1. Trong các hoạt động nhóm ở HĐTN 4, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để kết nối các thành viên và cùng nhau hoàn thành mục tiêu?
A. Sự hợp tác, chia sẻ ý kiến và lắng nghe lẫn nhau một cách chân thành.
B. Chỉ một người duy nhất đưa ra ý kiến và quyết định.
C. Tranh cãi gay gắt để tìm ra ý kiến đúng nhất.
D. Giữ im lặng và không tương tác với các thành viên khác.
2. Khi thực hiện hoạt động trải nghiệm, việc lắng nghe tích cực có ý nghĩa gì đối với sự thành công của việc kết nối trong ngôn ngữ Tiếng Việt?
A. Lắng nghe tích cực thể hiện sự tôn trọng, giúp người nói cảm thấy được thấu hiểu và khuyến khích họ chia sẻ sâu hơn.
B. Lắng nghe tích cực là việc chỉ cần im lặng khi người khác nói.
C. Lắng nghe tích cực chỉ quan trọng khi bạn đồng ý với quan điểm của người nói.
D. Lắng nghe tích cực là để tìm ra lỗi sai trong lời nói của người khác.
3. Yếu tố nào của Tiếng Việt, khi được sử dụng trong HĐTN 4, có thể giúp kết nối hai nền văn hóa khác nhau?
A. Giải thích các từ ngữ, thành ngữ, tục ngữ đặc trưng hoặc các khái niệm văn hóa.
B. Cố gắng bỏ qua các yếu tố văn hóa đặc trưng.
C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ quốc tế.
D. Giả định rằng mọi người đều hiểu các khái niệm văn hóa giống nhau.
4. Khi một câu chuyện được kể bằng Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây giúp người nghe kết nối với nhân vật và diễn biến câu chuyện?
A. Sự phát triển tâm lý nhân vật, tình huống truyện logic và ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
B. Câu chuyện chỉ cần có cốt truyện đơn giản, không cần phát triển nhân vật.
C. Ngôn ngữ khô khan, ít chi tiết.
D. Kết thúc câu chuyện phải gây sốc và khó hiểu.
5. Khi chia sẻ một câu chuyện cá nhân bằng Tiếng Việt trong HĐTN 4, yếu tố nào giúp người nghe kết nối và cảm thông với bạn hơn?
A. Sự chân thật, cảm xúc thật và chia sẻ những khó khăn cũng như niềm vui.
B. Chỉ kể về những thành công và tránh nói về thất bại.
C. Sử dụng ngôn ngữ quá khoa trương, không chân thực.
D. Kể câu chuyện một cách máy móc, thiếu cảm xúc.
6. Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (phi ngôn ngữ) đóng vai trò gì trong việc kết nối thông qua giao tiếp bằng Tiếng Việt?
A. Ngôn ngữ cơ thể như ánh mắt, cử chỉ, nụ cười có thể củng cố hoặc mâu thuẫn với lời nói, ảnh hưởng lớn đến sự tin tưởng và kết nối.
B. Ngôn ngữ cơ thể không quan trọng bằng lời nói trong giao tiếp bằng Tiếng Việt.
C. Ngôn ngữ cơ thể chỉ dùng để thể hiện cảm xúc tiêu cực.
D. Ngôn ngữ cơ thể luôn rõ ràng và dễ hiểu như ngôn ngữ nói.
7. Trong hoạt động kết nối qua tranh luận bằng Tiếng Việt, điều gì là cần thiết để duy trì sự tôn trọng và hiệu quả?
A. Lắng nghe ý kiến đối phương, phản biện một cách văn minh và tập trung vào vấn đề, không công kích cá nhân.
B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ quan điểm của mình.
C. Sử dụng lời lẽ gay gắt để áp đảo đối phương.
D. Không lắng nghe ý kiến khác biệt.
8. Trong giao tiếp bằng Tiếng Việt, cách sử dụng các từ ngữ cảm thán (ví dụ: Ôi!, Trời ơi!, Tuyệt vời!) có tác dụng gì trong việc kết nối?
A. Giúp biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ, tạo sự gần gũi và tăng tính biểu cảm, thu hút sự chú ý của người nghe.
B. Từ ngữ cảm thán làm cho lời nói trở nên thiếu nghiêm túc.
C. Việc sử dụng từ ngữ cảm thán là không cần thiết trong giao tiếp.
D. Chỉ nên dùng từ ngữ cảm thán khi nói chuyện với trẻ em.
9. Yếu tố nào của ngôn ngữ Tiếng Việt có thể tạo ra rào cản trong việc kết nối, nếu không được xử lý khéo léo trong HĐTN 4?
