1. Hệ sinh thái biển đảo Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào về sự đa dạng?
A. Ít loài sinh vật
B. Chủ yếu là sinh vật biển sâu
C. Rất đa dạng về các loài sinh vật, đặc biệt là các rạn san hô và các loài cá
D. Chỉ có các loài tảo biển
2. Hoạt động nào dưới đây không phải là hoạt động kinh tế chủ yếu ở các đảo, quần đảo của Việt Nam?
A. Đánh bắt và nuôi trồng hải sản
B. Du lịch biển đảo
C. Khai thác đá xây dựng quy mô lớn
D. Phát triển dịch vụ hậu cần nghề cá
3. Khái niệm Thềm lục địa theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 được hiểu là gì?
A. Phần đáy biển nằm ngoài lãnh hải
B. Vùng biển có độ sâu dưới 200m
C. Phần kéo dài tự nhiên của lục địa, bao gồm đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, nằm ngoài lãnh hải của quốc gia ven biển
D. Vùng biển quốc tế
4. Quần đảo nào của Việt Nam nằm ở phía Tây Nam, thuộc tỉnh Kiên Giang?
A. Quần đảo Hoàng Sa
B. Quần đảo Trường Sa
C. Quần đảo Thổ Chu
D. Quần đảo Nam Du
5. Đảo nào thuộc quần đảo Trường Sa và là một trong những đảo lớn nhất của quần đảo này?
A. Đảo Song Tử Tây
B. Đảo Sinh Tồn
C. Đảo Nam Yết
D. Đảo Trường Sa Lớn
6. Theo quy định, phạm vi của vùng đặc quyền kinh tế Việt Nam tính từ đường cơ sở ra ngoài bao nhiêu hải lý?
A. 12 hải lý
B. 24 hải lý
C. 200 hải lý
D. 350 hải lý
7. Đâu là tên gọi của vùng biển Việt Nam giáp với vùng đặc quyền kinh tế của các quốc gia và vùng lãnh thổ khác?
A. Nội thủy
B. Lãnh hải
C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
D. Vùng biển quốc tế
8. Trong hệ thống các đảo và quần đảo của Việt Nam, đảo nào có diện tích lớn nhất?
A. Đảo Cát Bà
B. Đảo Phú Quốc
C. Đảo Lý Sơn
D. Đảo Phú Quý
9. Biển Đông có vai trò quan trọng như thế nào đối với Việt Nam về kinh tế?
A. Chỉ là vùng biển để du lịch
B. Chỉ là nơi đánh bắt hải sản truyền thống
C. Cung cấp tài nguyên thiên nhiên, phát triển giao thông, du lịch và là tuyến đường thương mại quốc tế
D. Là vùng biển ít có giá trị kinh tế
10. Hoạt động kinh tế nào được xem là thế mạnh truyền thống và quan trọng nhất của các vùng biển Việt Nam?
A. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển
B. Nuôi trồng thủy sản và đánh bắt hải sản
C. Du lịch biển đảo
D. Phát triển năng lượng tái tạo từ gió biển
11. Đảo nào nằm ở cực Nam của Tổ quốc?
A. Đảo Thổ Chu
B. Đảo Phú Quý
C. Đảo Hòn Chuối
D. Đảo Phú Quốc
12. Trong các loại tài nguyên biển của Việt Nam, tài nguyên nào có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp lương thực và thực phẩm?
A. Tài nguyên khoáng sản
B. Tài nguyên du lịch
C. Tài nguyên sinh vật (hải sản)
D. Tài nguyên năng lượng
13. Đâu là một trong những nhiệm vụ chiến lược của Việt Nam trong việc quản lý và bảo vệ biển đảo?
A. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch
B. Chỉ khai thác tài nguyên biển
C. Xây dựng và củng cố tiềm lực quốc phòng, an ninh trên biển, bảo vệ vững chắc chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ
D. Chỉ chú trọng hợp tác quốc tế về môi trường
14. Theo phân loại của Việt Nam, vùng biển nước ta bao gồm bao nhiêu bộ phận chính?
A. Hai bộ phận
B. Ba bộ phận
C. Bốn bộ phận
D. Năm bộ phận
15. Đảo nào của Việt Nam được mệnh danh là Đảo ngọc?
A. Đảo Côn Sơn
B. Đảo Nam Du
C. Đảo Phú Quốc
D. Đảo Cô Tô
16. Đâu là quần đảo xa bờ nhất của Việt Nam, nằm ở phía Đông Nam?
A. Quần đảo Hoàng Sa
B. Quần đảo Trường Sa
C. Quần đảo Côn Đảo
D. Quần đảo Thổ Chu
17. Tại sao Biển Đông lại có vai trò quan trọng đối với an ninh quốc phòng của Việt Nam?
A. Chỉ vì có nhiều tài nguyên khoáng sản
B. Là vùng biển duy nhất Việt Nam có
C. Là cửa ngõ giao thương quốc tế, có vị trí chiến lược quan trọng, ảnh hưởng đến toàn vẹn lãnh thổ và chủ quyền biển đảo
D. Chỉ là nơi có nhiều ngư trường
18. Dựa vào các yếu tố tự nhiên, các đảo ven bờ Việt Nam có thể phân thành mấy nhóm chính?
A. Hai nhóm
B. Ba nhóm
C. Bốn nhóm
D. Năm nhóm
19. Việc phát triển kinh tế biển đảo Việt Nam cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo sự bền vững?
A. Chỉ ưu tiên lợi ích kinh tế trước mắt
B. Khai thác cạn kiệt tài nguyên
C. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh quốc phòng
D. Không cần quan tâm đến yếu tố môi trường
20. Đảo nào thuộc tỉnh Quảng Ninh, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên kỳ vĩ và là một trong những điểm du lịch hấp dẫn nhất Việt Nam?
A. Đảo Cát Bà
B. Đảo Quan Lạn
C. Đảo Cô Tô
D. Đảo Cái Chiên
21. Đảo Phú Quý thuộc tỉnh nào của Việt Nam?
A. Tỉnh Bình Định
B. Tỉnh Khánh Hòa
C. Tỉnh Ninh Thuận
D. Tỉnh Bình Thuận
22. Việc xác định và thực thi chủ quyền đối với các đảo và quần đảo của Việt Nam có ý nghĩa như thế nào về mặt pháp lý quốc tế?
A. Chỉ mang ý nghĩa biểu tượng
B. Không có giá trị pháp lý
C. Khẳng định và bảo vệ quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982)
D. Chỉ quan trọng trong quan hệ song phương
23. Việt Nam có bao nhiêu tỉnh giáp biển và thành phố giáp biển?
A. 28 tỉnh và 5 thành phố
B. 29 tỉnh và 4 thành phố
C. 28 tỉnh và 4 thành phố
D. 29 tỉnh và 5 thành phố
24. Việc bảo vệ môi trường biển và tài nguyên biển đảo Việt Nam có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Không liên quan trực tiếp
B. Chỉ là vấn đề của các quốc gia phát triển
C. Giúp giảm thiểu tác động tiêu cực, tăng khả năng chống chịu và bảo vệ sinh kế của cộng đồng dân cư ven biển
D. Là việc làm tốn kém và không cần thiết
25. Thành phần chính cấu tạo nên vỏ của các rạn san hô là gì?
A. Silic
B. Sắt
C. Canxi cacbonat
D. Magie