1. Đèn học có ánh sáng trắng xanh (khoảng 6000K-6500K) thường được khuyến nghị sử dụng cho hoạt động nào?
A. Thư giãn, đọc truyện trước khi ngủ.
B. Tập trung cao độ cho việc học tập, đọc sách.
C. Tạo không khí ấm cúng trong phòng.
D. Ngủ.
2. Tại sao việc sử dụng đèn có ánh sáng quá xanh hoặc quá vàng trong thời gian dài khi học tập có thể gây ảnh hưởng không tốt đến thị lực?
A. Ánh sáng xanh kích thích sản xuất melatonin, gây buồn ngủ.
B. Ánh sáng vàng dễ gây chói mắt hơn ánh sáng trắng.
C. Ánh sáng quá xanh có thể gây căng thẳng mắt, còn ánh sáng quá vàng có thể làm giảm khả năng phân biệt chi tiết, ảnh hưởng đến sự tập trung.
D. Cả hai loại ánh sáng này đều không chứa các tia UV gây hại.
3. Đèn bàn học có chức năng điều chỉnh độ sáng (dimming) mang lại lợi ích gì?
A. Tiết kiệm điện năng tối đa trong mọi điều kiện.
B. Cho phép tùy chỉnh cường độ sáng phù hợp với từng hoạt động (đọc sách, viết bài, nghỉ ngơi) và điều kiện ánh sáng môi trường.
C. Giúp bóng đèn bền hơn.
D. Tạo ra hiệu ứng ánh sáng nhấp nháy để tăng khả năng tập trung.
4. Khi sử dụng đèn bàn học với nguồn sáng hắt từ trần nhà hoặc tường, hiện tượng này được gọi là gì?
A. Chiếu sáng trực tiếp.
B. Chiếu sáng gián tiếp.
C. Chiếu sáng khuếch tán.
D. Chiếu sáng định hướng.
5. Khi chọn đèn bàn học, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tập trung và sự tỉnh táo của người học?
A. Chất liệu vỏ đèn.
B. Nhiệt độ màu của ánh sáng.
C. Chiều dài của dây điện.
D. Khả năng điều chỉnh công suất.
6. Việc sử dụng đèn có ánh sáng quá yếu (cường độ thấp) khi đọc sách có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Giúp mắt thư giãn và dễ ngủ hơn.
B. Tăng khả năng phân biệt chi tiết trên trang sách.
C. Gây mỏi mắt, căng thẳng thị giác do mắt phải điều tiết nhiều hơn để nhìn rõ.
D. Làm cho màu sắc trên trang sách trở nên sống động hơn.
7. Đèn học có chức năng chống lóa thường đạt được điều này bằng cách nào?
A. Sử dụng bóng đèn có công suất rất thấp.
B. Thiết kế chao đèn đặc biệt, khuếch tán ánh sáng hoặc sử dụng vật liệu mờ để làm dịu cường độ sáng trực tiếp.
C. Giảm nhiệt độ màu của ánh sáng.
D. Tăng cường độ sáng lên mức tối đa.
8. Tại sao việc đặt đèn học ở phía bên trái đối với người thuận tay phải lại là một khuyến nghị phổ biến?
A. Để tạo bóng đổ lên bài viết, giúp dễ nhìn hơn.
B. Để tránh tay cầm bút che khuất nguồn sáng, gây bóng đổ lên tài liệu học tập.
C. Để tăng cường ánh sáng cho khu vực tay không thuận.
D. Để phù hợp với quy tắc phong thủy.
9. Hiện tượng nhấp nháy của đèn huỳnh quang hoặc đèn LED kém chất lượng có thể gây ra tác hại gì?
A. Giúp mắt điều tiết tốt hơn.
B. Tăng cường khả năng tập trung vào bài học.
C. Gây mỏi mắt, đau đầu, khó chịu và giảm hiệu quả học tập.
D. Làm cho màu sắc vật thể trở nên rực rỡ hơn.
10. Một chiếc đèn bàn có thể điều chỉnh góc chiếu của chao đèn là có lợi ích gì?
A. Giúp đèn tiêu thụ ít điện hơn.
B. Cho phép người dùng định hướng chùm sáng chính xác vào khu vực cần chiếu sáng, tránh chiếu sáng vào các khu vực không cần thiết.
C. Làm cho đèn bền hơn theo thời gian.
D. Tạo ra ánh sáng phân tán đều khắp phòng.
11. Một bóng đèn học có quang thông là 1000 lumen và công suất là 10W. Hiệu suất chiếu sáng của bóng đèn này là bao nhiêu?
A. 100 lumen/Watt.
B. 1000 lumen/Watt.
C. 10 lumen/Watt.
D. 10000 lumen/Watt.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng khi lựa chọn đèn học theo tiêu chuẩn quốc tế?
A. Chỉ số hoàn màu (CRI) phải đạt mức tối thiểu theo quy định.
B. Thiết kế thẩm mỹ, phù hợp với phong cách trang trí phòng.
C. Cường độ chiếu sáng (lux) trên bề mặt làm việc phải đạt ngưỡng nhất định.
D. Không phát ra tia cực tím (UV) hoặc bức xạ hồng ngoại (IR) gây hại.
13. Đèn học sử dụng công nghệ LED có nhược điểm gì so với các loại đèn truyền thống?
