Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

1. Tại sao không nên mua thực phẩm được bày bán ở những nơi mất vệ sinh, không rõ nguồn gốc?

A. Vì giá cả thường cao hơn.
B. Vì thực phẩm đó có thể chứa hóa chất độc hại, vi khuẩn gây bệnh.
C. Vì chúng thường không có bao bì đẹp mắt.
D. Vì chúng không được quảng cáo nhiều.

2. Nguồn nước sử dụng trong chế biến thực phẩm cần đáp ứng tiêu chuẩn nào để đảm bảo an toàn?

A. Nước có màu sắc bất thường, có mùi khó chịu.
B. Nước không qua xử lý, lấy trực tiếp từ sông hồ.
C. Nước sạch, đã qua xử lý, không màu, không mùi, không vị lạ.
D. Nước có chứa cặn bẩn lơ lửng.

3. Ngộ độc thực phẩm có thể gây ra những triệu chứng cấp tính nào?

A. Tăng cường sức đề kháng và cải thiện hệ miễn dịch.
B. Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy.
C. Cảm giác no lâu và giảm cân.
D. Cải thiện chức năng tiêu hóa và hấp thụ.

4. Khi mua thịt tươi sống, người tiêu dùng nên chọn loại thịt có đặc điểm nào?

A. Thịt có màu sắc nhợt nhạt, chảy nước.
B. Thịt có mùi hôi hoặc mùi ôi thiu.
C. Thịt có màu đỏ hồng tự nhiên, bề mặt khô ráo, đàn hồi khi ấn vào.
D. Thịt có màu xanh hoặc tím bất thường.

5. Biện pháp nào hiệu quả nhất để bảo quản thực phẩm tươi sống qua đêm?

A. Để ở nhiệt độ phòng, đậy hờ bằng màng bọc thực phẩm.
B. Bọc kín bằng nhiều lớp nylon và để ở nơi thoáng mát.
C. Bảo quản trong ngăn mát hoặc ngăn đông của tủ lạnh.
D. Ngâm trong nước sạch ở nhiệt độ thường.

6. Khi lựa chọn rau củ quả tươi, người tiêu dùng nên ưu tiên những loại nào để đảm bảo an toàn?

A. Rau củ quả có màu sắc sặc sỡ bất thường, không có nguồn gốc rõ ràng.
B. Rau củ quả có vẻ ngoài tự nhiên, không bị dập nát hoặc có dấu hiệu lạ.
C. Rau củ quả được bao gói kín mít, không có thông tin về thành phần.
D. Rau củ quả có kích thước lớn bất thường so với giống loại.

7. Chất phụ gia thực phẩm được phép sử dụng khi nào và với mục đích gì?

A. Chỉ khi có mùi vị hấp dẫn hơn, không cần quan tâm đến liều lượng.
B. Khi có quy định cho phép và sử dụng đúng liều lượng cho phép để cải thiện đặc tính thực phẩm.
C. Sử dụng tùy tiện để tạo màu sắc bắt mắt, bất kể ảnh hưởng sức khỏe.
D. Chỉ dùng để kéo dài thời gian bảo quản mà không cần kiểm soát.

8. Theo các quy định về an toàn thực phẩm, hành vi nào sau đây là KHÔNG được phép đối với người bán hàng rong?

A. Sử dụng nước sạch để rửa tay và dụng cụ chế biến.
B. Bảo quản thực phẩm sống và chín lẫn lộn.
C. Che đậy thực phẩm để tránh bụi bẩn và côn trùng.
D. Trang bị đầy đủ bảo hộ lao động như găng tay, khẩu trang.

9. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng thực phẩm bị ôi thiu là gì?

A. Sự phát triển của các loại vitamin trong thực phẩm.
B. Sự phân hủy của các chất hữu cơ bởi vi sinh vật (vi khuẩn, nấm mốc).
C. Tác động của ánh sáng mặt trời.
D. Sự bay hơi của nước trong thực phẩm.

10. Tại sao không nên sử dụng lại dầu ăn đã chiên rán nhiều lần?

A. Dầu ăn cũ sẽ làm món ăn kém hấp dẫn hơn.
B. Dầu ăn đã chiên rán nhiều lần có thể sinh ra các chất độc hại.
C. Dầu ăn cũ làm mất đi các vitamin có trong thực phẩm.
D. Dầu ăn cũ làm món ăn bị cháy khét nhanh hơn.