A. Ngôn ngữ quá trừu tượng, dùng từ địa phương khó hiểu hoặc giọng điệu thiếu thân thiện.
B. Sử dụng từ ngữ phổ biến và quen thuộc.
C. Nói chuyện với giọng điệu vui vẻ và thân thiện.
D. Luôn sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực.
10. Khi một người sử dụng Tiếng Việt để bày tỏ sự đồng cảm với người khác, điều này thể hiện vai trò gì của ngôn ngữ trong kết nối?
A. Ngôn ngữ là phương tiện để chia sẻ cảm xúc, thể hiện sự quan tâm, thấu hiểu và củng cố mối liên kết tình cảm.
B. Bày tỏ sự đồng cảm là không cần thiết trong giao tiếp.
C. Ngôn ngữ chỉ dùng để truyền đạt thông tin khách quan.
D. Sự đồng cảm chỉ có thể thể hiện qua hành động, không qua lời nói.
11. Trong hoạt động HĐTN 4, chủ đề Kết nối, khi bạn đặt câu hỏi bằng Tiếng Việt, mục đích chính của việc này là gì?
A. Khuyến khích sự tương tác, làm rõ thông tin, thể hiện sự quan tâm và mở rộng cuộc trò chuyện.
B. Chỉ để kiểm tra xem người khác có đang lắng nghe hay không.
C. Đặt câu hỏi để chứng tỏ mình biết nhiều hơn người khác.
D. Đặt câu hỏi vì không có gì khác để nói.
12. Trong hoạt động trải nghiệm, khi gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng bằng Tiếng Việt để kết nối với người khác, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Thử diễn đạt lại ý tưởng bằng cách sử dụng từ ngữ khác, câu văn đơn giản hơn hoặc kết hợp với cử chỉ, hình ảnh minh họa.
B. Ngừng giao tiếp và coi như không thể kết nối được.
C. Chỉ sử dụng những từ ngữ phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
D. Chờ đợi người khác hiểu ý mình mà không cần cố gắng diễn đạt.
13. Khi thực hiện HĐTN 4, việc kết nối thông qua một bài thuyết trình bằng Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút và giữ chân khán giả?
A. Sự tương tác với khán giả, sử dụng ngôn ngữ hình thể và giọng điệu truyền cảm.
B. Chỉ đọc nội dung có sẵn trên slide.
C. Nói với tốc độ rất nhanh để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả.
14. Trong HĐTN 4, việc đưa ra lời khen hoặc lời động viên bằng Tiếng Việt có vai trò gì trong việc kết nối?
A. Tăng cường sự tự tin, tạo cảm giác tích cực và củng cố mối quan hệ tốt đẹp.
B. Lời khen làm cho người nhận cảm thấy tự mãn.
C. Chỉ nên khen khi đạt được thành tích lớn.
D. Lời động viên không có ý nghĩa trong giao tiếp.
15. Việc hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, vùng miền trong cách sử dụng Tiếng Việt ảnh hưởng thế nào đến khả năng kết nối?
A. Hiểu và tôn trọng sự khác biệt giúp tránh hiểu lầm, xây dựng mối quan hệ cởi mở và tăng cường kết nối hiệu quả.
B. Sự khác biệt về văn hóa, vùng miền trong Tiếng Việt là không đáng kể.
C. Chỉ cần sử dụng ngôn ngữ chuẩn hóa là đủ để kết nối với mọi người.
D. Sự khác biệt này gây khó khăn và cản trở việc kết nối.
16. Khi một người sử dụng Tiếng Việt một cách mạch lạc, rõ ràng, điều này thể hiện điều gì về khả năng kết nối của họ?
A. Họ có khả năng truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả, giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận và tạo kết nối.
B. Sự mạch lạc chỉ quan trọng trong văn viết, không ảnh hưởng đến giao tiếp nói.
C. Họ không cần quan tâm đến việc người nghe có hiểu hay không.
D. Sự rõ ràng trong diễn đạt là dấu hiệu của sự kiêu ngạo.
17. Khi thực hành kỹ năng kết nối bằng Tiếng Việt, việc tóm tắt lại ý chính của người nói có ý nghĩa gì?
A. Xác nhận lại sự thấu hiểu, cho thấy sự chú ý và tạo cơ hội để làm rõ những điểm còn mơ hồ.
B. Tóm tắt lại chỉ làm mất thời gian của cuộc nói chuyện.
C. Việc tóm tắt là dấu hiệu cho thấy bạn không chú ý.
D. Chỉ nên tóm tắt khi bạn không đồng ý với người nói.
18. Khi phân tích một tác phẩm văn học hoặc một câu chuyện bằng Tiếng Việt, việc kết nối các ý tưởng từ nhiều đoạn khác nhau giúp ích gì cho người đọc?
