Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Chân trời bài 10 Một số nét văn hóa ở làng quê vùng Đồng bằng Bắc Bộ
Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Chân trời bài 10 Một số nét văn hóa ở làng quê vùng Đồng bằng Bắc Bộ
1. Ngôi đình làng trong văn hóa Đồng bằng Bắc Bộ có chức năng chính là gì?
A. Nơi buôn bán sầm uất
B. Nơi sinh hoạt cộng đồng, hội họp, thờ cúng thành hoàng làng
C. Nơi học tập và nghiên cứu khoa học
D. Nơi diễn ra các hoạt động quân sự
2. Để chống chọi với thiên tai như lũ lụt, người dân Đồng bằng Bắc Bộ thường xây dựng hệ thống đê điều. Đây là một minh chứng cho điều gì?
A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thiên nhiên
B. Khả năng chinh phục và thích ứng với môi trường tự nhiên
C. Sự thiếu hiểu biết về khoa học kỹ thuật
D. Sự cô lập với thế giới bên ngoài
3. Trong các loại hình trò chơi dân gian ở làng quê Đồng bằng Bắc Bộ, trò chơi nào rèn luyện sức khỏe và tinh thần đồng đội?
A. Oẳn tù tì
B. Rồng rắn lên mây
C. Kéo co
D. Trốn tìm
4. Loại hình nghệ thuật biểu diễn nào rất phổ biến và mang đậm nét văn hóa làng quê Đồng bằng Bắc Bộ?
A. Nhã nhạc cung đình Huế
B. Chèo và Tuồng
C. Ca trù
D. Hát Xẩm
5. Điểm khác biệt chính về trang phục truyền thống giữa nam và nữ ở làng quê Đồng bằng Bắc Bộ là gì?
A. Nam mặc áo dài, nữ mặc áo tứ thân
B. Nam mặc áo the, nữ mặc áo yếm và áo cánh
C. Nam mặc quần lụa, nữ mặc váy
D. Không có sự khác biệt rõ rệt
6. Cấu trúc làng xã truyền thống ở Đồng bằng Bắc Bộ thường tổ chức theo đơn vị nào?
A. Theo dòng tộc lớn
B. Theo nghề nghiệp
C. Theo đơn vị hành chính thôn/xóm
D. Theo quy mô kinh tế
7. Trong đời sống văn hóa làng quê Đồng bằng Bắc Bộ, lễ hội nào thường gắn liền với mùa màng và nông nghiệp?
A. Lễ hội Đền Hùng
B. Lễ hội Chử Đồng Tử
C. Lễ hội Cổ Loa
D. Lễ hội xuống đồng
8. Làng nghề thủ công truyền thống ở Đồng bằng Bắc Bộ không chỉ tạo ra sản phẩm mà còn góp phần gìn giữ?
A. Sự lạc hậu, trì trệ
B. Bản sắc văn hóa và kỹ năng cha ông
C. Sự phụ thuộc vào nước ngoài
D. Môi trường ô nhiễm
9. Trong ẩm thực làng quê Đồng bằng Bắc Bộ, món ăn nào thường được coi là biểu tượng cho sự khéo léo và tinh tế?
A. Cơm trắng
B. Canh rau
C. Bún thang hoặc Phở
D. Rau luộc
10. Làng quê vùng Đồng bằng Bắc Bộ thường có nét kiến trúc đặc trưng nào ở mái nhà?
A. Mái ngói âm dương, đầu đao cong vút
B. Mái tranh vách đất
C. Mái bằng bê tông cốt thép
D. Mái lá cọ
11. Trong các lễ hội làng, hoạt động nào thường được tổ chức nhằm cầu mong sự tốt lành và may mắn?
A. Thi đấu cờ tướng
B. Biểu diễn văn nghệ
C. Rước kiệu và dâng lễ vật
D. Tổ chức đấu vật
12. Phong tục thờ cúng tổ tiên đóng vai trò như thế nào trong đời sống văn hóa của làng quê Đồng bằng Bắc Bộ?
A. Là hình thức mê tín dị đoan cần loại bỏ
B. Là sợi dây kết nối các thế hệ, thể hiện lòng hiếu thảo và sự kính trọng
C. Chỉ là hình thức bên ngoài, không có ý nghĩa thực tế
D. Là cách để cầu mong may mắn trong kinh doanh
13. Trong các loại hình thủ công truyền thống, nghề nào nổi tiếng ở Đồng bằng Bắc Bộ, gắn liền với việc làm đồ gốm sứ?
A. Nghề rèn
B. Nghề mộc
C. Nghề làm nón
D. Nghề gốm Bát Tràng
14. Cây đa, giếng nước, sân đình là những hình ảnh quen thuộc, biểu tượng cho điều gì trong văn hóa làng quê Việt Nam nói chung và Đồng bằng Bắc Bộ nói riêng?
A. Sự giàu có, sung túc của người dân
B. Trung tâm sinh hoạt cộng đồng và đời sống tinh thần
C. Nơi thờ cúng các vị thần linh
D. Biểu tượng của chiến tranh và xung đột
15. Chợ phiên truyền thống ở làng quê Đồng bằng Bắc Bộ có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Nơi giao lưu, trao đổi hàng hóa và thông tin
B. Nơi tổ chức các trò chơi dân gian
C. Nơi biểu diễn nghệ thuật truyền thống
D. Nơi giới thiệu các sản phẩm công nghiệp