1. Khi gặp từ thân ái trong một bức thư, ý nghĩa phổ biến nhất của từ này là gì?
A. Sự ghét bỏ, xa cách.
B. Lời chào hoặc lời kết thúc thư thể hiện tình cảm gắn bó, quý mến.
C. Sự miễn cưỡng, gượng ép.
D. Sự chỉ dẫn, hướng dẫn.
2. Khi tra từ nhanh nhẹn, bạn nên tìm kiếm thông tin nào để hiểu rõ nhất ý nghĩa của nó?
A. Tìm các từ có âm cuối giống nhanh nhẹn.
B. Xem mục giải nghĩa, từ đồng nghĩa như lanh lợi, hoạt bát và ví dụ về hành động nhanh nhẹn.
C. Tìm hiểu các bài thơ miêu tả sự nhanh nhẹn.
D. Đọc lịch sử ra đời của từ nhanh nhẹn.
3. Trong một bài văn miêu tả, nếu muốn dùng từ thay thế cho đẹp để tăng tính gợi hình, bạn sẽ làm gì với từ điển?
A. Tìm các từ có nghĩa giống đẹp và chọn từ có âm thanh hay hơn.
B. Tra mục từ đồng nghĩa của đẹp để tìm các từ gợi hình, gợi cảm như rực rỡ, lộng lẫy, tuyệt mỹ.
C. Tìm các câu ca dao, tục ngữ nói về cái đẹp.
D. Xem định nghĩa gốc của từ đẹp để hiểu rõ hơn.
4. Tại sao việc tra cứu từ điển lại quan trọng đối với việc phát triển khả năng viết văn của học sinh?
A. Giúp học sinh sao chép các đoạn văn mẫu.
B. Cung cấp vốn từ phong phú, chính xác và các cấu trúc câu đa dạng để bài viết hay hơn.
C. Giúp học sinh chỉ tập trung vào việc sửa lỗi chính tả.
D. Làm cho bài viết trở nên dài hơn bằng cách thêm nhiều từ không cần thiết.
5. Khi tra một từ có nhiều nghĩa, người dùng cần chú ý điều gì để chọn đúng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh đang sử dụng?
A. Chọn nghĩa đầu tiên được liệt kê trong từ điển.
B. Xem xét các ví dụ minh họa đi kèm với từng nghĩa của từ.
C. Ưu tiên những nghĩa có âm thanh tương đồng với từ.
D. Đọc tất cả các nghĩa rồi chọn nghĩa mà mình thích nhất.
6. Mục đích của việc tra cứu từ điển để tìm hiểu về cách dùng một từ là gì?
A. Để biết từ đó có bao nhiêu chữ cái.
B. Để đảm bảo sử dụng từ đúng ngữ cảnh, đúng cấu trúc ngữ pháp và đạt hiệu quả giao tiếp cao nhất.
C. Để nhớ lại cách viết của từ đó.
D. Để biết từ đó có phải là từ mượn hay không.
7. Khi tra từ nhanh chóng, bạn có thể tìm thấy những thông tin nào để hiểu rõ nhất về sự cấp bách của hành động đó?
A. Các từ có âm cuối là nhanh chóng.
B. Nghĩa của từ nhanh và chóng riêng biệt.
C. Nghĩa của từ ghép, các từ đồng nghĩa như vội vã, lập tức và các ví dụ về hành động diễn ra nhanh.
D. Các bài báo nói về sự nhanh chóng.
8. Mục đích của việc tra cứu từ điển để hiểu về nguồn gốc của một từ là gì?
A. Để biết từ đó có bao nhiêu ký tự.
B. Để hiểu sâu hơn về lịch sử hình thành và phát triển của từ, từ đó nắm bắt ý nghĩa và cách dùng một cách toàn diện hơn.