A. Giúp người đọc hiểu rõ hơn mạch truyện, mối liên hệ giữa các nhân vật và chủ đề chính của tác phẩm.
B. Việc kết nối các ý tưởng làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn.
C. Chỉ cần hiểu từng đoạn riêng lẻ là đủ.
D. Việc kết nối ý tưởng chỉ dành cho các nhà phê bình văn học.
19. Trong HĐTN 4, việc sử dụng giọng điệu (tone of voice) bằng Tiếng Việt ảnh hưởng thế nào đến kết nối với người nghe?
A. Giọng điệu ấm áp, thân thiện có thể tạo sự gần gũi, trong khi giọng điệu lạnh lùng, xa cách có thể tạo rào cản.
B. Giọng điệu không ảnh hưởng đến sự kết nối.
C. Chỉ giọng điệu lớn mới quan trọng.
D. Giọng điệu chỉ dùng để thể hiện sự tức giận.
20. Trong hoạt động kết nối bằng Tiếng Việt, việc sử dụng phép so sánh, ẩn dụ có tác dụng gì?
A. Giúp làm cho ý tưởng trở nên sinh động, dễ hình dung và tạo sự đồng cảm, liên tưởng phong phú hơn.
B. Phép so sánh, ẩn dụ làm cho ngôn ngữ trở nên phức tạp và khó hiểu.
C. Chỉ nên sử dụng trong thơ ca, không dùng trong giao tiếp thông thường.
D. Việc này không có tác dụng gì đến sự kết nối.
21. Trong HĐTN 4, khi thảo luận về một vấn đề, việc sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định hoặc phủ định một cách hợp lý giúp ích gì cho kết nối?
A. Giúp làm rõ quan điểm cá nhân, thể hiện sự chắc chắn và góp phần xây dựng sự đồng thuận hoặc hiểu rõ sự khác biệt.
B. Việc khẳng định hay phủ định làm giảm sự kết nối.
C. Chỉ nên sử dụng các từ ngữ trung lập, không rõ ràng.
D. Sử dụng từ ngữ khẳng định/phủ định chỉ dành cho tranh cãi.
22. Khi sử dụng Tiếng Việt để đưa ra lời khuyên, yếu tố nào giúp lời khuyên đó hiệu quả và tạo sự kết nối tốt hơn?
A. Sự chân thành, thấu hiểu hoàn cảnh của người nhận và diễn đạt một cách nhẹ nhàng, mang tính gợi ý.
B. Đưa ra lời khuyên một cách áp đặt và bắt buộc.
C. Chỉ đưa ra những lời khuyên chung chung, không cụ thể.
D. Lời khuyên chỉ cần đúng về mặt lý thuyết.
23. Câu tục ngữ Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau nhấn mạnh điều gì về kết nối trong giao tiếp bằng Tiếng Việt?
A. Tầm quan trọng của việc lựa chọn từ ngữ cẩn thận, tế nhị để duy trì mối quan hệ tốt đẹp và sự hài hòa.
B. Lời nói không quan trọng bằng hành động.
C. Chỉ cần nói những gì mình thích mà không cần quan tâm đến người nghe.
D. Tiền bạc là yếu tố quyết định chất lượng lời nói.
24. Trong bối cảnh HĐTN 4, kết nối với một người bạn mới qua giao tiếp Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để tạo ấn tượng tốt?
A. Sự cởi mở, chân thành trong lời nói và cách thể hiện sự quan tâm đến câu chuyện của họ.
B. Nói nhiều về bản thân để gây ấn tượng.
C. Chỉ hỏi những câu hỏi cá nhân để tìm hiểu sâu.
D. Giữ thái độ thờ ơ, không tương tác.
25. Trong ngữ cảnh của tuần 3, chủ đề 1, HĐTN 4, Kết nối, khi nói về ngôn ngữ Tiếng Việt, câu nào sau đây diễn tả đúng nhất vai trò của việc kết nối trong giao tiếp?
A. Kết nối giúp chia sẻ thông tin và cảm xúc, tạo sự đồng cảm và hiểu biết lẫn nhau.
B. Kết nối chỉ đơn thuần là việc trao đổi tin tức một chiều từ người nói sang người nghe.
C. Kết nối là quá trình phức tạp chỉ liên quan đến việc sử dụng từ ngữ.
D. Kết nối trong giao tiếp chỉ có ý nghĩa khi đối phương có cùng quan điểm.