1. Trong bài Tiếng ru, hình ảnh mẹ như một dòng suối gợi lên điều gì về người mẹ?
A. Sự hiền dịu, tình yêu thương và sự chăm sóc không ngừng nghỉ.
B. Sự mạnh mẽ, kiên cường vượt qua mọi khó khăn.
C. Sự uyên bác, hiểu biết sâu rộng về thế giới.
D. Sự dịu dàng, duyên dáng trong từng cử chỉ.
2. Bài Tiếng ru sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả sự vất vả của người cha?
A. Trán mẹ rộng như đồng lúa, mẹ dệt lụa.
B. Cha đi đánh giặc, cha đi cày cuốc.
C. Gió đưa cành trúc, cánh cò bay lả.
D. Tiếng ru, lời ru.
3. Câu Mẹ ngồi dệt lụa a, dệt luôn cả tấm lòng trong bài Tiếng ru thể hiện điều gì?
A. Mẹ là người phụ nữ đảm đang, khéo léo trong công việc nội trợ.
B. Công việc dệt lụa của mẹ gắn liền với tình yêu thương bao la, sự vun vén cho gia đình.
C. Mẹ rất yêu thích nghề dệt lụa truyền thống.
D. Mẹ mong muốn con cái học hỏi nghề dệt lụa.
4. Theo phân tích phổ biến, vầng trán mẹ rộng như đồng lúa trong bài Tiếng ru gợi lên hình ảnh gì về người mẹ?
A. Sự thông minh, sáng dạ.
B. Sự hiền hậu, bao dung và cuộc sống no đủ, sung túc.
C. Sự mệt mỏi, lo toan.
D. Sự kiên trì, nhẫn nại.
5. Từ thao thức trong ngữ cảnh của bài Tiếng ru (nếu có xuất hiện trong các dị bản hoặc liên quan đến chủ đề) thường gợi lên cảm giác gì?
A. Sự ngủ say, yên bình.
B. Sự lo lắng, bồn chồn, không ngủ yên.
C. Sự vui vẻ, phấn khích.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
6. Theo phân tích phổ biến, bàn tay mẹ như bàn tay cô gái trong bài Tiếng ru thể hiện điều gì?
A. Bàn tay mẹ rất mềm mại và thon thả.
B. Bàn tay mẹ dù làm việc vất vả nhưng vẫn giữ được nét đẹp dịu dàng, mềm mại, gợi nhớ về tuổi xuân.
C. Mẹ có nhiều thời gian để làm đẹp cho đôi tay.
D. Bàn tay mẹ không hề có vết chai sạn.
7. Câu Đường về nhà con trong bài Tiếng ru thể hiện điều gì?
A. Sự xa cách giữa con và nhà.
B. Sự mong mỏi của cha mẹ muốn con trở về, sự định hướng về cội nguồn.
C. Con đã quên đường về.
D. Con không muốn về nhà.
8. Bài Tiếng ru sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh công lao của người cha?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Nhân hóa và điệp ngữ.
