1. Công nghệ nào giúp con người có thể học tập từ xa một cách hiệu quả?
A. Nền tảng học tập trực tuyến (E-learning) với video bài giảng và diễn đàn thảo luận.
B. Chỉ đọc sách.
C. Tham gia các lớp học truyền thống.
D. Sử dụng các phương pháp ghi nhớ thủ công.
2. Mục đích chính của việc phát triển các thiết bị nhà thông minh (smart home) là gì?
A. Tăng cường tiện nghi, an ninh và tiết kiệm năng lượng cho ngôi nhà.
B. Chỉ để trang trí và thể hiện sự hiện đại.
C. Làm cho việc quản lý nhà cửa trở nên phức tạp hơn.
D. Tạo ra sự phụ thuộc vào các thiết bị điện tử.
3. Công nghệ xanh (Green Technology) hướng tới mục tiêu gì?
A. Phát triển các giải pháp công nghệ thân thiện với môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực.
B. Chỉ tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm có tuổi thọ cao.
C. Làm cho các quy trình công nghiệp trở nên tốn năng lượng hơn.
D. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận.
4. Đâu là một ví dụ về công nghệ trong lĩnh vực truyền thông đại chúng?
A. Sử dụng mạng xã hội để chia sẻ tin tức và thông tin.
B. Đọc báo giấy.
C. Nghe radio bằng máy thu thanh cũ.
D. Gửi tin nhắn bằng điện thoại bàn.
5. Trong môi trường làm việc, công nghệ giúp tăng năng suất như thế nào?
A. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, cải thiện giao tiếp và quản lý dự án hiệu quả.
B. Chỉ giúp nhân viên làm việc ít giờ hơn.
C. Làm cho công việc trở nên nhàm chán hơn.
D. Không có tác động đến năng suất làm việc.
6. Đâu là một ví dụ về công nghệ tài chính (Fintech) trong đời sống hàng ngày?
A. Thanh toán hóa đơn điện tử qua ứng dụng ngân hàng.
B. Sử dụng tiền mặt để mua sắm.
C. Gửi thư tín để thanh toán.
D. Vay tiền mặt từ bạn bè.
7. Vai trò của công nghệ trong việc kết nối con người ngày nay chủ yếu là gì?
A. Giúp mọi người dễ dàng giao tiếp, chia sẻ thông tin và duy trì mối quan hệ bất kể khoảng cách.
B. Chỉ giúp kết nối với những người quen biết.
C. Làm giảm sự tương tác trực tiếp giữa mọi người.
D. Chỉ phục vụ mục đích kinh doanh.
8. Công nghệ trong lĩnh vực y tế đã thay đổi cách chẩn đoán và điều trị bệnh như thế nào?
A. Giúp chẩn đoán chính xác hơn, điều trị hiệu quả hơn và cá nhân hóa phương pháp chăm sóc sức khỏe.
B. Chỉ làm tăng chi phí khám chữa bệnh.
C. Khiến việc khám bệnh trở nên phức tạp và mất thời gian.
D. Không có tác động đến lĩnh vực y tế.
9. Đâu là một ví dụ về công nghệ giúp cải thiện khả năng tiếp cận thông tin cho người khuyết tật?
A. Sử dụng phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói (text-to-speech).
B. Chỉ đọc sách báo truyền thống.
C. Sử dụng các thiết bị cồng kềnh và khó sử dụng.
D. Dựa vào sự giúp đỡ của người khác hoàn toàn.
10. Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ nào đang được ứng dụng để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm?
A. Nông nghiệp thông minh (Smart Farming) với cảm biến, drone và phân tích dữ liệu.
B. Chỉ sử dụng các phương pháp canh tác truyền thống.
C. Chỉ tập trung vào việc mở rộng diện tích đất canh tác.
D. Sử dụng các loại thuốc trừ sâu hóa học độc hại.
11. Trong đời sống hiện đại, công nghệ đóng vai trò như thế nào đối với các hoạt động thường ngày của con người?
A. Công nghệ giúp đơn giản hóa, nâng cao hiệu quả và chất lượng của các hoạt động.
B. Công nghệ chỉ phục vụ cho mục đích giải trí và kết nối xã hội.
C. Công nghệ làm cho các hoạt động trở nên phức tạp và tốn thời gian hơn.
D. Công nghệ chỉ ảnh hưởng đến một số ít hoạt động chuyên biệt.
12. Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ mới vào đời sống là gì?
