Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 4 tuần 15
Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 4 tuần 15
1. Việc sử dụng điệp ngữ (repetition) trong diễn thuyết thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự ghi nhớ và nhấn mạnh ý chính
B. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn
C. Giảm bớt thời gian trình bày
D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo
2. Khái niệm ngữ dụng học (pragmatics) nghiên cứu về điều gì trong ngôn ngữ?
A. Cách người nói sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh cụ thể để tạo ra ý nghĩa
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu
C. Nguồn gốc và sự phát triển của từ vựng
D. Âm thanh và cách phát âm từ
3. Khi một người sử dụng ngôn ngữ bóng gió (implication), họ mong muốn người nghe sẽ thực hiện hành động gì?
A. Tự suy luận và hiểu ý nghĩa ngầm
B. Yêu cầu giải thích rõ ràng hơn
C. Bỏ qua thông điệp
D. Phản ứng tức thì
4. Phân tích cấu trúc câu ghép (compound sentence) trong tiếng Việt, nó bao gồm những thành phần chính nào?
A. Hai hoặc nhiều cụm chủ-vị độc lập, nối với nhau bằng quan hệ từ hoặc dấu câu
B. Một cụm chủ-vị chính và một hoặc nhiều cụm chủ-vị phụ thuộc
C. Chỉ có một cụm chủ-vị duy nhất
D. Nhiều động từ đi liền nhau
5. Tại sao việc sử dụng dấu chấm phẩy (semicolon) trong tiếng Việt (hoặc các ngôn ngữ dùng chữ Latin) lại quan trọng?
A. Để nối hai mệnh đề độc lập có liên quan về ý nghĩa mà không dùng liên từ
B. Để kết thúc một câu hỏi
C. Để bắt đầu một danh sách
D. Để biểu thị sự sở hữu
6. Việc sử dụng ẩn dụ trong văn chương nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra hình ảnh sinh động, gợi cảm
B. Đảm bảo tính chính xác của thông tin
C. Tránh lặp lại từ ngữ
D. Làm cho câu văn dài hơn
7. Khi một câu văn sử dụng nhiều tính từ mạnh, điều đó có thể cho thấy điều gì về phong cách viết?
A. Nhấn mạnh cảm xúc, miêu tả chi tiết, có thể cường điệu
B. Tập trung vào cấu trúc ngữ pháp
C. Sử dụng từ ngữ khoa học
D. Thể hiện sự khách quan, trung lập
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là phép tu từ (figure of speech)?
A. Cấu trúc ngữ pháp chuẩn mực
B. So sánh (simile)
C. Nhân hóa (personification)
D. Hoán dụ (metonymy)
9. Trong giao tiếp, hiện tượng nói lái (spoonerism) là một ví dụ của loại lỗi ngôn ngữ nào?
A. Lỗi phát âm hoặc tráo đổi âm tiết
B. Lỗi dùng từ sai nghĩa
C. Lỗi ngữ pháp
D. Lỗi logic
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngữ cảnh trong giao tiếp?
A. Mối quan hệ giữa người nói và người nghe
B. Không gian và thời gian diễn ra cuộc nói chuyện
C. Mục đích giao tiếp
D. Trường hợp ngữ pháp của động từ
11. Trong văn bản, hành động đặt câu hỏi tu từ thường nhằm mục đích gì?
A. Khẳng định hoặc nhấn mạnh một ý nào đó
B. Yêu cầu thông tin cụ thể
C. Thăm dò ý kiến của người nghe
D. Tạo sự im lặng để suy ngẫm
12. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các từ ngữ mang tính biểu cảm, gợi hình ảnh và cảm xúc giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?
A. Tác giả muốn truyền tải qua câu chữ
B. Chủ đề của đoạn văn
C. Thời gian diễn ra sự kiện
D. Địa điểm xảy ra câu chuyện
13. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là phương tiện chính để truyền tải thông điệp, ý tưởng và cảm xúc?
A. Ngôn ngữ
B. Cử chỉ
C. Nét mặt
D. Trang phục
14. Trong cấu trúc câu phức (complex sentence), thành phần nào là bắt buộc phải có?
A. Một mệnh đề chính và ít nhất một mệnh đề phụ
B. Hai mệnh đề chính độc lập
C. Chỉ có các từ nối
D. Một mệnh đề duy nhất
15. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, khoảng cách cá nhân (proxemics) thay đổi tùy thuộc vào yếu tố nào?
A. Mối quan hệ, văn hóa và tình huống giao tiếp
B. Tốc độ nói của người nói
C. Độ cao của giọng nói
D. Sự phức tạp của chủ đề