11. Hành vi nào sau đây là KHÔNG an toàn khi chế biến hải sản?

A. Rửa sạch hải sản dưới vòi nước chảy.
B. Chế biến hải sản ngay sau khi mua về.
C. Sử dụng chung dao thớt đã thái thịt sống để thái hải sản.
D. Nấu chín kỹ hải sản trước khi ăn.

12. Tại sao việc rửa tay sạch bằng xà phòng trước khi chế biến thực phẩm lại quan trọng?

A. Để làm sạch vết bẩn trên tay và tăng cảm giác thoải mái khi nấu ăn.
B. Để loại bỏ vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh bám trên tay.
C. Để làm khô tay nhanh chóng trước khi tiếp xúc với thực phẩm.
D. Để tạo mùi thơm cho đôi tay, giúp món ăn hấp dẫn hơn.

13. Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trên rau quả cần tuân thủ nguyên tắc nào?

A. Sử dụng càng nhiều càng tốt để diệt sạch sâu bệnh.
B. Sử dụng theo đúng quy định, đúng liều lượng, đúng thời gian và đảm bảo thời gian cách ly.
C. Chỉ sử dụng khi rau quả có dấu hiệu sâu bệnh rõ rệt.
D. Sử dụng các loại thuốc có mùi thơm để dễ nhận biết.

14. Hành vi nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn Listeria từ thực phẩm?

A. Ăn thịt gia cầm được nấu chín kỹ.
B. Sử dụng sữa tiệt trùng.
C. Ăn các loại phô mai mềm chưa tiệt trùng hoặc rau mầm sống.
D. Uống nước đóng chai.

15. Dấu hiệu nào cho thấy sữa tươi có thể đã bị hỏng?

A. Sữa có màu trắng đục tự nhiên.
B. Sữa có mùi thơm nhẹ đặc trưng.
C. Sữa bị vón cục, mùi chua hoặc có vị lạ.
D. Sữa vẫn còn hạn sử dụng.

16. Việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh ở nhiệt độ phù hợp có tác dụng gì?

A. Làm tăng tốc độ phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
B. Giúp làm chín thực phẩm nhanh hơn.
C. Làm chậm quá trình hư hỏng và ngăn chặn sự sinh sôi của vi sinh vật gây bệnh.
D. Tạo ra các chất dinh dưỡng mới cho thực phẩm.

17. Quy tắc ăn chín, uống sôi nhằm mục đích gì?

A. Làm tăng hương vị của món ăn.
B. Giúp thực phẩm dễ tiêu hóa hơn.
C. Tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh có thể có trong thực phẩm và nước uống.
D. Giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.

18. Tại sao cần làm nguội thực phẩm đã nấu chín trước khi cho vào tủ lạnh?

A. Để tránh làm hỏng các thực phẩm khác trong tủ lạnh.
B. Để tiết kiệm điện năng cho tủ lạnh.
C. Để vi khuẩn có hại không có cơ hội phát triển ở nhiệt độ ấm.
D. Để thực phẩm nhanh chóng đóng băng.

19. Bao bì thực phẩm có vai trò gì trong việc đảm bảo an toàn?

A. Chỉ để làm đẹp sản phẩm.
B. Bảo vệ thực phẩm khỏi tác động của môi trường, ngăn ngừa nhiễm bẩn và cung cấp thông tin.
C. Tăng thêm hương vị cho thực phẩm.
D. Làm cho thực phẩm trông lớn hơn.

20. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy thực phẩm đã bị biến chất và không còn an toàn để sử dụng?

A. Màu sắc tươi sáng, mùi thơm đặc trưng.
B. Kết cấu sản phẩm giữ nguyên như ban đầu.
C. Xuất hiện mùi lạ, màu sắc thay đổi hoặc mốc.
D. Hạn sử dụng còn dài theo quy định của nhà sản xuất.

21. Hành vi nào sau đây là cần thiết để đảm bảo an toàn khi sơ chế thực phẩm?

A. Sử dụng chung thớt cho thịt sống và rau sống.
B. Rửa sạch dụng cụ chế biến trước và sau khi sử dụng.
C. Để thực phẩm đã sơ chế ở nhiệt độ phòng nhiều giờ.
D. Chế biến thực phẩm ở nơi ẩm thấp, thiếu ánh sáng.

