1. Trong các biện pháp tu từ, biện pháp nào giúp làm cho cây cối trở nên gần gũi, có cảm xúc như con người?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
2. Để nhấn mạnh sự sống động của cây sau cơn mưa, tác giả có thể miêu tả điều gì?
A. Những giọt nước đọng trên lá, cây xanh tươi hơn.
B. Cây bị ngập úng và đổ gãy.
C. Lá cây bị rụng sạch.
D. Thân cây khô hạn.
3. Tác giả dùng từ ngữ nào để gợi tả âm thanh của tiếng gió thổi qua tán lá cây trong bài Quan sát cây cối?
A. Xào xạc.
B. Róc rách.
C. Ầm ầm.
D. Lách tách.
4. Để diễn tả sự già nua, cổ kính của một cây cổ thụ, tác giả có thể dùng những từ ngữ nào?
A. Sần sùi, xù xì, phủ đầy rêu phong.
B. Mịn màng, bóng bẩy.
C. Trơn tru, nhẵn nhụi.
D. Non tơ, mơn mởn.
5. Để miêu tả sự đa dạng của các loại cây, tác giả có thể so sánh đặc điểm của chúng với những gì?
A. Các hình dáng, màu sắc, kích thước khác nhau của con người hoặc đồ vật.
B. Chỉ so sánh với các loại cây khác.
C. So sánh với các hiện tượng tự nhiên.
D. So sánh với các loài động vật.
6. Khi miêu tả cây vào buổi tối, tác giả có thể sử dụng chi tiết nào để gợi tả sự tĩnh lặng, huyền ảo?
A. Bóng cây in trên mặt đất dưới ánh trăng.
B. Tiếng ve kêu inh ỏi.
C. Cây cối rung rinh trong gió mạnh.
D. Lá cây xanh mướt dưới ánh nắng.
7. Yếu tố nào dưới đây không phải là một cách để miêu tả cảm xúc của con người khi quan sát cây cối?
A. Cây mang lại cảm giác buồn bã, cô đơn.
B. Cây khiến ta cảm thấy vui vẻ, yêu đời.
C. Cây gợi lên sự ngưỡng mộ, kính trọng.
D. Cây làm ta nhớ về quê hương, gia đình.
8. Để diễn tả sự mạnh mẽ, kiên cường của cây trước gió bão, tác giả có thể dùng hình ảnh nào?
A. Gốc rễ bám sâu, thân cây vững chãi không lay chuyển.
B. Lá cây bị cuốn phăng hết.
C. Cành cây gãy rụng tả tơi.
D. Thân cây đổ rạp xuống đất.
9. Khi miêu tả cây vào buổi sáng sớm, tác giả có thể sử dụng chi tiết nào để gợi tả sự tươi mới, tinh khôi?
A. Những giọt sương long lanh đọng trên lá.
B. Lá cây đã khô héo.
C. Cành cây trơ trụi không một chiếc lá.
D. Thân cây phủ đầy rêu phong.
10. Để miêu tả hình dáng của một cây xoài, người viết có thể so sánh tán lá của nó với hình ảnh nào?
A. Một chiếc ô khổng lồ.
B. Một ngọn tháp cao.
C. Một con rắn uốn lượn.
D. Một bức tường thành.
11. Khi miêu tả cây ăn quả, yếu tố nào thường được nhấn mạnh để thể hiện giá trị của cây?
A. Những chùm quả sai trĩu, chín mọng.
B. Những chiếc lá xanh mướt.
C. Những cành cây khẳng khiu.
D. Những bông hoa li ti.
12. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của cây cối được miêu tả trong bài học?
A. Móng vuốt sắc nhọn.
B. Tán lá xanh tươi.
C. Thân cây vững chãi.
D. Rễ cây bám đất.
13. Trong bài Quan sát cây cối, tác giả sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để miêu tả vẻ đẹp của cây bàng vào mùa hè?
A. Tán lá xòe rộng như cái ô, lá xanh mướt, rợp mát.
B. Cành lá đan xen, lá vàng rơi xào xạc.
C. Thân cây sần sùi, rễ cây bám chặt đất.
D. Hoa nở rộ, màu sắc rực rỡ, tỏa hương thơm.
14. Để tạo ấn tượng về sự phát triển của cây, tác giả có thể miêu tả quá trình từ đâu đến đâu?
