (Speaker Notes) trong bài trình chiếu là gì?
A. Để hiển thị thông tin cho khán giả
B. Để diễn giả có thể xem các ghi chú hỗ trợ trong quá trình trình bày mà khán giả không thấy
C. Để thêm hiệu ứng âm thanh cho bài nói
D. Để chia sẻ bài trình chiếu với người khác
17. Để đảm bảo bài trình chiếu có giao diện chuyên nghiệp và nhất quán, bạn nên bắt đầu bằng việc lựa chọn?
A. Một slide trống
B. Một mẫu thiết kế (Template) hoặc chủ đề (Theme)
C. Chèn nhiều hình ảnh ngay lập tức
D. Viết toàn bộ nội dung văn bản trước
18. Thanh công cụ Quick Access Toolbar (Thanh công cụ truy cập nhanh) thường chứa các lệnh nào?
A. Các lệnh ít dùng nhất
B. Các lệnh được người dùng tùy chỉnh và thường xuyên sử dụng nhất
C. Các lệnh chỉ liên quan đến định dạng văn bản
D. Các lệnh để thiết lập mạng
19. Khi bạn muốn chèn một đối tượng đồ họa thông tin (SmartArt) để minh họa quy trình hoặc mối quan hệ, bạn sẽ tìm thấy chức năng này ở đâu?
A. Insert > Picture
B. Insert > Chart
C. Insert > SmartArt
D. Insert > Table
20. Để thay đổi kiểu chữ (font chữ) cho văn bản trong trang trình chiếu, bạn cần thực hiện thao tác nào?
A. Chọn công cụ Định dạng hình ảnh
B. Sử dụng tùy chọn trong nhóm Font trên thanh Ribbon
C. Nhấp chuột phải vào văn bản và chọn Properties
D. Vào menu View và chọn Font Style
21. Để thay đổi kích thước của một hình ảnh đã chèn vào slide, bạn thực hiện bằng cách nào?
A. Kéo các góc của hình ảnh
B. Sử dụng chức năng Crop
C. Sử dụng công cụ Resize
D. Tất cả các phương án trên đều có thể
22. Để làm cho một đối tượng (ví dụ: hình ảnh, văn bản) xuất hiện hoặc biến mất một cách sinh động trên slide, bạn nên sử dụng tính năng nào?
A. Chuyển đổi slide (Slide Transition)
B. Hoạt ảnh (Animation)
C. Siêu liên kết (Hyperlink)
D. Bố cục slide (Slide Layout)
23. Khi muốn thêm một slide mới vào bài trình chiếu, bạn thường sử dụng tổ hợp phím nào sau đây?
A. Ctrl + S
B. Ctrl + N
C. Ctrl + M
D. Ctrl + P
24. Trong bài trình chiếu, việc sử dụng Footer (chân trang) thường để làm gì?
A. Hiển thị tiêu đề bài trình chiếu trên mỗi slide
B. Chèn ngày tháng, số slide hoặc các thông tin cố định khác xuất hiện ở cuối mỗi slide
C. Thêm hiệu ứng âm thanh
D. Tạo siêu liên kết đến các trang web
25. Chức năng Group (Nhóm) đối tượng trong bài trình chiếu dùng để làm gì?
A. Tạo hiệu ứng chuyển đổi slide
B. Kết hợp nhiều đối tượng thành một khối duy nhất để dễ dàng di chuyển, thay đổi kích thước hoặc áp dụng định dạng
C. Chia sẻ bài trình chiếu qua mạng
D. Chèn liên kết đến các trang web