1. Trong bài Chớm thu, hương cốm mới là một nét đặc trưng của mùa thu ở vùng nào của Việt Nam?
A. Miền Bắc, đặc biệt là đồng bằng Bắc Bộ.
B. Miền Nam, đặc biệt là vùng sông nước.
C. Miền Trung, vùng duyên hải.
D. Cao nguyên Trung Bộ.
2. Trong bài Chớm thu, hình ảnh lá vàng rơi đầy ngõ và hương cốm mới cùng góp phần tạo nên bức tranh mùa thu như thế nào?
A. Một bức tranh thu dịu dàng, thanh khiết, đậm đà hương vị quê hương.
B. Một bức tranh thu rực rỡ, náo nhiệt với nhiều hoạt động.
C. Một bức tranh thu buồn bã, tiêu điều.
D. Một bức tranh thu bí ẩn, huyền ảo.
3. Phân biệt cách dùng từ vàng hoe và vàng rực khi miêu tả màu vàng.
A. Vàng hoe chỉ màu vàng nhạt, dịu nhẹ; vàng rực chỉ màu vàng chói lọi, đậm.
B. Vàng hoe chỉ màu vàng đậm; vàng rực chỉ màu vàng nhạt.
C. Cả hai từ đều chỉ màu vàng giống nhau.
D. Vàng hoe chỉ màu vàng của kim loại; vàng rực chỉ màu vàng của hoa.
4. Từ mấy tầng trong mấy tầng mây có tác dụng gì?
A. Gợi tả sự bao la, rộng lớn của bầu trời với nhiều lớp mây.
B. Chỉ số lượng mây rất ít.
C. Miêu tả sự chuyển động nhanh của mây.
D. Tạo cảm giác nặng nề cho bầu trời.
5. Trong bài Chớm thu, câu Trời xanh trong vắt, mấy tầng mây cho thấy bầu trời có đặc điểm gì?
A. Trong trẻo, cao rộng với những lớp mây mỏng.
B. Xám xịt, nhiều mây đen.
C. Đỏ rực lúc hoàng hôn.
D. Mờ đục, có sương mù.
6. Trong bài Chớm thu, nắng vàng hoe có ý nghĩa gì?
A. Nắng nhẹ nhàng, dịu mát, đặc trưng của mùa thu.
B. Nắng gay gắt, chói chang của mùa hè.
C. Nắng yếu ớt, sắp tắt của mùa đông.
D. Nắng ấm áp, trong trẻo của mùa xuân.
7. Từ vắt trong xanh trong vắt có tác dụng gì trong câu?
A. Nhấn mạnh độ trong, không tì vết của bầu trời.
B. Chỉ sự chuyển màu của bầu trời.
C. Miêu tả sự chuyển động của không khí.
D. Tạo âm thanh trong trẻo.
8. Từ chớm trong cụm từ chớm thu có nghĩa là gì?
A. Đã bắt đầu, mới manh nha.
B. Đã kết thúc hoàn toàn.
C. Đang ở đỉnh cao của mùa.
D. Sắp kết thúc.
9. Bài Chớm thu có thể được xem là một bài thơ tả cảnh hay tả tình?
A. Thiên về tả cảnh, nhưng cảnh gợi tình.
B. Chỉ tả cảnh thuần túy.
C. Chỉ tả tình thuần túy.
D. Tả tình, cảnh chỉ là phụ họa.
10. Câu Gió đưa cành trúc la đà gợi lên hình ảnh gì?
A. Cành trúc đung đưa nhẹ nhàng theo chiều gió.
B. Cành trúc bị gió làm gãy đổ.
C. Cành trúc rất cứng, không lay động.
D. Cành trúc đang ra hoa.
11. Câu Hương cốm mới ngạt ngào đâu đây trong bài Chớm thu sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả mùi hương?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Điệp ngữ
