1. Để tạo một danh sách các mục với các dấu đầu dòng (ví dụ: • Mục A, ○ Mục B), em sẽ sử dụng công cụ định dạng nào?
A. Tạo dấu đầu dòng (Bullets).
B. Tạo danh sách thả xuống (Dropdown List).
C. Tạo ghi chú cuối trang (Footnote).
D. Tạo liên kết (Hyperlink).
2. Khi em muốn làm cho một từ hoặc cụm từ trở nên nổi bật hơn trong đoạn văn, em thường sử dụng định dạng nào?
A. Định dạng in đậm (Bold).
B. Định dạng gạch chân (Underline).
C. Định dạng in nghiêng (Italic).
D. Tất cả các định dạng trên.
3. Thao tác nào sau đây KHÔNG phải là định dạng ký tự?
A. Căn lề trái cho đoạn văn.
B. Thay đổi phông chữ Times New Roman.
C. Tăng kích thước chữ lên 14pt.
D. Áp dụng kiểu chữ B (Bold).
4. Khi định dạng một đoạn văn bản, việc điều chỉnh khoảng cách trước và sau đoạn văn sẽ ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Khoảng cách giữa các đoạn văn bản.
B. Khoảng cách giữa các dòng trong đoạn.
C. Độ rộng của lề trang.
D. Kích thước của ký tự.
5. Chức năng Ngắt trang (Page Break) được sử dụng để làm gì?
A. Bắt đầu một phần nội dung mới trên một trang mới.
B. Tạo một danh sách có thứ tự.
C. Định dạng lại toàn bộ văn bản.
D. Tăng kích thước của hình ảnh.
6. Định dạng nào giúp em thay đổi giao diện của toàn bộ văn bản, ví dụ như làm cho nó trông trang trọng hơn hay trẻ trung hơn?
A. Chọn một chủ đề (Theme) hoặc kiểu văn bản (Style Set).
B. Chèn một biểu tượng (Icon).
C. Tạo một bảng tính (Spreadsheet).
D. Thực hiện thao tác cắt (Cut).
7. Để tạo một danh sách các mục có đánh số thứ tự (ví dụ: 1. Mục A, 2. Mục B), em sẽ sử dụng công cụ định dạng nào?
A. Đánh số tự động (Numbering).
B. Chèn bảng (Insert Table).
C. Tạo mục lục (Table of Contents).
D. Căn chỉnh văn bản (Text Alignment).
8. Trong soạn thảo văn bản, khi em muốn văn bản của mình có nhiều cột giống như báo hoặc tạp chí, em sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Tạo nhiều cột (Columns).
B. Tạo danh sách (List).
C. Tạo bảng (Table).
D. Tạo dấu đầu dòng (Bullets).
9. Chức năng Find and Replace (Tìm kiếm và Thay thế) trong phần mềm soạn thảo văn bản hữu ích nhất cho việc gì?
A. Nhanh chóng tìm và sửa một từ hoặc cụm từ xuất hiện nhiều lần trong tài liệu.
B. Thay đổi kích thước toàn bộ tài liệu.
C. Chèn thêm ký tự đặc biệt.
D. Tự động dịch văn bản sang ngôn ngữ khác.
10. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, thao tác nào giúp em nhanh chóng thay đổi kích thước của phông chữ?
A. Sử dụng các nút tăng/giảm kích thước phông chữ trên thanh công cụ.
B. Thay đổi màu sắc của văn bản.
C. Áp dụng kiểu in đậm hoặc in nghiêng.
D. Chèn hình ảnh vào văn bản.
11. Trong soạn thảo văn bản, khoảng cách giữa các dòng văn bản được gọi là gì?
A. Khoảng cách dòng (Line Spacing).
B. Khoảng cách đoạn (Paragraph Spacing).
C. Lề trang (Page Margin).
D. Kích thước phông chữ (Font Size).
12. Khi em sao chép một đoạn văn bản từ trang web và dán vào tài liệu của mình, đôi khi định dạng của nó có thể bị lẫn lộn. Công cụ nào giúp em loại bỏ hoàn toàn các định dạng gốc đó và chỉ giữ lại phần văn bản thuần túy?
A. Dán văn bản thuần túy (Paste Plain Text) hoặc Xóa định dạng (Clear Formatting).
B. Chèn ký tự đặc biệt (Insert Symbol).
C. Tìm kiếm và thay thế (Find and Replace).
D. Tạo bảng biểu (Create Table).
13. Nếu em muốn toàn bộ văn bản trong một tài liệu được canh lề đều hai bên (cả lề trái và lề phải), em sẽ chọn kiểu căn lề nào?
A. Căn đều hai bên (Justify).
B. Căn giữa (Center).
C. Căn phải (Right Align).
D. Căn trái (Left Align).
14. Đâu là chức năng chính của việc định dạng văn bản?
A. Tăng cường khả năng đọc và làm cho văn bản trở nên hấp dẫn hơn.
B. Tự động sửa lỗi chính tả.
C. Lưu trữ văn bản dưới nhiều định dạng khác nhau.
D. Chia sẻ văn bản với người khác qua mạng.
15. Nếu em muốn thêm một tiêu đề cho mỗi trang của tài liệu, em sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Đầu trang/Chân trang (Header/Footer).
B. Ngắt trang (Page Break).
C. Tạo mục lục (Table of Contents).
D. Trang bìa (Cover Page).