1. Khi sử dụng bàn phím, vị trí của khu vực phím số (Numeric Keypad) thường nằm ở đâu trên hầu hết các bàn phím máy tính?
A. Ở phía bên phải của bàn phím.
B. Ở phía bên trái của bàn phím.
C. Nằm xen kẽ với các phím chữ cái.
D. Nằm ở phía trên cùng của bàn phím.
2. Khi gõ các ký tự có dấu tiếng Việt (ví dụ: á, à, ã), người dùng cần kết hợp những phím nào?
A. Phím dấu thanh (ví dụ: dấu sắc, huyền) kết hợp với phím chữ cái.
B. Chỉ dùng phím Shift và phím chữ cái.
C. Phím Alt và phím chữ cái.
D. Phím Ctrl và phím chữ cái.
3. Trong kỹ thuật gõ bàn phím bằng 10 ngón, vị trí đặt các ngón tay trên hàng phím cơ sở (hàng có các phím ASDF và JKL;) được gọi là gì?
A. Vị trí xuất phát.
B. Vị trí trung tâm.
C. Vị trí căn bản.
D. Vị trí gốc.
4. Phím Tab trên bàn phím thường được sử dụng để làm gì?
A. Di chuyển con trỏ tới vị trí thụt đầu dòng tiếp theo hoặc chuyển sang trường nhập liệu tiếp theo.
B. Mở một tab mới trong trình duyệt web.
C. In văn bản.
D. Tăng âm lượng.
5. Ngón tay nào thường chịu trách nhiệm chính khi gõ các phím ở hàng trên cùng của bàn phím (ví dụ: QWERTY)?
A. Các ngón tay trỏ và giữa.
B. Các ngón tay áp út và út.
C. Chỉ các ngón tay trỏ.
D. Tất cả các ngón tay đều có vai trò như nhau.
6. Các phím điều hướng (mũi tên lên, xuống, trái, phải) có vai trò chính là gì?
A. Di chuyển con trỏ văn bản hoặc đối tượng trong giao diện người dùng.
B. Thay đổi kích thước cửa sổ chương trình.
C. Mở các menu ẩn.
D. Thực hiện các lệnh sao chép và dán.
7. Bàn phím có các phím chức năng (F1, F2, ..., F12) thường được sử dụng cho mục đích gì?
A. Thực hiện các lệnh hoặc chức năng đặc biệt trong phần mềm hoặc hệ điều hành.
B. Thay thế cho các phím điều hướng (mũi tên).
C. Gõ các ký tự đặc biệt thay cho phím Shift.
D. Tắt hoặc bật âm thanh.
8. Việc đặt bàn phím ở độ cao phù hợp với người dùng có ý nghĩa gì?
A. Giúp duy trì tư thế vai và cổ thư giãn, tránh mỏi.
B. Tăng khả năng nhìn rõ các phím.
C. Giảm thiểu bụi bẩn bám vào bàn phím.
D. Tăng tốc độ gõ phím.
9. Tại sao việc luyện tập gõ bàn phím thường xuyên lại quan trọng đối với học sinh lớp 4?
A. Giúp làm quen với công nghệ, tăng tốc độ soạn thảo văn bản và hoàn thành bài tập hiệu quả hơn.
B. Để có thể chơi game trên máy tính nhanh hơn.
C. Giúp máy tính hoạt động tốt hơn.
D. Tăng khả năng ghi nhớ các phím trên bàn phím.
10. Khi gõ các ký tự đặc biệt như !, #, $, người dùng thường phải kết hợp phím nào với phím ký tự tương ứng?
A. Phím Shift.
B. Phím Alt.
C. Phím Ctrl.
D. Phím Tab.
11. Phím Backspace có công dụng chính là gì?
A. Xóa ký tự đứng ngay trước con trỏ văn bản.
B. Xóa ký tự đứng ngay sau con trỏ văn bản.
C. Di chuyển con trỏ đến đầu dòng.
D. Chèn một khoảng trắng.
12. Tại sao việc đặt hai ngón cái trên phím cách (Spacebar) khi gõ bàn phím lại được khuyến khích?
A. Để có thể dùng cả hai ngón cái thay phiên nhau, giúp giảm mỏi và tăng tốc độ.
B. Chỉ ngón cái bên phải được phép chạm vào phím cách.
C. Để hai ngón cái có thể hỗ trợ lẫn nhau khi nhấn phím.
D. Ngón cái chỉ dùng để gõ phím Enter.
13. Tại sao việc đặt khuỷu tay ở góc khoảng 90 độ khi ngồi gõ phím lại được khuyên dùng?
A. Giúp giảm áp lực lên vai và cánh tay, tạo sự thoải mái.
B. Cho phép ngón tay vươn tới các phím ở xa dễ dàng hơn.