C. Để nhớ lại cách viết của từ đó.
D. Để biết từ đó có thuộc ngôn ngữ nào khác hay không.
9. Việc tra từ điển giúp ích gì cho việc cải thiện khả năng dùng từ của học sinh?
A. Giúp nhớ lâu hơn các từ đã học thông qua việc đọc nhiều lần.
B. Mở rộng vốn từ vựng, hiểu sâu sắc nghĩa và cách dùng chính xác của từ.
C. Tăng khả năng phán đoán nghĩa của từ dựa trên suy luận cá nhân.
D. Giúp thuộc lòng các định nghĩa phức tạp và khó hiểu.
10. Mục đích của việc tra cứu cách đọc một từ lạ trong từ điển là gì?
A. Để biết từ đó có bao nhiêu âm tiết.
B. Để phát âm chuẩn xác, tránh đọc sai, góp phần giao tiếp hiệu quả.
C. Để ghi nhớ mặt chữ của từ đó tốt hơn.
D. Để biết từ đó thuộc loại từ nào (danh từ, động từ,...).
11. Khi tra từ tuyệt vời, bạn có thể tìm thấy những thông tin nào để hiểu rõ nhất về mức độ cao của sự tốt đẹp?
A. Các từ có âm đầu là tuyệt.
B. Nghĩa của từ tuyệt và vời riêng biệt.
C. Nghĩa của từ ghép, các từ đồng nghĩa với sắc thái mạnh như hoàn hảo, xuất sắc, phi thường và ví dụ minh họa.
D. Các bài hát có từ tuyệt vời.
12. Theo bạn, việc sử dụng từ điển có vai trò như thế nào trong việc rèn luyện tính cẩn thận, chính xác khi dùng từ?
A. Giúp người dùng luôn tự tin vào vốn từ của mình mà không cần kiểm tra.
B. Khuyến khích người dùng kiểm tra lại nghĩa và cách dùng từ, tránh suy diễn chủ quan.
C. Làm cho người dùng phụ thuộc quá nhiều vào từ điển.
D. Giúp ghi nhớ nhanh các từ mới để sử dụng ngay lập tức.
13. Nếu bạn muốn tìm một từ diễn tả sự buồn bã sâu sắc, bạn sẽ làm gì khi tra từ điển với từ buồn?
A. Tìm các từ bắt đầu bằng bu.
B. Tra mục giải nghĩa của buồn và tìm các từ đồng nghĩa có sắc thái mạnh hơn như sầu thảm, u sầu, bi thương.
C. Xem các bài thơ về nỗi buồn.
D. Đọc các câu chuyện về sự buồn bã.
14. Khi tra từ khó khăn, bạn sẽ ưu tiên tìm kiếm thông tin nào để hiểu rõ nhất ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh vượt qua khó khăn?
A. Tìm các từ có âm đầu là kh.
B. Xem các ví dụ minh họa về những tình huống khó khăn và cách giải quyết.
C. Tra các từ trái nghĩa với khó khăn.
D. Tìm hiểu nguồn gốc từ khó khăn trong tiếng Hán Việt.
15. Nếu bạn tra từ vui vẻ trong từ điển, bạn có thể tìm thấy những thông tin nào về từ này?
A. Chỉ có nghĩa của từ vui và vẻ tách biệt.
B. Nghĩa của từ ghép vui vẻ, các từ đồng nghĩa và ví dụ minh họa.
C. Thông tin về nguồn gốc từ vui vẻ trong văn học dân gian.
D. Các câu thành ngữ, tục ngữ có chứa từ vui vẻ.
16. Việc tra cứu từ điển giúp ích gì cho việc sửa lỗi dùng từ sai trong bài viết?
A. Giúp học sinh biết cách viết sai nhiều hơn.
B. Cung cấp thông tin chính xác về nghĩa và cách dùng, giúp phát hiện và sửa lỗi dùng từ sai hoặc thiếu chính xác.
C. Chỉ giúp sửa các lỗi chính tả đơn giản.
D. Làm cho việc viết trở nên khó khăn hơn.
17. Trong bài tập tra từ điển, nếu người học chỉ tập trung vào việc ghi nhớ nghĩa của từ mà bỏ qua ví dụ minh họa, điều gì có thể xảy ra?
