Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

1. Trong một tài liệu văn bản, việc đánh dấu (bôi đen) một đoạn văn bản là bước đầu tiên để thực hiện hành động gì?

A. Áp dụng các lệnh chỉnh sửa như cắt, sao chép, xóa, định dạng.
B. Tạo một tài liệu mới hoàn toàn.
C. Lưu tài liệu.
D. In tài liệu.

2. Chức năng Xóa (Delete) khác với chức năng Cắt (Cut) ở điểm nào về mặt tác động lên nội dung gốc?

A. Xóa chỉ loại bỏ văn bản, còn Cắt loại bỏ và đưa vào bộ nhớ tạm để dán lại.
B. Cắt chỉ loại bỏ văn bản, còn Xóa loại bỏ và đưa vào bộ nhớ tạm để dán lại.
C. Xóa và Cắt có tác dụng hoàn toàn giống nhau.
D. Xóa không thể hoàn tác, còn Cắt có thể hoàn tác.

3. Để chọn toàn bộ nội dung của một tài liệu văn bản, cách nào sau đây là nhanh nhất?

A. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + A.
B. Kéo chuột từ đầu đến cuối tài liệu.
C. Nhấn phím Delete.
D. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + S.

4. Nút lệnh nào trong hầu hết các trình soạn thảo văn bản thường có biểu tượng hình cây kéo?

A. Cắt (Cut)
B. Dán (Paste)
C. Sao chép (Copy)
D. Định dạng (Format)

5. Khi sử dụng chức năng Thay thế (Replace), bạn cần chỉ định những gì?

A. Văn bản cần tìm và văn bản thay thế.
B. Chỉ văn bản cần tìm.
C. Chỉ văn bản thay thế.
D. Kiểu chữ cần thay đổi.

6. Việc căn lề (Alignment) cho văn bản giúp điều chỉnh điều gì?

A. Vị trí của văn bản so với lề trang (trái, phải, giữa, đều hai bên).
B. Kích thước của phông chữ.
C. Khoảng cách giữa các dòng.
D. Màu sắc của văn bản.

7. Khi muốn di chuyển một đoạn văn bản từ đầu trang xuống cuối trang, thao tác nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Sử dụng chức năng Cắt (Cut) rồi Dán (Paste).
B. Xóa đoạn văn bản ở đầu trang và gõ lại ở cuối trang.
C. Chỉ sử dụng chức năng Sao chép (Copy) rồi Dán (Paste).
D. Sử dụng chức năng Hoàn tác (Undo) nhiều lần.

8. Chức năng Tìm kiếm (Find) trong trình soạn thảo văn bản cho phép người dùng làm gì?

A. Tìm kiếm một từ, cụm từ hoặc ký tự cụ thể trong tài liệu.
B. Thay đổi kiểu chữ của toàn bộ tài liệu.
C. In tài liệu ra giấy.
D. Chèn một hình ảnh vào tài liệu.

9. Khi bạn muốn định dạng một từ thành chữ in đậm, thao tác đầu tiên cần làm là gì?

A. Chọn (bôi đen) từ đó.
B. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + B.
C. Mở menu Định dạng (Format).
D. Sao chép từ đó.

10. Khi bạn muốn hủy bỏ thao tác Hoàn tác (Undo) vừa thực hiện, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

A. Thực hiện lại (Redo).
B. Cắt (Cut).
C. Sao chép (Copy).
D. Lưu (Save).

11. Lệnh Lưu thành (Save As) khác với lệnh Lưu (Save) ở điểm nào?

A. Lưu thành cho phép đặt tên mới hoặc chọn vị trí lưu khác cho tệp.
B. Lưu cho phép đặt tên mới hoặc chọn vị trí lưu khác cho tệp.
C. Lưu thành chỉ có tác dụng khi lần đầu lưu tệp.
D. Lưu không lưu lại các thay đổi đã thực hiện.

12. Lệnh Lưu (Save) có vai trò gì trong việc chỉnh sửa văn bản?

A. Lưu lại những thay đổi đã thực hiện vào tệp tin.
B. Xóa toàn bộ nội dung tài liệu.
C. Chèn thêm một trang mới vào tài liệu.
D. Thay đổi kích thước phông chữ.

13. Chức năng Dán (Paste) được sử dụng để làm gì trong quá trình chỉnh sửa văn bản?

A. Chèn nội dung đã được sao chép hoặc cắt vào vị trí con trỏ.
B. Tạo một bản sao của văn bản mà không xóa bản gốc.
C. Xóa bỏ một phần văn bản khỏi tài liệu.
D. Tìm kiếm và thay thế một từ hoặc cụm từ.

14. Chức năng Gạch chân (Underline) trong các trình soạn thảo văn bản có chức năng chính là gì?

A. Thêm một đường kẻ ngang bên dưới văn bản đã chọn.
B. Làm cho văn bản trở nên đậm hơn.
C. Làm cho văn bản trở nên nghiêng hơn.
D. Xóa bỏ văn bản đã chọn.

15. Phím tắt phổ biến nhất để thực hiện chức năng Dán (Paste) là gì?

A. Ctrl + V
B. Ctrl + C
C. Ctrl + X
D. Ctrl + S

16. Khi bạn muốn mở một tệp văn bản đã có sẵn, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

A. Mở (Open).
B. Lưu (Save).
C. Tạo mới (New).
D. Đóng (Close).

17. Trong ngữ cảnh chỉnh sửa văn bản, chức năng Sao chép (Copy) thường được sử dụng để làm gì?

A. Chèn một bản sao của văn bản đã chọn vào một vị trí khác.
B. Xóa bỏ văn bản đã chọn khỏi tài liệu.
C. Di chuyển văn bản đã chọn đến một vị trí khác.
D. Thay thế văn bản đã chọn bằng một đoạn văn bản mới.

