Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

1. Số hai mươi lăm nghìn ba trăm linh bảy được viết là:

A. 25307
B. 25037
C. 25370
D. 20537

2. Số nào có chữ số 0 ở hàng chục nghìn?

A. 105.234
B. 150.234
C. 152.034
D. 152.304

3. Số gồm bảy trăm nghìn, hai mươi nghìn, năm trăm, ba chục và tám đơn vị được viết là:

A. 720.538
B. 702.538
C. 720.0538
D. 702.0538

4. Số 607.050 đọc là:

A. Sáu trăm linh bảy nghìn linh năm mươi
B. Sáu trăm bảy nghìn năm mươi
C. Sáu bảy nghìn năm mươi
D. Sáu trăm bảy nghìn linh năm mươi

5. Số một triệu được viết bằng chữ số là:

A. 1.000.000
B. 100.000
C. 10.000.000
D. 100.000.000

6. Số Mười nghìn một trăm linh một được viết là:

A. 10101
B. 100101
C. 110101
D. 1000101

7. Số 700.007 đọc là:

A. Bảy trăm nghìn bảy
B. Bảy trăm linh bảy nghìn
C. Bảy trăm linh bảy
D. Bảy triệu bảy

8. Số 345.678 đọc đúng là:

A. Ba trăm bốn mươi lăm nghìn sáu trăm tám mươi bảy
B. Ba trăm bốn mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi tám
C. Ba mươi tư nghìn năm trăm sáu mươi bảy tám
D. Ba trăm bốn lăm sáu bảy tám

9. Cho số 456.789. Nếu đổi chỗ chữ số 4 và chữ số 9, ta được số mới là:

A. 956.784
B. 456.789
C. 956.487
D. 456.987

10. Số tự nhiên được viết là một trăm linh hai nghìn không trăm ba mươi tư là:

A. 102340
B. 120340
C. 102034
D. 120034

11. Số nào sau đây có giá trị nhỏ hơn 500.000?

A. 500.001
B. 500.000
C. 499.999
D. 501.000

12. Trong số 891.234, giá trị của chữ số 8 là:

A. 8
B. 80
C. 800
D. 800.000

13. Chữ số hàng trăm của số 890.123 là:

A. 8
B. 9
C. 0
D. 1

14. Chữ số 7 trong số 570.821 thuộc hàng nào?

A. Hàng chục nghìn
B. Hàng nghìn
C. Hàng trăm nghìn
D. Hàng đơn vị

15. Viết số chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín dưới dạng chữ số:

A. 999.999
B. 999.099.999
C. 999.999.999
D. 909.090.999

1 / 15

Category: Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

Tags: Bộ đề 1

1. Số hai mươi lăm nghìn ba trăm linh bảy được viết là:

2 / 15

Category: Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

Tags: Bộ đề 1

2. Số nào có chữ số 0 ở hàng chục nghìn?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

Tags: Bộ đề 1

3. Số gồm bảy trăm nghìn, hai mươi nghìn, năm trăm, ba chục và tám đơn vị được viết là:

4 / 15

Category: Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

Tags: Bộ đề 1

4. Số 607.050 đọc là:

5 / 15

Category: Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

Tags: Bộ đề 1

5. Số một triệu được viết bằng chữ số là:

6 / 15

Category: Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

Tags: Bộ đề 1

6. Số Mười nghìn một trăm linh một được viết là:

7 / 15

Category: Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

Tags: Bộ đề 1

7. Số 700.007 đọc là:

8 / 15

Category: Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

Tags: Bộ đề 1

8. Số 345.678 đọc đúng là:

9 / 15

Category: Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

Tags: Bộ đề 1

9. Cho số 456.789. Nếu đổi chỗ chữ số 4 và chữ số 9, ta được số mới là:

10 / 15

Category: Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

Tags: Bộ đề 1

10. Số tự nhiên được viết là một trăm linh hai nghìn không trăm ba mươi tư là:

11 / 15

Category: Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

Tags: Bộ đề 1

11. Số nào sau đây có giá trị nhỏ hơn 500.000?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

Tags: Bộ đề 1

12. Trong số 891.234, giá trị của chữ số 8 là:

13 / 15

Category: Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

Tags: Bộ đề 1

13. Chữ số hàng trăm của số 890.123 là:

14 / 15

Category: Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

Tags: Bộ đề 1

14. Chữ số 7 trong số 570.821 thuộc hàng nào?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 26 Đọc, viết các số tự nhiên trong hệ thập phân

Tags: Bộ đề 1

15. Viết số chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín dưới dạng chữ số:

Xem kết quả