Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

1. Theo Luật Trẻ em, trẻ em có quyền được vui chơi, giải trí và tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật. Điều này nhằm mục đích gì?

A. Để trẻ em lãng phí thời gian
B. Góp phần vào sự phát triển toàn diện về thể chất, tinh thần và trí tuệ cho trẻ
C. Chỉ để giải trí đơn thuần
D. Để trẻ em học hỏi các kỹ năng sống không cần thiết

2. Theo Luật Trẻ em, cha mẹ có trách nhiệm gì đối với con cái của mình?

A. Chỉ có trách nhiệm nuôi nấng về mặt vật chất
B. Có trách nhiệm bảo vệ, chăm sóc, giáo dục và tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của trẻ
C. Có trách nhiệm đảm bảo trẻ em được vui chơi và giải trí
D. Có trách nhiệm hỗ trợ trẻ em trong việc học tập

3. Luật Trẻ em năm 2016 ra đời nhằm mục đích gì là chủ yếu?

A. Quy định về các hình phạt dành cho trẻ em vi phạm pháp luật
B. Bảo vệ tốt hơn quyền và lợi ích hợp pháp của trẻ em
C. Tăng cường trách nhiệm của nhà trường đối với học sinh
D. Quy định về các hoạt động văn hóa, giải trí cho trẻ em

4. Việc trẻ em được sống trong môi trường an toàn, lành mạnh là một trong những quyền cơ bản. Biện pháp nào sau đây góp phần tạo môi trường an toàn cho trẻ em?

A. Cho phép trẻ em tự do sử dụng thiết bị điện tử không giới hạn
B. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về phòng tránh tai nạn thương tích cho trẻ
C. Chỉ tập trung vào việc đảm bảo an ninh trật tự
D. Khuyến khích trẻ em tham gia các trò chơi nguy hiểm để rèn luyện

5. Luật Trẻ em quy định trẻ em có quyền được học tập. Điều này thể hiện qua việc Nhà nước có trách nhiệm gì?

A. Tạo điều kiện cho trẻ em được học tập tại nhà
B. Đảm bảo trẻ em được tiếp cận giáo dục, không phân biệt đối xử
C. Chỉ ưu tiên cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn
D. Cung cấp sách giáo khoa miễn phí cho tất cả học sinh

6. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc giáo dục và định hướng đạo đức cho trẻ em?

A. Chỉ nhà trường
B. Chỉ xã hội
C. Cha mẹ hoặc người chăm sóc trẻ, kết hợp với nhà trường và xã hội
D. Chỉ bản thân trẻ em

7. Theo Luật Trẻ em, cộng đồng có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ và chăm sóc trẻ em?

A. Chỉ có trách nhiệm giám sát hoạt động của trẻ
B. Tạo môi trường sống an toàn, lành mạnh và hỗ trợ trẻ em khi cần thiết
C. Chỉ hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn
D. Chỉ xây dựng các khu vui chơi cho trẻ

8. Hành vi nào sau đây KHÔNG phản ánh sự tôn trọng quyền được bảo vệ của trẻ em?

A. Ngăn chặn trẻ em tiếp xúc với các nội dung độc hại trên mạng
B. Lắng nghe và giải quyết các lo lắng, sợ hãi của trẻ
C. Chia sẻ thông tin riêng tư của trẻ trên mạng xã hội mà không có sự đồng ý
D. Dạy trẻ cách tự bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm

9. Cơ quan nào có vai trò chủ trì trong việc thực hiện quyền trẻ em ở cấp trung ương tại Việt Nam?

A. Bộ Giáo dục và Đào tạo
B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
C. Ủy ban Thiếu niên và Nhi đồng
D. Hội Bảo vệ Quyền Trẻ em Việt Nam

10. Hành vi nào sau đây được xem là xâm phạm quyền trẻ em theo quy định của pháp luật Việt Nam?

A. Khuyến khích trẻ em tham gia các hoạt động ngoại khóa
B. Bắt trẻ em lao động trái với quy định của pháp luật
C. Tạo điều kiện cho trẻ em vui chơi giải trí lành mạnh
D. Giáo dục trẻ em về các quy tắc ứng xử

11. Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi lao động sớm. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả để phòng chống lao động trẻ em?