18. Khi muốn thay đổi cỡ chữ của một đoạn văn bản, bạn cần thực hiện bước nào đầu tiên?

A. Chọn (bôi đen) đoạn văn bản đó.
B. Mở công cụ Font Size.
C. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + [ hoặc Ctrl + ].
D. Lưu tài liệu.

19. Phím tắt phổ biến nhất để thực hiện chức năng Cắt (Cut) là gì?

A. Ctrl + X
B. Ctrl + C
C. Ctrl + V
D. Ctrl + P

20. Khi thực hiện lệnh Hoàn tác (Undo), hành động nào sẽ xảy ra?

A. Hành động cuối cùng đã thực hiện sẽ bị hủy bỏ.
B. Hành động tiếp theo sẽ được thực hiện.
C. Văn bản sẽ được lưu lại.
D. Cửa sổ chương trình sẽ đóng lại.

21. Phím tắt phổ biến nhất để thực hiện chức năng Sao chép (Copy) là gì?

A. Ctrl + C
B. Ctrl + X
C. Ctrl + V
D. Ctrl + Z

22. Phím tắt phổ biến nhất để thực hiện chức năng Hoàn tác (Undo) là gì?

A. Ctrl + Z
B. Ctrl + Y
C. Ctrl + X
D. Ctrl + S

23. Chức năng In nghiêng (Italic) thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm nổi bật điều gì đó trong văn bản. Phím tắt phổ biến cho chức năng này là gì?

A. Ctrl + I
B. Ctrl + B
C. Ctrl + U
D. Ctrl + S

24. Chức năng Thay thế (Replace) thường đi kèm với chức năng nào?

A. Tìm kiếm (Find).
B. Sao chép (Copy).
C. Dán (Paste).
D. Hoàn tác (Undo).

25. Căn lề Đều hai bên (Justify) có tác dụng gì đối với các dòng văn bản?

A. Làm cho cả hai lề trái và lề phải của các dòng văn bản đều thẳng hàng.
B. Căn giữa tất cả các dòng văn bản.
C. Căn lề trái cho tất cả các dòng văn bản.
D. Căn lề phải cho tất cả các dòng văn bản.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

1. Trong một tài liệu văn bản, việc đánh dấu (bôi đen) một đoạn văn bản là bước đầu tiên để thực hiện hành động gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

2. Chức năng Xóa (Delete) khác với chức năng Cắt (Cut) ở điểm nào về mặt tác động lên nội dung gốc?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

3. Để chọn toàn bộ nội dung của một tài liệu văn bản, cách nào sau đây là nhanh nhất?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

4. Nút lệnh nào trong hầu hết các trình soạn thảo văn bản thường có biểu tượng hình cây kéo?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

5. Khi sử dụng chức năng Thay thế (Replace), bạn cần chỉ định những gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

6. Việc căn lề (Alignment) cho văn bản giúp điều chỉnh điều gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

7. Khi muốn di chuyển một đoạn văn bản từ đầu trang xuống cuối trang, thao tác nào sau đây là hiệu quả nhất?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

8. Chức năng Tìm kiếm (Find) trong trình soạn thảo văn bản cho phép người dùng làm gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

9. Khi bạn muốn định dạng một từ thành chữ in đậm, thao tác đầu tiên cần làm là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

10. Khi bạn muốn hủy bỏ thao tác Hoàn tác (Undo) vừa thực hiện, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

11. Lệnh Lưu thành (Save As) khác với lệnh Lưu (Save) ở điểm nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

12. Lệnh Lưu (Save) có vai trò gì trong việc chỉnh sửa văn bản?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

13. Chức năng Dán (Paste) được sử dụng để làm gì trong quá trình chỉnh sửa văn bản?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

14. Chức năng Gạch chân (Underline) trong các trình soạn thảo văn bản có chức năng chính là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

15. Phím tắt phổ biến nhất để thực hiện chức năng Dán (Paste) là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

16. Khi bạn muốn mở một tệp văn bản đã có sẵn, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

17. Trong ngữ cảnh chỉnh sửa văn bản, chức năng Sao chép (Copy) thường được sử dụng để làm gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

18. Khi muốn thay đổi cỡ chữ của một đoạn văn bản, bạn cần thực hiện bước nào đầu tiên?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

19. Phím tắt phổ biến nhất để thực hiện chức năng Cắt (Cut) là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

20. Khi thực hiện lệnh Hoàn tác (Undo), hành động nào sẽ xảy ra?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

21. Phím tắt phổ biến nhất để thực hiện chức năng Sao chép (Copy) là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

22. Phím tắt phổ biến nhất để thực hiện chức năng Hoàn tác (Undo) là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

23. Chức năng In nghiêng (Italic) thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm nổi bật điều gì đó trong văn bản. Phím tắt phổ biến cho chức năng này là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

24. Chức năng Thay thế (Replace) thường đi kèm với chức năng nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 11 Chỉnh sửa văn bản

Tags: Bộ đề 1

25. Căn lề Đều hai bên (Justify) có tác dụng gì đối với các dòng văn bản?