1. Ai là người đã nêu lên câu nói nổi tiếng Bệ hạ cho giặc mượn là giặc bắt, cho giặc cởi là giặc cởi tại Hội nghị Diên Hồng lần thứ hai?
A. Trần Quang Khải
B. Trần Hưng Đạo
C. Phạm Ngũ Lão
D. Trần Ích Tắc
2. Tại sao Trần Hưng Đạo lại nhấn mạnh việc trước đã ghét Hồ, nay lại muốn làm tôi nhà Hồ?
A. Để phê phán những người hèn nhát, phản bội.
B. Để ca ngợi lòng trung thành với nhà Trần.
C. Để chỉ ra sự nguy hiểm của quân Minh.
D. Để khuyên nhủ tướng sĩ học tập các bậc tiền nhân.
3. Trong Hịch tướng sĩ, Trần Hưng Đạo đã dùng phép đối lập nào để làm nổi bật sự khác biệt giữa lòng trung nghĩa và sự hèn nhát?
A. Trung thần nghĩa sĩ với giặc phản chủ.
B. Tướng giỏi với tướng dở.
C. Quân mạnh với quân yếu.
D. Nước nhà với nước ngoài.
4. Tại sao việc giặc đến đánh nhau với ta mà ta không ra đánh là có tội trong Hịch tướng sĩ là một lời cảnh báo quan trọng?
A. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc chủ động tấn công.
B. Nó thể hiện sự coi thường kỷ luật quân đội.
C. Nó cho thấy sự nguy hiểm của việc phòng thủ thụ động.
D. Nó là lời đe dọa những tướng sĩ bất tuân.
5. Ai là người đã soạn Hịch tướng sĩ?
A. Trần Quang Khải
B. Trần Hưng Đạo
C. Trần Khánh Dư
D. Trần Nhật Duật
6. Hội nghị Diên Hồng thể hiện rõ nét nhất bài học về ý nghĩa của yếu tố nào trong công cuộc giữ nước?
A. Sức mạnh quân sự vượt trội.
B. Sự đoàn kết toàn dân.
C. Vai trò của lãnh tụ.
D. Kinh nghiệm ngoại giao.
7. Trong bài Hịch tướng sĩ, Trần Hưng Đạo đã ví quân địch với hình ảnh nào để khích lệ tinh thần chiến đấu của quân sĩ?
A. Giặc như hổ đói
B. Giặc như sói
C. Giặc như dao cắt
D. Giặc như lửa
8. Hội nghị Diên Hồng lần thứ hai diễn ra vào thời gian nào?
A. Cuối năm 1258
B. Cuối năm 1285
C. Cuối năm 1288
D. Cuối năm 1284
9. Tại sao Hội nghị Diên Hồng lần thứ hai lại được coi là một bước ngoặt trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ hai?
A. Nó dẫn đến việc ban bố Hịch tướng sĩ.
B. Nó giúp củng cố ý chí đoàn kết và quyết tâm chiến đấu của toàn dân.
C. Nó là nơi thảo ra Binh thư yếu lược.
D. Nó quyết định việc lui binh của quân Nguyên.
10. Câu nói Đánh! của các bô lão tại Hội nghị Diên Hồng lần thứ hai thể hiện điều gì?
A. Sự lưỡng lự trong việc quyết định.
B. Sự quyết tâm, không lùi bước trước kẻ thù.
C. Sự đồng tình với kế hoạch của vua.
D. Sự bất mãn với triều đình.
11. Trong bối cảnh nào, Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn đã viết Hịch tướng sĩ?
A. Sau chiến thắng Bạch Đằng.
B. Trước cuộc kháng chiến chống quân Nguyên lần thứ nhất.
C. Trước cuộc kháng chiến chống quân Nguyên lần thứ hai.
D. Sau khi quân Nguyên rút lui.
12. Trong bối cảnh nào, Hội nghị Diên Hồng được triệu tập lần thứ hai?
A. Khi quân Nguyên Mông xâm lược lần thứ hai.
B. Khi quân Minh xâm lược nước ta.
C. Khi quân Xiêm La quấy nhiễu biên giới phía Nam.
D. Khi quân Nguyên Mông chuẩn bị xâm lược lần thứ ba.
13. Câu nói Dù cho trăm thân ta phơi trên đất Bắc, cũng không bao giờ làm nô lệ cho nước Tàu thể hiện tinh thần gì của người Việt Nam?
