1. Trong bối cảnh bài Để cháu nắm tay ông, bước chân chậm rãi của ông chủ yếu thể hiện điều gì?
A. Sự già yếu và những bước đi cẩn trọng của người lớn tuổi.
B. Ông đang cố tình đi chậm để chờ cháu.
C. Ông đang rất mệt mỏi và không muốn đi.
D. Ông đang đi bộ để rèn luyện sức khỏe.
2. Tại sao ông lại muốn cháu nắm tay mình khi đi trên đường?
A. Để cháu cảm nhận được sự che chở, bảo vệ của ông.
B. Để ông có thể dễ dàng chỉ đường cho cháu.
C. Để mọi người biết ông có cháu.
D. Để cháu không bị lạc đường.
3. Trong bài Để cháu nắm tay ông, hành động nắm tay ông thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa hai ông cháu?
A. Sự gắn bó, yêu thương và tin tưởng.
B. Sự phụ thuộc hoàn toàn của cháu vào ông.
C. Sự thể hiện quyền lực của ông đối với cháu.
D. Sự vâng lời bắt buộc của cháu với ông.
4. Nếu ông là một nhân vật trong câu chuyện, cháu là ai?
A. Người cháu ruột thịt.
B. Một người bạn của ông.
C. Một người hàng xóm.
D. Một người lạ.
5. Bài thơ/bài văn Để cháu nắm tay ông muốn truyền tải thông điệp chính nào về tình cảm gia đình?
A. Tình cảm yêu thương, gắn bó giữa ông và cháu là vô giá.
B. Sự quan trọng của việc chăm sóc người già.
C. Niềm vui của trẻ nhỏ khi được đi chơi.
D. Vai trò của người lớn tuổi trong việc dạy dỗ con cháu.
6. Trong bài, từ nhăn nheo miêu tả đặc điểm nào của ông?
A. Làn da trên bàn tay hoặc khuôn mặt.
B. Quần áo của ông.
C. Đôi giày của ông.
D. Cặp kính của ông.
7. Tại sao ông lại nói cẩn thận nhé với cháu?
A. Ông lo lắng cháu có thể vấp ngã hoặc gặp nguy hiểm.
B. Ông muốn nhắc cháu phải cẩn thận với đồ vật.
C. Ông đang dạy cháu về sự cẩn thận trong mọi việc.
D. Ông muốn cháu chú ý hơn đến bài học.
8. Theo nội dung bài học, hình ảnh mái tóc bạc phơ của ông gợi lên cảm xúc gì ở người đọc?
A. Sự kính trọng và thương mến đối với người lớn tuổi.
B. Sự lo lắng về sức khỏe của ông.
C. Sự tò mò về quá khứ của ông.
D. Sự xa cách và thiếu gần gũi.
9. Từ thở phào nhẹ nhõm trong ngữ cảnh bài có thể ám chỉ điều gì?
A. Sự an tâm khi cháu đã nắm chắc tay ông và không còn nguy cơ gì.
B. Ông đã hoàn thành một công việc nặng nhọc.
C. Ông đang cảm thấy buồn ngủ.
D. Ông vừa gặp một chuyện đáng sợ.
10. Bài học Để cháu nắm tay ông có thể giúp trẻ em hiểu thêm về điều gì?
A. Giá trị của tình cảm gia đình, sự hiếu thảo và lòng biết ơn.
B. Cách sử dụng từ ngữ miêu tả.
C. Tầm quan trọng của việc đi bộ.
D. Các bộ phận trên cơ thể người.
11. Câu Bàn tay gầy guộc gợi lên hình ảnh gì về sức khỏe của ông?
A. Ông có thể không còn khỏe mạnh như trước do tuổi tác.
B. Ông đang bị bệnh nặng.
C. Ông là người gầy dựng.
D. Ông đang ăn kiêng.
12. Nếu phải đặt một tiêu đề khác cho bài, tiêu đề nào phù hợp nhất?
A. Tình ông cháu ấm áp.
