1. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự hài hòa, cân đối trong ngôi nhà thiên nhiên?
A. Sử dụng hình ảnh đối lập, tương phản.
B. Chỉ miêu tả một yếu tố duy nhất.
C. Không sử dụng bất kỳ biện pháp tu từ nào.
D. Tập trung vào sự hỗn loạn của tự nhiên.
2. Ý nghĩa biểu trưng của ngọn gió trong bài thường gắn liền với điều gì?
A. Sự thay đổi, sự sống động của thiên nhiên.
B. Sự tĩnh lặng, yên bình tuyệt đối.
C. Sự khắc nghiệt, tàn phá của thiên nhiên.
D. Sự cô lập, xa cách giữa các yếu tố.
3. Trong bài, âm thanh của tiếng chim hót thường được miêu tả như thế nào?
A. Trong trẻo, thánh thót.
B. Oang oang, ồn ào.
C. Thầm thì, khe khẽ.
D. Khàn đặc, đứt quãng.
4. Đâu là một ví dụ về sự tương tác giữa các yếu tố trong ngôi nhà thiên nhiên được đề cập trong bài?
A. Cây cối cung cấp bóng mát cho động vật trú ngụ và nguồn thức ăn.
B. Mưa rơi làm ngập úng các cánh đồng.
C. Gió thổi bay các hạt giống đi khắp nơi mà không cần sự hỗ trợ nào.
D. Ánh sáng mặt trời chỉ làm nóng không khí.
5. Trong bài, âm thanh của tiếng ve sầu thường được miêu tả gắn liền với mùa nào?
A. Mùa hè.
B. Mùa xuân.
C. Mùa thu.
D. Mùa đông.
6. Khi miêu tả dòng sông, tác giả thường dùng những từ ngữ gợi tả đặc điểm nào?
A. Trôi lững lờ, hiền hòa.
B. Cuồn cuộn, chảy xiết.
C. Bốc hơi, khô cạn.
D. Đóng băng, tĩnh lặng.
7. Trong bài, khi nói về tiếng sáo diều, tác giả thường liên kết với hình ảnh nào của thiên nhiên?
A. Cánh đồng lúa chín vàng, bầu trời xanh.
B. Biển cả mênh mông với những con sóng.
C. Rừng cây rậm rạp với tiếng suối chảy.
D. Sa mạc khô cằn dưới ánh mặt trời gay gắt.
8. Ý nghĩa bao trùm của ngôi nhà thiên nhiên mà bài học muốn truyền tải là gì?