A. Tốn nhiều điện năng hơn.
B. Phát ra nhiều nhiệt hơn.
C. Chi phí ban đầu thường cao hơn.
D. Tuổi thọ thấp hơn.
14. Yếu tố nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh có hại?
A. Công suất của bóng đèn.
B. Khả năng điều chỉnh độ sáng.
C. Thiết kế chao đèn.
D. Công nghệ lọc ánh sáng xanh hoặc sử dụng bóng đèn có quang phổ cân bằng.
15. Khi so sánh đèn bàn LED và đèn bàn huỳnh quang cùng công suất, đèn LED thường có ưu điểm gì?
A. Phát ra nhiều nhiệt hơn, tạo cảm giác ấm áp.
B. Tuổi thọ thấp hơn và dễ bị hỏng hơn.
C. Khả năng bật/tắt liên tục mà không ảnh hưởng đến tuổi thọ, và ít nhấp nháy hơn.
D. Cần thời gian khởi động để đạt độ sáng tối đa.
16. Chỉ số hoàn màu (CRI) của một bóng đèn đo lường điều gì?
A. Khả năng tiết kiệm điện của bóng đèn.
B. Mức độ trung thực của màu sắc vật thể khi được chiếu sáng bởi bóng đèn so với ánh sáng tự nhiên.
C. Tuổi thọ trung bình của bóng đèn.
D. Công suất chiếu sáng của bóng đèn.
17. Nếu một bóng đèn học phát ra ánh sáng có chỉ số hoàn màu (CRI) thấp (ví dụ: dưới 70), điều gì có thể xảy ra khi sử dụng?
A. Màu sắc của sách vở và vật dụng học tập sẽ trông rất chân thực.
B. Mắt sẽ ít bị mỏi hơn do ánh sáng dịu.
C. Màu sắc của vật thể có thể bị biến đổi, trông không tự nhiên, và có thể gây khó khăn trong việc phân biệt chi tiết, ảnh hưởng đến thị giác.
D. Tiết kiệm điện năng hơn.
18. Nhiệt độ màu của đèn học được đo bằng đơn vị nào?
A. Lux (lx).
B. Lumen (lm).
C. Kelvin (K).
D. Watt (W).
19. Khi chọn đèn học cho trẻ em, ngoài các yếu tố về ánh sáng, điều gì cần đặc biệt lưu ý để đảm bảo an toàn?
A. Chất liệu nhựa cao cấp, chống cháy.
B. Thiết kế có thể điều chỉnh độ cao và góc chiếu.
C. Dây điện dài để có thể đặt đèn ở mọi vị trí.
D. Bóng đèn có công suất càng cao càng tốt để đủ sáng.
20. Tại sao đèn học không nên đặt ở vị trí đối diện trực tiếp với mắt người sử dụng?
A. Để tránh làm giảm cường độ ánh sáng trên bàn.
B. Để ngăn chặn hiện tượng lóa mắt, gây khó chịu và ảnh hưởng đến khả năng nhìn.
C. Để bóng đèn không bị nóng.
D. Để tạo ra hiệu ứng ánh sáng trang trí cho không gian.
21. Đèn bàn học dạng kẹp (clip-on) có ưu điểm gì so với đèn bàn đứng thông thường?
A. Cung cấp ánh sáng mạnh mẽ hơn cho toàn bộ căn phòng.
B. Chiếm ít không gian trên bàn làm việc, dễ dàng di chuyển và gắn vào nhiều vị trí khác nhau.
C. Có tuổi thọ cao hơn và ít tiêu thụ điện hơn.
D. Tạo ra ánh sáng dịu nhẹ, không gây chói mắt.
22. Loại đèn nào hiện nay được đánh giá là tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường nhất cho việc sử dụng làm đèn học?
A. Đèn sợi đốt.
B. Đèn huỳnh quang compact (CFL).
C. Đèn LED.
D. Đèn halogen.
23. Khi sử dụng đèn học, yếu tố nào sau đây quyết định chủ yếu đến chất lượng ánh sáng và khả năng bảo vệ mắt?
A. Công suất tiêu thụ điện của bóng đèn.
B. Chỉ số hoàn màu (CRI) và nhiệt độ màu (K) của nguồn sáng.
C. Kiểu dáng và màu sắc của chao đèn.
D. Khoảng cách từ bóng đèn đến bàn học.
24. Để đảm bảo ánh sáng đồng đều và tránh bóng đổ khó chịu khi học bài, vị trí đặt đèn học nên như thế nào?
A. Ngay phía sau lưng người học.
B. Ở phía trước, chếch sang bên tay không thuận để không tạo bóng.
C. Ở phía trên, chiếu thẳng xuống mặt bàn.
D. Ở bên cạnh, chiếu từ trên xuống.
25. Một bóng đèn LED có công suất 9W nhưng lại cho quang thông 810 lumen. So với một bóng đèn sợi đốt cùng công suất, bóng đèn LED này có hiệu suất chiếu sáng như thế nào?
A. Thấp hơn, vì đèn sợi đốt cho ánh sáng ấm áp hơn.
B. Tương đương, vì công suất tiêu thụ điện là như nhau.
C. Cao hơn, vì đèn LED chuyển đổi điện năng thành quang năng hiệu quả hơn.
D. Không thể so sánh chỉ dựa trên công suất và quang thông.