Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

1. Kim loại nặng nào sau đây, khi tích tụ trong chuỗi thức ăn dưới nước, có thể gây độc cho con người qua việc ăn cá bị nhiễm, dẫn đến tổn thương hệ thần kinh?

A. Sắt ($Fe$)
B. Kẽm ($Zn$)
C. Thủy ngân ($Hg$)
D. Đồng ($Cu$)

2. Trong các nguồn gây ô nhiễm nước ngọt, nguồn nào được coi là nguồn ô nhiễm không điểm (non-point source pollution)?

A. Nước thải từ các nhà máy xử lý nước thải tập trung.
B. Đường ống thoát nước mưa từ các khu đô thị chảy ra sông.
C. Nước thải chảy tràn từ các cánh đồng nông nghiệp có sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu.
D. Nước thải từ các khu công nghiệp xả trực tiếp ra sông.

3. Nếu một nguồn nước bị ô nhiễm bởi kim loại nặng như chì ($Pb$) và cadimi ($Cd$), biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Sục khí $O_2$ vào nước để oxy hóa các kim loại.
B. Sử dụng phương pháp keo tụ, lắng và lọc để loại bỏ các ion kim loại.
C. Tăng cường vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ.
D. Thêm clo vào nước để khử trùng.

4. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng biến đổi khí hậu, có ảnh hưởng gián tiếp đến chất lượng và nguồn cung cấp nước ngọt?

A. Sự gia tăng các hoạt động khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
B. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động của con người.
C. Sự gia tăng ô nhiễm tiếng ồn.
D. Sự gia tăng ô nhiễm ánh sáng.

5. Tại sao việc tái sử dụng nước thải đã qua xử lý có thể giúp bảo vệ nguồn nước?

A. Vì nước thải đã xử lý không chứa bất kỳ chất ô nhiễm nào.
B. Giảm nhu cầu khai thác nguồn nước ngọt mới, giảm áp lực lên các nguồn nước tự nhiên.
C. Tăng lượng nước thải cần xử lý trong hệ thống.
D. Làm tăng nồng độ các chất dinh dưỡng trong nước thải.

6. Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý khi thải ra môi trường nước sẽ gây ra những tác động tiêu cực nào?

A. Giảm hàm lượng oxy hòa tan, tăng vi sinh vật gây bệnh.
B. Tăng hàm lượng oxy hòa tan, giảm vi sinh vật gây bệnh.
C. Giảm hàm lượng oxy hòa tan, giảm vi sinh vật gây bệnh.
D. Tăng hàm lượng oxy hòa tan, tăng vi sinh vật gây bệnh.

7. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm?

A. Xây dựng các bãi rác thải lớn gần khu vực nguồn nước ngầm.
B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học với liều lượng cao trên diện rộng.
C. Kiểm soát chặt chẽ việc thải các chất ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp và nông nghiệp, xây dựng hệ thống xử lý nước thải.
D. Cho phép các hoạt động khoan thăm dò dầu khí không có quy trình bảo vệ môi trường nghiêm ngặt.

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp?

A. Sử dụng phân bón hữu cơ thay thế phân bón hóa học.
B. Kiểm soát việc sử dụng thuốc trừ sâu và áp dụng các phương pháp quản lý dịch hại tổng hợp.
C. Thiết kế các vùng đệm thực vật (buffer zones) dọc theo bờ sông, suối.
D. Tăng cường sử dụng thuốc trừ cỏ để diệt sạch mọi loại thực vật mọc dại trên đồng ruộng.

9. Hiện tượng thủy triều đỏ (red tide) là một dạng ô nhiễm nước phổ biến, thường gây ra bởi sự bùng nổ số lượng của loại sinh vật nào?

A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
B. Nấm men.
C. Tảo đơn bào (microalgae).
D. Virus.

10. Việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học trong nông nghiệp có thể gây ô nhiễm nguồn nước bởi các chất nào?

A. Chỉ chứa kim loại nặng.
B. Chứa nitrat ($NO_3^-$), phốt phát ($PO_4^{3-}$) và thuốc trừ sâu.
C. Chủ yếu là các hợp chất hữu cơ phức tạp.
D. Chỉ chứa các chất hữu cơ dễ phân hủy.

