1. Khi nói Tiếng Việt là tiếng nói của quê hương, tác giả muốn nhấn mạnh vai trò gì của ngôn ngữ?
A. Tiếng Việt chỉ được nói ở quê hương.
B. Tiếng Việt là biểu tượng, là phương tiện gắn kết tình cảm với quê hương, đất nước.
C. Tiếng Việt chỉ có ở nông thôn.
D. Tiếng Việt không thể hiện tình yêu quê hương.
2. Trong bài thơ, hình ảnh tiếng chuông chùa gợi lên điều gì?
A. Sự ồn ào.
B. Sự thanh tịnh, trang nghiêm và nét đẹp văn hóa truyền thống.
C. Âm thanh của lễ hội.
D. Âm thanh của chiến tranh.
3. Ý nghĩa sâu sắc nhất của việc gọi tiếng Việt là tiếng của lòng ta là gì?
A. Tiếng Việt chỉ thể hiện cảm xúc cá nhân.
B. Tiếng Việt là phương tiện để diễn đạt những suy nghĩ, tình cảm sâu kín và chân thật nhất của mỗi người.
C. Tiếng Việt chỉ có ý nghĩa với bản thân.
D. Tiếng Việt không có giá trị với người khác.
4. Câu Tiếng Việt - tiếng của sự sẻ chia thể hiện ý nghĩa gì?
A. Tiếng Việt chỉ dùng để chia sẻ tin xấu.
B. Tiếng Việt là phương tiện để con người trao đổi, chia sẻ tâm tư, tình cảm và tri thức với nhau.
C. Tiếng Việt chỉ dùng để nói chuyện phiếm.
D. Tiếng Việt không thể hiện sự đồng cảm.
5. Việc sử dụng từ thân thương trong tiếng nói thân thương thể hiện thái độ gì của nhân vật trữ tình?
A. Thái độ khinh thường.
B. Thái độ lạnh nhạt.
C. Thái độ trìu mến, yêu quý.
D. Thái độ khách quan.
6. Bài thơ Tiếng nước mình ca ngợi điều gì của tiếng Việt?
A. Sự phong phú về từ vựng.
B. Vẻ đẹp, âm hưởng và giá trị văn hóa của tiếng Việt.
C. Sự đơn giản, dễ học của tiếng Việt.
D. Khả năng giao tiếp quốc tế của tiếng Việt.
7. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi viết Tiếng Việt - tiếng của tôi, tiếng của mọi người?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Ẩn dụ.
8. Tại sao tác giả lại ví tiếng Việt như cánh cò bay?
A. Vì tiếng Việt có cánh.
B. Để gợi lên hình ảnh quen thuộc, bình dị của làng quê Việt Nam và sự mềm mại, uyển chuyển của tiếng nói.
C. Vì tiếng Việt có màu trắng.
D. Vì tiếng Việt chỉ bay ở Việt Nam.
9. Câu Trải qua bao đời, tiếng Việt vẫn vẹn nguyên thể hiện đặc điểm nào của tiếng Việt?
A. Sự thay đổi liên tục.
B. Sự bền vững và khả năng giữ gìn bản sắc qua thời gian.
C. Sự đơn giản.
D. Sự phụ thuộc vào ngôn ngữ khác.
10. Ý nghĩa của việc gọi tiếng Việt là tiếng của cuộc sống là gì?
A. Tiếng Việt chỉ dùng trong hoạt động hàng ngày.
B. Tiếng Việt gắn liền và phản ánh mọi khía cạnh của đời sống con người Việt Nam.
C. Tiếng Việt chỉ có trong các bài hát.
D. Tiếng Việt không có khả năng diễn tả các khái niệm trừu tượng.
11. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Tiếng Việt là tiếng mẹ, tiếng cha?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Ẩn dụ.
