1. Khi thực hiện hoạt động Trình bày về một danh lam thắng cảnh quê hương, từ nào sau đây phù hợp nhất để miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng?
A. Thanh bình
B. Tráng lệ
C. Nhỏ bé
D. Tĩnh lặng
2. Hoạt động Tìm hiểu về các nghề nghiệp trong chủ đề 6, tuần 21, có thể giúp học sinh phát triển kỹ năng nào?
A. Kỹ năng giải phương trình bậc hai.
B. Kỹ năng giao tiếp, thu thập và xử lý thông tin.
C. Kỹ năng vẽ bản đồ địa chính.
D. Kỹ năng phân tích dữ liệu thống kê phức tạp.
3. Trong hoạt động Thảo luận về những tấm gương hiếu thảo thuộc chủ đề 6, tuần 21, từ hiếu thảo có ý nghĩa cốt lõi là gì?
A. Sự vâng lời tuyệt đối, không có ý kiến riêng.
B. Sự kính trọng, biết ơn và chăm sóc cha mẹ, ông bà.
C. Khả năng kiếm tiền để phụng dưỡng cha mẹ.
D. Sự hy sinh cá nhân vì lợi ích của gia đình.
4. Trong hoạt động Giới thiệu về một cuốn sách yêu thích, yếu tố nào là quan trọng nhất để thu hút người nghe?
A. Nêu đầy đủ tên nhà xuất bản và mã số sách.
B. Đọc thuộc lòng một đoạn văn dài trong sách.
C. Chia sẻ cảm nhận cá nhân, ý nghĩa rút ra từ cuốn sách.
D. Liệt kê tất cả các nhân vật có trong truyện.
5. Trong hoạt động Tìm hiểu về các loài hoa ở chủ đề 6, tuần 21, khi miêu tả đặc điểm của hoa hồng, từ nào thể hiện rõ nhất vẻ đẹp kiêu sa, quyến rũ?
A. Nhỏ nhắn
B. Rực rỡ
C. Dịu dàng
D. Thơm ngát
6. Trong hoạt động Tìm hiểu về các nghề truyền thống, nếu học sinh được yêu cầu mô tả quy trình làm ra một sản phẩm, yếu tố nào cần được chú trọng nhất trong lời nói?
A. Sự khen ngợi về giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.
B. Thứ tự các bước thực hiện và nguyên vật liệu sử dụng.
C. Lịch sử hình thành và phát triển của nghề.
D. Khó khăn, thử thách mà người thợ gặp phải.
7. Hoạt động Viết thư cho một người bạn, chủ đề 6, tuần 21, cần chú trọng cách xưng hô và lời kết như thế nào?
A. Xưng hô tùy tiện, kết thúc bằng Hết.
B. Xưng hô phù hợp với mối quan hệ, kết thúc bằng lời chúc hoặc lời hẹn gặp.
C. Chỉ viết nội dung chính, bỏ qua lời chào và kết thư.
D. Sử dụng ngôn ngữ mạng, viết tắt tối đa.
8. Trong hoạt động trải nghiệm Chân trời chủ đề 6, tuần 21, khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là trọng tâm?
A. Tác động của tác phẩm đến cảm xúc và suy nghĩ của người đọc.
B. Ngữ cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội mà tác phẩm ra đời.
C. Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng của tác giả.
D. Tên tác giả và năm xuất bản chính xác của tác phẩm.
9. Hoạt động Thảo luận về bảo vệ môi trường trong chủ đề 6, tuần 21, yêu cầu học sinh đưa ra giải pháp. Giải pháp nào sau đây mang tính ứng dụng thực tế cao nhất cho lứa tuổi học sinh?
A. Xây dựng các nhà máy xử lý rác thải hiện đại.
B. Tuyên truyền về biến đổi khí hậu trên truyền hình quốc gia.
C. Phân loại rác tại nguồn và hạn chế sử dụng túi ni lông.
D. Nghiên cứu các công nghệ năng lượng tái tạo mới.
10. Hoạt động Sáng tác thơ về tình bạn trong chủ đề 6, tuần 21, yêu cầu học sinh sử dụng những biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
A. Nhân hóa và so sánh.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
D. Liệt kê và nói quá.
11. Trong hoạt động Tìm hiểu về các loại nhạc cụ dân tộc, yếu tố nào giúp người nghe phân biệt rõ ràng nhất giữa các loại nhạc cụ?
A. Chất liệu làm ra nhạc cụ.
B. Âm thanh đặc trưng của từng nhạc cụ.
C. Số lượng dây hoặc phím bấm.
D. Hình dáng bên ngoài của nhạc cụ.
12. Hoạt động Tìm hiểu về các lễ hội truyền thống trong chủ đề 6, tuần 21, nhằm mục đích gì là chính yếu nhất?
A. Nâng cao kỹ năng sử dụng các từ ngữ miêu tả về âm thanh.
B. Giúp học sinh hiểu và trân trọng các giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc.
C. Rèn luyện khả năng viết báo cáo khoa học về các sự kiện.
D. Tăng cường khả năng sử dụng các phép so sánh trong văn miêu tả.
13. Hoạt động Sáng tác truyện ngắn thuộc chủ đề 6, tuần 21, yêu cầu đảm bảo yếu tố nào để câu chuyện hấp dẫn?
A. Chỉ có một nhân vật chính duy nhất.
B. Cốt truyện có tình tiết bất ngờ, cao trào và kết thúc hợp lý.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ xưa, ít dùng.
D. Độ dài truyện phải dưới 100 chữ.
14. Hoạt động Kể chuyện về lòng nhân ái thuộc chủ đề 6, tuần 21, nhấn mạnh điều gì trong cách kể?
A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt phức tạp.
B. Diễn tả cảm xúc chân thật, thể hiện rõ ý nghĩa của hành động nhân ái.
C. Tập trung vào chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.
D. Kể với tốc độ nhanh để hoàn thành sớm.
15. Trong hoạt động Miêu tả cảnh vật trong bốn mùa, từ nào phù hợp nhất để diễn tả không khí se lạnh, lãng đãng của mùa thu?
A. Nóng bức
B. Ầm ĩ
C. Dịu mát
D. Khắc nghiệt