A. Học sinh sẽ nhớ nghĩa từ lâu hơn.
B. Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc áp dụng từ vào ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt với từ đa nghĩa.
C. Học sinh sẽ biết cách dùng từ một cách tự nhiên.
D. Học sinh sẽ chỉ nhớ các từ có nghĩa đơn giản.
18. Khi tra từ mạnh mẽ, bạn có thể tìm thấy những thông tin nào để hiểu rõ nhất về các sắc thái nghĩa của nó?
A. Các từ có âm vần giống mạnh mẽ.
B. Nghĩa của từ mạnh và mẽ riêng lẻ.
C. Nghĩa của từ ghép, các từ đồng nghĩa (như kiên cường, dũng cảm) và ví dụ về sức mạnh thể chất hoặc tinh thần.
D. Các câu chuyện cổ tích có nhân vật mạnh mẽ.
19. Nếu muốn tìm từ có nghĩa trái ngược với hòa bình, bạn sẽ tra cứu ở mục nào trong từ điển?
A. Mục từ đồng nghĩa.
B. Mục từ trái nghĩa.
C. Mục ví dụ minh họa.
D. Mục nguồn gốc từ.
20. Khi tra từ lớn lao, bạn có thể tìm thấy những thông tin nào để hiểu rõ nhất về sự vĩ đại, quan trọng của nó?
A. Các từ có âm cuối giống lớn lao.
B. Nghĩa của từ lớn và lao riêng biệt.
C. Nghĩa của từ ghép, các từ đồng nghĩa có sắc thái mạnh như vĩ đại, cao cả, to lớn và ví dụ minh họa.
D. Các bài văn miêu tả sự lớn lao.
21. Trong quá trình tra từ điển, khi gặp một từ chưa biết nghĩa, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà người đọc nên thực hiện là gì để hiểu rõ nghĩa của từ đó?
A. Tìm các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với từ đó để suy luận.
B. Đọc các câu văn có chứa từ đó để đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh.
C. Xem phần giải nghĩa chi tiết của từ trong từ điển để nắm bắt ý nghĩa chính xác nhất.
D. Tra cứu thông tin về nguồn gốc và lịch sử phát triển của từ.
22. Chức năng chính của từ điển tiếng Việt là gì đối với người học và sử dụng ngôn ngữ?
A. Cung cấp thông tin về văn hóa và lịch sử của các từ.
B. Giúp người dùng tra cứu, hiểu rõ nghĩa, cách dùng và nguồn gốc của từ ngữ.
C. Đưa ra các gợi ý về cách hành văn hay và sáng tạo.
D. Đóng vai trò là công cụ kiểm tra lỗi chính tả tự động trong văn bản.
23. Trong quá trình sử dụng từ điển, việc đọc các ví dụ minh họa đi kèm với nghĩa của từ có tác dụng gì?
A. Giúp ghi nhớ tên tác giả của các câu ví dụ.
B. Làm cho từ điển dày hơn và khó tra cứu hơn.
C. Giúp hiểu rõ hơn cách từ đó được dùng trong thực tế, đặc biệt với các từ có nhiều nghĩa.
D. Cung cấp thêm các từ vựng mới không liên quan đến từ đang tra.
24. Nếu muốn sử dụng từ điển để tìm từ có nghĩa gần giống với thông minh, bạn sẽ tra cứu ở mục nào?
A. Mục từ trái nghĩa.
B. Mục từ đồng nghĩa.
C. Mục giải thích ngữ pháp.
D. Mục nguồn gốc từ.
25. Nếu bạn muốn tìm một từ diễn tả sự vui mừng khôn xiết, bạn sẽ làm gì khi tra từ điển với từ vui?
A. Tìm các từ bắt đầu bằng v.
B. Tra mục giải nghĩa của vui và tìm các từ đồng nghĩa có sắc thái mạnh hơn như phấn khởi, hân hoan, mừng rỡ.
C. Xem các câu tục ngữ về niềm vui.
D. Đọc các bài hát về niềm vui.