12. Theo bài học Tiếng nước mình, từ nước mình trong ngữ cảnh của bài thơ thường được hiểu với ý nghĩa nào sau đây?
A. Chỉ quốc gia, đất nước mà người nói thuộc về.
B. Chỉ gia đình, quê hương.
C. Chỉ con người, dân tộc.
D. Chỉ tất cả những gì thuộc về Việt Nam, bao gồm cả con người, đất nước, văn hóa.
13. Khi nói Tiếng Việt là tiếng nói của tình yêu thương, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?
A. Tiếng Việt chỉ dùng để nói lời yêu.
B. Tiếng Việt là phương tiện biểu đạt những tình cảm tốt đẹp, gắn kết con người.
C. Tiếng Việt chỉ có trong các bài hát.
D. Tiếng Việt không thể hiện sự giận dữ.
14. Bài thơ Tiếng nước mình thuộc thể thơ nào?
A. Thơ lục bát.
B. Thơ tự do.
C. Thơ bốn chữ.
D. Thơ năm chữ.
15. Trong bài thơ Tiếng nước mình, hình ảnh tiếng ru của mẹ gợi lên điều gì?
A. Sự vất vả của người mẹ.
B. Âm thanh đầu đời, gắn liền với tình mẫu tử và tuổi thơ.
C. Nội dung của những câu chuyện cổ tích.
D. Những bài học về đạo đức.
16. Câu Tiếng Việt bay cao, bay xa thể hiện ý nghĩa gì?
A. Tiếng Việt chỉ bay cao.
B. Tiếng Việt chỉ bay xa.
C. Tiếng Việt có sức lan tỏa mạnh mẽ, được nhiều người biết đến và sử dụng rộng rãi.
D. Tiếng Việt chỉ được sử dụng trong nước.
17. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Tiếng Việt - tiếng của cha ông, tiếng của cháu con?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Hoán dụ.
18. Bài thơ Tiếng nước mình muốn gửi gắm thông điệp gì đến thế hệ trẻ?
A. Hãy học thêm ngoại ngữ.
B. Hãy giữ gìn, phát huy vẻ đẹp và giá trị của tiếng Việt.
C. Hãy coi nhẹ tiếng mẹ đẻ.
D. Hãy chỉ sử dụng tiếng Việt trong gia đình.
19. Khi nói tiếng Việt ngọt ngào, tác giả muốn diễn tả điều gì?
A. Tiếng Việt có vị ngọt.
B. Âm thanh, nhịp điệu của tiếng Việt dễ nghe, dễ cảm, tạo cảm giác dễ chịu.
C. Tiếng Việt chỉ dùng để nói những lời ngọt ngào.
D. Tiếng Việt không có âm sắc mạnh.
20. Tại sao tác giả lại ví tiếng Việt như hạt lúa trong bài thơ?
A. Vì tiếng Việt có màu vàng.
B. Vì tiếng Việt là nguồn sống nuôi dưỡng tâm hồn con người Việt Nam, giống như hạt lúa nuôi sống dân tộc.
C. Vì tiếng Việt được trồng trọt.
D. Vì tiếng Việt có nhiều hạt.
21. Tác giả gọi tiếng Việt là tiếng của ngàn năm với mục đích gì?
A. Để nói tiếng Việt đã cũ.
B. Để khẳng định bề dày lịch sử, chiều sâu văn hóa và sự trường tồn của tiếng Việt.
C. Để nói tiếng Việt chỉ dành cho người lớn tuổi.
D. Để chứng minh tiếng Việt không thay đổi.
22. Theo bài học, yếu tố nào làm nên chất riêng của tiếng Việt?
A. Chỉ sự phong phú của từ ngữ.
B. Chỉ âm điệu và cách phát âm đặc trưng.
C. Chỉ cấu trúc ngữ pháp độc đáo.
D. Chỉ sự kết hợp của âm điệu, thanh điệu, từ vựng và văn hóa dân tộc.
23. Trong bài thơ, từ trăm năm được dùng để chỉ điều gì?
A. Chỉ một trăm năm.
B. Chỉ một khoảng thời gian rất dài, quá khứ và tương lai.
C. Chỉ tuổi thọ của con người.
D. Chỉ số lượng lớn.
24. Trong bài thơ, tác giả nhắc đến tiếng sáo diều để làm gì?
A. Để miêu tả âm thanh của máy bay.
B. Để gợi lên hình ảnh đồng quê, tuổi thơ và âm thanh quen thuộc, dân dã của làng quê Việt Nam.
C. Để nói về âm nhạc hiện đại.
D. Để minh họa cho sự ồn ào.
25. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Tiếng Việt tựa như dòng suối mát lành?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Điệp ngữ.