11. Chỉ số COD (Chemical Oxygen Demand) đo lường điều gì trong nước?

A. Lượng oxy cần thiết để phân hủy các chất hữu cơ bằng phương pháp hóa học.
B. Lượng oxy hòa tan trong nước.
C. Nồng độ vi sinh vật hiếu khí trong nước.
D. Tổng lượng các chất rắn lơ lửng trong nước.

12. Loại ô nhiễm nào chủ yếu gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa nguồn nước, dẫn đến sự phát triển quá mức của tảo và suy giảm oxy hòa tan?

A. Ô nhiễm do hóa chất công nghiệp.
B. Ô nhiễm do chất thải hữu cơ.
C. Ô nhiễm do kim loại nặng.
D. Ô nhiễm do rác thải nhựa.

13. Loại ô nhiễm nước nào thường liên quan đến nhiệt độ tăng lên của nước do hoạt động công nghiệp (ví dụ: nhà máy nhiệt điện, nhà máy hạt nhân)?

A. Ô nhiễm hóa học.
B. Ô nhiễm sinh học.
C. Ô nhiễm nhiệt.
D. Ô nhiễm phóng xạ.

14. Tác động của việc phá rừng đầu nguồn đối với nguồn nước là gì?

A. Làm tăng khả năng giữ nước của đất và giảm lũ lụt.
B. Giảm xói mòn đất, giữ nước và điều hòa dòng chảy.
C. Tăng xói mòn đất, giảm khả năng giữ nước, gây lũ lụt và suy giảm chất lượng nước.
D. Làm sạch nguồn nước do giảm thiểu ô nhiễm từ hoạt động của con người.

15. Chỉ số BOD (Biological Oxygen Demand) trong phân tích chất lượng nước đo lường điều gì?

A. Lượng oxy cần thiết để oxy hóa hoàn toàn các chất vô cơ trong nước.
B. Lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ trong mẫu nước trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Lượng oxy hòa tan có sẵn trong mẫu nước.
D. Nồng độ các ion kim loại nặng trong nước.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

Tags: Bộ đề 1

1. Kim loại nặng nào sau đây, khi tích tụ trong chuỗi thức ăn dưới nước, có thể gây độc cho con người qua việc ăn cá bị nhiễm, dẫn đến tổn thương hệ thần kinh?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các nguồn gây ô nhiễm nước ngọt, nguồn nào được coi là nguồn ô nhiễm không điểm (non-point source pollution)?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

Tags: Bộ đề 1

3. Nếu một nguồn nước bị ô nhiễm bởi kim loại nặng như chì ($Pb$) và cadimi ($Cd$), biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng biến đổi khí hậu, có ảnh hưởng gián tiếp đến chất lượng và nguồn cung cấp nước ngọt?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao việc tái sử dụng nước thải đã qua xử lý có thể giúp bảo vệ nguồn nước?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

Tags: Bộ đề 1

6. Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý khi thải ra môi trường nước sẽ gây ra những tác động tiêu cực nào?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

Tags: Bộ đề 1

7. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi ô nhiễm?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

Tags: Bộ đề 1

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

Tags: Bộ đề 1

9. Hiện tượng thủy triều đỏ (red tide) là một dạng ô nhiễm nước phổ biến, thường gây ra bởi sự bùng nổ số lượng của loại sinh vật nào?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

Tags: Bộ đề 1

10. Việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học trong nông nghiệp có thể gây ô nhiễm nguồn nước bởi các chất nào?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

Tags: Bộ đề 1

11. Chỉ số COD (Chemical Oxygen Demand) đo lường điều gì trong nước?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

Tags: Bộ đề 1

12. Loại ô nhiễm nào chủ yếu gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa nguồn nước, dẫn đến sự phát triển quá mức của tảo và suy giảm oxy hòa tan?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

Tags: Bộ đề 1

13. Loại ô nhiễm nước nào thường liên quan đến nhiệt độ tăng lên của nước do hoạt động công nghiệp (ví dụ: nhà máy nhiệt điện, nhà máy hạt nhân)?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

Tags: Bộ đề 1

14. Tác động của việc phá rừng đầu nguồn đối với nguồn nước là gì?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 3 Ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước

Tags: Bộ đề 1

15. Chỉ số BOD (Biological Oxygen Demand) trong phân tích chất lượng nước đo lường điều gì?