Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 5 Chân trời bản 2 chủ đề 1: Khám phá sự thay đổi của bản thân
1. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách và sự thay đổi của bản thân ở học sinh?
A. Chỉ môi trường sống.
B. Chỉ yếu tố di truyền.
C. Sự tương tác giữa yếu tố di truyền và môi trường, trải nghiệm cá nhân.
D. Chỉ sự may mắn.
2. Hoạt động nào sau đây giúp học sinh nhận diện và diễn đạt cảm xúc của bản thân một cách hiệu quả?
A. Chơi trò chơi điện tử.
B. Hoạt động đọc sách giải trí.
C. Hoạt động vẽ tranh hoặc viết văn về cảm xúc.
D. Hoạt động xem phim hành động.
3. Sự thay đổi trong cách học sinh thể hiện sự tự tin khi trình bày ý kiến của mình, không còn e dè hay sợ hãi, cho thấy sự phát triển ở khía cạnh nào?
A. Sự thiếu quyết đoán.
B. Sự tự tin và kỹ năng giao tiếp.
C. Sự phụ thuộc vào người khác.
D. Sự nhút nhát.
4. Khi học sinh nhận ra mình đã làm sai điều gì đó và chủ động xin lỗi, đó là biểu hiện của sự thay đổi nào về mặt đạo đức và lối sống?
A. Sự bốc đồng.
B. Tinh thần trách nhiệm và sự tự nhận thức.
C. Sự phụ thuộc vào người khác.
D. Sự thiếu kiên nhẫn.
5. Khi đối mặt với một thử thách mới, biểu hiện nào cho thấy học sinh đang có sự thay đổi tích cực về thái độ?
A. Nản lòng và bỏ cuộc ngay lập tức.
B. Tìm cách né tránh hoặc phó mặc cho người khác.
C. Chủ động tìm hiểu, thử sức và học hỏi từ sai lầm.
D. Than phiền về sự khó khăn của thử thách.
6. Khi học sinh thay đổi từ việc thụ động tiếp nhận kiến thức sang chủ động tìm tòi, khám phá, đó là sự thay đổi về phương pháp học tập theo hướng nào?
A. Tiêu cực và thiếu hiệu quả.
B. Tích cực và lấy người học làm trung tâm.
C. Bị động và dựa dẫm.
D. Hời hợt và thiếu chiều sâu.
7. Hoạt động nào giúp học sinh phát triển khả năng đặt câu hỏi phản biện về thông tin nhận được?
A. Chấp nhận mọi thông tin mà không suy xét.
B. Tìm kiếm nhiều nguồn thông tin và so sánh, đánh giá.
C. Chỉ tin vào một nguồn thông tin duy nhất.
D. Nghe theo lời khuyên của bạn bè mà không kiểm chứng.
8. Khi đặt mục tiêu cho bản thân, nguyên tắc SMART khuyến khích điều gì về tính đo lường của mục tiêu?
A. Mục tiêu không cần đo lường.
B. Mục tiêu cần có tiêu chí rõ ràng để đánh giá sự hoàn thành.
C. Chỉ cần đo lường sự nỗ lực, không cần kết quả.
D. Việc đo lường chỉ dành cho người lớn.
9. Hoạt động nào dưới đây giúp học sinh rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả?
A. Chơi các trò chơi điện tử kéo dài.
B. Lập kế hoạch học tập và sinh hoạt hàng ngày/tuần.
C. Thường xuyên trì hoãn công việc.
D. Dành phần lớn thời gian để lướt mạng xã hội.
10. Trong Chủ đề 1: Khám phá sự thay đổi của bản thân, hoạt động nào giúp học sinh nhận diện rõ hơn những điểm mạnh và điểm yếu của mình?
A. Hoạt động viết nhật ký cảm xúc.
B. Hoạt động thảo luận nhóm về sở thích cá nhân.
C. Hoạt động tự đánh giá bằng bảng hỏi hoặc phiếu quan sát.
D. Hoạt động tham gia trò chơi vận động.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là biểu hiện của sự thay đổi tích cực trong việc học sinh tự chăm sóc bản thân?
A. Ăn uống đủ chất và đúng giờ.
B. Ngủ đủ giấc.
C. Thường xuyên bỏ bữa và thức khuya.
D. Vận động cơ thể đều đặn.
12. Khi học sinh phát triển khả năng đồng cảm, điều đó có nghĩa là họ có thể:
A. Luôn yêu cầu người khác làm theo ý mình.
B. Hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác như chính mình đang trải qua.
C. Coi thường cảm xúc của người khác.
D. Chỉ quan tâm đến cảm xúc của bản thân.
13. Thế nào là tự chủ trong bối cảnh thay đổi bản thân của học sinh?
A. Luôn làm theo mọi yêu cầu của người lớn.
B. Có khả năng tự định hướng, kiểm soát hành vi và đưa ra quyết định.
C. Phó mặc mọi việc cho người khác.
D. Luôn chờ đợi sự chỉ dẫn.
14. Học sinh vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông bằng cách luyện tập thường xuyên và chuẩn bị kỹ lưỡng, đây là minh chứng cho sự thay đổi nào?
