1. Trong câu Khu rừng thật yên tĩnh., từ yên tĩnh có thể thay thế bằng từ nào mà nghĩa ít thay đổi nhất?
A. Ồn ào
B. Náo nhiệt
C. Vắng lặng
D. Rộn ràng
2. Từ chăm chỉ có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?
A. Lười biếng
B. Siêng năng
C. Vội vàng
D. Nhút nhát
3. Từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với tốt bụng?
A. Nhân hậu
B. Tử tế
C. Độc ác
D. Rộng lòng
4. Tìm từ đồng nghĩa với vĩ đại trong các lựa chọn sau:
A. Nhỏ bé
B. Tầm thường
C. To lớn
D. Vĩ nhân
5. Tìm từ đồng nghĩa với khéo léo trong các lựa chọn sau:
A. Hậu đậu
B. Vụng về
C. Tài tình
D. Lóng ngóng
6. Tìm từ đồng nghĩa với tuyệt vời trong các lựa chọn sau:
A. Tệ hại
B. Bình thường
C. Kinh khủng
D. Kỳ diệu
7. Trong các cặp từ dưới đây, cặp từ nào KHÔNG phải là từ đồng nghĩa?
A. Khỏe mạnh - Mạnh khỏe
B. Xinh đẹp - Duyên dáng
C. Cao lớn - To lớn
D. Vui vẻ - Buồn bã
8. Trong câu Anh ấy rất dũng cảm đối mặt với thử thách., từ dũng cảm có thể thay thế bằng từ nào?
A. Nhút nhát
B. Hèn nhát
C. Can đảm
D. Yếu đuối
9. Tìm từ đồng nghĩa với nhanh nhẹn trong các lựa chọn sau:
A. Chậm chạp
B. Lanh lợi
C. Ngơ ngác
D. Uể oải
10. Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ đồng nghĩa với hào phóng?
A. Rộng rãi
B. Phóng khoáng
C. Keo kiệt
D. Rủng rỉnh
11. Cặp từ nào sau đây có sự khác biệt về sắc thái trang trọng?
A. Nói - Phát biểu
B. Ăn - Dùng bữa
C. Nhìn - Ngắm
D. Cả ba cặp đều có sự khác biệt.
12. Từ bình yên có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Lo lắng
B. Hỗn loạn
C. An lành
D. Tai ương
13. Từ hiếu thảo có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Nghịch ngợm
B. Vâng lời cha mẹ
C. Lì lợm
D. Vô lễ
14. Cặp từ nào sau đây có sự giống nhau về ý nghĩa nhất?
A. Nóng nảy - Điềm đạm
B. Buồn bã - Sầu thảm
C. Cứng rắn - Mềm mỏng
D. Vui vẻ - Lo lắng
15. Trong câu Bầu trời hôm nay thật trong xanh., từ trong xanh có thể thay thế bằng từ nào mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa?
A. Tối tăm
B. Xám xịt
C. Xanh biếc
D. Mờ ảo
16. Cặp từ nào dưới đây là từ đồng nghĩa chỉ sự vật?
A. Chạy - Bước
B. Nhà - Cửa
C. Sách - Vở
D. Vui - Buồn
17. Cặp từ nhỏ bé và bé nhỏ có giống nhau hoàn toàn về nghĩa không?
A. Có, chúng hoàn toàn đồng nghĩa.
B. Không, nhỏ bé nhấn mạnh sự yếu ớt, còn bé nhỏ chỉ kích thước.
C. Không, bé nhỏ mang sắc thái trang trọng hơn nhỏ bé.
D. Có, sự khác biệt chỉ là do cách đảo vị trí từ.
18. Tìm từ đồng nghĩa với thông minh trong các lựa chọn sau:
A. Ngu ngốc
B. Khờ khạo
C. Sáng dạ
D. Chậm chạp
19. Từ khó khăn có thể được thay thế bằng từ nào sau đây trong ngữ cảnh phù hợp?
A. Thuận lợi
B. Dễ dàng
C. Trắc trở
D. Thành công
20. Cặp từ nào sau đây diễn tả sự khác biệt rõ rệt nhất về ý nghĩa?
A. Thật thà - Chân thật
B. Nguy hiểm - Khủng khiếp
C. Cao thượng - Cao cả
D. Nhỏ nhẹ - Khẽ khàng
21. Từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với cần cù?
A. Siêng năng
B. Chăm chỉ
C. Lười nhác
D. Cần mẫn
22. Tìm từ đồng nghĩa với hạnh phúc trong các lựa chọn sau:
A. Đau khổ
B. May mắn
C. Phiền muộn
D. Bất hạnh
23. Cặp từ nào sau đây có sự khác biệt về sắc thái biểu cảm?
A. Dũng cảm - Gan dạ
B. Xinh đẹp - Mỹ lệ
C. Nhỏ bé - Tí hon
D. Vui vẻ - Hớn hở
24. Trong các từ sau, từ nào mang sắc thái tiêu cực?
A. Tươi cười
B. Hạnh phúc
C. Buồn rầu
D. Lạc quan
25. Cặp từ nào sau đây có sự khác biệt về mức độ?
A. Đẹp - Xinh
B. Lớn - Khổng lồ
C. Vui - Buồn
D. Nhanh - Chậm