Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

1. Nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện của mụn trứng cá ở tuổi dậy thì là gì?

A. Do ăn quá nhiều đồ ngọt.
B. Do sự gia tăng hoạt động của tuyến bã nhờn dưới tác động của hormone.
C. Do sử dụng mỹ phẩm không phù hợp.
D. Do thiếu ngủ.

2. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với cơ thể của bản thân và người khác trong tuổi dậy thì?

A. Tự ý sử dụng thuốc khi không có chỉ định của bác sĩ.
B. Chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm trên mạng xã hội.
C. Giữ gìn vệ sinh cá nhân sạch sẽ và không xâm phạm không gian riêng tư của người khác.
D. Nói chuyện riêng tư về người khác.

3. Trong giai đoạn dậy thì, sự thay đổi về hormone sinh dục có thể dẫn đến những biểu hiện nào về mặt thể chất ở cả bé trai và bé gái?

A. Phát triển chiều cao, cân nặng và các đặc điểm giới tính thứ cấp.
B. Thay đổi giọng nói và sự phát triển của tuyến mồ hôi.
C. Xuất hiện mụn trứng cá và sự thay đổi về cảm xúc.
D. Cả ba biểu hiện trên đều đúng.

4. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với sức khỏe của thanh thiếu niên trong giai đoạn dậy thì?

A. Giúp cơ thể điều chỉnh nhiệt độ và vận chuyển chất dinh dưỡng.
B. Giúp da dẻ mịn màng hơn.
C. Tăng cường chức năng não bộ.
D. Tất cả các lợi ích trên.

5. Để phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục, hành vi nào sau đây là quan trọng nhất đối với thanh thiếu niên?

A. Tránh xa các bạn có biểu hiện bất thường.
B. Tìm hiểu kiến thức về sức khỏe sinh sản và tình dục an toàn.
C. Sử dụng thuốc kháng sinh khi có nguy cơ.
D. Chỉ quan hệ tình dục với người mình yêu.

6. Khi gặp phải những suy nghĩ tiêu cực hoặc ám ảnh về ngoại hình trong tuổi dậy thì, cách xử lý nào là phù hợp nhất?

A. Tự cô lập bản thân và không chia sẻ với ai.
B. So sánh mình với những người hoàn hảo trên mạng xã hội.
C. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ người thân, bạn bè tin cậy hoặc chuyên gia tâm lý.
D. Chỉ tập trung vào việc thay đổi ngoại hình bằng mọi giá.

7. Sự khác biệt về tốc độ phát triển giữa các cá nhân trong tuổi dậy thì là do yếu tố nào?

A. Di truyền.
B. Chế độ dinh dưỡng.
C. Môi trường sống.
D. Tất cả các yếu tố trên.

8. Biện pháp nào sau đây giúp các em đối phó hiệu quả với áp lực học tập trong tuổi dậy thì?

A. Chỉ tập trung vào việc học mà không nghỉ ngơi.
B. Lập kế hoạch học tập hợp lý và dành thời gian thư giãn.
C. So sánh mình với người khác để tạo động lực.
D. Tránh né các bài tập khó.

9. Để có một cơ thể khỏe mạnh và phát triển cân đối trong tuổi dậy thì, ngoài chế độ ăn uống, các em cần chú trọng đến hoạt động nào?

A. Ngủ đủ giấc.
B. Tập thể dục đều đặn.
C. Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
D. Cả A và B đều đúng.

10. Sự thay đổi về ngoại hình trong tuổi dậy thì có thể ảnh hưởng đến tâm lý của các em như thế nào?

A. Tự tin hơn vào bản thân.
B. Cảm thấy lo lắng, bối rối về sự khác biệt.
C. Ít quan tâm đến vẻ ngoài.
D. Chỉ tập trung vào thành tích học tập.

11. Chế độ ăn uống lành mạnh trong tuổi dậy thì nên ưu tiên các nhóm thực phẩm nào?

A. Rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
B. Đồ ăn nhanh, nước ngọt có ga và bánh kẹo.
C. Thức ăn nhiều dầu mỡ và đường.
D. Chỉ ăn các loại thực phẩm giàu tinh bột.

