1. Chức năng Insert (Chèn) trong các phần mềm đa phương tiện thường cho phép người dùng thêm loại nội dung nào vào bài làm của mình?
A. Chỉ văn bản.
B. Hình ảnh, âm thanh, video, biểu đồ.
C. Chỉ các tệp hệ điều hành.
D. Chỉ các liên kết web.
2. Khi làm việc với âm thanh, mục đích của việc điều chỉnh volume (âm lượng) là gì?
A. Thay đổi tốc độ phát của âm thanh.
B. Điều chỉnh độ lớn của âm thanh để phù hợp với môi trường nghe và nội dung.
C. Cắt bỏ một phần của tệp âm thanh.
D. Làm cho âm thanh trở nên rõ ràng hơn về mặt chi tiết.
3. Khi làm việc với video, thao tác cắt (trim) một đoạn video có nghĩa là gì?
A. Ghép nhiều video lại với nhau.
B. Thay đổi kích thước của video.
C. Loại bỏ phần đầu hoặc phần cuối của video.
D. Thêm hiệu ứng đặc biệt vào video.
4. Trong quá trình làm việc với âm thanh, Fade in (Mờ dần vào) và Fade out (Mờ dần ra) là các hiệu ứng được sử dụng để làm gì?
A. Tăng âm lượng đột ngột.
B. Giảm âm lượng đột ngột.
C. Làm cho âm thanh bắt đầu hoặc kết thúc một cách từ từ, nhẹ nhàng.
D. Thay đổi cao độ của âm thanh.
5. Trong bài thực hành đa phương tiện, phần mềm nào thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa video?
A. Microsoft Word
B. Adobe Premiere Pro
C. Microsoft Excel
D. Google Chrome
6. Chức năng Animation (Hiệu ứng động) trong phần mềm trình chiếu dùng để làm gì?
A. Áp dụng hiệu ứng cho toàn bộ slide.
B. Tạo hiệu ứng chuyển động cho các đối tượng riêng lẻ (văn bản, hình ảnh) trên slide.
C. Chèn âm thanh vào bài thuyết trình.
D. Tạo liên kết giữa các slide.
7. Khi tạo một bài thuyết trình đa phương tiện, yếu tố nào sau đây giúp thu hút sự chú ý của người xem một cách hiệu quả nhất?
A. Sử dụng quá nhiều chữ trên mỗi slide.
B. Chèn hình ảnh, âm thanh hoặc video minh họa phù hợp.
C. Sử dụng phông chữ quá nhỏ và khó đọc.
D. Thiếu sự nhất quán về màu sắc và bố cục.
8. Trong thiết kế đa phương tiện, bố cục (layout) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ màu sắc của văn bản.
B. Cách sắp xếp các yếu tố (văn bản, hình ảnh, âm thanh) trên một trang hoặc màn hình.
C. Tốc độ phát của video.
D. Chỉ loại phông chữ được sử dụng.
9. Khi chèn một tệp âm thanh vào bài thuyết trình, chức năng Play automatically (Phát tự động) có ý nghĩa gì?
A. Âm thanh chỉ phát khi người dùng nhấp chuột vào.
B. Âm thanh sẽ tự động phát ngay khi slide hiển thị.
C. Âm thanh sẽ phát lặp lại nhiều lần.
D. Âm thanh chỉ phát khi có kết nối mạng.
10. Định dạng tệp video nào thường được sử dụng cho web và có khả năng tương thích cao?
A. .avi
B. .wmv
C. .mp4
D. .mov
11. Trong bài thực hành đa phương tiện, công cụ nào thường được sử dụng để tạo ra các hình ảnh động đơn giản hoặc chỉnh sửa ảnh cơ bản?
A. Windows Media Player
B. Paint hoặc các phần mềm chỉnh sửa ảnh tương tự.
C. Notepad
D. Command Prompt
12. Để tạo hiệu ứng chuyển cảnh giữa các slide trong bài thuyết trình, người ta thường sử dụng chức năng nào?
A. WordArt
B. Slide Transition (Chuyển tiếp slide)
C. SmartArt
D. Hyperlink
13. Tác dụng của việc sử dụng Master Slide (Slide chủ) trong phần mềm trình chiếu là gì?
A. Chỉ cho phép chỉnh sửa nội dung của một slide duy nhất.
B. Cho phép áp dụng các định dạng chung (như phông chữ, logo, bố cục) cho tất cả các slide một cách nhất quán.
C. Tự động thêm nhạc nền cho toàn bộ bài thuyết trình.
D. Chỉ dùng để xem trước bài thuyết trình.
14. Đâu là một ví dụ về nội dung đa phương tiện có thể được chèn vào bài thuyết trình để minh họa cho một khái niệm trừu tượng?