C. Hoán dụ và nói quá.
D. Tượng thanh và tương phản.
9. Trong bài Tiếng ru, hình ảnh cánh cò bay lả thường gắn với khung cảnh nào của làng quê Việt Nam?
A. Buổi đêm khuya tĩnh mịch.
B. Buổi sáng sớm tinh mơ hoặc chiều tà.
C. Giữa trưa nắng gắt.
D. Trong cơn bão tố.
10. Trong bài Tiếng ru, cụm từ giang san có nghĩa là gì?
A. Chỉ một khu vườn nhỏ.
B. Chỉ một ngôi nhà.
C. Chỉ đất nước, non sông, bờ cõi.
D. Chỉ một công trình kiến trúc.
11. Bài Tiếng ru sử dụng phép tu từ nào để diễn tả sự bao la, vững chãi của tình cha?
A. Ẩn dụ mẹ như dòng suối.
B. So sánh cha như núi.
C. Điệp ngữ gió đưa cành trúc.
D. Nhân hóa cánh cò bay lả.
12. Bài Tiếng ru có thể được dùng để dạy cho trẻ em về giá trị gì?
A. Giá trị của việc học tập chăm chỉ.
B. Giá trị của tình yêu thương gia đình và lòng biết ơn.
C. Giá trị của sự tự lập.
D. Giá trị của việc khám phá thế giới.
13. Bài Tiếng ru có thể được xem là một tác phẩm tiêu biểu cho dòng văn học nào của Việt Nam?
A. Văn học hiện thực phê phán.
B. Văn học lãng mạn.
C. Văn học dân gian hoặc văn học mang đậm âm hưởng dân gian.
D. Văn học trào phúng.
14. Tại sao lời ru trong bài thơ lại được ví như ngọn gió, dòng suối?
A. Vì lời ru mang đến sự mát mẻ và trong lành.
B. Vì lời ru nhẹ nhàng, êm ái, nuôi dưỡng tâm hồn và mang đến sự bình yên.
C. Vì lời ru giúp xua đuổi những điều xấu xa.
D. Vì lời ru có âm thanh vang vọng, lan tỏa.
15. Lời ru trong bài thơ có vai trò như thế nào trong việc giáo dục con người?
A. Chỉ mang tính giải trí.
B. Truyền tải những giá trị đạo đức, tình yêu thương và ý thức trách nhiệm.
C. Giới thiệu kiến thức khoa học.
D. Khuyến khích lối sống cá nhân.
16. Trong bài Tiếng ru, lời ru mang ý nghĩa gì đối với người con?
A. Là những bài học đạo đức khô khan.
B. Là những lời dặn dò về cách làm giàu.
C. Là hơi ấm tình thương, là hành trang nuôi dưỡng tâm hồn.
D. Là những lời ca ngợi về chiến công.
17. Trong bài Tiếng ru, câu Thương cha, thương mẹ, thương cả đất nước thể hiện điều gì?
A. Sự phân biệt tình cảm, chỉ yêu thương cha mẹ.
B. Sự gắn kết tình cảm gia đình với tình yêu quê hương, đất nước.
C. Ước muốn được đi đây đi đó, khám phá thế giới.
D. Sự mệt mỏi, chán nản với cuộc sống.
18. Bài Tiếng ru sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự tần tảo, hy sinh của người mẹ?
A. So sánh cha như núi.
B. Ẩn dụ mẹ như dòng suối.
C. Điệp ngữ gió đưa cành trúc.
D. Nhân hóa cánh cò bay lả.
19. Ý nghĩa bao trùm nhất của bài Tiếng ru là gì?
A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và sự bình yên của làng quê.
B. Khẳng định tình yêu thương, công lao to lớn của cha mẹ đối với con cái.
C. Miêu tả cuộc sống lao động vất vả của người dân.
D. Phản ánh những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
20. Từ dịu trong cụm từ gió đưa cành trúc la đà, gió đưa cành trúc la đà, có ai gánh vác giang san như thầy (trích bài Tiếng ru) có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh này?
A. Nhẹ nhàng, êm ái, không gây cảm giác khó chịu.
B. Mạnh mẽ, quyết đoán.
C. Nhanh chóng, gấp gáp.
D. Khó khăn, vất vả.
21. Bài Tiếng ru thể hiện rõ nhất tình cảm gì của người con đối với cha mẹ?
A. Sự biết ơn và yêu thương sâu sắc.
B. Sự trách móc và giận hờn.
C. Sự lạnh nhạt và thờ ơ.
D. Sự ngưỡng mộ và xa cách.
22. Yếu tố nào tạo nên sức hấp dẫn và lay động của bài Tiếng ru?
A. Sự phức tạp trong cấu trúc câu và từ ngữ.
B. Nội dung khô khan, nặng về lý thuyết.
C. Ngôn ngữ giản dị, hình ảnh giàu sức gợi và tình cảm chân thành.
D. Sự thiếu vắng các biện pháp tu từ.
23. Trong bài Tiếng ru, hình ảnh con đi đánh giặc thể hiện điều gì về người con?
A. Người con chỉ biết chơi đùa.
B. Người con đã trưởng thành, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc.
C. Người con sợ hãi chiến tranh.
D. Người con không quan tâm đến đất nước.
24. Theo phân tích phổ biến, mắt mẹ xanh như lá trong bài Tiếng ru gợi lên ý nghĩa gì?
A. Đôi mắt của mẹ có màu xanh.
B. Đôi mắt mẹ hiền lành, trong sáng, đầy sức sống và tình yêu thương.
C. Mẹ là người yêu thiên nhiên.
D. Mẹ có đôi mắt đẹp rực rỡ.
25. Trong bài Tiếng ru, thương cha, thương mẹ thể hiện mối quan hệ nào?
A. Mối quan hệ đối đầu.
B. Mối quan hệ gắn bó, yêu thương, kính trọng.
C. Mối quan hệ thờ ơ, xa cách.
D. Mối quan hệ cạnh tranh.