A. Tăng cường kiểm tra, xử lý các hành vi ép buộc trẻ lao động
B. Chỉ tập trung vào việc giáo dục trẻ về tác hại của lao động
C. Cho phép trẻ em làm việc nhẹ nhàng khi rảnh rỗi
D. Giảm thiểu các chương trình hỗ trợ giáo dục cho trẻ

12. Theo Luật Trẻ em, bạo lực đối với trẻ em bao gồm những hình thức nào?

A. Chỉ bao gồm bạo lực thể chất
B. Bao gồm bạo lực thể chất, tình dục, tinh thần, bỏ mặc, bóc lột
C. Chỉ bao gồm bạo lực tinh thần
D. Chỉ bao gồm bạo lực tình dục

13. Luật Trẻ em Việt Nam năm 2016 quy định về những quyền cơ bản nào của trẻ em?

A. Quyền được học hành và vui chơi
B. Quyền được bảo vệ, chăm sóc và quyền tham gia
C. Quyền được đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần
D. Quyền được phát triển và tự do ngôn luận

14. Theo Luật Trẻ em năm 2016 của Việt Nam, trẻ em được định nghĩa là công dân Việt Nam dưới độ tuổi nào?

A. Dưới 16 tuổi
B. Dưới 18 tuổi
C. Dưới 15 tuổi
D. Dưới 17 tuổi

15. Nhà nước có trách nhiệm gì trong việc bảo đảm quyền được tiếp cận thông tin của trẻ em?

A. Hạn chế trẻ em tiếp cận mọi loại thông tin
B. Tạo điều kiện để trẻ em tiếp cận thông tin phù hợp với lứa tuổi và sự phát triển
C. Chỉ cho phép trẻ em tiếp cận thông tin từ sách giáo khoa
D. Cung cấp thông tin sai lệch cho trẻ em để bảo vệ chúng

16. Luật Trẻ em quy định về việc hòa nhập xã hội cho trẻ em. Điều này có nghĩa là gì?

A. Chỉ cho phép trẻ em tham gia vào các hoạt động của người lớn
B. Tạo điều kiện để trẻ em, đặc biệt là trẻ em có hoàn cảnh khó khăn, được hòa nhập và phát triển bình đẳng trong xã hội
C. Chỉ tập trung vào việc giúp trẻ em hòa nhập với môi trường học đường
D. Khuyến khích trẻ em tự cô lập để tránh các tác động tiêu cực

17. Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi các hành vi bạo lực. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là hành vi bạo lực đối với trẻ em?

A. Đánh đập, bỏ mặc trẻ em
B. Lạm dụng tình dục trẻ em
C. Thường xuyên chỉ trích, làm trẻ mất tự tin
D. Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể thao để nâng cao sức khỏe

18. Theo Luật Trẻ em, bảo vệ trẻ em bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ bao gồm phòng ngừa tai nạn thương tích
B. Bao gồm phòng ngừa, phát hiện, can thiệp và hỗ trợ trẻ em
C. Chỉ bao gồm chăm sóc y tế cho trẻ em
D. Chỉ bao gồm giáo dục đạo đức cho trẻ em

19. Luật Trẻ em nhấn mạnh quyền được tham gia của trẻ em. Điều này có nghĩa là trẻ em có quyền gì?

A. Chỉ được tham gia các hoạt động do người lớn tổ chức
B. Được bày tỏ ý kiến, nguyện vọng của mình về những vấn đề liên quan đến trẻ em
C. Chỉ được tham gia vào các quyết định của gia đình
D. Được tự do quyết định mọi việc mà không cần sự đồng ý của người lớn

20. Luật Trẻ em năm 2016 quy định về quyền được phát triển. Quyền này bao gồm những khía cạnh nào của trẻ em?

A. Chỉ phát triển về thể chất
B. Phát triển về thể chất, trí tuệ, tinh thần, đạo đức và xã hội
C. Chỉ phát triển về trí tuệ và học vấn
D. Chỉ phát triển về tinh thần và cảm xúc

21. Khi phát hiện trẻ em bị xâm hại hoặc bạo lực, ai là người có trách nhiệm thông báo cho cơ quan có thẩm quyền?

A. Chỉ cha mẹ hoặc người giám hộ của trẻ
B. Bất kỳ ai biết về hành vi xâm hại hoặc bạo lực đối với trẻ
C. Chỉ giáo viên của trẻ
D. Chỉ cán bộ xã hội

22. Luật Trẻ em khuyến khích sự tham gia của trẻ em vào các vấn đề của trẻ em. Điều này thể hiện sự công nhận nào?

A. Trẻ em chỉ là đối tượng thụ động cần được bảo vệ
B. Trẻ em là chủ thể có quyền, có ý kiến và có khả năng đóng góp vào các vấn đề liên quan đến mình
C. Trẻ em không đủ năng lực để đưa ra ý kiến
D. Trẻ em chỉ nên tham gia vào các hoạt động vui chơi

23. Luật Trẻ em nhấn mạnh vai trò của gia đình trong việc thực hiện quyền trẻ em. Gia đình có vai trò chính yếu nào?

A. Chỉ cung cấp nơi ở và thức ăn
B. Là môi trường đầu tiên và cơ bản nhất để bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ
C. Chỉ có trách nhiệm hỗ trợ trẻ em khi gặp khó khăn
D. Là nơi để trẻ em tự do làm mọi điều mình muốn

24. Luật Trẻ em quy định về quyền được chăm sóc sức khỏe. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực hiện quyền này?