22. Dấu hiệu nào cho thấy bánh mì có thể đã bị nhiễm nấm mốc?

A. Bánh mì có vỏ giòn, ruột mềm.
B. Bánh mì có mùi thơm đặc trưng của bột mì.
C. Xuất hiện các đốm màu xanh, trắng hoặc đen trên bề mặt bánh mì.
D. Bánh mì vẫn còn hạn sử dụng.

23. Chất nào sau đây thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm lâu hơn, nhưng nếu lạm dụng có thể gây hại sức khỏe?

A. Muối ăn.
B. Đường.
C. Chất bảo quản hóa học (ví dụ: nitrit, sulfite).
D. Giấm.

24. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm do vi sinh vật?

A. Để thực phẩm đã nấu chín ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài.
B. Sử dụng chung dụng cụ chế biến cho thực phẩm sống và chín.
C. Nấu chín kỹ thực phẩm, bảo quản đúng cách và giữ vệ sinh trong quá trình chế biến.
D. Ăn thực phẩm sống hoặc tái chưa qua chế biến kỹ.

25. Tại sao cần kiểm tra nhãn mác và hạn sử dụng trước khi mua và sử dụng thực phẩm đóng gói?

A. Để biết giá cả và nơi sản xuất.
B. Để đảm bảo thực phẩm còn chất lượng tốt và an toàn cho sức khỏe.
C. Để lựa chọn sản phẩm có hình thức bắt mắt nhất.
D. Để biết thành phần dinh dưỡng có trong sản phẩm.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao không nên mua thực phẩm được bày bán ở những nơi mất vệ sinh, không rõ nguồn gốc?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

2. Nguồn nước sử dụng trong chế biến thực phẩm cần đáp ứng tiêu chuẩn nào để đảm bảo an toàn?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

3. Ngộ độc thực phẩm có thể gây ra những triệu chứng cấp tính nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

4. Khi mua thịt tươi sống, người tiêu dùng nên chọn loại thịt có đặc điểm nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

5. Biện pháp nào hiệu quả nhất để bảo quản thực phẩm tươi sống qua đêm?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

6. Khi lựa chọn rau củ quả tươi, người tiêu dùng nên ưu tiên những loại nào để đảm bảo an toàn?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

7. Chất phụ gia thực phẩm được phép sử dụng khi nào và với mục đích gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

8. Theo các quy định về an toàn thực phẩm, hành vi nào sau đây là KHÔNG được phép đối với người bán hàng rong?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

9. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng thực phẩm bị ôi thiu là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao không nên sử dụng lại dầu ăn đã chiên rán nhiều lần?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

11. Hành vi nào sau đây là KHÔNG an toàn khi chế biến hải sản?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao việc rửa tay sạch bằng xà phòng trước khi chế biến thực phẩm lại quan trọng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

13. Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trên rau quả cần tuân thủ nguyên tắc nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

14. Hành vi nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn Listeria từ thực phẩm?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

15. Dấu hiệu nào cho thấy sữa tươi có thể đã bị hỏng?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

16. Việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh ở nhiệt độ phù hợp có tác dụng gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

17. Quy tắc ăn chín, uống sôi nhằm mục đích gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao cần làm nguội thực phẩm đã nấu chín trước khi cho vào tủ lạnh?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

19. Bao bì thực phẩm có vai trò gì trong việc đảm bảo an toàn?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

20. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy thực phẩm đã bị biến chất và không còn an toàn để sử dụng?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

21. Hành vi nào sau đây là cần thiết để đảm bảo an toàn khi sơ chế thực phẩm?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

22. Dấu hiệu nào cho thấy bánh mì có thể đã bị nhiễm nấm mốc?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

23. Chất nào sau đây thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm lâu hơn, nhưng nếu lạm dụng có thể gây hại sức khỏe?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

24. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm do vi sinh vật?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 19 Thực phẩm an toàn

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao cần kiểm tra nhãn mác và hạn sử dụng trước khi mua và sử dụng thực phẩm đóng gói?