Trắc nghiệm Toán học 3 cánh diều bài 90 Diện tích một hình
Trắc nghiệm Toán học 3 cánh diều bài 90 Diện tích một hình
1. Hai hình chữ nhật có diện tích bằng nhau. Hình A có chiều dài $10$ cm, chiều rộng $6$ cm. Hình B có chiều dài $12$ cm. Hỏi chiều rộng hình B là bao nhiêu?
A. $5$ cm
B. $60$ cm
C. $72$ cm
D. $8$ cm
2. Diện tích của một hình vuông có chu vi là $24$ cm là bao nhiêu?
A. $36$ cm$^2$
B. $6$ cm$^2$
C. $144$ cm$^2$
D. $81$ cm$^2$
3. Diện tích của một hình thang có tổng hai đáy là $20$ cm và chiều cao là $7$ cm là bao nhiêu?
A. $70$ cm$^2$
B. $140$ cm$^2$
C. $27$ cm$^2$
D. $13.5$ cm$^2$
4. Diện tích của một tam giác có độ dài đáy là $8$ cm và chiều cao tương ứng là $5$ cm là bao nhiêu?
A. $20$ cm$^2$
B. $40$ cm$^2$
C. $13$ cm$^2$
D. $26$ cm$^2$
5. Một hình chữ nhật có chiều dài là $10$ cm và chiều rộng là $5$ cm. Diện tích của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $50$ cm$^2$
B. $30$ cm$^2$
C. $15$ cm$^2$
D. $25$ cm$^2$
6. Nếu tăng chiều dài của một hình chữ nhật lên gấp đôi và giữ nguyên chiều rộng, thì diện tích của nó sẽ:
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp bốn
C. Giữ nguyên
D. Giảm đi một nửa
7. Diện tích của một hình vuông có cạnh $7$ m là bao nhiêu?
A. $49$ m$^2$
B. $28$ m$^2$
C. $14$ m$^2$
D. $36$ m$^2$
8. Diện tích của một hình thoi có hai đường chéo lần lượt là $10$ cm và $6$ cm là bao nhiêu?
A. $30$ cm$^2$
B. $16$ cm$^2$
C. $60$ cm$^2$
D. $8$ cm$^2$
9. Một hình bình hành có độ dài đáy là $12$ cm và chiều cao tương ứng là $8$ cm. Diện tích của hình bình hành này là:
A. $96$ cm$^2$
B. $40$ cm$^2$
C. $20$ cm$^2$
D. $104$ cm$^2$
10. Trong các hình sau: hình vuông, hình chữ nhật, hình bình hành, hình thoi, hình tam giác, hình thang. Hình nào có công thức tính diện tích là $S = ext{độ dài đáy} imes ext{chiều cao}$?
A. Hình chữ nhật và hình bình hành
B. Hình vuông và hình chữ nhật
C. Hình bình hành
D. Hình chữ nhật
11. Một hình chữ nhật có diện tích $50$ m$^2$ và chiều dài là $10$ m. Chiều rộng của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $5$ m
B. $10$ m
C. $2$ m
D. $50$ m
12. Một hình chữ nhật có chu vi là $30$ cm và chiều dài là $9$ cm. Diện tích của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $54$ cm$^2$
B. $15$ cm$^2$
C. $6$ cm$^2$
D. $21$ cm$^2$
13. Một hình chữ nhật được chia thành hai hình tam giác vuông bằng đường chéo. Nếu diện tích hình chữ nhật là $80$ cm$^2$, thì diện tích mỗi hình tam giác vuông là bao nhiêu?
A. $40$ cm$^2$
B. $80$ cm$^2$
C. $20$ cm$^2$
D. $160$ cm$^2$
14. Diện tích của một hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng, và chiều rộng là $5$ cm là bao nhiêu?
A. $50$ cm$^2$
B. $25$ cm$^2$
C. $10$ cm$^2$
D. $75$ cm$^2$
15. Một hình chữ nhật có diện tích $72$ dm$^2$ và chiều rộng là $8$ dm. Chiều dài của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $9$ dm
B. $8$ dm
C. $90$ dm
D. $10$ dm