A. Trái Đất là mái nhà chung, nơi mọi sinh vật cùng sinh sống và phụ thuộc lẫn nhau.
B. Ngôi nhà thiên nhiên chỉ bao gồm các loài động vật hoang dã.
C. Con người là chủ thể duy nhất có quyền quyết định sự tồn tại của thiên nhiên.
D. Thiên nhiên chỉ là nơi cung cấp tài nguyên cho con người khai thác.
9. Bài học Ngôi nhà thiên nhiên có vai trò gì trong việc hình thành nhân cách của học sinh?
A. Giáo dục tình yêu thiên nhiên, ý thức bảo vệ môi trường.
B. Khuyến khích sự cạnh tranh và ích kỷ.
C. Làm cho học sinh xa rời thế giới tự nhiên.
D. Chỉ tập trung vào việc học thuộc các loài cây.
10. Tác giả dùng từ ngữ nào để diễn tả sự mong manh, dễ vỡ của một số yếu tố trong thiên nhiên?
A. Nhẹ nhàng, mong manh.
B. Vững chãi, kiên cố.
C. Mạnh mẽ, bất khả xâm phạm.
D. Nặng nề, khó lay chuyển.
11. Trong bài, hình ảnh mây trắng thường gợi lên cảm giác gì?
A. Sự bồng bềnh, nhẹ nhàng, thanh khiết.
B. Sự nặng nề, u ám, đe dọa.
C. Sự cô đơn, lẻ loi giữa không trung.
D. Sự dữ dội, cuồng nộ của thiên nhiên.
12. Khi miêu tả những bông hoa, tác giả thường sử dụng từ ngữ gợi tả điều gì?
A. Vẻ đẹp rực rỡ, hương thơm quyến rũ.
B. Sự héo úa, tàn phai nhanh chóng.
C. Sự gai góc, khó chạm vào.
D. Sự đơn điệu, thiếu sức sống.
13. Tác giả sử dụng từ ngữ nào để diễn tả sự kết nối giữa con người và thiên nhiên?
A. Gắn bó, hòa mình.
B. Xa lạ, đối lập.
C. Chủ động, điều khiển.
D. Thờ ơ, bỏ mặc.
14. Tác giả sử dụng những từ láy nào để miêu tả âm thanh của thiên nhiên, làm tăng sức gợi tả?
A. Rì rào, xào xạc.
B. Tĩnh lặng, im ắng.
C. Ùm tùm, rậm rạp.
D. Khô khan, cằn cỗi.
15. Khi miêu tả cánh đồng lúa, tác giả thường sử dụng những từ ngữ gợi tả màu sắc gì?
A. Xanh mướt, vàng óng.
B. Trắng xóa, xám xịt.
C. Đỏ rực, tím lịm.
D. Nâu sẫm, đen kịt.
16. Khi miêu tả cảnh rừng, tác giả thường nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Sự rậm rạp, xanh tươi của cây cối.
B. Sự trống trải, hoang vu của đất đai.
C. Sự khô hạn, thiếu sức sống của thảm thực vật.
D. Sự vắng lặng, không có bất kỳ sinh vật nào.
17. Trong bài Ngôi nhà thiên nhiên, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì khi miêu tả sự đa dạng của các loài vật?
A. Sự phong phú và vai trò không thể thiếu của mỗi loài trong hệ sinh thái.
B. Sự giống nhau về tập tính giữa các loài động vật khác nhau.
C. Sự cần thiết phải bảo vệ chỉ những loài vật quý hiếm.
D. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các loài để sinh tồn.
18. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho các loài vật trở nên gần gũi và có cảm xúc như con người?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
19. Bài học Ngôi nhà thiên nhiên giúp học sinh phát triển kỹ năng gì về ngôn ngữ?
A. Nhận biết và phân tích các biện pháp tu từ, cảm thụ văn học.
B. Học thuộc lòng các định nghĩa về động vật.
C. Tập viết các đoạn văn miêu tả cảnh vật khô khan.
D. Chỉ tập trung vào ngữ pháp và chính tả.
20. Tác giả dùng từ ngữ nào để gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng, uyển chuyển của một loài vật trong Ngôi nhà thiên nhiên?
A. Lướt đi, thoăn thoắt.
B. Nhảy xổm, vồ mồi.
C. Bò trườn, lẩn trốn.
D. Bay vút, lao đi.
21. Bài học Ngôi nhà thiên nhiên nhấn mạnh vai trò của con người trong việc gì?
A. Là người bảo vệ và gìn giữ vẻ đẹp của thiên nhiên.
B. Là người khai thác triệt để mọi tài nguyên.
C. Là người làm thay đổi hoàn toàn thiên nhiên theo ý muốn.
D. Là người đứng ngoài mọi mối liên hệ với thiên nhiên.
22. Biện pháp tu từ nào giúp làm nổi bật vẻ đẹp tinh khôi, trong sáng của những giọt sương mai trong bài?
A. So sánh giọt sương với những viên ngọc quý.
B. Nhân hóa giọt sương biết nói chuyện.
C. Hoán dụ giọt sương cho sự mong manh.
D. Điệp ngữ tinh khôi lặp đi lặp lại.
23. Trong bài, bầu trời thường được miêu tả với những đặc điểm nào?
A. Trong xanh, cao rộng.
B. Tối đen, mịt mù.
C. Đầy mây đen, sắp mưa.
D. Nóng bức, không khí oi ả.
24. Bài học Ngôi nhà thiên nhiên khuyến khích thái độ gì của con người đối với thế giới tự nhiên?
A. Trân trọng, yêu quý và có ý thức bảo vệ.
B. Chỉ quan tâm đến những lợi ích kinh tế mà thiên nhiên mang lại.
C. Coi thiên nhiên là đối tượng để khai thác không giới hạn.
D. Thờ ơ, không quan tâm đến sự biến đổi của môi trường.
25. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu Chim sơn ca như một nốt nhạc vui réo rắt giữa không gian để làm sinh động hình ảnh?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.