A. Hạn chế trẻ em tiếp cận dịch vụ y tế
B. Đảm bảo trẻ em được khám bệnh, chữa bệnh và tiếp cận các dịch vụ y tế cần thiết
C. Chỉ chăm sóc sức khỏe cho trẻ em khi bị bệnh nặng
D. Khuyến khích trẻ em tự điều trị bệnh tại nhà

25. Khi tham gia vào các quyết định liên quan đến mình, trẻ em có trách nhiệm gì?

A. Không có trách nhiệm gì, chỉ có quyền
B. Phải có trách nhiệm với ý kiến của mình và hành vi của bản thân
C. Chỉ được đưa ra ý kiến nếu được người lớn đồng ý
D. Chỉ được tham gia vào các quyết định nhỏ trong gia đình

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

1. Theo Luật Trẻ em, trẻ em có quyền được vui chơi, giải trí và tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật. Điều này nhằm mục đích gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

2. Theo Luật Trẻ em, cha mẹ có trách nhiệm gì đối với con cái của mình?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

3. Luật Trẻ em năm 2016 ra đời nhằm mục đích gì là chủ yếu?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

4. Việc trẻ em được sống trong môi trường an toàn, lành mạnh là một trong những quyền cơ bản. Biện pháp nào sau đây góp phần tạo môi trường an toàn cho trẻ em?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

5. Luật Trẻ em quy định trẻ em có quyền được học tập. Điều này thể hiện qua việc Nhà nước có trách nhiệm gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

6. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc giáo dục và định hướng đạo đức cho trẻ em?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

7. Theo Luật Trẻ em, cộng đồng có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ và chăm sóc trẻ em?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

8. Hành vi nào sau đây KHÔNG phản ánh sự tôn trọng quyền được bảo vệ của trẻ em?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

9. Cơ quan nào có vai trò chủ trì trong việc thực hiện quyền trẻ em ở cấp trung ương tại Việt Nam?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

10. Hành vi nào sau đây được xem là xâm phạm quyền trẻ em theo quy định của pháp luật Việt Nam?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

11. Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi lao động sớm. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả để phòng chống lao động trẻ em?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

12. Theo Luật Trẻ em, bạo lực đối với trẻ em bao gồm những hình thức nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

13. Luật Trẻ em Việt Nam năm 2016 quy định về những quyền cơ bản nào của trẻ em?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

14. Theo Luật Trẻ em năm 2016 của Việt Nam, trẻ em được định nghĩa là công dân Việt Nam dưới độ tuổi nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

15. Nhà nước có trách nhiệm gì trong việc bảo đảm quyền được tiếp cận thông tin của trẻ em?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

16. Luật Trẻ em quy định về việc hòa nhập xã hội cho trẻ em. Điều này có nghĩa là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

17. Trẻ em có quyền được bảo vệ khỏi các hành vi bạo lực. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là hành vi bạo lực đối với trẻ em?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

18. Theo Luật Trẻ em, bảo vệ trẻ em bao gồm những hoạt động nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

19. Luật Trẻ em nhấn mạnh quyền được tham gia của trẻ em. Điều này có nghĩa là trẻ em có quyền gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

20. Luật Trẻ em năm 2016 quy định về quyền được phát triển. Quyền này bao gồm những khía cạnh nào của trẻ em?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

21. Khi phát hiện trẻ em bị xâm hại hoặc bạo lực, ai là người có trách nhiệm thông báo cho cơ quan có thẩm quyền?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

22. Luật Trẻ em khuyến khích sự tham gia của trẻ em vào các vấn đề của trẻ em. Điều này thể hiện sự công nhận nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

23. Luật Trẻ em nhấn mạnh vai trò của gia đình trong việc thực hiện quyền trẻ em. Gia đình có vai trò chính yếu nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

24. Luật Trẻ em quy định về quyền được chăm sóc sức khỏe. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực hiện quyền này?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 chân trời bài 6: Luật Trẻ em

Tags: Bộ đề 1

25. Khi tham gia vào các quyết định liên quan đến mình, trẻ em có trách nhiệm gì?