1. Trong bài Tập nấu ăn, từ gia vị dùng để chỉ loại từ nào?
A. Các loại rau củ
B. Các loại thịt, cá
C. Các loại nước sốt
D. Các chất tạo mùi, vị cho món ăn
2. Khi làm món ăn, việc nêm nếm gia vị có ý nghĩa gì?
A. Cắt nhỏ nguyên liệu
B. Trộn đều các nguyên liệu
C. Điều chỉnh lượng gia vị cho vừa ăn
D. Đun sôi nước dùng
3. Khi nấu ăn, nếu quên cho muối, món ăn sẽ có hương vị như thế nào?
A. Quá mặn
B. Vị nhạt, không đậm đà
C. Vị ngọt gắt
D. Vị chua
4. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Mùi thơm của món ăn lan tỏa khắp gian bếp?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
5. Trong bài Tập nấu ăn, hành động trộn đều thường được thực hiện khi nào?
A. Khi thái rau củ
B. Khi rửa nguyên liệu
C. Khi cho các nguyên liệu và gia vị vào chung một tô
D. Khi bày món ăn ra đĩa
6. Trong bài Tập nấu ăn, hành động luộc và hấp có điểm gì giống nhau?
A. Đều dùng dầu mỡ
B. Đều cần nước và nhiệt độ cao để làm chín thức ăn
C. Đều làm thức ăn khô giòn
D. Đều sử dụng lò nướng
7. Từ nào dưới đây là từ láy?
A. Nấu nướng
B. Xào nấu
C. Thơm lừng
D. Lăn tăn
8. Từ nào dưới đây có thể dùng để thay thế cho từ băm trong ngữ cảnh nấu ăn?
A. Luộc
B. Thái
C. Nghiền
D. Xào
9. Trong bài Tập nấu ăn, từ băm nhỏ có ý nghĩa gì?
A. Cắt thành từng lát mỏng
B. Nghiền nát hoàn toàn
C. Cắt thành những mảnh rất nhỏ, vụn
D. Xắt thành sợi
10. Trong bài Tập nấu ăn, từ tươi rói miêu tả đặc điểm gì của rau củ?
A. Màu sắc
B. Độ giòn
C. Độ ngọt
D. Mùi hương
11. Tại sao chúng ta cần rửa sạch rau củ trước khi chế biến?
A. Để rau củ mềm hơn
B. Để loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và thuốc trừ sâu còn sót lại, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
C. Để rau củ có màu sắc đẹp hơn
D. Để làm tăng hương vị của rau củ
12. Phép so sánh nào được sử dụng trong câu Những lát cà rốt tròn như những đồng tiền vàng để miêu tả cà rốt?
A. So sánh ngang bằng
B. So sánh hơn
C. So sánh kép
D. So sánh giảm nhẹ
13. Tại sao việc đọc kỹ công thức nấu ăn trước khi bắt đầu lại quan trọng?
A. Để làm món ăn nhanh hơn
B. Để biết cần chuẩn bị những nguyên liệu và dụng cụ gì, thực hiện đúng các bước.
C. Để món ăn trông đẹp mắt hơn
D. Để đảm bảo món ăn có vị cay
14. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp nhân hóa?
A. Món canh tỏa ra mùi thơm hấp dẫn.
B. Những củ cà rốt tròn vo nằm im lìm trong rổ.
C. Nồi cơm điện đang âm thầm nấu chín bữa tối.
D. Bát canh nóng hổi bốc hơi nghi ngút.
15. Phép ẩn dụ nào được sử dụng trong câu Món canh nóng hổi như một cái ôm ấm áp?
A. Ẩn dụ về màu sắc
B. Ẩn dụ về hình dáng
C. Ẩn dụ về cảm xúc/trạng thái
D. Ẩn dụ về âm thanh
16. Câu nào sau đây miêu tả đúng hành động xào?
A. Thả nguyên liệu vào nước sôi và đun chín.
B. Đặt nguyên liệu vào dầu nóng và đảo liên tục trên lửa lớn.
C. Phủ kín nguyên liệu bằng giấy bạc và nướng trong lò.
D. Ngâm nguyên liệu trong nước dùng nóng.
17. Trong bài Tập nấu ăn, từ chảo là tên gọi của vật dụng dùng để làm gì?
A. Đun nước
B. Hấp thức ăn
C. Xào, rán, chiên thức ăn
D. Nướng bánh
18. Từ nào dưới đây là từ ghép có nghĩa phân loại?
A. Nấu nướng
B. Gia vị
C. Cà chua
D. Rau thơm
19. Trong bài Tập nấu ăn, để món ăn hấp dẫn hơn, người ta thường làm gì với rau củ trước khi nấu?
A. Phơi khô
B. Ngâm nước muối
C. Gọt vỏ, rửa sạch và cắt thái
D. Ướp lạnh
20. Từ thơm lừng trong câu Món súp tỏa ra mùi thơm lừng có ý nghĩa gì?
A. Mùi khó chịu
B. Mùi rất mạnh và dễ chịu
C. Mùi nhạt
D. Mùi hắc
21. Trong bài Tập nấu ăn, tại sao cần đảo đều tay khi xào?
A. Để món ăn cháy đen nhanh hơn
B. Để nguyên liệu chín đều, không bị cháy một mặt và giữ được độ giòn.
C. Để làm món ăn nhanh nguội
D. Để tăng thêm gia vị
22. Câu nào sau đây thể hiện sự cảm thán về hương vị món ăn?
A. Món ăn này có vị mặn.
B. Món ăn này có vị ngọt.
C. Ôi, món ăn này ngon tuyệt vời!
D. Món ăn này có mùi thơm.
23. Trong bài Tập nấu ăn, từ chế biến có nghĩa rộng hơn hay hẹp hơn từ nấu?
A. Nghĩa rộng hơn
B. Nghĩa hẹp hơn
C. Nghĩa tương đương
D. Không liên quan
24. Trong bài Tập nấu ăn, từ sốt trong câu Món này cần thêm một chút sốt cà chua để dậy mùi. thuộc loại từ nào?
A. Tính từ
B. Danh từ
C. Động từ
D. Trạng từ
25. Từ thái lát có nghĩa là gì trong nấu ăn?
A. Cắt thành từng miếng nhỏ
B. Cắt thành những miếng mỏng, đều nhau
C. Cắt thành sợi dài
D. Cắt thành khối vuông