Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

1. Trong chế biến thực phẩm, nấm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp những chất dinh dưỡng nào cho cơ thể?

A. Chủ yếu là chất béo và đường đơn
B. Vitamin nhóm B, khoáng chất (như kali, selen) và chất đạm thực vật
C. Chủ yếu là chất xơ hòa tan và vitamin C
D. Chất sắt và vitamin K

2. Loại nấm nào thường được sử dụng để làm các món súp kem hoặc nước sốt, tạo độ sánh và hương vị béo ngậy?

A. Nấm kim châm
B. Nấm hương
C. Nấm mỡ
D. Nấm bào ngư

3. Nấm hương (shiitake) được ưa chuộng trong ẩm thực châu Á không chỉ vì hương vị mà còn vì những lợi ích sức khỏe được cho là gì?

A. Giúp tăng cường trí nhớ và sự tập trung
B. Hỗ trợ hệ miễn dịch và có đặc tính kháng khuẩn
C. Giúp cải thiện thị lực và sức khỏe của mắt
D. Giảm cholesterol và hỗ trợ tiêu hóa chất béo

4. Loại nấm nào thường được sử dụng để làm các món chay giả mặn như gà chay hay sườn chay nhờ kết cấu dai và khả năng xé sợi?

A. Nấm hương
B. Nấm kim châm
C. Nấm bào ngư
D. Nấm rơm

5. Trong chế biến thực phẩm, nấm mang lại lợi ích gì về mặt cảm quan cho món ăn?

A. Tăng độ ngọt nhân tạo và màu sắc rực rỡ
B. Tạo hương vị umami, kết cấu đa dạng và màu sắc tự nhiên
C. Giảm độ béo và tạo cảm giác thanh đạm
D. Tăng độ giòn và thời gian bảo quản

6. Khi chế biến món ăn từ nấm, nên tránh rửa nấm dưới vòi nước chảy quá lâu vì điều gì?

A. Sẽ làm nấm bị khô và cứng
B. Sẽ làm nấm hấp thụ quá nhiều nước, mất đi hương vị và trở nên nhão
C. Sẽ làm mất đi các vitamin tan trong nước
D. Sẽ làm nấm bị bám bẩn nhiều hơn

7. Tại sao nấm hương khô thường có hương vị đậm đà và thơm hơn nấm hương tươi?

A. Do quá trình sấy khô làm tăng hàm lượng nước
B. Do quá trình sấy khô làm cô đặc các hợp chất tạo mùi và vị
C. Do nấm hương khô được tẩm ướp thêm hương liệu
D. Do nấm hương khô dễ dàng hấp thụ gia vị hơn

8. Nấm mỡ có tên khoa học là gì và được trồng phổ biến trên toàn thế giới?

A. Lentinula edodes
B. Pleurotus ostreatus
C. Agaricus bisporus
D. Volvariella volvacea

9. Loại nấm nào có mũ nấm màu nâu sẫm, hương vị đậm đà, thường được dùng để làm các món ăn cầu kỳ hoặc tạo nước sốt đặc biệt?

A. Nấm bào ngư
B. Nấm mỡ
C. Nấm hương
D. Nấm kim châm

10. Trong các món ăn truyền thống Việt Nam, loại nấm nào thường được dùng để tạo vị ngọt thanh và bổ dưỡng cho các món canh, cháo?

A. Nấm đùi gà
B. Nấm rơm
C. Nấm hương
D. Nấm bào ngư

11. Nấm nào thường được sử dụng trong các món ăn như súp, salad, hoặc làm nguyên liệu phụ trong các món chính, có mũ nấm màu trắng hoặc nâu nhạt và vị ngọt nhẹ?

A. Nấm đùi gà
B. Nấm hương
C. Nấm mỡ
D. Nấm kim châm

12. Nấm bào ngư (oyster mushroom) có đặc điểm gì nổi bật về hình dáng và hương vị khi chế biến?

A. Thân dày, mũ nấm lớn, hương vị đậm đà như thịt bò
B. Mũ nấm hình chiếc ô, màu trắng hoặc xám, hương vị dịu nhẹ, hơi ngọt
C. Thân nấm dài, mũ nấm hình cái chuông, hương vị cay nồng
D. Mũ nấm màu đỏ tươi, hương vị chua thanh

13. Loại nấm nào có tên khoa học là Lentinula edodes và được xem là vua của các loại nấm trong nhiều nền văn hóa ẩm thực?

