1. Việc lựa chọn kiểu dáng và kích thước của khung truyện (panel) có ảnh hưởng như thế nào đến nhịp độ câu chuyện?
A. Không ảnh hưởng, chỉ là yếu tố trang trí.
B. Khung lớn, ít đường nối tạo nhịp độ nhanh, khung nhỏ, nhiều đường nối tạo nhịp độ chậm.
C. Khung nhỏ tạo nhịp độ nhanh, khung lớn tạo nhịp độ chậm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến cách sắp xếp hình ảnh, không liên quan đến nhịp độ.
2. Đâu là chức năng chính của gutter (đường nối giữa các khung truyện) trong truyện tranh?
A. Tạo khoảng trống trang trí.
B. Tạo ra sự chuyển tiếp và khoảng cách thời gian/không gian giữa các khung.
C. Chứa các ghi chú của họa sĩ.
D. Biểu thị các hiệu ứng âm thanh.
3. Khi phân tích một trang truyện tranh, việc xem xét góc nhìn (camera angle) của họa sĩ giúp ta hiểu điều gì?
A. Chỉ là cách sắp xếp bố cục.
B. Tầm quan trọng của các nhân vật phụ.
C. Cách họa sĩ muốn người đọc cảm nhận về tình huống hoặc nhân vật.
D. Màu sắc chủ đạo của bức tranh.
4. Đâu là nguyên tắc cơ bản khi đặt vị trí các bong bóng lời thoại và khung truyện trên một trang?
A. Đặt tất cả lời thoại ở góc trên bên phải.
B. Bong bóng lời thoại không được che khuất khuôn mặt nhân vật.
C. Khung truyện phải luôn hình vuông.
D. Ưu tiên đặt lời thoại vào những chỗ trống nhất.
5. Nếu một nhân vật trong truyện tranh có đôi mắt mở to, đồng tử nhỏ, điều này thường biểu thị trạng thái gì?
A. Sự bình tĩnh, thư giãn.
B. Nỗi buồn sâu sắc.
C. Sự ngạc nhiên, sợ hãi hoặc tập trung cao độ.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra một nhân vật truyện tranh có sức hút và dễ nhận diện?
A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ nhất có thể.
B. Thiết kế trang phục thật cầu kỳ và phức tạp.
C. Nét vẽ độc đáo, cá tính và biểu cảm phù hợp với tính cách.
D. Đặt tên nhân vật thật dài và ấn tượng.
7. Trong truyện tranh, balloons (bong bóng lời thoại) có chức năng gì?
A. Tạo điểm nhấn thị giác cho các chi tiết môi trường.
B. Chứa lời thoại hoặc suy nghĩ của nhân vật.
C. Đánh dấu các đoạn chuyển cảnh.
D. Biểu thị các âm thanh lớn, mạnh mẽ.
8. Trong sáng tác truyện tranh, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc dẫn dắt câu chuyện và thể hiện cảm xúc của nhân vật?
A. Màu sắc tươi sáng, rực rỡ.
B. Bố cục trang vẽ cân đối, hài hòa.
C. Ngôn ngữ cơ thể và nét mặt của nhân vật.
D. Việc sử dụng hiệu ứng âm thanh sinh động.
9. Khi nhân vật đang khóc trong truyện tranh, nét vẽ nào thường được sử dụng để thể hiện dòng nước mắt?
A. Các đường thẳng đứng, sắc nét.
B. Các đường cong mềm mại, nhỏ giọt.
C. Các vòng tròn hoặc chấm tròn.
D. Các đường zigzag, nhọn.
10. Khi muốn thể hiện nhân vật đang nói nhỏ hoặc thì thầm, loại bong bóng lời thoại nào thường được sử dụng?
A. Bong bóng lời thoại có đuôi nhọn, sắc nét.
B. Bong bóng lời thoại có hình dạng đám mây hoặc nét đứt.
C. Bong bóng lời thoại hình vuông, chữ nhật.
D. Bong bóng lời thoại có nhiều chấm li ti.
11. Khi muốn thể hiện nhân vật đang di chuyển nhanh trong truyện tranh, người họa sĩ thường sử dụng kỹ thuật nào?
A. Vẽ nhân vật tĩnh lặng, đứng yên.
B. Sử dụng các đường nét tạo hiệu ứng chuyển động (motion lines).
C. Tô màu đơn sắc cho toàn bộ khung truyện.
D. Chỉ vẽ khuôn mặt của nhân vật.
12. Yếu tố nào trong truyện tranh giúp người đọc phân biệt được suy nghĩ của nhân vật với lời nói của họ?
A. Kích thước của chữ viết.
B. Màu sắc của bong bóng.
C. Kiểu dáng của bong bóng lời thoại (ví dụ: bong bóng suy nghĩ hình đám mây).
D. Độ dày của nét vẽ.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một phần của ngôn ngữ truyện tranh (comic language)?
A. Các dòng suy nghĩ (thought bubbles).
B. Các khung truyện (panels) và đường nối giữa chúng (gutters).
C. Việc sử dụng các phông chữ khác nhau cho lời thoại.
D. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong câu văn.
