Trắc nghiệm Tiếng việt 4 kết nối bài 20 Viết: Luyện viết đoạn văn miêu tả cây cối
1. Khi miêu tả cây bằng cách so sánh với con người, chúng ta cần lưu ý điều gì để tránh sai sót?
A. So sánh mọi đặc điểm của cây với con người
B. Chỉ so sánh những đặc điểm tương đồng, hợp lý, tránh gán ghép cảm xúc, suy nghĩ của con người một cách tùy tiện
C. So sánh cây với đồ vật thay vì con người
D. Không sử dụng phép so sánh
2. Câu Cây xoài trổ hoa trắng xóa như tuyết sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Ẩn dụ
3. Đoạn văn miêu tả cây bằng cách tập trung vào dáng vẻ của rễ cây thường gợi lên hình ảnh gì?
A. Sự mềm mại của lá
B. Sự vững chắc, bám sâu vào lòng đất, thể hiện sự sinh tồn
C. Màu sắc rực rỡ của hoa
D. Vị ngọt của quả
4. Câu Cây phượng vĩ như một cô gái mùa hạ rực rỡ sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật vẻ đẹp của cây?
A. Hoán dụ
B. So sánh
C. Nhân hóa
D. Điệp ngữ
5. Để đoạn văn miêu tả cây trở nên hấp dẫn, người viết nên kết hợp các giác quan nào?
A. Chỉ thị giác
B. Thị giác, thính giác, khứu giác
C. Chỉ xúc giác
D. Chỉ vị giác
6. Trong bài tập luyện viết, tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ chỉ hoạt động của cây (ví dụ: cây vươn mình, lá đung đưa) là gì?
A. Làm cho cây trở nên thụ động
B. Tạo cảm giác cây như đang sống, có sự chuyển động
C. Chỉ miêu tả cây khi có gió
D. Làm đoạn văn trở nên khó hiểu
7. Trong bài tập luyện viết, tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ miêu tả trạng thái của cây (ví dụ: cây đứng im lìm, cây rung rinh) là gì?
A. Làm đoạn văn trở nên đơn điệu
B. Gợi tả rõ hơn về môi trường xung quanh cây và tâm trạng của cây
C. Chỉ dùng cho cây bị bệnh
D. Làm sai lệch ý nghĩa miêu tả
8. Câu Gốc đa cổ thụ như một ông già ngồi thiền thể hiện rõ nhất điều gì?
A. Sự nhỏ bé của gốc cây
B. Vẻ vững chãi, trầm mặc, cổ kính của gốc cây
C. Sự mau lớn của cây đa
D. Màu sắc của gốc cây
9. Câu Cây sồi già vươn những cành khẳng khiu lên nền trời xám xịt miêu tả chủ yếu yếu tố nào của cây?
A. Màu sắc của lá
B. Hình dáng của cành và sự tương phản với môi trường
C. Kích thước của quả
D. Âm thanh của gió
10. Đoạn văn miêu tả cây bằng cách liệt kê các bộ phận của cây theo trình tự từ dưới lên trên thường bắt đầu với bộ phận nào?
A. Tán lá
B. Cành cây
C. Gốc cây
D. Thân cây
11. Đoạn văn miêu tả một cây ăn quả đang vào mùa thu hoạch cần tập trung vào yếu tố nào để làm nổi bật sự sung túc?
A. Số lượng lá
B. Số lượng, màu sắc, kích thước và sự sai trĩu quả
C. Độ cao của cây
D. Độ cứng của thân cây
12. Để miêu tả sự thay đổi của cây theo mùa, người viết nên chú trọng vào những yếu tố nào?
A. Chỉ màu sắc của thân cây
B. Sự thay đổi của lá, hoa, quả và hình dáng chung của cây
C. Chỉ độ cao của cây
D. Sự vững chắc của gốc cây
13. Câu Cành bưởi trĩu quả, cong xuống như những cánh tay mẹ hiền sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
14. Để miêu tả vẻ đẹp của hoa cây, người viết nên tập trung vào yếu tố nào là chủ yếu?
A. Kích thước của rễ cây
B. Màu sắc, hình dáng và hương thơm của hoa
C. Độ cứng của cành cây
D. Sự chắc chắn của thân cây
15. Khi miêu tả một cây cổ thụ, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được sự trường tồn và uy nghiêm của nó?
A. Màu sắc của lá
B. Kích thước của hoa
C. Thân cây to lớn, sần sùi, cành lá xum xuê
D. Vị của quả
16. Trong đoạn văn miêu tả cây cối, từ ngữ nào thường được sử dụng để gợi tả hình dáng của thân cây?
A. Sừng sững, vững chãi, mọc thẳng
B. Xanh mướt, lá sum suê, cành lá rậm rạp
C. Ngọt lịm, thơm nức, chín mọng
D. Lấp lánh, tròn xoe, nhỏ xinh
17. Khi miêu tả tán lá của cây, những từ ngữ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để tạo hiệu quả thị giác?
A. Thơm ngát, hương dịu dàng
B. Tròn trịa, xanh um, che mát
C. Vững chãi, gốc to
D. Cao vút, chạm mây
18. Khi miêu tả một cây non, từ ngữ nào thường được dùng để thể hiện sự mong manh, yếu ớt?
A. Sừng sững, vững chãi
B. Mỏng manh, yếu ớt, chồi non
C. To lớn, già cỗi
D. Rậm rạp, sum suê
19. Trong một đoạn văn miêu tả cây ăn quả, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ nét về mùa quả chín?
A. Hình dáng của lá
B. Màu sắc, kích thước và vị của quả
C. Sự vững chãi của gốc cây
D. Độ cao của cây
20. Để đoạn văn miêu tả cây trở nên sinh động, ngoài miêu tả hình dáng, người viết còn nên thêm yếu tố nào?
A. Chỉ miêu tả hình dáng
B. Miêu tả cả màu sắc, âm thanh (nếu có), mùi hương (nếu có)
C. Chỉ miêu tả kích thước
D. Chỉ miêu tả số lượng
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc điểm miêu tả chung cho các loại cây?
A. Thân, cành, lá
B. Hoa, quả (nếu có)
C. Gốc, rễ
D. Lịch sử hình thành và phát triển của loài cây đó
22. Khi miêu tả cây bằng cách sử dụng nhiều tính từ, điều quan trọng nhất là gì?
A. Sử dụng càng nhiều tính từ càng tốt
B. Chọn lọc tính từ phù hợp, gợi tả đúng đặc điểm và tạo ấn tượng
C. Chỉ dùng các tính từ quen thuộc
D. Sử dụng các tính từ trừu tượng
23. Đoạn văn miêu tả cây xanh tốt, lá mọc dày cần dùng những từ ngữ nào để thể hiện sự sống động?
A. Cằn cỗi, thưa thớt
B. Xum xuê, rậm rạp, tươi tốt
C. Khô héo, trơ trụi
D. Vàng úa, rụng lá
24. Câu văn Thân cây sần sùi như da người già sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
25. Trong bài tập luyện viết đoạn văn miêu tả cây cối, việc sử dụng các từ ngữ miêu tả âm thanh (ví dụ: tiếng lá xào xạc) có tác dụng gì?
A. Làm đoạn văn trở nên khô khan
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp đoạn văn sinh động hơn
C. Chỉ phù hợp khi miêu tả cây có quả
D. Làm sai lệch nội dung miêu tả