A. Từ một mầm non bé nhỏ đến một cây trưởng thành.
B. Từ một quả chín đến một hạt giống.
C. Từ một bông hoa tàn đến một tán lá rụng.
D. Từ một cành khô đến một thân cây mục.
15. Trong bài viết, tác giả sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả vẻ đẹp của hoa cây cảnh?
A. Rực rỡ, tươi thắm, ngát hương.
B. Héo úa, tàn phai.
C. Khô khan, đơn điệu.
D. Lạnh lẽo, vô hồn.
16. Trong bài viết về cây cối, việc sử dụng các từ ngữ miêu tả màu sắc có vai trò gì?
A. Giúp hình ảnh cây cối trở nên sinh động, cụ thể và hấp dẫn hơn.
B. Chỉ đơn thuần là liệt kê các loại màu sắc.
C. Làm cho bài viết trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
D. Khó hiểu, chỉ dành cho người chuyên ngành.
17. Khi miêu tả cây vào mùa đông, tác giả có thể sử dụng những chi tiết nào để thể hiện sự lạnh lẽo, trơ trụi?
A. Cành cây khẳng khiu, không còn lá, phủ một lớp sương mỏng.
B. Lá xanh tươi, hoa nở rộ, quả chín mọng.
C. Thân cây mọc thẳng, tán lá rộng.
D. Rễ cây bám sâu vào lòng đất.
18. Tác giả sử dụng từ ngữ nào để miêu tả sự chuyển động của lá cây khi có gió nhẹ?
A. Lao xao.
B. Ù ù.
C. Ro ro.
D. Vù vù.
19. Trong bài Quan sát cây cối, việc tác giả chú ý đến từng bộ phận của cây (lá, cành, thân, rễ) thể hiện điều gì?
A. Sự quan sát tỉ mỉ và tình yêu thiên nhiên của tác giả.
B. Tác giả không biết miêu tả tổng thể.
C. Tác giả chỉ quan tâm đến những bộ phận dễ thấy.
D. Tác giả đang cố gắng kéo dài bài viết.
20. Khi miêu tả cây vào mùa xuân, tác giả thường sử dụng những từ ngữ nào để gợi tả sự sống động, tươi mới?
A. Chồi non lộc biếc, hoa đào, hoa mai nở rộ.
B. Lá vàng úa, cành khô khẳng khiu.
C. Tán lá rụng hết, thân cây trơ trụi.
D. Cây ngủ đông, không có sức sống.
21. Trong bài viết, tác giả thường sử dụng những từ láy nào để miêu tả sự mềm mại, uyển chuyển của cành cây?
A. Rủ xuống.
B. Cứng đơ.
C. Vuông vức.
D. Thô kệch.
22. Để làm cho bài viết về cây thêm phần sinh động, ngoài miêu tả hình dáng, tác giả còn có thể thêm yếu tố nào?
A. Âm thanh, mùi hương, và các loài vật sống trên cây.
B. Chỉ miêu tả về kích thước.
C. Lịch sử hình thành của cây.
D. Cấu tạo hóa học của lá.
23. Khi miêu tả cây vào mùa thu, tác giả thường sử dụng những chi tiết nào để gợi tả sự thay đổi, lãng mạn?
A. Lá vàng rơi xào xạc, không khí se lạnh.
B. Lá cây xanh mướt, hoa nở rộ.
C. Cây đâm chồi nảy lộc.
D. Quả chín vàng trên cành.
24. Để miêu tả sự thay đổi của cây phượng vào mùa hè, tác giả thường dùng biện pháp nghệ thuật nào?
A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
D. Tượng thanh và tượng hình.
25. Khi quan sát một cây cổ thụ, yếu tố nào dưới đây thường được chú trọng miêu tả để thể hiện sự già cỗi, vững chãi?
A. Thân cây sần sùi, nhiều u nần, gốc cây to lớn.
B. Lá cây xanh non, mọc thành chùm.
C. Cành lá sum suê, tỏa bóng mát.
D. Hoa nở nhiều, màu sắc tươi sáng.