A. Tinh thần yêu nước, ý chí bất khuất.
B. Tinh thần hi sinh vì nghĩa lớn.
C. Tinh thần đoàn kết dân tộc.
D. Tinh thần tự hào dân tộc.
14. Mục đích chính của việc Trần Hưng Đạo soạn Hịch tướng sĩ là gì?
A. Để ghi lại chiến công của quân đội.
B. Để phê phán những tướng sĩ còn hèn nhát.
C. Để khích lệ tinh thần chiến đấu, lòng yêu nước và ý chí căm thù giặc.
D. Để đề xuất các biện pháp củng cố quân đội.
15. Trần Hưng Đạo đã nêu gương những người trung nghĩa nào để làm gương cho các tướng sĩ?
A. Vua tôi nhà Lý
B. Vua tôi nhà Trần
C. Vua tôi nhà Chu
D. Các danh tướng thời Hán
16. Ý nghĩa của Hịch tướng sĩ đối với cuộc kháng chiến là gì?
A. Nó là bản tuyên ngôn độc lập.
B. Nó là lời kêu gọi toàn dân tòng quân.
C. Nó là áng văn yêu nước sâu sắc, khích lệ tinh thần chiến đấu.
D. Nó là bản kế hoạch tác chiến chi tiết.
17. Ai là người đã được vua Trần Nhân Tông giao cho việc chuẩn bị cho Hội nghị Diên Hồng lần thứ hai?
A. Trần Quang Khải
B. Trần Hưng Đạo
C. Trần Nhật Duật
D. Trần Ích Tắc
18. Câu Dù ai đi ngược về xuôi/Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba nói về sự kiện nào?
A. Lễ khao quân của Trần Hưng Đạo.
B. Lễ dâng hương tại Đền Hùng.
C. Hội nghị Diên Hồng.
D. Chiến thắng Bạch Đằng.
19. Ý nghĩa quan trọng nhất của Hội nghị Diên Hồng lần thứ hai đối với cuộc kháng chiến là gì?
A. Quyết định phong Trần Hưng Đạo làm quốc công tiết chế.
B. Thống nhất ý chí toàn dân, quyết tâm đánh giặc.
C. Xây dựng chiến lược tác chiến mới.
D. Cổ vũ tinh thần binh sĩ ra trận.
20. Ai là người đã phát biểu Mặc dầu quân Nguyên hùng mạnh là vậy, nhưng chỉ cần chúng ta đồng lòng, nhất trí, thì có thể đánh bại được tại Hội nghị Diên Hồng lần thứ hai?
A. Trần Quốc Tuấn
B. Trần Khánh Dư
C. Trần Nhật Duật
D. Trần Quang Khải
21. Trần Hưng Đạo đã dùng phép so sánh nào để thể hiện sự yếu kém của quân Nguyên Mông trong cuộc kháng chiến lần thứ hai?
A. Như ong vỡ tổ
B. Như giun xéo ngoài bờ
C. Như hổ mọc thêm cánh
D. Như cá gặp nước
22. Trong tác phẩm Hội nghị Diên Hồng, những ai đã tham dự hội nghị?
A. Vua, các quan và tướng lĩnh.
B. Vua, các quan, tướng lĩnh và bô lão.
C. Chỉ có vua và các tướng lĩnh.
D. Chỉ có các bô lão và vua.
23. Tại sao Trần Hưng Đạo lại triệu tập Hội nghị Diên Hồng lần thứ hai tại Diên Hồng?
A. Vì Diên Hồng là nơi có vị trí chiến lược quan trọng.
B. Vì Diên Hồng là nơi có ý nghĩa lịch sử, gắn liền với truyền thống yêu nước.
C. Vì Diên Hồng là nơi an toàn nhất để bàn việc quân.
D. Vì Diên Hồng là nơi có đông dân cư để huy động lực lượng.
24. Tại sao việc có sự tham gia của các bô lão trong Hội nghị Diên Hồng lần thứ hai lại mang ý nghĩa quan trọng?
A. Họ là những người có kinh nghiệm chiến đấu.
B. Họ đại diện cho ý chí và nguyện vọng của toàn dân.
C. Họ là những người có uy tín trong triều đình.
D. Họ có kiến thức sâu rộng về quân sự.
25. Câu Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa trong Hịch tướng sĩ thể hiện điều gì?
A. Sự mệt mỏi của Trần Hưng Đạo.
B. Nỗi lo lắng về sự an nguy của đất nước và lòng căm thù giặc.
C. Sự vất vả trong việc chỉ huy quân đội.
D. Sự buồn bã vì những tướng sĩ không nghe lời.