1. Trong các biện pháp tu từ, phép so sánh có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Tạo ra sự mơ hồ trong diễn đạt.
B. Làm cho lời văn trở nên khô khan, thiếu sức sống.
C. Làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng bằng cách đối chiếu với sự vật, hiện tượng khác.
D. Che giấu ý nghĩa thật của câu nói.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là chân trời trong khía cạnh phát triển bản thân?
A. Mục tiêu học tập cao hơn.
B. Kỹ năng mới cần trau dồi.
C. Giới hạn chịu đựng nỗi đau.
D. Tầm nhìn về nghề nghiệp tương lai.
3. Câu Thế giới quan là một hệ thống các quan điểm về thế giới và vị trí của con người trong thế giới đó định nghĩa cho khái niệm nào?
A. Triết học.
B. Thế giới quan.
C. Nhân sinh quan.
D. Văn hóa.
4. Đọc văn bản Cuộc sống của tôi của Nguyễn Khải, người đọc có thể suy luận gì về quan điểm sống của tác giả?
A. Ưu tiên sự ổn định và tránh xa mọi thử thách.
B. Tin tưởng vào sự may mắn tự nhiên sẽ dẫn lối.
C. Trân trọng những trải nghiệm, dù là khó khăn, để trưởng thành.
D. Chỉ tập trung vào thành công vật chất.
5. Nếu một văn bản sử dụng nhiều từ ngữ mang tính biểu cảm như thương xót, buồn tủi, khát khao, thì giọng điệu chủ đạo có thể là gì?
A. Hài hước.
B. Khách quan.
C. Trữ tình, giàu cảm xúc.
D. Châm biếm.
6. Khi phân tích một văn bản, việc xác định giọng điệu của tác giả giúp người đọc hiểu rõ điều gì?
A. Chỉ là cách hành văn tùy tiện của tác giả.
B. Cảm xúc, thái độ và quan điểm của tác giả đối với nội dung đang trình bày.
C. Thông tin về bối cảnh địa lý nơi tác giả sinh sống.
D. Số lượng từ ngữ hiếm được sử dụng trong tác phẩm.
7. Trong ngữ cảnh của các bài học về Chân trời, cụm từ chân trời được hiểu theo nghĩa nào là chính yếu nhất?
A. Ranh giới giữa bầu trời và mặt đất.
B. Giới hạn về kiến thức, hiểu biết và tầm nhìn của con người.
C. Một địa điểm cụ thể, nơi mọi người hướng đến.
D. Khả năng nhìn xa trông rộng về mặt địa lý.
8. Theo văn bản Tác phẩm của H.C. Andersen, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong phong cách sáng tác của Andersen?
A. Sự kết hợp giữa yếu tố cổ tích và đời sống thực tế.
B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với thiếu nhi.
C. Sử dụng các tình tiết ly kỳ, hồi hộp đến phút cuối.
D. Tình yêu thương và lòng nhân ái bao trùm các câu chuyện.
9. Theo quan điểm của H.C. Andersen, điều gì làm cho những câu chuyện cổ tích của ông trở nên đặc biệt và có sức sống lâu bền?
A. Chỉ tập trung vào yếu tố phép thuật và phiêu lưu kỳ ảo.
B. Sự phản ánh chân thực những cảm xúc, suy tư và nỗi niềm của con người trong cuộc sống.
C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học và phức tạp.
D. Mục đích duy nhất là giải trí đơn thuần.
10. Khi nói về chân trời hy vọng, ta đang đề cập đến khía cạnh nào?
A. Khả năng nhìn thấy tương lai bằng mắt thường.
B. Niềm tin và mong đợi vào những điều tốt đẹp sẽ đến trong tương lai.
C. Giới hạn về tầm nhìn địa lý.
D. Khả năng dự đoán chính xác các sự kiện.
11. Đọc một văn bản tự sự, người đọc có thể xác định được điều gì quan trọng nhất?
A. Tên của tất cả các địa điểm được nhắc đến.
B. Diễn biến của câu chuyện, các sự kiện chính và mối liên hệ giữa chúng.
C. Số lượng câu văn trong mỗi đoạn.
D. Màu sắc của trang phục nhân vật.
12. Trong một bài văn nghị luận, luận điểm cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để thuyết phục người đọc?
A. Độ dài, không cần sự rõ ràng.
B. Tính khái quát cao, không cần dẫn chứng.
C. Tính rõ ràng, mạch lạc và có khả năng dẫn dắt các luận cứ.
D. Sự phức tạp, sử dụng nhiều thuật ngữ khó.
13. Trong một bài văn miêu tả, tác giả sử dụng nhiều tính từ và trạng từ có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu.
B. Tạo ra hình ảnh sinh động, gợi cảm, giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng.
C. Chứng minh tác giả có vốn từ vựng phong phú.
D. Thay thế hoàn toàn các động từ.
14. Câu: Việc xác định mục đích của bài phát biểu giúp người nói tập trung vào thông điệp chính và truyền đạt hiệu quả hơn. Câu này nêu lên vai trò của yếu tố nào trong giao tiếp?
A. Ngôn ngữ cơ thể.
B. Mục đích giao tiếp.
C. Đối tượng giao tiếp.
D. Kênh giao tiếp.
15. Phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học là quá trình tìm hiểu về điều gì?
A. Chỉ ngoại hình và trang phục của nhân vật.
B. Hoàn cảnh sống, tính cách, hành động, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật.
C. Tác động của thời tiết đến hành vi của nhân vật.
D. Tên gọi và chức vụ của nhân vật trong xã hội.