12. Trong bài Chớm thu, cụm từ mơn mởn được dùng để miêu tả trạng thái gì của cây lá?
A. Non tơ, tươi tốt, đầy sức sống.
B. Già cỗi, khô héo.
C. Tàn úa, rụng lá.
D. Xanh mướt nhưng yếu ớt.
13. Tác giả Nguyễn Đình Thi trong bài Chớm thu đã sử dụng những giác quan nào để miêu tả mùa thu?
A. Thị giác (nhìn), khứu giác (ngửi).
B. Thị giác (nhìn), thính giác (nghe).
C. Thị giác (nhìn), xúc giác (chạm).
D. Khứu giác (ngửi), thính giác (nghe).
14. Tại sao tác giả lại dùng từ nhớ nhiều lần trong bài Chớm thu?
A. Để thể hiện nỗi hoài niệm, tình cảm gắn bó sâu sắc với quê hương, mùa thu.
B. Để miêu tả sự quên lãng, mệt mỏi của con người.
C. Để thể hiện sự bối rối, không biết phải làm gì.
D. Để nhấn mạnh sự thay đổi của thời tiết.
15. Bài Chớm thu chủ yếu miêu tả cảnh vật và không khí của mùa nào trong năm?
A. Mùa thu.
B. Mùa hè.
C. Mùa xuân.
D. Mùa đông.
16. Từ ngạt ngào trong câu Hương cốm mới ngạt ngào đâu đây có tác dụng gì trong việc miêu tả mùi hương?
A. Tạo cảm giác thơm nồng, quyến rũ, lan tỏa.
B. Tạo cảm giác hắc, khó chịu.
C. Tạo cảm giác thoang thoảng, nhẹ nhàng.
D. Tạo cảm giác chua, cay.
17. Trong bài Chớm thu, âm thanh nào được gợi lên qua hình ảnh lá vàng rơi đầy ngõ?
A. Tiếng xào xạc của lá khi rơi.
B. Tiếng gió thổi mạnh.
C. Tiếng chim kêu.
D. Tiếng bước chân người đi.
18. Câu Nắng vàng hoe, nắng vàng hoe là ví dụ của biện pháp tu từ nào?
A. Điệp ngữ
B. So sánh
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
19. Ý nghĩa của việc tác giả nhắc đến Thôn Đoài, Phượng Hoàng trong bài Chớm thu là gì?
A. Thể hiện sự gắn bó mật thiết với quê hương, nơi chôn rau cắt rốn.
B. Thể hiện mong muốn được đi du lịch đến nhiều nơi.
C. Miêu tả sự thay đổi của cảnh vật theo mùa.
D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa các vùng miền.
20. Trong bài Chớm thu, hình ảnh lá vàng rơi đầy ngõ gợi lên điều gì về không gian và thời gian?
A. Gợi lên khung cảnh mùa thu với sự thay đổi của thiên nhiên, báo hiệu một mùa mới đang đến.
B. Gợi lên hình ảnh con đường vắng vẻ, ít người qua lại vào buổi sáng.
C. Gợi lên cảnh vật tiêu điều, buồn bã do thời tiết oi bức.
D. Gợi lên sự nhộn nhịp, tấp nập của con người trong một ngày đẹp trời.
21. Câu Trời xanh trong vắt trong bài Chớm thu sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự trong trẻo của bầu trời?
A. So sánh (ngầm)
B. Nhân hóa
C. Điệp cấu trúc
D. Hoán dụ
22. Bài Chớm thu của Nguyễn Đình Thi mang đến cảm xúc gì cho người đọc về mùa thu?
A. Sự yêu mến, bình yên và phơi phới.
B. Sự lo lắng, bất an.
C. Sự tiếc nuối, hoài niệm buồn.
D. Sự hứng thú khám phá những điều mới lạ.
23. Bài thơ Chớm thu có giọng điệu chủ đạo là gì?
A. Nhẹ nhàng, tươi vui, phơi phới.
B. Buồn bã, u sầu.
C. Hùng tráng, mạnh mẽ.
D. Tĩnh lặng, trầm tư.
24. Câu Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đoài, Phượng hoàng ngồi nhớ Phượng Hoàng thể hiện điều gì về tình cảm của con người?
A. Nỗi nhớ mong, hoài niệm về quê hương, nơi mình sinh ra.
B. Sự yêu thích, khám phá những vùng đất mới.
C. Nỗi buồn chia ly, xa cách.
D. Sự gắn bó với công việc hiện tại.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong bài Chớm thu để miêu tả mùa thu?
A. Màu sắc (vàng, xanh).
B. Âm thanh (tiếng chim hót).
C. Mùi hương (cốm).
D. Cảm giác (gió heo may).