1. Từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với mạnh mẽ?
A. Khỏe khoắn
B. Cường tráng
C. Yếu ớt
D. Dũng mãnh
2. Trong các cặp từ dưới đây, cặp từ nào KHÔNG phải là từ đồng nghĩa?
A. Khỏe mạnh - Mạnh khỏe
B. Vui vẻ - Phấn khởi
C. Cao lớn - To lớn
D. Nhanh nhẹn - Chậm chạp
3. Từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với kiên nhẫn?
A. Nhẫn nại
B. Kiên trì
C. Nóng vội
D. Bền bỉ
4. Trong câu Cô giáo khen em vì đã có bài làm rất tốt., từ tốt có thể được thay thế bằng từ nào sau đây mà không làm thay đổi nghĩa của câu?
A. Xấu
B. Kém
C. Giỏi
D. Bình thường
5. Từ thông minh có thể được thay thế bằng từ đồng nghĩa nào trong câu Bạn Lan là một học sinh rất thông minh.?
A. Ngu ngốc
B. Đần độn
C. Sáng dạ
D. Chậm hiểu
6. Cặp từ nào dưới đây đồng nghĩa, thể hiện sự khác biệt về hình thức?
A. Màu sắc - Hình dạng
B. Vẻ ngoài - Diện mạo
C. Kích thước - Cân nặng
D. Cao - Thấp
7. Cặp từ nào dưới đây đồng nghĩa, thể hiện sự vui vẻ, hoạt bát?
A. Buồn tẻ - Lặng lẽ
B. Nhút nhát - Rụt rè
C. Náo nhiệt - Sôi động
D. Chăm chỉ - Siêng năng
8. Trong câu Ngôi nhà trông thật cổ kính., từ cổ kính có thể được thay thế bằng từ nào sau đây mà không làm thay đổi nghĩa của câu?
A. Hiện đại
B. Cũ kỹ
C. Mới mẻ
D. Tân thời
9. