1. Khi học sinh được yêu cầu tóm tắt một đoạn văn bản trong Kết nối chủ đề 5, kỹ năng nào đang được rèn luyện?
A. Khả năng chắt lọc ý chính, diễn đạt lại một cách ngắn gọn và mạch lạc.
B. Khả năng chép lại y nguyên đoạn văn.
C. Khả năng tìm lỗi sai trong đoạn văn.
D. Khả năng đọc to đoạn văn.
2. Trong Kết nối chủ đề 5, khi học sinh được yêu cầu đặt câu hỏi về một chủ đề, điều này rèn luyện kỹ năng gì?
A. Tư duy phản biện, sự tò mò và khả năng tìm hiểu thông tin.
B. Khả năng đưa ra câu trả lời mà không cần suy nghĩ.
C. Sử dụng các câu hỏi quá phức tạp.
D. Chỉ hỏi những điều đã biết.
3. Trong Kết nối chủ đề 5, nếu học sinh mắc lỗi dùng sai từ (ví dụ: nhầm lẫn giữa chia sẻ và chia lìa), điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của khía cạnh nào trong Ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Sự chính xác về ngữ nghĩa của từ vựng.
B. Khả năng sử dụng từ ngữ địa phương.
C. Tốc độ nói của người nói.
D. Số lượng từ vựng đã học.
4. Theo Kết nối chủ đề 5, việc sử dụng các từ ngữ chỉ thời gian (ví dụ: hôm qua, ngày mai, lúc đó) trong câu văn giúp ích gì?
A. Làm rõ trình tự các sự kiện, tạo sự mạch lạc cho câu chuyện.
B. Làm cho câu văn thêm dài dòng.
C. Sử dụng từ ngữ chỉ thời gian là không cần thiết.
D. Chỉ dùng khi viết nhật ký.
5. Trong ngữ cảnh Kết nối chủ đề 5 của Hoạt động trải nghiệm lớp 4, khi nói về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh là nền tảng để giao tiếp hiệu quả và thể hiện bản sắc văn hóa?
A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, mạch lạc và giàu hình ảnh.
B. Khả năng ghi nhớ nhiều từ vựng và cấu trúc câu phức tạp.
C. Khả năng đọc nhanh và hiểu nội dung văn bản.
D. Khả năng viết văn xuôi trôi chảy.
6. Trong Kết nối chủ đề 5, hoạt động Sáng tác một đoạn thơ ngắn nhằm mục đích gì đối với học sinh lớp 4?
A. Khuyến khích sự sáng tạo, cảm nhận vẻ đẹp của ngôn ngữ qua nhịp điệu và vần điệu.
B. Học thuộc các bài thơ mẫu.
C. Chỉ cần viết các câu thơ không có vần điệu.
D. Sử dụng từ ngữ càng khó càng tốt.
7. Theo Kết nối chủ đề 5 về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng biện pháp tu từ (như so sánh, nhân hóa) trong câu văn thể hiện điều gì?
A. Sự sáng tạo, sinh động và khả năng làm cho lời nói, bài viết hấp dẫn hơn.
B. Sự phức tạp không cần thiết trong diễn đạt.
C. Việc này chỉ dành cho người lớn.
D. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
8. Việc học sinh sử dụng các từ ngữ thể hiện cảm xúc (ví dụ: vui mừng, buồn bã, ngạc nhiên) trong Kết nối chủ đề 5 có ý nghĩa gì đối với Ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Giúp lời nói, bài viết trở nên sống động, thể hiện rõ tâm trạng của người nói/viết.
B. Làm cho câu văn trở nên khoa trương.
C. Sử dụng từ ngữ cảm xúc là không cần thiết.
D. Chỉ dùng khi viết thư.
9. Khi tham gia một hoạt động đóng vai trong Kết nối chủ đề 5 về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với nhân vật và tình huống thể hiện điều gì?
