1. Trong lập trình, biến (variable) có vai trò gì?
A. Là một câu lệnh để thực thi chương trình.
B. Là một bộ nhớ được đặt tên để lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
C. Là một hàm để xử lý đầu vào.
D. Là một chú thích để giải thích mã nguồn.
2. Khi một trang web hiển thị thông báo Kết nối của bạn không riêng tư hoặc Potential security risk ahead, điều này cảnh báo người dùng về điều gì?
A. Trang web đó có nội dung giải trí.
B. Có thể có vấn đề với chứng chỉ bảo mật của trang web, có nguy cơ thông tin của bạn bị lộ.
C. Trang web đó chứa quảng cáo.
D. Kết nối Internet của bạn đang quá chậm.
3. Khi làm việc với một tệp tin có đuôi .pptx, người dùng có khả năng cao nhất đang sử dụng phần mềm nào?
A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. Microsoft PowerPoint.
D. Microsoft Outlook.
4. Mục đích của việc tạo sao lưu (backup) dữ liệu là gì?
A. Để làm đầy dung lượng lưu trữ.
B. Để có một bản sao của dữ liệu phòng trường hợp dữ liệu gốc bị mất hoặc hỏng.
C. Để tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
D. Để thay đổi định dạng của tệp tin.
5. Khi thiết kế một bài trình chiếu, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo sự thu hút và hiệu quả truyền đạt thông điệp?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng chuyển động và âm thanh.
B. Nội dung súc tích, hình ảnh minh họa phù hợp và bố cục rõ ràng.
C. Trình bày toàn bộ nội dung chi tiết của bài nói.
D. Sử dụng font chữ nhỏ để tiết kiệm không gian.
6. Khi thực hiện thao tác Cắt (Cut) một đoạn văn bản, điều gì sẽ xảy ra với đoạn văn bản gốc?
A. Đoạn văn bản gốc sẽ được sao chép và dán vào vị trí mới.
B. Đoạn văn bản gốc sẽ bị xóa khỏi vị trí cũ và tạm thời lưu vào bộ nhớ đệm (clipboard).
C. Đoạn văn bản gốc sẽ được nhân đôi.
D. Đoạn văn bản gốc sẽ được định dạng lại.
7. Để bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại, việc cài đặt và cập nhật thường xuyên phần mềm diệt virus là cần thiết vì lý do gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Giúp máy tính hoạt động ổn định hơn khi không có kết nối mạng.
C. Phát hiện và loại bỏ các mối đe dọa tiềm ẩn từ Internet hoặc các thiết bị ngoại vi.
D. Giúp máy tính kết nối Internet nhanh hơn.
8. Mục đích của việc sử dụng thuật toán trong công nghệ thông tin là gì?
A. Làm cho máy tính chậm lại.
B. Đưa ra một quy trình các bước rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một tác vụ.
C. Tăng cường bảo mật cho hệ thống.
D. Tạo ra giao diện người dùng đẹp mắt.
9. Khi soạn thảo văn bản trên phần mềm xử lý văn bản, để định dạng đoạn văn bản theo kiểu canh lề hai bên (justify), người dùng cần sử dụng chức năng nào?
A. Canh lề trái (Align Left).
B. Canh lề phải (Align Right).
C. Canh giữa (Center).
D. Canh đều hai bên (Justify).
10. Nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng mật khẩu an toàn bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Sử dụng tên và ngày sinh của bản thân.
B. Sử dụng chuỗi ký tự ngẫu nhiên, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
C. Sử dụng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản trực tuyến.
D. Viết mật khẩu ra giấy và dán ở nơi dễ thấy.
11. Trong giao diện người dùng của hầu hết các hệ điều hành máy tính, biểu tượng Thùng rác (Recycle Bin/Trash) có chức năng gì?
A. Lưu trữ các tệp tin đang sử dụng.
B. Chứa các tệp tin đã bị xóa, cho phép khôi phục lại nếu cần.
C. Chứa các chương trình đang chạy.
D. Là nơi chứa các tệp tin tải về.
12. Trong soạn thảo văn bản, để tạo một danh sách các mục có đánh số thứ tự (ví dụ: 1, 2, 3...), người dùng nên sử dụng chức năng nào?
A. Chức năng gạch đầu dòng (Bullets).
B. Chức năng đánh số tự động (Numbering).
C. Chức năng canh giữa (Center).
D. Chức năng in đậm (Bold).
13. Trong môi trường mạng máy tính, địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Xác định tên miền của trang web.
B. Cung cấp thông tin về hệ điều hành của máy tính.
C. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng để truyền và nhận dữ liệu.
D. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền đi.
14. Khi một trang web tải chậm hoặc không hiển thị đầy đủ, biện pháp khắc phục ban đầu nào thường được khuyến nghị?
A. Tắt phần mềm diệt virus.
B. Kiểm tra lại kết nối Internet và thử tải lại trang.
C. Xóa toàn bộ lịch sử duyệt web.
D. Khởi động lại máy tính ngay lập tức.
15. Khi thực hiện tìm kiếm thông tin trên Internet, việc sử dụng các từ khóa cụ thể và có liên quan cao sẽ mang lại kết quả như thế nào?