B. Ông tôi
C. Chuyến đi của ông cháu.
D. Những bước chân.
13. Theo bài, ông cháu cùng nhau đi đâu?
A. Đi dạo trên đường làng/phố.
B. Đi thăm họ hàng.
C. Đi chợ mua đồ.
D. Đi câu cá.
14. Từ nào trong bài thể hiện sự thân mật, trìu mến của ông dành cho cháu?
A. Từ cháu hoặc cách xưng hô cụ thể nếu có.
B. Từ ông.
C. Từ đường.
D. Từ bước chân.
15. Trong bài, từ lạ thường trong câu ấm áp lạ thường nhấn mạnh điều gì?
A. Sự ấm áp đó rất đặc biệt, vượt trên mong đợi thông thường.
B. Ông là người xa lạ.
C. Sự ấm áp đó không thật.
D. Ông có những điều kỳ lạ.
16. Nếu thay thế từ ấm áp bằng một từ khác, từ nào sau đây sẽ làm thay đổi ý nghĩa nhiều nhất?
A. Nồng nàn.
B. Dịu dàng.
C. Lạnh lẽo.
D. Nồng hậu.
17. Câu Bàn tay ông gầy guộc nhưng ấm áp lạ thường cho thấy điều gì về ông?
A. Ông có một trái tim ấm áp, giàu tình thương dù thân thể có thể không còn cường tráng.
B. Ông đang bị ốm và cần được chăm sóc đặc biệt.
C. Ông là người rất giàu có và ấm áp về vật chất.
D. Ông có bàn tay rất to và mạnh mẽ.
18. Khi cháu nắm tay ông, cảm giác của cháu được miêu tả như thế nào?
A. Ấm áp, an tâm và tin tưởng.
B. Hơi sợ hãi vì tay ông to.
C. Chán nản vì ông đi chậm.
D. Thoải mái và không quan tâm.
19. Tại sao hành động nắm tay lại quan trọng trong bài?
A. Nó là biểu tượng cho sự kết nối, yêu thương và che chở.
B. Nó giúp cháu không bị mỏi chân.
C. Nó giúp ông không bị ngã.
D. Nó là một thói quen.
20. Hành động ông dắt cháu đi dạo thể hiện mong muốn gì của ông đối với cháu?
A. Chia sẻ những trải nghiệm và kỷ niệm.
B. Dạy cháu cách đi đường.
C. Kiểm tra sức khỏe của cháu.
D. Cho cháu thấy mình còn khỏe.
21. Bài học này có thể giúp bạn học được cách bày tỏ tình cảm với ông bà như thế nào?
A. Bằng những hành động quan tâm, gần gũi như nắm tay, trò chuyện.
B. Bằng cách mua quà đắt tiền.
C. Bằng cách chỉ im lặng.
D. Bằng cách yêu cầu ông bà làm mọi thứ.
22. Ông có những đặc điểm ngoại hình nào được nhấn mạnh trong bài?
A. Tóc bạc phơ, bàn tay nhăn nheo, gầy guộc.
B. Mắt sáng, dáng người cao.
C. Răng trắng, tóc đen.
D. Mũi cao, tai to.
23. Việc ông cháu cùng nhau đi dạo có ý nghĩa gì đối với sự phát triển tâm lý của trẻ?
A. Giúp trẻ cảm thấy an toàn, được yêu thương và khám phá thế giới.
B. Giúp trẻ học cách đi nhanh hơn.
C. Giúp trẻ tập trung vào việc học.
D. Giúp trẻ quên đi mọi lo lắng.
24. Đâu là cảm xúc chủ đạo của người cháu khi nắm tay ông?
A. An tâm, tin tưởng và yêu thương.
B. Buồn bã.
C. Tức giận.
D. Sợ hãi.
25. Hành động nắm tay ông giúp cháu cảm nhận được điều gì từ ông?
A. Sự ấm áp, an toàn và tình yêu thương.
B. Sức mạnh và sự khỏe khoắn của ông.
C. Sự thông thái và kinh nghiệm của ông.
D. Sự quan tâm đến những điều nhỏ nhặt.