Trắc nghiệm Toán học 4 Cánh diều Bài 90 Em ôn lại những gì đã học
Trắc nghiệm Toán học 4 Cánh diều Bài 90 Em ôn lại những gì đã học
1. Một cửa hàng bán $345$ kg gạo trong buổi sáng và $287$ kg gạo trong buổi chiều. Hỏi cả ngày cửa hàng bán được bao nhiêu kg gạo?
A. $632$ kg
B. $631$ kg
C. $532$ kg
D. $622$ kg
2. Nếu $a = 100$ và $b = 20$, thì $a imes b$ bằng bao nhiêu?
A. $200$
B. $120$
C. $2000$
D. $10020$
3. Một hình chữ nhật có chiều dài $25$ cm và chiều rộng $15$ cm. Chu vi của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $80$ cm
B. $40$ cm
C. $375$ cm
D. $90$ cm
4. Một thùng có $5$ lít dầu, mỗi lít dầu nặng $0.8$ kg. Hỏi cả thùng dầu nặng bao nhiêu kg?
A. $4$ kg
B. $5.8$ kg
C. $4.5$ kg
D. $0.16$ kg
5. Tìm số liền sau của số lớn nhất có ba chữ số.
A. $1001$
B. $1000$
C. $999$
D. $1010$
6. Số $34567$ đọc là gì?
A. Ba mươi bốn nghìn năm trăm sáu mươi bảy
B. Ba mươi bốn trăm năm mươi sáu bảy
C. Ba mươi bốn nghìn năm trăm sáu bảy
D. Ba mươi bốn năm trăm sáu mươi bảy
7. Một hình vuông có cạnh là $10$ m. Diện tích của hình vuông đó là bao nhiêu?
A. $100$ m$^2$
B. $40$ m$^2$
C. $20$ m$^2$
D. $1000$ m$^2$
8. Một lớp có $25$ học sinh nữ và $18$ học sinh nam. Hỏi lớp đó có tất cả bao nhiêu học sinh?
A. $42$ học sinh
B. $43$ học sinh
C. $33$ học sinh
D. $7$ học sinh
9. Tính giá trị của biểu thức: $50000 + 12345$.
A. $62345$
B. $62355$
C. $52345$
D. $61345$
10. Tìm $x$ biết $x - 789 = 1234$.
A. $2023$
B. $1923$
C. $1999$
D. $2123$
11. Tính giá trị của biểu thức: $1000 - 234$.
A. $766$
B. $866$
C. $776$
D. $767$
12. Một người đi bộ với vận tốc $5$ km/giờ. Hỏi trong $3$ giờ người đó đi được bao nhiêu km?
A. $15$ km
B. $8$ km
C. $2$ km
D. $1.67$ km
13. Số $56789$ có bao nhiêu chữ số?
A. $4$ chữ số
B. $6$ chữ số
C. $5$ chữ số
D. $3$ chữ số
14. Trong các số sau, số nào chia hết cho $5$? $2345, 1234, 5678, 9876$.
A. $1234$
B. $5678$
C. $2345$
D. $9876$
15. Tìm số bé nhất có $5$ chữ số.
A. $100000$
B. $11111$
C. $10000$
D. $99999$