A. Nấm mỡ
B. Nấm hương
C. Nấm bào ngư
D. Nấm kim châm

14. Tại sao việc sử dụng nấm tươi trong các món ăn cần được chú ý về thời gian bảo quản và cách chế biến?

A. Vì nấm dễ bị khô và mất nước nhanh chóng
B. Vì nấm chứa enzyme phân giải protein làm giảm độ ngon
C. Vì nấm có thể bị hư hỏng, nhiễm khuẩn hoặc sản sinh độc tố nếu không bảo quản và chế biến đúng cách
D. Vì nấm sẽ trở nên quá dai và khó tiêu nếu nấu quá kỹ

15. Khi sử dụng nấm khô trong chế biến, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

A. Rửa sạch dưới vòi nước chảy để loại bỏ bụi bẩn
B. Ngâm nấm trong nước ấm hoặc nước lạnh cho mềm
C. Rang sơ nấm trên chảo nóng để dậy mùi
D. Cắt nhỏ nấm trước khi sử dụng

16. Khi chế biến nấm, việc cắt nấm quá nhỏ có thể gây ra tác động gì đến hương vị và kết cấu món ăn?

A. Làm nấm chín nhanh hơn và giữ được độ giòn
B. Làm nấm bị nát, mất nước và không còn giữ được hương vị đặc trưng
C. Làm nấm hấp thụ gia vị tốt hơn và có màu sắc hấp dẫn hơn
D. Không ảnh hưởng đáng kể đến hương vị và kết cấu món ăn

17. Tại sao nấm khô lại được ưa chuộng trong việc bảo quản và sử dụng lâu dài?

A. Vì nấm khô giữ trọn vẹn hàm lượng vitamin C
B. Vì quá trình sấy khô làm tăng hàm lượng protein
C. Vì quá trình sấy khô làm giảm hàm lượng nước, ức chế vi sinh vật và bảo quản được lâu hơn
D. Vì nấm khô dễ dàng hòa tan hoàn toàn trong nước nóng

18. Việc sử dụng nấm trong chế độ ăn có thể mang lại lợi ích gì cho sức khỏe tim mạch?

A. Tăng cường hấp thụ chất béo bão hòa
B. Giúp giảm lượng cholesterol và huyết áp nhờ các hợp chất beta-glucans và kali
C. Tăng cường sản xuất cholesterol xấu
D. Gây tăng huyết áp do chứa natri cao

19. Tại sao một số người kiêng ăn nấm do các vấn đề về tiêu hóa hoặc dị ứng?

A. Vì nấm chứa hàm lượng protein cao gây khó tiêu
B. Vì nấm có chứa chitin, một loại carbohydrate khó tiêu hóa đối với một số người
C. Vì nấm chứa nhiều chất béo bão hòa
D. Vì nấm có thể gây ngộ độc nếu ăn sống

20. Trong quá trình chế biến, tại sao nấm hương cần được ngâm nở trước khi nấu các món hầm hoặc kho?

A. Để nấm hấp thụ gia vị tốt hơn và có màu sắc bắt mắt
B. Để nấm chín nhanh hơn và giữ được độ giòn
C. Để nấm nở ra, mềm hơn và giải phóng hương thơm đặc trưng
D. Để loại bỏ hoàn toàn các chất dinh dưỡng không có lợi

21. Loại nấm nào thường được sử dụng để làm món ăn như súp, xào và salad, nổi bật với hương vị umami đặc trưng?

A. Nấm hương
B. Nấm kim châm
C. Nấm mỡ
D. Nấm đùi gà

22. Loại nấm nào có nguồn gốc từ vùng Đông Á, thường được dùng trong các món ăn như lẩu, soup và các món xào vì có vị ngọt, giòn và dễ ăn?

A. Nấm đùi gà
B. Nấm kim châm
C. Nấm hương
D. Nấm bào ngư

23. Tại sao một số loại nấm lại có khả năng tạo màu sắc hấp dẫn cho món ăn khi chế biến?

A. Do chứa nhiều sắc tố carotenoid
B. Do phản ứng Maillard tự nhiên khi nấu
C. Do chứa các hợp chất polyphenol và flavonoid
D. Do cấu trúc tế bào đặc biệt tạo hiệu ứng quang học

24. Loại nấm nào thường được sử dụng để làm nguyên liệu chính trong các món ăn chay thay thế thịt nhờ kết cấu dai và khả năng hấp thụ gia vị tốt?

