1. Trong Chuyện hoa, chuyện quả, câu Mùa xuân là Tết trồng cây có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh việc trồng cây chỉ diễn ra vào mùa xuân.
B. Khuyến khích mọi người trồng cây vào dịp Tết.
C. Nêu bật vai trò của mùa xuân đối với sự phát triển của cây cối.
D. Thông báo thời tiết mùa xuân thích hợp cho việc trồng cây.
2. Trong bài, quả gì được ví như những viên ngọc đen?
A. Quả sim
B. Quả mâm xôi
C. Quả mận đen
D. Quả nho đen
3. Trong Chuyện hoa, chuyện quả, tại sao tác giả lại miêu tả hoa sen là thanh cao, quý phái?
A. Vì hoa sen mọc dưới bùn mà vẫn vươn lên khoe sắc.
B. Vì hoa sen có hương thơm dịu nhẹ, thanh khiết.
C. Vì hoa sen là biểu tượng của sự giác ngộ trong Phật giáo.
D. Tất cả các ý trên đều đúng.
4. Theo bài đọc, hoa cúc thường nở vào mùa nào?
A. Mùa xuân
B. Mùa hạ
C. Mùa thu
D. Mùa đông
5. Theo bài đọc, hoa hồng tượng trưng cho điều gì?
A. Sự kiên nhẫn
B. Tình yêu và vẻ đẹp
C. Sự may mắn
D. Sự chân thành
6. Theo bài đọc, vì sao hoa mười giờ lại có tên là hoa mười giờ?
A. Vì hoa nở vào đúng 10 giờ sáng.
B. Vì hoa có 10 cánh.
C. Vì hoa chỉ nở trong 10 giờ.
D. Vì hoa đẹp nhất lúc 10 giờ.
7. Theo bài đọc, quả gì có nhiều mắt và thường được dùng làm nước ép?
A. Quả thơm (dứa)
B. Quả mít
C. Quả sầu riêng
D. Quả mãng cầu
8. Trong bài Chuyện hoa, chuyện quả, loại quả nào được ví von là cái túi nhỏ?
A. Quả mâm xôi
B. Quả việt quất
C. Quả nho
D. Quả dâu da
9. Câu Hoa phượng nở đỏ rực cả một góc trời dùng biện pháp nghệ thuật gì để nhấn mạnh màu sắc?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Nói quá
D. Ẩn dụ
10. Theo bài đọc, quả gì có vỏ màu xanh, ruột màu vàng cam và rất ngọt?
A. Quả đu đủ
B. Quả xoài
C. Quả mít
D. Quả hồng xiêm
11. Bài đọc Chuyện hoa, chuyện quả giúp em hiểu thêm điều gì về thế giới thực vật?
A. Chỉ về tên gọi và đặc điểm của một số loài hoa.
B. Về vẻ đẹp đa dạng và sự kỳ diệu của các loài hoa, quả.
C. Về cách trồng và chăm sóc các loại cây ăn quả.
D. Về các loại hoa, quả có thể dùng làm thuốc.
12. Từ nào dưới đây đồng nghĩa với rực rỡ?
A. Lờ mờ
B. Tối tăm
C. Sặc sỡ
D. Nhạt nhòa
13. Từ mênh mông trong bài dùng để miêu tả cái gì?
A. Màu sắc
B. Hương thơm
C. Không gian, diện tích rộng lớn
D. Âm thanh
14. Trong bài, quả gì được miêu tả là tròn như hòn bi, đỏ như son?
A. Quả táo
B. Quả dâu tây
C. Quả chery
D. Quả cà chua
15. Câu Hoa đào chúm chím nụ hồng sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Điệp ngữ
D. Nói quá
16. Câu Hoa cà phê trắng như tuyết sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Điệp ngữ
D. Nói quá
17. Từ sum sê trong bài thường dùng để miêu tả đặc điểm gì của quả?
A. Màu sắc sặc sỡ.
B. Kích thước lớn.
C. Nhiều, đầy đặn, trĩu cành.
D. Hương thơm ngọt ngào.
18. Câu Những bông hoa lan tím biếc như nhung sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Hoán dụ
D. Điệp ngữ
19. Từ bạt ngàn trong câu Những cánh đồng hoa hướng dương bạt ngàn có ý nghĩa gì?
A. Rất ít, thưa thớt
B. Rất nhiều, trải dài mênh mông
C. Màu sắc thay đổi liên tục
D. Cao vút tận trời
20. Trong bài Chuyện hoa, chuyện quả, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả sự tươi tốt của vườn cây?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
21. Từ trĩu cành trong miêu tả quả gợi lên hình ảnh gì?
A. Cành cây gãy đổ
B. Cành cây nhiều quả, nặng trĩu
C. Cành cây khô héo
D. Cành cây vươn cao
22. Trong bài, tác giả miêu tả quả dâu tây có vị như thế nào?
A. Chua thanh
B. Ngọt mát
C. Chua ngọt dịu
D. Ngọt đậm
23. Trong bài, quả gì có vị chua ngọt đặc trưng và được dùng làm nước ép?
A. Quả xoài
B. Quả cam
C. Quả chanh dây
D. Quả thơm (dứa)
24. Câu Những quả táo chín mọng, căng tròn, lúc lỉu trên cành thể hiện điều gì?
A. Cảnh báo táo sắp rụng.
B. Miêu tả vẻ đẹp và sự sai quả của cây táo.
C. Nêu tác dụng của táo đối với sức khỏe.
D. Chỉ ra giống táo ngon nhất.
25. Tại sao tác giả gọi những bông hoa dâm bụt là những chiếc váy hoa rực rỡ?
A. Vì hoa dâm bụt có nhiều màu sắc như váy áo.
B. Vì hoa dâm bụt có hình dáng giống chiếc váy.
C. Vì hoa dâm bụt thường được dùng để trang trí váy.
D. Vì hoa dâm bụt có thể mặc như váy.