A. Một đoạn văn bản dài.
B. Một biểu đồ hoặc sơ đồ minh họa.
C. Chỉ có thể là hình ảnh tĩnh.
D. Một tệp văn bản thuần túy.
15. Việc thêm chú thích (caption) vào video đa phương tiện nhằm mục đích gì?
A. Làm cho video khó hiểu hơn.
B. Cung cấp lời thoại hoặc thông tin bổ sung, hỗ trợ người xem có khó khăn về thính giác hoặc người xem ở môi trường ồn ào.
C. Chỉ để trang trí cho video.
D. Tăng dung lượng của tệp video.
16. Khi tạo hiệu ứng cho văn bản trong bài thuyết trình, mục đích chính của việc sử dụng hiệu ứng là gì?
A. Làm cho văn bản khó đọc hơn.
B. Tăng tính thẩm mỹ và làm nổi bật thông tin quan trọng.
C. Tăng kích thước tệp tin của bài thuyết trình.
D. Thay thế hoàn toàn nội dung văn bản.
17. Định dạng tệp hình ảnh nào thường được sử dụng cho đồ họa web và hỗ trợ tính trong suốt (transparency)?
A. .jpg
B. .bmp
C. .gif
D. .png
18. Khi tạo một bài trình chiếu, việc sử dụng quá nhiều loại phông chữ khác nhau trên cùng một slide có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Tăng tính sáng tạo và độc đáo cho bài thuyết trình.
B. Khiến bài thuyết trình trở nên chuyên nghiệp và dễ đọc hơn.
C. Gây rối mắt, thiếu chuyên nghiệp và làm giảm khả năng đọc hiểu.
D. Giảm kích thước tệp tin của bài thuyết trình.
19. Khi tạo một bài thuyết trình, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động (transitions) và hiệu ứng động (animations) có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
A. Làm bài thuyết trình trở nên chuyên nghiệp và thu hút hơn.
B. Khiến người xem mất tập trung vào nội dung chính.
C. Giảm thời gian chuẩn bị bài thuyết trình.
D. Tăng tốc độ hiển thị của các slide.
20. Đâu là định dạng tệp hình ảnh phổ biến được hỗ trợ rộng rãi trong hầu hết các phần mềm đa phương tiện?
A. .exe
B. .pdf
C. .jpg
D. .zip
21. Khi chia sẻ một bài thuyết trình đa phương tiện, định dạng tệp nào thường được ưu tiên để đảm bảo khả năng tương thích trên nhiều hệ điều hành và thiết bị mà không cần cài đặt phần mềm đặc biệt?
A. .pptx
B. .pdf
C. .exe
D. .zip
22. Đâu là định dạng tệp âm thanh phổ biến thường được sử dụng trong các bài thuyết trình đa phương tiện?
A. .docx
B. .mp3
C. .xlsx
D. .html
23. Khi tạo một video clip ngắn, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc để đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhất?
A. Sử dụng các tệp có dung lượng lớn nhất có thể.
B. Chỉ sử dụng hình ảnh tĩnh.
C. Đảm bảo độ phân giải (resolution) của hình ảnh và video phù hợp.
D. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển cảnh.
24. Để đảm bảo bài thuyết trình đa phương tiện có tính nhất quán về mặt hình ảnh, nên thực hiện hành động nào sau đây?
A. Sử dụng nhiều phông chữ khác nhau cho mỗi slide.
B. Sử dụng một bộ màu sắc và phông chữ nhất quán trên toàn bộ bài thuyết trình.
C. Chèn hình ảnh có độ phân giải thấp.
D. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động.
25. Trong phần mềm trình chiếu, chức năng Presenter View (Chế độ người thuyết trình) thường hiển thị những thông tin gì cho người nói?
A. Chỉ slide hiện tại mà khán giả đang xem.
B. Slide hiện tại, slide tiếp theo, ghi chú của người thuyết trình và bộ đếm thời gian.
C. Toàn bộ nội dung của bài thuyết trình.
D. Chỉ các hiệu ứng động của slide.