A. Sự nhạy bén trong sử dụng ngôn ngữ và khả năng nhập vai.
B. Khả năng nói lắp bắp để tạo hiệu ứng.
C. Sử dụng ngôn ngữ địa phương không chuẩn.
D. Nói những gì mình thích mà không cần quan tâm đến ai.
10. Khi học sinh được yêu cầu so sánh hai đoạn văn có nội dung tương tự nhưng cách diễn đạt khác nhau trong Kết nối chủ đề 5, các em đang rèn luyện kỹ năng gì?
A. Phân tích điểm giống và khác nhau trong cách dùng từ, đặt câu, sắp xếp ý.
B. Tìm ra đoạn văn nào sai ngữ pháp.
C. Học thuộc lòng cả hai đoạn văn.
D. Đếm số từ trong mỗi đoạn văn.
11. Trong Kết nối chủ đề 5, khi học sinh tham gia hoạt động Tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa, mục tiêu chính là gì?
A. Làm phong phú vốn từ, hiểu sâu hơn nghĩa của từ và cách sử dụng linh hoạt.
B. Nhớ tên các từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
C. Sử dụng từ ngữ một cách cứng nhắc.
D. Chỉ tập trung vào các từ trừu tượng.
12. Trong HĐTN 4, Kết nối chủ đề 5 nhấn mạnh việc Ngôn ngữ Tiếng Việt là phương tiện để thể hiện điều gì?
A. Suy nghĩ, tình cảm, ước mơ và sự sáng tạo của con người.
B. Chỉ những thông tin khô khan, không có cảm xúc.
C. Các quy tắc ngữ pháp phức tạp.
D. Những điều bí mật không được chia sẻ.
13. Trong hoạt động Đặt lời thoại cho nhân vật trong Kết nối chủ đề 5, yếu tố nào quan trọng nhất để lời thoại thể hiện đúng tính cách nhân vật?
A. Sự phù hợp về giọng điệu, từ ngữ và cách diễn đạt với đặc điểm của nhân vật.
B. Lời thoại phải thật dài và phức tạp.
C. Lời thoại giống nhau cho tất cả nhân vật.
D. Sử dụng từ ngữ bóng bẩy mà không cần thiết.
14. Hoạt động trải nghiệm Kết nối chủ đề 5 tập trung vào Ngôn ngữ Tiếng Việt, vậy mục tiêu chính của việc rèn luyện kỹ năng nói là gì?
A. Diễn đạt ý tưởng, cảm xúc một cách rõ ràng, tự tin và phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp.
B. Nói thật to và rõ để mọi người đều nghe thấy.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, ít gặp.
D. Nói nhanh nhất có thể để tiết kiệm thời gian.
15. Trong Kết nối chủ đề 5, việc luyện tập đọc diễn cảm một đoạn văn bản (ví dụ: truyện cổ tích, bài thơ) nhằm mục đích gì?
A. Truyền tải được cảm xúc, nhịp điệu của văn bản và thu hút người nghe.
B. Đọc thật nhanh để hoàn thành bài tập.
C. Chỉ đọc đúng các dấu câu.
D. Đọc với giọng đều đều, không biểu cảm.
16. Khi học sinh đọc một đoạn văn và xác định các từ ngữ miêu tả (ví dụ: màu sắc, hình dáng, âm thanh) trong Kết nối chủ đề 5, các em đang rèn luyện kỹ năng gì?
A. Nhận biết và phân tích yếu tố miêu tả, làm giàu vốn từ và hiểu sâu hơn nội dung.
B. Nhận biết các lỗi chính tả trong đoạn văn.
C. Học thuộc lòng đoạn văn đó.
D. Đếm số lượng từ trong đoạn văn.
17. Khi học sinh lớp 4 tham gia hoạt động Kể lại một câu chuyện trong Kết nối chủ đề 5, yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn và dễ theo dõi hơn?
