1. Hành vi nào sau đây là ví dụ về ngôn ngữ đe dọa có thể gây tổn hại cho trẻ?
A. Con có làm bài tập không?
B. Nếu con không nghe lời, cô sẽ mách bố mẹ.
C. Hôm nay con học tốt lắm.
D. Con có muốn ăn kẹo không?
2. Khi một người lớn liên tục chế giễu, hạ thấp trí thông minh hoặc ngoại hình của một đứa trẻ, đó là biểu hiện của:
A. Sự quan tâm và góp ý mang tính xây dựng.
B. Xâm hại tinh thần thông qua lời nói miệt thị.
C. Thói quen giao tiếp thiếu tế nhị.
D. Trò đùa vui vẻ giữa người lớn và trẻ nhỏ.
3. Nếu một đứa trẻ đột ngột nói dối hoặc có những hành vi bất thường, đó có thể là:
A. Biểu hiện của sự sáng tạo.
B. Dấu hiệu cho thấy trẻ đang cố gắng đối phó với một tình huống khó khăn hoặc bị xâm hại.
C. Trẻ đang thử nghiệm giới hạn của cha mẹ.
D. Chỉ là những trò nghịch ngợm thông thường.
4. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và không xâm phạm đến không gian cá nhân và lời nói của người khác?
A. Ngắt lời người khác khi họ đang nói.
B. Lắng nghe cẩn thận và chờ đến lượt mình nói.
C. Nói to để át tiếng người khác.
D. Bình luận tiêu cực về những gì người khác nói.
5. Hành động nào sau đây là cách tốt nhất để giúp đỡ một người bạn bị tổn thương bởi lời nói của người khác?
A. Kể lại cho nhiều người khác nghe chuyện đó.
B. Bỏ qua và coi đó là chuyện nhỏ.
C. Lắng nghe, an ủi và động viên bạn, đồng thời tìm sự giúp đỡ từ người lớn.
D. Chỉ trích người đã nói lời làm tổn thương bạn.
6. Một đứa trẻ thường xuyên có biểu hiện sợ hãi khi phải nói chuyện trước đám đông hoặc khi có người lạ tiếp cận, có thể là dấu hiệu của:
A. Sự nhút nhát bẩm sinh.
B. Trẻ đang bị ảnh hưởng bởi lời nói gây tổn thương hoặc áp lực.
C. Trẻ thiếu kỹ năng giao tiếp.
D. Trẻ đang tập làm quen với môi trường mới.
7. Một đứa trẻ thường xuyên im lặng, né tránh giao tiếp, có biểu hiện lo sợ khi nhắc đến một người quen nào đó, có thể đang phải đối mặt với:
A. Sự quan tâm quá mức của người lớn.
B. Biểu hiện của sự xâm hại, có thể là lời nói hoặc hành động.
C. Tính cách nhút nhát bẩm sinh.
D. Sự mệt mỏi do học tập.
8. Việc lan truyền tin đồn thất thiệt, nói xấu hoặc bôi nhọ danh dự của người khác bằng lời nói, hành động, hoặc trên mạng xã hội được gọi là:
A. Giao tiếp cởi mở.
B. Chia sẻ thông tin.
C. Bắt nạt bằng lời nói (verbal bullying) hoặc vu khống, phỉ báng.
D. Xây dựng mối quan hệ.
9. Khi một đứa trẻ bị người lớn ép buộc phải nói dối hoặc che giấu sự thật, đó có thể là dấu hiệu của:
A. Sự dạy dỗ về tính linh hoạt trong giao tiếp.
B. Một bài học về sự khéo léo.
C. Hành vi thao túng nhằm che đậy hành vi sai trái hoặc xâm hại.
D. Khuyến khích trẻ suy nghĩ độc lập.
10. Theo Luật Trẻ em Việt Nam năm 2016, hành vi xâm hại tình dục trẻ em được định nghĩa như thế nào?
A. Chỉ bao gồm hành vi giao cấu trái ý muốn.
B. Bao gồm mọi hành vi quan hệ tình dục hoặc hành vi tình dục khác trái với quy định của pháp luật đối với trẻ em.
C. Chỉ là những lời trêu ghẹo có ý đồ tình dục.
D. Là việc trẻ em tự nguyện tham gia vào các hoạt động tình dục.
11. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là biểu hiện của xâm hại trẻ em về mặt lời nói?
A. Thường xuyên nói những lời đe dọa, làm trẻ sợ hãi.
B. Sử dụng ngôn ngữ tục tĩu, thô bạo hoặc có ý đồ tình dục với trẻ.
C. Khen ngợi trẻ về sự lễ phép và ngoan ngoãn.
D. Ép buộc trẻ phải làm những điều mình không muốn bằng lời nói.
12. Điều nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết sớm của việc trẻ có thể đang bị xâm hại bằng lời nói?
