1. Khi minh họa nhân vật phản diện, người vẽ có thể sử dụng những gam màu nào để tăng thêm sự đáng sợ hoặc độc ác?
A. Màu vàng, màu cam.
B. Màu xanh lá cây, màu tím.
C. Màu đen, màu đỏ sẫm, màu xám.
D. Màu hồng, màu pastel.
2. Trong quá trình vẽ minh họa, việc sử dụng màu sắc tươi sáng, rực rỡ thường gợi lên cảm xúc gì ở người xem?
A. Buồn bã, u tối.
B. Hân hoan, vui tươi.
C. Bí ẩn, hồi hộp.
D. Trung lập, thờ ơ.
3. Khi lựa chọn nhân vật yêu thích để vẽ minh họa, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều quan trọng cần xem xét?
A. Ngoại hình, tính cách và vai trò của nhân vật trong truyện.
B. Màu sắc yêu thích của bản thân người vẽ.
C. Thông điệp mà nhân vật mang lại.
D. Khả năng thể hiện cảm xúc của nhân vật qua nét vẽ.
4. Yếu tố nào giúp người xem dễ dàng nhận biết và phân biệt nhân vật này với nhân vật khác trong cùng một bức tranh minh họa?
A. Sự giống nhau về trang phục.
B. Sự khác biệt về hình dáng, trang phục, màu sắc và biểu cảm.
C. Sự tương đồng về kích thước.
D. Việc đặt các nhân vật ở cùng một vị trí.
5. Trong quá trình vẽ minh họa, việc tạo hình có nghĩa là gì?
A. Chỉ vẽ đường viền bên ngoài.
B. Xây dựng cấu trúc, khối hình của nhân vật.
C. Tô màu theo ý thích.
D. Thêm phụ kiện trang trí.
6. Nếu muốn thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường của nhân vật, người vẽ nên sử dụng loại nét nào?
A. Nét mảnh, nét thanh mảnh.
B. Nét đậm, nét góc cạnh.
C. Nét cong mềm mại.
D. Nét chấm, nét gạch.
7. Việc lựa chọn góc nhìn (từ trên xuống, từ dưới lên, ngang tầm mắt) khi vẽ nhân vật ảnh hưởng đến điều gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến kích thước của nhân vật.
B. Tạo cảm giác về không gian, vị thế và tầm quan trọng của nhân vật.
C. Không ảnh hưởng gì đến bức tranh.
D. Làm thay đổi màu sắc của nhân vật.
8. Để tạo hiệu ứng thị giác cho nhân vật, người vẽ có thể sử dụng kỹ thuật nào?
A. Chỉ vẽ bằng một màu duy nhất.
B. Sử dụng tương phản màu sắc, độ sáng tối.
C. Vẽ nét mờ nhạt.
D. Che khuất một phần nhân vật.
9. Nếu muốn thể hiện sự hiền lành, dịu dàng của nhân vật, người vẽ nên ưu tiên sử dụng loại đường nét nào?
A. Nét thẳng, nét gấp khúc.
B. Nét cong mềm mại, nét lượn.
C. Nét đậm, nét góc cạnh.
D. Nét đứt quãng.
10. Yếu tố nào giúp nhân vật trở nên có hồn và biểu cảm hơn trong tranh minh họa?
A. Vẽ thật nhiều chi tiết trang phục.
B. Chú trọng vào đôi mắt và nét mặt.
C. Sử dụng duy nhất một gam màu chủ đạo.
D. Vẽ nhân vật rất nhỏ trong bức tranh.
11. Theo sách giáo khoa, khi vẽ nhân vật, ngoài việc thể hiện hình dáng, cần chú ý đến yếu tố nào để nhân vật có chiều sâu?
A. Chỉ vẽ đường viền.
B. Tạo khối và độ sáng tối.
C. Sử dụng nhiều nét vẽ chồng lên nhau.
D. Vẽ nhân vật ở giữa bức tranh.
12. Theo sách giáo khoa, sau khi đã phác thảo ý tưởng, bước tiếp theo trong quy trình vẽ tranh minh họa nhân vật là gì?
A. Sơn màu lên toàn bộ bức tranh.
B. Chọn lọc và hoàn thiện bản phác thảo chi tiết.
C. Trang trí thêm các họa tiết phụ.
D. Gửi tác phẩm cho bạn bè xem.
13. Theo sách giáo khoa Mĩ thuật 5 Cánh diều, Bài 12 Nhân vật truyện em yêu thích, bước đầu tiên trong quy trình sáng tạo tranh minh họa cho nhân vật truyện là gì?