14. Yếu tố nào sau đây giúp định hình giọng điệu (tone) của một câu chuyện tranh, ví dụ như hài hước, kịch tính, hay u buồn?
A. Chỉ có lời thoại quyết định giọng điệu.
B. Sự kết hợp của nét vẽ, bố cục, màu sắc và lời thoại.
C. Việc sử dụng nhiều bong bóng suy nghĩ.
D. Độ dày của đường viền khung truyện.
15. Sự thay đổi đột ngột về kích thước hoặc hình dạng của các khung truyện (panel) trên một trang có thể có tác dụng gì?
A. Làm cho trang truyện trông lộn xộn.
B. Tạo điểm nhấn, nhấn mạnh một khoảnh khắc hoặc sự kiện quan trọng.
C. Giảm không gian để viết lời thoại.
D. Chỉ là ngẫu nhiên, không có chủ đích.
16. Khi sáng tác truyện tranh, việc xác định nhân vật chính có vai trò gì?
A. Chỉ để đặt tên cho truyện.
B. Giúp tập trung vào câu chuyện và tạo điểm tựa cảm xúc cho người đọc.
C. Quyết định số lượng khung truyện.
D. Làm cho các nhân vật phụ ít quan trọng hơn.
17. Để thể hiện sự sợ hãi tột độ của nhân vật, ngoài nét mặt, họa sĩ có thể sử dụng yếu tố nào khác?
A. Vẽ nhân vật đứng yên, nét mặt bình thường.
B. Sử dụng đường nét rung động, màu sắc tối hoặc biến dạng khung truyện.
C. Tô màu pastel nhẹ nhàng.
D. Đặt nhân vật ở vị trí trung tâm trang giấy.
18. Khi vẽ biểu cảm khuôn mặt cho nhân vật truyện tranh, nụ cười rộng với răng lộ ra thường thể hiện điều gì?
A. Sự buồn bã, thất vọng.
B. Nỗi sợ hãi, hoang mang.
C. Niềm vui lớn, sự phấn khích.
D. Sự tức giận, khó chịu.
19. Đâu là cách hiệu quả để tạo cảm giác về chiều sâu trong một khung truyện tranh?
A. Vẽ mọi thứ cùng kích thước.
B. Sử dụng các lớp hình ảnh, vật thể ở tiền cảnh, trung cảnh và hậu cảnh.
C. Chỉ vẽ những gì nhân vật nhìn thấy.
D. Sử dụng màu đen trắng cho toàn bộ trang.
20. Trong truyện tranh, các sound effects (hiệu ứng âm thanh) thường được viết bằng cách nào để tăng tính trực quan?
A. Viết bằng chữ nhỏ, màu nhạt.
B. Viết bằng chữ lớn, đậm, có thể kèm theo đường nét hoặc hình dạng đặc biệt.
C. Viết bằng phông chữ Times New Roman.
D. Đặt trong bong bóng lời thoại thông thường.
21. Đâu là công dụng chính của các khung truyện (panel) trong truyện tranh?
A. Tạo điểm nhấn cho các chi tiết phụ trong tranh.
B. Chia nhỏ câu chuyện thành các khoảnh khắc riêng biệt theo trình tự thời gian.
C. Giúp định hình phong cách nghệ thuật của tác phẩm.
D. Tăng tính thẩm mỹ cho trang truyện bằng các đường viền trang trí.
22. Trong truyện tranh, narration boxes (khung tường thuật) thường được sử dụng để làm gì?
A. Chứa lời thoại của nhân vật.
B. Cung cấp thông tin bối cảnh, thời gian, địa điểm hoặc suy nghĩ của người kể chuyện.
C. Biểu thị các hiệu ứng âm thanh.
D. Tạo đường viền trang trí cho khung truyện.
23. Khi vẽ một cảnh hành động kịch tính, họa sĩ nên tập trung vào điều gì để tăng hiệu quả thị giác?
A. Vẽ chi tiết từng sợi tóc của nhân vật.
B. Sử dụng nhiều đường nét chuyển động, góc nhìn động và biểu cảm mạnh mẽ.
C. Tô màu toàn bộ cảnh bằng một màu duy nhất.
D. Giữ cho các nhân vật đứng yên và đối thoại.
24. Khi vẽ một nhân vật đang mệt mỏi hoặc buồn ngủ, nét vẽ nào thường được sử dụng để thể hiện điều này?
A. Mắt mở to, lông mày nhướng cao.
B. Miệng cười tươi, răng trắng.
C. Mắt híp lại, mí mắt trễ xuống, có thể kèm theo đường ngáp.
D. Lông mày cau lại, miệng mím chặt.
25. Đâu là một trong những mục đích của việc sử dụng các biểu tượng trừu tượng (ví dụ: ngôi sao xoay tròn quanh đầu nhân vật khi bị choáng) trong truyện tranh?
A. Tăng tính thực tế cho cảnh tượng.
B. Giảm số lượng khung truyện cần vẽ.
C. Biểu thị những trạng thái hoặc cảm xúc không thể diễn tả bằng lời nói hay hình ảnh thực tế.
D. Che đi những chi tiết không mong muốn.