A. Trẻ đột nhiên trở nên hung hăng, cáu gắt hơn bình thường.
B. Trẻ tỏ ra sợ hãi, lo lắng hoặc né tránh một người cụ thể.
C. Trẻ thường xuyên kể những câu chuyện vui vẻ và lạc quan về mọi người xung quanh.
D. Trẻ có những thay đổi bất thường trong hành vi, cảm xúc.
13. Trong tình huống có người lớn dùng lời lẽ thô tục, bạo lực với trẻ, trẻ nên:
A. Cố gắng chịu đựng và không phản ứng.
B. Tìm cách thoát khỏi tình huống và báo cho người lớn đáng tin cậy biết.
C. Đáp trả lại bằng lời lẽ tương tự.
D. Tự trách mình vì đã gây ra chuyện đó.
14. Hành vi nào sau đây là một hình thức xâm hại bằng lời nói, thường thấy trong môi trường mạng?
A. Chia sẻ thông tin hữu ích và tích cực.
B. Gửi lời chúc tốt đẹp đến bạn bè.
C. Bình luận ác ý, phỉ báng hoặc đe dọa người khác trên mạng xã hội.
D. Tham gia vào các diễn đàn học tập.
15. Khi một bạn nhỏ chia sẻ rằng có người lớn thường xuyên hỏi những chuyện riêng tư, nhạy cảm về cơ thể của bạn, đây có thể là dấu hiệu của loại xâm hại nào?
A. Xâm hại thể chất.
B. Xâm hại tình dục.
C. Xâm hại tinh thần.
D. Bỏ bê, bỏ mặc.
16. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), xâm hại trẻ em bao gồm những hành vi nào sau đây?
A. Chỉ bao gồm hành vi bạo lực thể chất.
B. Bao gồm bạo lực thể chất, xâm hại tình dục, bỏ bê và tổn thương tâm lý.
C. Chỉ liên quan đến việc trẻ em bị lạm dụng tài chính.
D. Chỉ là những lời nói thiếu tôn trọng.
17. Khi một đứa trẻ bị đe dọa bằng lời nói rằng sẽ bị bỏ rơi hoặc không còn được yêu thương nếu không làm theo ý người lớn, đây là hành vi xâm hại thuộc loại nào?
A. Xâm hại thể chất.
B. Xâm hại tình dục.
C. Xâm hại tinh thần (emotional abuse).
D. Bỏ bê.
18. Một đứa trẻ bị ép buộc phải xem hoặc nghe những nội dung không phù hợp với lứa tuổi, có tính chất bạo lực hoặc tình dục, đây là hành vi:
A. Giáo dục giới tính.
B. Tiếp xúc với thông tin đại chúng.
C. Xâm hại trẻ em, có thể là xâm hại tinh thần hoặc tình dục.
D. Rèn luyện khả năng chịu đựng.
19. Khi trẻ bị yêu cầu giữ bí mật về những hành động hoặc lời nói không đúng đắn của người lớn, đó có thể là dấu hiệu của:
A. Sự tin tưởng của người lớn dành cho trẻ.
B. Sự tôn trọng quyền riêng tư của trẻ.
C. Hành vi thao túng, che giấu hành vi xâm hại của người lớn.
D. Một bài học về sự kín đáo.
20. Một đứa trẻ thường xuyên cảm thấy tội lỗi, xấu hổ hoặc tự ti sau khi trò chuyện với một người lớn nào đó, có thể đang trải qua:
A. Sự trưởng thành và hiểu biết về thế giới.
B. Cảm xúc bình thường khi học hỏi điều mới.
C. Ảnh hưởng của việc bị xâm hại bằng lời nói hoặc tinh thần.
D. Sự hướng dẫn từ người lớn.
21. Hành vi dọa nạt bằng lời nói (ví dụ: Nếu con không làm theo lời ta, ta sẽ không yêu con nữa) có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến tâm lý của trẻ?
A. Giúp trẻ hiểu rõ giới hạn và quy tắc.
B. Làm trẻ cảm thấy bất an, lo sợ bị bỏ rơi và ảnh hưởng đến lòng tự trọng.
C. Khuyến khích trẻ tự lập và quyết đoán hơn.
D. Tăng cường sự gắn kết giữa trẻ và người lớn.
22. Hành động cấm đoán, kiểm soát quá mức lời nói và hành vi của trẻ, không cho phép trẻ bày tỏ ý kiến, có thể được xem là:
A. Biện pháp kỷ luật hiệu quả.
B. Sự quan tâm sát sao của phụ huynh.
C. Một hình thức xâm hại tinh thần, hạn chế sự phát triển của trẻ.
D. Cách dạy trẻ biết vâng lời.
23. Xâm hại bằng lời nói có thể dẫn đến những hậu quả lâu dài nào đối với trẻ em?
A. Tăng cường sự tự tin và khả năng giao tiếp xã hội.
B. Gây ra các vấn đề tâm lý như lo âu, trầm cảm, rối loạn hành vi và lòng tự trọng thấp.
C. Giúp trẻ trở nên kiên cường và mạnh mẽ hơn trước khó khăn.
D. Không có bất kỳ hậu quả nào đáng kể.
24. Khi phát hiện một bạn có những lời nói tiêu cực, xúc phạm đến bạn khác, chúng ta nên làm gì?
A. Phớt lờ để tránh rắc rối.
B. Lên tiếng bảo vệ bạn bị xúc phạm hoặc báo cho người lớn đáng tin cậy.
C. Tham gia cùng bạn có lời nói tiêu cực.
D. Chỉ quan sát và không can thiệp.
25. Hành vi tuyên truyền, kích động hoặc cung cấp thông tin sai lệch nhằm gây chia rẽ, thù địch giữa các nhóm người có thể được coi là:
A. Phát ngôn tự do.
B. Trao đổi quan điểm.
C. Xâm hại bằng lời nói, gây ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.
D. Hoạt động tuyên truyền.