A. Mang lại nhiều kết quả không liên quan.
B. Giúp thu hẹp phạm vi tìm kiếm và tăng độ chính xác của kết quả.
C. Làm chậm quá trình tìm kiếm.
D. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về chủ đề.
16. Để đảm bảo an toàn khi duyệt web, người dùng nên chú ý đến điều gì khi truy cập các trang web yêu cầu nhập thông tin cá nhân hoặc tài chính?
A. Chỉ cần trang web có giao diện đẹp.
B. Kiểm tra xem địa chỉ trang web có bắt đầu bằng https:// và có biểu tượng ổ khóa.
C. Chấp nhận tất cả các yêu cầu về cookie.
D. Nhập thông tin ngay lập tức mà không cần kiểm tra.
17. Khi một ứng dụng trên điện thoại thông minh bị treo hoặc không phản hồi, hành động nào là hữu ích nhất để khắc phục?
A. Tiếp tục chạm vào màn hình để cố gắng mở lại ứng dụng.
B. Khởi động lại ứng dụng hoặc khởi động lại điện thoại.
C. Xóa tất cả các ứng dụng khác.
D. Giảm độ sáng màn hình.
18. Trong các định dạng tệp tin âm thanh phổ biến, tệp có đuôi .mp3 thường được ưa chuộng vì lý do gì?
A. Chất lượng âm thanh không nén, dung lượng rất lớn.
B. Dung lượng nhỏ gọn, chất lượng âm thanh tốt và tương thích rộng rãi.
C. Yêu cầu phần mềm chuyên dụng để phát.
D. Chỉ có thể phát trên các thiết bị di động.
19. Mục đích chính của việc sử dụng bảng tính điện tử (ví dụ: Microsoft Excel, Google Sheets) trong công việc và học tập là gì?
A. Tạo và chỉnh sửa hình ảnh đồ họa phức tạp.
B. Quản lý, phân tích và biểu diễn dữ liệu dưới dạng bảng và biểu đồ.
C. Thiết kế các bài trình chiếu tương tác cao.
D. Soạn thảo các văn bản dài, yêu cầu định dạng phức tạp.
20. Trong ngữ cảnh của mạng xã hội, lướt (scrolling) là hành động gì?
A. Đăng tải một bài viết mới.
B. Di chuyển lên hoặc xuống trên trang để xem thêm nội dung.
C. Tìm kiếm bạn bè.
D. Tắt thông báo.
21. Khi nói về đám mây (cloud) trong công nghệ thông tin, điều này thường ám chỉ đến:
A. Các dịch vụ lưu trữ vật lý trên máy tính cá nhân.
B. Việc sử dụng các tài nguyên máy tính (lưu trữ, xử lý, phần mềm) được cung cấp qua Internet.
C. Các hiện tượng thời tiết ảnh hưởng đến kết nối mạng.
D. Các thiết bị mạng không dây.
22. Trong các ứng dụng giao tiếp trực tuyến (ví dụ: Zoom, Google Meet), chức năng chia sẻ màn hình (screen sharing) chủ yếu phục vụ mục đích gì?
A. Tăng cường bảo mật cho cuộc họp.
B. Cho phép người tham gia xem trực tiếp nội dung trên màn hình của người chia sẻ.
C. Ghi âm lại toàn bộ cuộc họp.
D. Thay đổi giọng nói của người nói.
23. Khi cần gửi một tệp tin có dung lượng lớn qua mạng Internet cho người khác, biện pháp nào thường hiệu quả hơn so với gửi trực tiếp qua email?
A. Nén tệp tin thành nhiều tệp nhỏ hơn.
B. Sử dụng dịch vụ chia sẻ tệp tin trực tuyến (ví dụ: Google Drive, Dropbox).
C. Tăng chất lượng của tệp tin.
D. Gửi tệp tin dưới dạng ảnh chụp màn hình.
24. Trong quá trình sử dụng máy tính, khi cần di chuyển một tệp tin từ thư mục hiện tại sang một thư mục khác mà vẫn giữ nguyên bản gốc, thao tác nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Kéo thả tệp tin bằng chuột.
B. Sao chép rồi dán tệp tin.
C. Cắt rồi dán tệp tin.
D. Xóa rồi tạo mới tệp tin.
25. Khi lưu trữ một tài liệu quan trọng, lựa chọn nào sau đây giúp đảm bảo an toàn dữ liệu tốt nhất trước các sự cố như hỏng ổ cứng?
A. Chỉ lưu trên ổ cứng duy nhất của máy tính.
B. Lưu trữ trên một ổ cứng ngoài hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây.
C. In tài liệu ra giấy và cất giữ cẩn thận.
D. Chỉ lưu dưới dạng tệp tin nén.