A. Tìm hiểu về nhân vật và câu chuyện.
B. Hoàn thiện màu sắc và chi tiết.
C. Sáng tác nhạc nền cho nhân vật.
D. Thiết kế trang phục cho nhân vật.
14. Trong bài học, khi vẽ nhân vật, ngoài việc thể hiện ngoại hình, người học còn cần chú trọng đến điều gì để nhân vật sống động hơn?
A. Chỉ cần vẽ thật giống ảnh gốc.
B. Thể hiện được tính cách, cảm xúc qua tư thế, nét mặt.
C. Sử dụng thật nhiều màu sắc sặc sỡ.
D. Vẽ thật nhiều chi tiết phụ xung quanh.
15. Khi thể hiện nhân vật có tính cách thông minh, lém lỉnh, người vẽ có thể sử dụng đặc điểm nào?
A. Vẻ mặt đờ đẫn, vô hồn.
B. Đôi mắt tinh anh, nụ cười nhếch mép hoặc ánh mắt láu lỉnh.
C. Tư thế đứng thẳng, cứng nhắc.
D. Trang phục đơn giản, thiếu điểm nhấn.
16. Việc thêm bối cảnh xung quanh nhân vật trong tranh minh họa giúp điều gì?
A. Làm bức tranh trở nên rườm rà.
B. Làm rõ hơn về hoàn cảnh, không gian sống của nhân vật.
C. Che đi những lỗi sai trong quá trình vẽ.
D. Tăng thêm số lượng nhân vật.
17. Khi vẽ nhân vật có tính cách nhút nhát, người vẽ có thể diễn tả điều đó qua đặc điểm nào của nhân vật?
A. Nét mặt tươi cười rạng rỡ.
B. Ánh mắt nhìn thẳng, tự tin.
C. Tư thế hơi khom người, ánh mắt nhìn xuống hoặc né tránh.
D. Động tác tay chân mạnh mẽ, dứt khoát.
18. Theo sách giáo khoa, sau khi hoàn thiện bản phác thảo, người học sẽ tiến hành bước nào tiếp theo?
A. Nộp bài ngay lập tức.
B. Tạo hình hoặc vẽ màu lên bản vẽ.
C. Chỉ tô màu đen trắng.
D. Chụp ảnh và chia sẻ lên mạng xã hội.
19. Theo sách giáo khoa, sau khi đã vẽ màu, bước cuối cùng để hoàn thiện bức tranh minh họa nhân vật là gì?
A. Bắt đầu vẽ một bức tranh mới.
B. Kiểm tra, chỉnh sửa và hoàn thiện các chi tiết cuối cùng.
C. Xóa bỏ các nét chì thừa.
D. Đặt tên cho tác phẩm.
20. Khi vẽ nhân vật có tính cách hài hước, tinh nghịch, người vẽ có thể sử dụng biểu cảm khuôn mặt như thế nào?
A. Vẻ mặt nghiêm túc, lạnh lùng.
B. Nụ cười toe toét, mắt nháy hoặc biểu cảm tinh ranh.
C. Vẻ mặt buồn bã, ủ rũ.
D. Ánh mắt vô hồn.
21. Để thể hiện được tính cách vui vẻ, hoạt bát của nhân vật, người vẽ nên sử dụng những đường nét như thế nào?
A. Nét cong, nét lượn mềm mại.
B. Nét thẳng, nét gấp khúc.
C. Nét chấm, nét gạch ngang.
D. Nét đứt quãng, nét đan xen.
22. Việc sử dụng các gam màu lạnh (xanh dương, xanh lá cây, tím) trong tranh minh họa nhân vật có thể gợi lên cảm giác gì?
A. Nóng bỏng, sôi động.
B. Tĩnh lặng, dịu mát, đôi khi buồn hoặc bí ẩn.
C. Vui vẻ, náo nhiệt.
D. Hài hước, tinh nghịch.
23. Khi muốn nhấn mạnh sự chuyển động của nhân vật, người vẽ có thể sử dụng kỹ thuật nào?
A. Vẽ nhân vật đứng yên một chỗ.
B. Sử dụng nét vẽ dài, tạo cảm giác chuyển động hoặc làm mờ một số bộ phận.
C. Vẽ nhân vật với kích thước rất nhỏ.
D. Giữ nguyên bản phác thảo.
24. Nếu muốn thể hiện sự buồn bã, cô đơn của nhân vật, người vẽ có thể sử dụng những gam màu nào?
A. Màu vàng tươi, màu cam.
B. Màu xanh dương nhạt, màu xám, màu trắng.
C. Màu đỏ rực, màu đen.
D. Màu xanh lá cây tươi.
25. Hành động phác thảo ý tưởng trong vẽ minh họa nhân vật có vai trò gì?
A. Hoàn thiện bức tranh.
B. Giúp khám phá và lựa chọn phương án thể hiện tốt nhất.
C. Chỉ là bước trang trí thêm.
D. Làm chậm tiến độ hoàn thành.