A. Nguy cơ về bảo mật thông tin và quyền riêng tư cá nhân.
B. Công nghệ trở nên quá dễ sử dụng.
C. Thiếu sự đa dạng của các lựa chọn công nghệ.
D. Công nghệ không đáp ứng được nhu cầu cơ bản.
13. Yếu tố nào là cốt lõi khi đánh giá sự tác động của công nghệ đến xã hội?
A. Khả năng công nghệ đó thay đổi hành vi, lối sống và cấu trúc xã hội.
B. Chỉ xem xét số lượng người sử dụng công nghệ.
C. Công nghệ đó phải có chi phí sản xuất thấp.
D. Công nghệ đó phải là độc quyền.
14. Yếu tố nào là quan trọng nhất khi đánh giá sự phù hợp của một công nghệ mới trong đời sống?
A. Khả năng giải quyết vấn đề hoặc cải thiện chất lượng cuộc sống.
B. Giá thành sản phẩm phải thật rẻ.
C. Công nghệ đó phải là mới nhất và tiên tiến nhất.
D. Chỉ cần công nghệ đó có tính thẩm mỹ cao.
15. Việc ứng dụng công nghệ vào sản xuất hàng hóa có ý nghĩa gì?
A. Giúp sản xuất nhanh hơn, chất lượng đồng đều và giảm chi phí.
B. Chỉ làm tăng giá thành sản phẩm.
C. Khiến sản phẩm trở nên kém đa dạng.
D. Không có tác động đến quá trình sản xuất.
16. Khi một công nghệ mới ra đời, yếu tố nào cần được xem xét để đảm bảo nó phục vụ lợi ích cộng đồng?
A. Tính an toàn, đạo đức và tác động xã hội của công nghệ.
B. Chỉ xem xét yếu tố lợi nhuận của nhà sản xuất.
C. Công nghệ đó phải có khả năng thay thế hoàn toàn con người.
D. Chỉ cần công nghệ đó thu hút được nhiều người dùng.
17. Công nghệ thông tin đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận và xử lý thông tin như thế nào?
A. Giúp truy cập thông tin nhanh chóng, đa dạng và dễ dàng hơn.
B. Giới hạn nguồn thông tin chỉ trong sách báo truyền thống.
C. Làm giảm khả năng tiếp cận thông tin do sự phức tạp.
D. Tạo ra sự phụ thuộc hoàn toàn vào các thiết bị cá nhân.
18. Đâu là một ví dụ về công nghệ giúp cải thiện sức khỏe và chăm sóc bản thân?
A. Sử dụng đồng hồ thông minh theo dõi nhịp tim và hoạt động thể chất.
B. Ăn uống không điều độ.
C. Ngủ đủ giấc mà không cần sự hỗ trợ.
D. Chỉ tập trung vào các phương pháp chữa bệnh truyền thống.
19. Công nghệ trong lĩnh vực giải trí đã phát triển theo hướng nào?
A. Cung cấp nhiều hình thức giải trí đa dạng, cá nhân hóa và có tính tương tác cao.
B. Chỉ tập trung vào các hình thức giải trí truyền thống.
C. Làm giảm sự sáng tạo trong nội dung giải trí.
D. Chỉ phục vụ cho việc xem phim.
20. Việc sử dụng công nghệ để quản lý năng lượng trong gia đình có lợi ích chính là gì?
A. Giúp tiết kiệm chi phí điện năng và bảo vệ môi trường.
B. Chỉ làm tăng lượng tiêu thụ năng lượng.
C. Làm cho việc sử dụng điện trở nên kém hiệu quả.
D. Không có tác động đến chi phí.
21. Đâu là một ví dụ về công nghệ giúp tiết kiệm thời gian trong công việc nội trợ?
A. Sử dụng máy rửa bát tự động.
B. Rửa bát đĩa bằng tay.
C. Giặt quần áo bằng tay.
D. Phơi quần áo thủ công.
22. Công nghệ số đã tác động đến lĩnh vực giao thông vận tải như thế nào?
A. Giúp tối ưu hóa lộ trình, tăng cường an toàn và cung cấp thông tin giao thông theo thời gian thực.
B. Chỉ làm tăng số lượng phương tiện cá nhân.
C. Khiến việc di chuyển trở nên chậm chạp và kém hiệu quả.
D. Không có tác động đáng kể đến lĩnh vực này.
23. Việc sử dụng công nghệ trong giáo dục mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường tương tác, cá nhân hóa việc học và mở rộng tài nguyên học tập.
B. Chỉ giúp giáo viên chấm bài nhanh hơn.
C. Làm giảm vai trò của giáo viên trong lớp học.
D. Chỉ phù hợp với các môn học lý thuyết.
24. Khi nói đến công nghệ trong đời sống, "tính bền vững" đề cập đến khía cạnh nào?
A. Khả năng công nghệ đó không gây hại đến môi trường và có thể sử dụng lâu dài.
B. Công nghệ đó phải có giá thành rẻ nhất.
C. Công nghệ đó phải dễ dàng sửa chữa.
D. Công nghệ đó phải có tuổi thọ ngắn.
25. Đâu là một ví dụ điển hình về việc ứng dụng công nghệ để giải quyết vấn đề trong đời sống gia đình?
A. Sử dụng máy hút bụi tự động để làm sạch sàn nhà.
B. Viết thư tay để gửi lời chúc mừng sinh nhật.
C. Trồng cây bằng phương pháp thủ công truyền thống.
D. Sử dụng bếp củi để nấu ăn.