Trắc nghiệm Tiếng việt 4 Chân trời bài 4 đọc Lên nương
Trắc nghiệm Tiếng việt 4 Chân trời bài 4 đọc Lên nương
1. Việc người dân làm nương với tiếng cười nói rộn rã thể hiện điều gì về đời sống tinh thần của họ?
A. Họ gặp khó khăn trong công việc nên cần động viên nhau.
B. Họ có tinh thần lạc quan, yêu đời và gắn bó với công việc.
C. Họ đang bàn bạc về chuyện buồn.
D. Họ chỉ làm việc theo nghĩa vụ.
2. Âm thanh tiếng sáo văng vẳng theo tác giả là biểu tượng cho điều gì?
A. Sự buồn bã, cô đơn của người đi nương.
B. Sự nhộn nhịp, đông đúc của thị trấn.
C. Sự vui tươi, yêu đời và không khí lao động hăng say.
D. Tiếng gọi của thiên nhiên hoang dã.
3. Hình ảnh những con đường đất đỏ trong bài đọc gợi lên điều gì về địa hình vùng núi?
A. Địa hình bằng phẳng, dễ đi lại.
B. Địa hình nhiều đồi núi, đất đai có màu đỏ đặc trưng.
C. Địa hình có nhiều sông suối chảy xiết.
D. Địa hình toàn đá sỏi, khó di chuyển.
4. Theo bài đọc, làn sương mỏng bao phủ cảnh vật có tác dụng gì về mặt thị giác?
A. Làm cho cảnh vật rõ nét hơn.
B. Tạo cảm giác huyền ảo, thơ mộng cho không gian.
C. Che khuất hoàn toàn cảnh vật.
D. Làm cảnh vật trở nên tối tăm.
5. Từ lên nương trong tên bài đọc và nội dung bài có ý nghĩa gì?
A. Đi chơi, giải trí ở vùng núi.
B. Di chuyển lên khu vực đất đai rộng lớn để canh tác, lao động.
C. Leo lên đỉnh núi cao nhất.
D. Tham quan các bản làng.
6. Cụm từ cây cối tốt tươi trong bài đọc mô tả trạng thái nào của thiên nhiên?
A. Cây cối đang bị khô héo.
B. Cây cối đang phát triển mạnh mẽ, xanh tốt.
C. Cây cối đang ra hoa.
D. Cây cối đang bị chặt phá.
7. Bài đọc Lên nương thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện cổ tích.
B. Truyện khoa học viễn tưởng.
C. Tập làm văn miêu tả.
D. Báo cáo khoa học.
8. Khi miêu tả những thửa ruộng bậc thang, tác giả muốn làm nổi bật đặc điểm gì của vùng đất?
A. Sự cằn cỗi, khô hạn.
B. Sự bằng phẳng, rộng lớn.
C. Sự sáng tạo, khéo léo của con người trong việc khai phá đất đai đồi núi.
D. Sự hoang sơ, chưa được khai thác.
9. Bài đọc Lên nương mang lại cho người đọc cảm xúc gì?
A. Buồn bã, tiếc nuối.
B. Hào hứng, yêu đời, yêu thiên nhiên và con người nơi đây.
C. Sợ hãi, lo lắng.
D. Tẻ nhạt, vô vị.
10. Từ láy nào được dùng trong bài để miêu tả âm thanh của tiếng sáo?
A. Rộn rã.
B. Thẳm.
C. Văng vẳng.
D. Tốt tươi.
11. Từ rộn rã trong câu tiếng cười nói rộn rã có ý nghĩa là gì?
A. Nhỏ nhẹ, khe khẽ.
B. Vui vẻ, náo nhiệt, vang lên nhiều âm thanh.
C. Buồn bã, thê lương.
D. Mờ nhạt, khó nghe.
12. Đoạn văn Lên nương miêu tả cảnh vật và hoạt động gì đặc trưng của vùng núi?
A. Cảnh thành phố nhộn nhịp với nhiều nhà cao tầng.
B. Cảnh biển với những con thuyền đánh cá ra khơi.
C. Cảnh núi non hùng vĩ, con người lao động trên nương rẫy.
D. Cảnh đồng quê yên bình với những cánh đồng lúa chín vàng.
13. Dòng nào dưới đây miêu tả đúng khung cảnh thiên nhiên trong bài Lên nương?
A. Bầu trời âm u, cây cối xơ xác, không khí lạnh lẽo.
B. Bầu trời xanh thẳm, nắng vàng rực rỡ, cây cối tốt tươi.
C. Mặt biển lặng sóng, những rặng dừa xanh mát.
D. Những tòa nhà cao tầng san sát, đường phố đông đúc.
14. Câu Trời cao, xanh thẳm dùng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh vẻ đẹp của bầu trời?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
15. Theo bài đọc, tiếng chim hót líu lo góp phần tạo nên khung cảnh như thế nào?
A. Sự tĩnh lặng, u buồn.
B. Sự sinh động, vui tươi của thiên nhiên.
C. Sự nguy hiểm, đe dọa.
D. Sự bí ẩn, hoang vắng.