12. Hoạt động thể chất nào sau đây được khuyến khích cho cả bé trai và bé gái trong tuổi dậy thì để tăng cường sức khỏe tim mạch?

A. Bơi lội.
B. Chạy bộ.
C. Đạp xe.
D. Tất cả các hoạt động trên.

13. Khi có những thay đổi về giọng nói, sự xuất hiện lông trên cơ thể, đó là dấu hiệu của quá trình nào đang diễn ra?

A. Quá trình lão hóa.
B. Quá trình dậy thì.
C. Quá trình hồi phục sức khỏe.
D. Quá trình trưởng thành sớm.

14. Sự phát triển của cơ bắp và giọng nói trầm hơn là những thay đổi thể chất phổ biến ở giai đoạn nào?

A. Tuổi thơ.
B. Tuổi dậy thì ở bé gái.
C. Tuổi dậy thì ở bé trai.
D. Tuổi già.

15. Việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều trong tuổi dậy thì có thể dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực nào đến sức khỏe tinh thần?

A. Tăng cảm giác so sánh và ghen tị.
B. Giảm sự tự tin về bản thân.
C. Gây nghiện, ảnh hưởng đến giấc ngủ và học tập.
D. Tất cả các ảnh hưởng trên.

16. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự phát triển tâm lý bình thường ở tuổi dậy thì?

A. Cảm thấy hứng thú với việc khám phá bản thân.
B. Mong muốn được độc lập và tự chủ hơn.
C. Dễ bị kích động, thay đổi tâm trạng đột ngột.
D. Luôn cảm thấy buồn bã, chán nản trong thời gian dài và không có lý do.

17. Để bảo vệ sức khỏe răng miệng trong tuổi dậy thì, ngoài việc đánh răng hai lần mỗi ngày, cần lưu ý điều gì?

A. Súc miệng bằng nước lọc.
B. Dùng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng.
C. Ăn vặt liên tục trong ngày.
D. Dùng tăm để xỉa răng thay cho chỉ nha khoa.

18. Tại sao việc giữ gìn vệ sinh cá nhân lại quan trọng trong tuổi dậy thì?

A. Để tránh mùi cơ thể khó chịu và ngăn ngừa mụn nhọt.
B. Để tăng cường sức đề kháng.
C. Để tạo sự tự tin trong giao tiếp.
D. Tất cả các lý do trên.

19. Trong tuổi dậy thì, việc duy trì mối quan hệ lành mạnh với bạn bè và gia đình có vai trò như thế nào đối với sức khỏe tinh thần?

A. Giúp giảm bớt căng thẳng và cảm giác cô đơn.
B. Tạo động lực và sự hỗ trợ trong cuộc sống.
C. Cung cấp môi trường an toàn để chia sẻ và học hỏi.
D. Tất cả các vai trò trên.

20. Để phòng ngừa sâu răng, ngoài việc đánh răng, các em cần chú ý đến yếu tố nào trong chế độ ăn uống?

A. Ăn nhiều đồ ngọt và bánh kẹo.
B. Hạn chế đồ ăn, thức uống có đường.
C. Uống nhiều nước ngọt có ga.
D. Ăn nhiều đồ ăn vặt không tốt cho răng.

21. Việc thiếu ngủ hoặc ngủ không đủ giấc trong tuổi dậy thì có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nào?

A. Giảm khả năng tập trung và ghi nhớ.
B. Ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và tinh thần.
C. Tăng nguy cơ mắc bệnh.
D. Tất cả các đáp án trên.

22. Để có sức khỏe tinh thần tốt trong tuổi dậy thì, ngoài việc chia sẻ, các em nên làm gì?

A. Tham gia các hoạt động giải trí lành mạnh.
B. Dành thời gian cho sở thích cá nhân.
C. Tập các kỹ năng quản lý căng thẳng.
D. Tất cả các hoạt động trên.

