1. Từ vất vả trong bài Những bức chân dung chỉ trạng thái gì?
A. Sự sung sướng, nhàn hạ.
B. Sự mệt nhọc, khó nhọc do lao động hoặc gánh nặng.
C. Sự vui vẻ, thoải mái.
D. Sự lười biếng.
2. Câu Nụ cười của mẹ là ánh nắng sưởi ấm tâm hồn con thể hiện biện pháp tu từ gì?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
3. Câu Con yêu mẹ nhiều lắm! thể hiện tình cảm gì?
A. Sự ghét bỏ.
B. Sự thờ ơ.
C. Sự yêu thương, gắn bó sâu sắc.
D. Sự giận dữ.
4. Câu Tình mẹ bao la như biển cả là ví dụ của biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Điệp từ
5. Trong bài, khi miêu tả người bà, tác giả có thể tập trung vào khía cạnh nào?
A. Sự trẻ trung, năng động.
B. Sự khéo léo trong công việc nội trợ.
C. Sự hiền từ, bao dung, những câu chuyện cổ tích bà kể.
D. Sự nghiêm khắc, kỷ luật.
6. Từ gương mẫu trong bài Những bức chân dung dùng để chỉ phẩm chất gì?
A. Sự hay bắt chước.
B. Sự làm gương, có hành động, phẩm chất đáng để người khác noi theo.
C. Sự nhút nhát, không dám thể hiện.
D. Sự thiếu kiên nhẫn.
7. Theo bài Những bức chân dung, phẩm chất nào thường được miêu tả ở những người phụ nữ?
A. Tính ích kỷ, chỉ biết nghĩ cho bản thân.
B. Sự kiêu ngạo, tự mãn.
C. Sự chăm chỉ, hi sinh, tình yêu thương gia đình.
D. Sự lười biếng, ỷ lại.
8. Việc sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả tình cảm (yêu thương, kính trọng) trong bài Những bức chân dung có tác dụng gì?
A. Làm cho câu chuyện thêm dài.
B. Nhấn mạnh tình cảm sâu sắc của tác giả dành cho những người phụ nữ được miêu tả.
C. Tạo sự nhàm chán cho người đọc.
D. Chỉ là cách diễn đạt thông thường.
9. Trong bài, hình ảnh đôi bàn tay chai sạn của mẹ gợi lên điều gì?
A. Mẹ không chăm sóc bản thân.
B. Sự vất vả, hy sinh của mẹ qua những năm tháng lao động.
C. Mẹ có làn da khô ráp.
D. Mẹ thường làm việc nhà.
10. Trong bài, tác giả sử dụng từ ngữ nào để thể hiện sự kính yêu đối với người bà?
A. Bà tôi thật đáng ghét.
B. Bà tôi thật hiền hậu, đôi mắt bà luôn ánh lên tình thương.
C. Bà tôi lúc nào cũng cau có.
D. Bà tôi rất hay la mắng.
11. Câu Mái tóc bạc trắng như cước miêu tả đặc điểm gì?
A. Mái tóc đen nhánh.
B. Mái tóc đã có nhiều sợi bạc do tuổi tác.
C. Mái tóc dài.
D. Mái tóc xoăn.
12. Câu Mẹ là vầng trăng sáng dẫn lối con đi trong bài Những bức chân dung thể hiện ý nghĩa gì?
A. Mẹ có ánh sáng rực rỡ.
B. Mẹ là người chỉ đường, dẫn dắt con trên con đường đời.
C. Mẹ thích ngắm trăng.
D. Mẹ có làn da trắng sáng.
13. Trong bài, khi miêu tả người chị, tác giả có thể nhấn mạnh vào điểm gì?
A. Sự ích kỷ, chỉ biết vui chơi.
B. Sự đảm đang, chăm sóc em, chia sẻ gánh nặng với cha mẹ.
C. Sự lười biếng, hay làm nũng.
D. Sự xa cách, lạnh lùng.
14. Từ kính trọng trong bài Những bức chân dung thể hiện thái độ gì?
A. Sự khinh thường, coi nhẹ.
B. Sự coi thường, không quan tâm.
C. Sự tôn trọng, quý mến, coi trọng người khác.
D. Sự sợ hãi, e dè.
15. Vì sao tác giả gọi những người phụ nữ trong bài là những bức chân dung?
A. Vì họ là những người thợ vẽ.
B. Vì họ có vẻ đẹp giống như những bức tranh.
C. Vì mỗi người phụ nữ đều có những nét đẹp, phẩm chất riêng được khắc họa rõ nét.
D. Vì họ thích chụp ảnh.
16. Trong bài, khi miêu tả người cha, tác giả có thể tập trung vào phẩm chất nào?
A. Sự yếu đuối, dựa dẫm.
B. Sự mạnh mẽ, che chở, gánh vác trách nhiệm gia đình.
C. Sự trẻ con, hay đùa nghịch.
D. Sự thiếu quan tâm.
17. Từ tần tảo trong bài Những bức chân dung thường dùng để miêu tả phẩm chất nào của người mẹ?
A. Sự vui vẻ, hoạt bát.
B. Sự chăm chỉ, chịu khó làm lụng, không ngại vất vả.
C. Sự thông minh, nhạy bén.
D. Sự dịu dàng, hiền thục.
18. Từ chăm sóc trong bài Những bức chân dung thể hiện hành động gì?
A. Sự thờ ơ, bỏ mặc.
B. Sự quan tâm, lo lắng, chăm lo cho người khác.
C. Sự chỉ trích, phê bình.
D. Sự lãng quên.
19. Câu Gió đưa cành trúc la đà có thể được xem là ví dụ về biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Điệp âm
20. Trong bài Những bức chân dung, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì qua việc khắc họa hình ảnh người phụ nữ?
A. Phụ nữ chỉ nên ở nhà làm việc.
B. Phụ nữ có vai trò quan trọng trong gia đình và xã hội, với những phẩm chất đáng quý.
C. Phụ nữ cần phải mạnh mẽ, độc đoán.
D. Phụ nữ không cần làm gì cả.
21. Trong bài Những bức chân dung, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả vẻ đẹp của mẹ?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Điệp ngữ
22. Câu Giọng nói của cô giáo ấm áp như lời ru của mẹ là ví dụ của biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Hoán dụ
23. Câu Con đường con đi có mẹ ở bên thể hiện điều gì?
A. Mẹ không quan tâm đến con.
B. Mẹ luôn đồng hành, ủng hộ và bảo vệ con.
C. Mẹ chỉ đi cùng con một đoạn.
D. Mẹ không có thời gian cho con.
24. Trong bài, tác giả có thể dùng những từ ngữ miêu tả hành động nào để thể hiện sự vất vả của người phụ nữ?
A. Ngồi chơi, xem phim.
B. Làm việc quần quật, thức khuya dậy sớm, đội nắng đội mưa.
C. Ngủ nhiều, nghỉ ngơi.
D. Chỉ nói chuyện phiếm.
25. Từ hy sinh trong bài Những bức chân dung thường được hiểu là gì?
A. Sự ích kỷ.
B. Sự từ bỏ lợi ích cá nhân vì lợi ích lớn hơn.
C. Sự lười biếng.
D. Sự bỏ rơi.