A. Trình tự các sự kiện logic, có mở đầu, diễn biến và kết thúc rõ ràng.
B. Kể lộn xộn các tình tiết không theo trình tự.
C. Chỉ kể về một tình tiết duy nhất.
D. Sử dụng ngôn ngữ quá hoa mỹ không phù hợp.
18. Khi học sinh lớp 4 thực hành kỹ năng viết trong Kết nối chủ đề 5 về Ngôn ngữ Tiếng Việt, điều gì quan trọng nhất cần chú ý để bài viết thể hiện được suy nghĩ của bản thân?
A. Sắp xếp ý tưởng logic, dùng từ ngữ phù hợp và diễn đạt mạch lạc.
B. Chép lại y nguyên các câu văn mẫu đã học.
C. Sử dụng nhiều từ khó, từ chuyên ngành.
D. Viết thật dài để thể hiện sự đầu tư.
19. Trong Kết nối chủ đề 5 của HĐTN 4, việc tìm hiểu về Ngôn ngữ Tiếng Việt qua các câu chuyện, bài thơ nhằm mục đích gì?
A. Hiểu sâu hơn về vẻ đẹp, sự phong phú của tiếng Việt và bồi dưỡng tình yêu ngôn ngữ.
B. Học thuộc lòng tất cả các tác phẩm văn học.
C. Biết cách phân tích cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
D. Chỉ đơn thuần là giải trí.
20. Trong hoạt động Kết nối chủ đề 5, khi học sinh thảo luận về ý nghĩa của một câu thành ngữ hoặc tục ngữ, các em đang học cách gì?
A. Hiểu và vận dụng kinh nghiệm, bài học quý báu được đúc kết qua ngôn ngữ cha ông.
B. Nhớ tên các nhà văn đã sáng tác câu đó.
C. Tìm hiểu nguồn gốc địa lý của câu nói.
D. Đọc to câu thành ngữ đó nhiều lần.
21. Khi học sinh được khuyến khích sử dụng các từ ngữ chỉ hoạt động (động từ) và từ ngữ chỉ đặc điểm (tính từ) phong phú trong Kết nối chủ đề 5, mục tiêu chính là gì?
A. Làm cho câu văn sinh động, cụ thể và biểu cảm hơn.
B. Làm cho câu văn dài hơn.
C. Sử dụng các từ ngữ khó hiểu.
D. Tránh dùng các từ ngữ quen thuộc.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính khi tìm hiểu về Ngôn ngữ Tiếng Việt trong Kết nối chủ đề 5 của HĐTN 4?
A. So sánh tiếng Việt với các ngôn ngữ khác trên thế giới.
B. Nhận biết và sử dụng từ ngữ, câu văn phong phú, giàu hình ảnh.
C. Phát triển khả năng diễn đạt suy nghĩ, tình cảm.
D. Bồi dưỡng tình yêu và ý thức giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
23. Trong Kết nối chủ đề 5 (Tuần 19), khi học sinh được yêu cầu nhận xét về cách dùng từ của bạn, điều này giúp phát triển kỹ năng gì của các em?
A. Kỹ năng lắng nghe, phân tích và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng về ngôn ngữ.
B. Kỹ năng phê bình gay gắt và chỉ ra lỗi sai của người khác.
C. Khả năng nói leo và chen ngang.
D. Chỉ chú ý đến những từ mình thích.
24. Khi học sinh lớp 4 được yêu cầu đặt tên cho một bức tranh hoặc một câu chuyện ngắn trong khuôn khổ Kết nối chủ đề 5, kỹ năng quan trọng nhất cần thể hiện là gì?
A. Sáng tạo tên gọi gợi hình, gợi cảm xúc và phù hợp với nội dung.
B. Đặt tên thật dài và phức tạp.
C. Sử dụng tên của người nổi tiếng.
D. Sao chép tên đã có sẵn.
25. Theo Kết nối chủ đề 5, việc sử dụng các từ ngữ chỉ nguyên nhân - kết quả (ví dụ: vì, nên, do đó) trong câu văn có tác dụng gì?
A. Làm rõ mối quan hệ giữa các sự việc, giúp câu văn logic và dễ hiểu.
B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
C. Sử dụng các từ ngữ này là không cần thiết.
D. Chỉ dùng khi nói về khoa học.