Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 3 Thiên nhiên vùng trung du và miền núi Bắc Bộ
1. Thành phố nào sau đây không thuộc vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Hà Giang
B. Thái Nguyên
C. Hải Phòng
D. Lào Cai
2. Hệ thống sông nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước và giao thông cho vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Sông Mê Kông.
B. Sông Đồng Nai.
C. Sông Hồng và các phụ lưu.
D. Sông Thu Bồn.
3. Cây trồng nào phù hợp với khí hậu và đất đai của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Lúa nước là cây trồng chủ yếu, chiếm diện tích lớn nhất.
B. Cây công nghiệp lâu năm như chè, cà phê, cao su.
C. Cây ăn quả ôn đới như táo, lê, đào.
D. Các loại cây chịu mặn như dừa, sú, vẹt.
4. Loại hình kinh tế nào phát triển mạnh mẽ dựa trên tài nguyên khoáng sản của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Du lịch biển đảo.
B. Nuôi trồng thủy sản.
C. Công nghiệp khai khoáng và chế biến khoáng sản.
D. Nông nghiệp lúa nước.
5. Thung lũng sông nào nổi tiếng với việc trồng lúa và có địa hình bằng phẳng hơn so với các vùng khác?
A. Thung lũng sông Cả.
B. Thung lũng sông Mã.
C. Thung lũng sông Hồng.
D. Thung lũng sông Đà.
6. Hồ Thác Bà, một hồ thủy điện lớn, nằm trên sông nào?
A. Sông Lô.
B. Sông Gâm.
C. Sông Chảy.
D. Sông Hồng.
7. Tại sao vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có sự phân hóa đa dạng về thiên nhiên?
A. Do ảnh hưởng của gió mùa đông bắc và gió mùa hạ.
B. Do sự khác biệt về vĩ độ và kinh độ.
C. Do địa hình đa dạng (đồi, núi, cao nguyên) và sự phân bố của các con sông.
D. Do sự khác nhau về lượng mưa giữa các khu vực.
8. Đặc điểm thời tiết nào thường xảy ra vào mùa đông ở các vùng núi cao của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Nóng bức, khô hạn.
B. Mưa phùn, sương mù dày đặc.
C. Có tuyết rơi hoặc băng giá.
D. Nhiều nắng, nhiệt độ cao.
9. Khí hậu của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ chủ yếu thuộc kiểu nào?
A. Khí hậu xích đạo gió mùa.
B. Khí hậu ôn đới gió mùa.
C. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa.
D. Khí hậu Địa Trung Hải.
10. Loại rừng nào chiếm diện tích lớn nhất ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Rừng ngập mặn.
B. Rừng nhiệt đới lá rộng thường xanh.
C. Rừng ôn đới lá kim.
D. Rừng nhiệt đới gió mùa chân núi và rừng ôn đới núi cao.
11. Sự khác biệt về mùa mưa giữa vùng núi phía Đông và phía Tây của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là do yếu tố nào?
A. Loại đất.
B. Hướng địa hình đón gió mùa.
C. Nhiệt độ trung bình.
D. Độ cao tuyệt đối.
12. Một trong những loại khoáng sản quan trọng được khai thác nhiều ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là:
A. Dầu khí.
B. Than đá.
C. Vàng, kim cương.
D. Muối.
13. Loại cây nào được trồng nhiều ở các vùng đồi của tỉnh Phú Thọ, Thái Nguyên?
A. Lúa.
B. Chè.
C. Cao su.
D. Cà phê.
14. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có thế mạnh về loại hình du lịch nào?
A. Du lịch biển, đảo.
B. Du lịch sinh thái, khám phá cảnh quan thiên nhiên và văn hóa dân tộc.
C. Du lịch đô thị, mua sắm.
D. Du lịch nghỉ dưỡng biển.
15. Sông ngòi ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có đặc điểm chung nào?
A. Sông có nhiều chi lưu, chảy chậm và ít ghềnh thác.
B. Sông thường ngắn, dốc, chảy nhanh và nhiều ghềnh thác.
C. Sông có lưu lượng nước ổn định quanh năm, ít thay đổi.
D. Sông có lòng sông rộng, chảy hiền hòa và ít ảnh hưởng bởi địa hình.
16. Loại đất phổ biến nhất ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Đất phù sa màu mỡ.
B. Đất mặn, đất phèn.
C. Đất feralit (đất chua, nghèo dinh dưỡng).
D. Đất cát pha.
17. Tại sao việc bảo vệ rừng ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ lại quan trọng?
A. Để tăng diện tích đất nông nghiệp.
B. Để ngăn chặn lũ lụt, xói mòn đất và bảo vệ nguồn nước.
C. Để khai thác gỗ làm nguyên liệu giấy.
D. Để tạo cảnh quan cho du lịch.
18. Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm của khí hậu vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Có mùa đông lạnh giá, kéo dài.
B. Mùa hè nóng ẩm, mưa nhiều.
C. Nhiệt độ trung bình năm cao và ổn định.
D. Có sự chênh lệch lớn về nhiệt độ giữa mùa đông và mùa hè.
19. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có đặc điểm tự nhiên nổi bật nào về địa hình?
A. Địa hình chủ yếu là đồng bằng châu thổ rộng lớn.
B. Địa hình thấp dần từ Đông sang Tây với nhiều cao nguyên.
C. Địa hình đồi núi thấp xen kẽ với các thung lũng sông, cao trung bình khoảng 500m.
D. Địa hình chủ yếu là núi cao hiểm trở, chia cắt mạnh.
20. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có tài nguyên nước ngọt phong phú chủ yếu từ đâu?
A. Nước biển.
B. Các con sông, suối và lượng mưa lớn.
C. Nước ngầm.
D. Nước bốc hơi từ sa mạc.
21. Núi cao nhất Việt Nam thuộc vùng nào?
A. Duyên hải Nam Trung Bộ.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Tây Nguyên.
22. Đâu là tên gọi của cao nguyên lớn và quan trọng nhất ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Cao nguyên Pleiku.
B. Cao nguyên Mơ Nông.
C. Cao nguyên Đồng Văn.
D. Cao nguyên Di Linh.
23. Vì sao mùa đông ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ thường lạnh hơn so với các vùng khác ở Việt Nam?
A. Do ảnh hưởng của gió Tây Nam.
B. Do vùng này nằm gần chí tuyến.
C. Do ảnh hưởng của gió mùa đông bắc và độ cao địa hình.
D. Do vùng này có nhiều biển.
24. Sự khác biệt về khí hậu giữa vùng núi cao và vùng đồi thấp ở Trung du và miền núi Bắc Bộ chủ yếu là do yếu tố nào?
A. Lượng mưa.
B. Độ cao địa hình.
C. Loại đất.
D. Hướng gió.
25. Biện pháp nào giúp khắc phục tình trạng đất bạc màu ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Tăng cường canh tác lúa nước.
B. Bón phân hóa học liều cao.
C. Luân canh cây trồng, xen canh, tăng cường bón phân hữu cơ và phục hóa đất.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang trồng cây công nghiệp.