23. Trong giai đoạn dậy thì, các em nên có thái độ như thế nào đối với những thay đổi tâm sinh lý của bản thân?

A. Lo lắng, sợ hãi và che giấu.
B. Tìm hiểu, chia sẻ với người thân hoặc chuyên gia.
C. Phớt lờ và không quan tâm.
D. Chỉ tập trung vào việc học hành.

24. Việc tiếp xúc với thông tin sai lệch hoặc không phù hợp về giới tính và sức khỏe sinh sản có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

A. Dẫn đến những quyết định sai lầm về sức khỏe.
B. Gây ra lo lắng, sợ hãi không cần thiết.
C. Ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi.
D. Tất cả các tác động trên.

25. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh học điển hình của tuổi dậy thì ở bé gái?

A. Xuất hiện kinh nguyệt lần đầu.
B. Phát triển tuyến vú.
C. Giọng nói trầm hơn.
D. Mọc ria mép.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

1. Nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện của mụn trứng cá ở tuổi dậy thì là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

2. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với cơ thể của bản thân và người khác trong tuổi dậy thì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

3. Trong giai đoạn dậy thì, sự thay đổi về hormone sinh dục có thể dẫn đến những biểu hiện nào về mặt thể chất ở cả bé trai và bé gái?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với sức khỏe của thanh thiếu niên trong giai đoạn dậy thì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

5. Để phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục, hành vi nào sau đây là quan trọng nhất đối với thanh thiếu niên?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

6. Khi gặp phải những suy nghĩ tiêu cực hoặc ám ảnh về ngoại hình trong tuổi dậy thì, cách xử lý nào là phù hợp nhất?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

7. Sự khác biệt về tốc độ phát triển giữa các cá nhân trong tuổi dậy thì là do yếu tố nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

8. Biện pháp nào sau đây giúp các em đối phó hiệu quả với áp lực học tập trong tuổi dậy thì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

9. Để có một cơ thể khỏe mạnh và phát triển cân đối trong tuổi dậy thì, ngoài chế độ ăn uống, các em cần chú trọng đến hoạt động nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

10. Sự thay đổi về ngoại hình trong tuổi dậy thì có thể ảnh hưởng đến tâm lý của các em như thế nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

11. Chế độ ăn uống lành mạnh trong tuổi dậy thì nên ưu tiên các nhóm thực phẩm nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

12. Hoạt động thể chất nào sau đây được khuyến khích cho cả bé trai và bé gái trong tuổi dậy thì để tăng cường sức khỏe tim mạch?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

13. Khi có những thay đổi về giọng nói, sự xuất hiện lông trên cơ thể, đó là dấu hiệu của quá trình nào đang diễn ra?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

14. Sự phát triển của cơ bắp và giọng nói trầm hơn là những thay đổi thể chất phổ biến ở giai đoạn nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

15. Việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều trong tuổi dậy thì có thể dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực nào đến sức khỏe tinh thần?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

16. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự phát triển tâm lý bình thường ở tuổi dậy thì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

17. Để bảo vệ sức khỏe răng miệng trong tuổi dậy thì, ngoài việc đánh răng hai lần mỗi ngày, cần lưu ý điều gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao việc giữ gìn vệ sinh cá nhân lại quan trọng trong tuổi dậy thì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

19. Trong tuổi dậy thì, việc duy trì mối quan hệ lành mạnh với bạn bè và gia đình có vai trò như thế nào đối với sức khỏe tinh thần?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

20. Để phòng ngừa sâu răng, ngoài việc đánh răng, các em cần chú ý đến yếu tố nào trong chế độ ăn uống?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

21. Việc thiếu ngủ hoặc ngủ không đủ giấc trong tuổi dậy thì có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

22. Để có sức khỏe tinh thần tốt trong tuổi dậy thì, ngoài việc chia sẻ, các em nên làm gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

23. Trong giai đoạn dậy thì, các em nên có thái độ như thế nào đối với những thay đổi tâm sinh lý của bản thân?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

24. Việc tiếp xúc với thông tin sai lệch hoặc không phù hợp về giới tính và sức khỏe sinh sản có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Cánh diều bài 17: Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe tuổi dậy thì

Tags: Bộ đề 1

25. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh học điển hình của tuổi dậy thì ở bé gái?