1. Khi tìm kiếm một tài liệu khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu, định dạng tệp nào sau đây thường được ưu tiên để đảm bảo tính đầy đủ và chuyên nghiệp?
A. filetype:jpg
B. filetype:html
C. filetype:pdf
D. filetype:png
2. Một người muốn tìm hiểu về lịch sử của thủ đô Việt Nam. Họ nhập thủ đô Việt Nam vào thanh tìm kiếm. Kết quả trả về bao gồm nhiều trang nói về Hà Nội, nhưng cũng có những trang nói về các thành phố khác hoặc các khái niệm liên quan. Để chỉ hiển thị các trang nói về Hà Nội, họ nên làm gì?
A. Xóa bỏ từ khóa Việt Nam.
B. Thêm từ khóa Hà Nội vào truy vấn.
C. Sử dụng dấu ngoặc kép cho cả cụm thủ đô Việt Nam.
D. Tìm kiếm trên một công cụ khác.
3. Trong quá trình tìm kiếm, nếu bạn muốn loại trừ các kết quả có chứa một từ khóa nhất định (ví dụ: tìm kiếm về xe đạp nhưng không muốn xem kết quả về xe đạp điện), bạn sẽ sử dụng ký hiệu nào?
4. Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, việc sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc các cách diễn đạt khác nhau cho cùng một khái niệm có thể giúp ích như thế nào?
A. Làm giảm số lượng kết quả tìm kiếm.
B. Tăng khả năng tìm thấy thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Chỉ tìm thấy các trang web có chứa từ khóa ban đầu.
D. Làm chậm quá trình tìm kiếm.
5. Một người dùng muốn tìm kiếm thông tin về cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel. Họ đã thử tìm kiếm với VLOOKUP nhưng nhận được quá nhiều kết quả không liên quan hoặc quá chuyên sâu. Để tìm các hướng dẫn cơ bản, dễ hiểu cho người mới bắt đầu, họ nên bổ sung từ khóa nào?
A. VLOOKUP +nâng cao
B. VLOOKUP -chuyên sâu
C. VLOOKUP +cơ bản +hướng dẫn
D. VLOOKUP tuyệt chiêu
6. Khi bạn muốn tìm kiếm thông tin về biến đổi khí hậu nhưng chỉ muốn xem các trang web của chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế uy tín, bạn nên sử dụng toán tử tìm kiếm nào?
A. site:gov OR site:org biến đổi khí hậu
B. intitle:biến đổi khí hậu site:edu
C. filetype:pdf biến đổi khí hậu
D. related:biến đổi khí hậu
7. Trong các công cụ tìm kiếm phổ biến hiện nay, khi bạn nhập một truy vấn, hệ thống sẽ thực hiện những bước cơ bản nào để trả về kết quả?
A. Thu thập tất cả thông tin trên Internet, sau đó lọc ra các trang có chứa từ khóa.
B. Lập chỉ mục các trang web, sau đó sắp xếp chúng dựa trên độ liên quan của từ khóa.
C. Tạo ra các trang web mới dựa trên từ khóa người dùng nhập vào.
D. Chỉ hiển thị các quảng cáo liên quan đến từ khóa đã nhập.
8. Trong kết quả tìm kiếm của Google, các đường link có màu xanh lam thường đại diện cho loại thông tin gì?
A. Các trang quảng cáo.
B. Các trang web đã truy cập.
C. Các trang web chưa truy cập.
D. Các trang tìm kiếm liên quan.
9. Bạn muốn tìm kiếm các bài báo khoa học về chủ đề trí tuệ nhân tạo nhưng chỉ muốn xem các bài viết mới nhất trong vòng 1 năm trở lại đây. Bạn sẽ sử dụng chức năng nào của công cụ tìm kiếm?
A. Công cụ Tìm kiếm nâng cao và chọn khoảng thời gian.
B. Sử dụng dấu ngoặc kép trí tuệ nhân tạo mới nhất.
C. Thêm từ khóa báo cáo hàng năm vào truy vấn.
D. Chỉ tìm kiếm trên các trang web có đuôi .gov.
10. Một người dùng muốn tìm hiểu về cách làm bánh flan ngon. Họ đã thử tìm kiếm với từ khóa cách làm bánh flan và nhận được rất nhiều kết quả. Để thu hẹp phạm vi tìm kiếm và chỉ xem các công thức có sử dụng sữa tươi, họ nên bổ sung từ khóa nào vào truy vấn ban đầu?
A. cách làm bánh flan -kem
B. cách làm bánh flan +sữa tươi
C. cách làm bánh flan sữa đặc
D. cách làm bánh flan *sữa tươi*
11. Để tìm kiếm thông tin hiệu quả trên Internet, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người dùng xác định được kết quả phù hợp với nhu cầu của mình?
A. Sử dụng các từ khóa càng dài càng tốt để mô tả chi tiết.
B. Chọn các công cụ tìm kiếm ít phổ biến hơn để có kết quả độc đáo.
C. Nhập các từ khóa ngắn gọn, súc tích và liên quan trực tiếp đến chủ đề cần tìm.
D. Chỉ tìm kiếm trên một trang web duy nhất để đảm bảo tính nhất quán.
12. Khi đánh giá độ tin cậy của một trang web cung cấp thông tin về sức khỏe, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu?
A. Tên miền của trang web (ví dụ: .gov, .edu, .org).
B. Tác giả của bài viết và bằng cấp chuyên môn của họ.
C. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.
D. Ngày cập nhật thông tin.
13. Khi tìm kiếm thông tin, việc xác định mục đích của trang web (ví dụ: trang tin tức, trang bán hàng, trang giáo dục, blog cá nhân) giúp ích như thế nào?
A. Giúp tìm thấy nhiều quảng cáo hơn.
B. Giúp đánh giá độ tin cậy và tính khách quan của thông tin.
C. Làm cho kết quả tìm kiếm trở nên chung chung hơn.
D. Giúp xác định ngôn ngữ của trang web.
14. Bạn muốn tìm kiếm các trang web có nội dung tương tự như trang web bạn đang xem (ví dụ: một trang tin tức công nghệ). Toán tử tìm kiếm nào sẽ hữu ích nhất?
A. related:
B. site:
C. intitle:
D. inurl:
15. Khi thực hiện tìm kiếm trên Google, việc sử dụng dấu ngoặc kép () xung quanh một cụm từ tìm kiếm có ý nghĩa gì?
A. Tìm kiếm các trang web có chứa các từ trong cụm từ đó, nhưng không nhất thiết theo đúng thứ tự.
B. Tìm kiếm các trang web có chứa chính xác cụm từ đó, theo đúng thứ tự các từ.
C. Tìm kiếm các trang web có chứa bất kỳ từ nào trong cụm từ đó.
D. Tìm kiếm các trang web có chứa các từ trong cụm từ đó, nhưng ưu tiên những trang có nhiều quảng cáo.