C. Tăng tốc độ gõ phím bằng cách cho phép chuyển động nhanh hơn.
D. Giữ cho bàn phím sạch sẽ hơn.
14. Trong quá trình gõ phím, nếu cần gõ một đoạn văn bản dài bằng chữ in hoa, cách làm hiệu quả nhất là gì?
A. Sử dụng phím Caps Lock để bật chế độ in hoa liên tục.
B. Giữ phím Shift và gõ từng chữ cái.
C. Sử dụng phím Alt để gõ chữ hoa.
D. Gõ từng chữ hoa bằng cách thủ công.
15. Khi gõ phím, mắt người dùng nên tập trung vào đâu để đạt hiệu quả cao nhất và tránh mỏi mắt?
A. Tập trung vào màn hình máy tính, nơi hiển thị nội dung đang soạn thảo.
B. Nhìn chằm chằm vào bàn phím để đảm bảo gõ đúng vị trí.
C. Nhìn vào tay để điều chỉnh vị trí ngón tay chính xác.
D. Nhìn ra xa để thư giãn mắt định kỳ.
16. Nếu muốn gõ ký tự @, người dùng cần nhấn tổ hợp phím nào trên bàn phím QWERTY?
A. Giữ phím Shift và nhấn phím 2.
B. Chỉ nhấn phím 2.
C. Giữ phím Alt và nhấn phím @.
D. Sử dụng phím Caps Lock.
17. Khi gõ bàn phím, tư thế ngồi đúng giúp đảm bảo điều gì quan trọng nhất cho người sử dụng?
A. Tạo sự thoải mái, giảm mỏi mắt và đau lưng, đồng thời tăng hiệu quả gõ.
B. Giúp người dùng trông chuyên nghiệp hơn trong môi trường làm việc.
C. Cho phép người dùng nhìn rõ màn hình từ mọi góc độ.
D. Tăng tốc độ gõ phím ngay lập tức mà không cần luyện tập thêm.
18. Cần gõ ký tự ? trên bàn phím QWERTY, người dùng cần kết hợp những phím nào?
A. Giữ phím Shift và nhấn phím /.
B. Giữ phím Alt và nhấn phím /.
C. Chỉ nhấn phím /.
D. Giữ phím Ctrl và nhấn phím /.
19. Việc sử dụng phím Caps Lock thường dùng cho mục đích gì?
A. Gõ liên tục tất cả các ký tự chữ cái bằng chữ in hoa.
B. Gõ các ký tự đặc biệt như @, #, $.
C. Di chuyển con trỏ văn bản nhanh hơn.
D. Tắt âm thanh của máy tính.
20. Khi gõ bàn phím, tại sao người ta thường khuyên không nên nhấn quá mạnh vào các phím?
A. Để tránh làm hỏng cơ chế của phím và giảm tiếng ồn.
B. Để tăng tốc độ gõ phím.
C. Giúp các ngón tay linh hoạt hơn.
D. Tạo hiệu ứng rung nhẹ khi gõ.
21. Tại sao việc giữ khoảng cách giữa hai bàn tay khi gõ lại được khuyến khích?
A. Tạo sự cân bằng và thoải mái cho hai vai, cổ và lưng.
B. Giúp ngón tay có thể vươn tới các phím xa hơn.
C. Tăng độ chính xác khi gõ các phím ở giữa.
D. Tránh va chạm giữa các ngón tay của hai bàn tay.
22. Khi gõ bàn phím, khoảng cách giữa các phím có ý nghĩa gì đối với người sử dụng?
A. Giúp ngón tay dễ dàng phân biệt và nhấn đúng phím, tránh gõ nhầm.
B. Làm cho bàn phím trông đẹp mắt hơn.
C. Tăng độ bền của bàn phím.
D. Giảm âm thanh khi gõ.
23. Khi cần gõ ký tự hoa (ví dụ: A thay vì a), người dùng nên sử dụng phím nào?
A. Phím Shift kết hợp với phím chữ cái.
B. Phím Caps Lock.
C. Phím Alt.
D. Phím Ctrl.
24. Phím Enter trên bàn phím có chức năng chính là gì?
A. Xác nhận lệnh, bắt đầu một dòng mới hoặc di chuyển con trỏ xuống dòng tiếp theo.
B. Xóa ký tự đứng trước con trỏ.
C. Thực hiện chức năng tìm kiếm.
D. Chuyển đổi giữa các cửa sổ ứng dụng.
25. Tại sao việc giữ cổ tay thẳng khi gõ bàn phím lại quan trọng?
A. Ngăn ngừa hội chứng ống cổ tay (carpal tunnel syndrome) và các vấn đề về tuần hoàn.
B. Giúp cổ tay linh hoạt hơn để gõ nhanh hơn.
C. Tạo điểm tựa vững chắc cho bàn tay.
D. Tăng cường lực tác động lên các phím.