A. Nấm rơm
B. Nấm bào ngư
C. Nấm đùi gà
D. Nấm tuyết

25. Loại nấm nào có hình dáng giống như những chiếc ô nhỏ, thường mọc thành từng chùm và có vị ngọt, giòn khi xào?

A. Nấm đùi gà
B. Nấm hương
C. Nấm kim châm
D. Nấm mỡ

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

1. Trong chế biến thực phẩm, nấm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp những chất dinh dưỡng nào cho cơ thể?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

2. Loại nấm nào thường được sử dụng để làm các món súp kem hoặc nước sốt, tạo độ sánh và hương vị béo ngậy?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

3. Nấm hương (shiitake) được ưa chuộng trong ẩm thực châu Á không chỉ vì hương vị mà còn vì những lợi ích sức khỏe được cho là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

4. Loại nấm nào thường được sử dụng để làm các món chay giả mặn như gà chay hay sườn chay nhờ kết cấu dai và khả năng xé sợi?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

5. Trong chế biến thực phẩm, nấm mang lại lợi ích gì về mặt cảm quan cho món ăn?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

6. Khi chế biến món ăn từ nấm, nên tránh rửa nấm dưới vòi nước chảy quá lâu vì điều gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao nấm hương khô thường có hương vị đậm đà và thơm hơn nấm hương tươi?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

8. Nấm mỡ có tên khoa học là gì và được trồng phổ biến trên toàn thế giới?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

9. Loại nấm nào có mũ nấm màu nâu sẫm, hương vị đậm đà, thường được dùng để làm các món ăn cầu kỳ hoặc tạo nước sốt đặc biệt?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

10. Trong các món ăn truyền thống Việt Nam, loại nấm nào thường được dùng để tạo vị ngọt thanh và bổ dưỡng cho các món canh, cháo?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

11. Nấm nào thường được sử dụng trong các món ăn như súp, salad, hoặc làm nguyên liệu phụ trong các món chính, có mũ nấm màu trắng hoặc nâu nhạt và vị ngọt nhẹ?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

12. Nấm bào ngư (oyster mushroom) có đặc điểm gì nổi bật về hình dáng và hương vị khi chế biến?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

13. Loại nấm nào có tên khoa học là Lentinula edodes và được xem là vua của các loại nấm trong nhiều nền văn hóa ẩm thực?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao việc sử dụng nấm tươi trong các món ăn cần được chú ý về thời gian bảo quản và cách chế biến?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

15. Khi sử dụng nấm khô trong chế biến, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

16. Khi chế biến nấm, việc cắt nấm quá nhỏ có thể gây ra tác động gì đến hương vị và kết cấu món ăn?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao nấm khô lại được ưa chuộng trong việc bảo quản và sử dụng lâu dài?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

18. Việc sử dụng nấm trong chế độ ăn có thể mang lại lợi ích gì cho sức khỏe tim mạch?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao một số người kiêng ăn nấm do các vấn đề về tiêu hóa hoặc dị ứng?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quá trình chế biến, tại sao nấm hương cần được ngâm nở trước khi nấu các món hầm hoặc kho?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

21. Loại nấm nào thường được sử dụng để làm món ăn như súp, xào và salad, nổi bật với hương vị umami đặc trưng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

22. Loại nấm nào có nguồn gốc từ vùng Đông Á, thường được dùng trong các món ăn như lẩu, soup và các món xào vì có vị ngọt, giòn và dễ ăn?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao một số loại nấm lại có khả năng tạo màu sắc hấp dẫn cho món ăn khi chế biến?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

24. Loại nấm nào thường được sử dụng để làm nguyên liệu chính trong các món ăn chay thay thế thịt nhờ kết cấu dai và khả năng hấp thụ gia vị tốt?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 20 Nấm ăn và nấm trong chế biến thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

25. Loại nấm nào có hình dáng giống như những chiếc ô nhỏ, thường mọc thành từng chùm và có vị ngọt, giòn khi xào?