A. Sự nhút nhát bẩm sinh.
B. Sự thay đổi tích cực thông qua rèn luyện và ý chí.
C. Sự thiếu tự tin cố hữu.
D. Sự phụ thuộc vào sự động viên của người khác.
15. Trong chủ đề Khám phá sự thay đổi của bản thân, khía cạnh nhận thức về giá trị bản thân đề cập đến điều gì?
A. Sự đánh giá thấp bản thân.
B. Sự coi thường ý kiến của người khác.
C. Sự hiểu biết và đánh giá đúng đắn về phẩm chất, khả năng của mình.
D. Sự ganh tị với thành công của người khác.
16. Việc học sinh có khả năng phân biệt giữa cần và muốn khi đưa ra các quyết định mua sắm hoặc sử dụng nguồn lực phản ánh sự phát triển về khía cạnh nào?
A. Sự thiếu suy nghĩ.
B. Sự hiểu biết về tài chính và tính tự chủ.
C. Sự phụ thuộc vào người khác.
D. Sự bốc đồng.
17. Trong quá trình khám phá sự thay đổi của bản thân, điều gì là quan trọng nhất khi học sinh nhận phản hồi từ người khác?
A. Phản đối mọi ý kiến trái chiều.
B. Chỉ chấp nhận những lời khen.
C. Lắng nghe cởi mở, chọn lọc thông tin hữu ích và tiếp thu.
D. Bỏ qua hoàn toàn mọi ý kiến.
18. Việc học sinh bắt đầu có những suy nghĩ độc lập và khả năng tự đưa ra quyết định trong các vấn đề cá nhân phản ánh sự thay đổi ở khía cạnh nào?
A. Sự phụ thuộc vào người lớn.
B. Sự phát triển về nhận thức và tính tự lập.
C. Sự nhút nhát và e dè.
D. Sự thụ động trong học tập.
19. Sự thay đổi trong cách học sinh tương tác với bạn bè, thể hiện sự chia sẻ, hợp tác và tôn trọng, thuộc về khía cạnh nào của sự phát triển bản thân?
A. Phát triển thể chất.
B. Phát triển nhận thức.
C. Phát triển kỹ năng xã hội và cảm xúc.
D. Phát triển năng khiếu nghệ thuật.
20. Trong Chủ đề 1, hoạt động nào giúp học sinh nhận ra tầm quan trọng của việc đặt mục tiêu cụ thể (Specific) trong nguyên tắc SMART?
A. Hoạt động mơ ước chung chung.
B. Hoạt động lập kế hoạch chi tiết cho một dự án nhỏ.
C. Hoạt động vui chơi giải trí không có mục đích.
D. Hoạt động thảo luận về sở thích cá nhân.
21. Khi học sinh học cách lắng nghe người khác một cách chủ động (active listening), họ thường làm gì?
A. Ngắt lời người nói thường xuyên.
B. Nhìn đi chỗ khác và suy nghĩ về việc khác.
C. Tập trung vào người nói, duy trì giao tiếp bằng mắt và phản hồi phù hợp.
D. Chỉ chờ đến lượt mình nói.
22. Trong hoạt động Khám phá sự thay đổi của bản thân, việc học sinh học cách đối mặt và giải quyết mâu thuẫn một cách xây dựng thể hiện sự phát triển về kỹ năng gì?
A. Kỹ năng phớt lờ vấn đề.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề và giao tiếp.
C. Kỹ năng đổ lỗi cho người khác.
D. Kỹ năng né tránh xung đột.
23. Sự thay đổi trong cách học sinh nhìn nhận thất bại, coi đó là cơ hội để học hỏi thay vì là điểm kết thúc, thể hiện sự phát triển về mặt nào?
A. Sự thiếu kiên trì.
B. Sự bi quan.
C. Tư duy phát triển (Growth Mindset).
D. Sự dựa dẫm.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về sự thay đổi về mặt thể chất ở lứa tuổi học sinh?
A. Tăng trưởng chiều cao và cân nặng.
B. Phát triển khả năng tư duy logic.
C. Thay đổi giọng nói (ở tuổi dậy thì).
D. Hoàn thiện các kỹ năng vận động tinh.
25. Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi tích cực trong việc học sinh quản lý cảm xúc tiêu cực (ví dụ: tức giận, thất vọng)?
A. Đập phá đồ đạc hoặc la hét.
B. Im lặng và tự cô lập bản thân.
C. Hít thở sâu, tìm cách bình tĩnh lại hoặc nói chuyện với người mình tin tưởng.
D. Trút giận lên người vô tội.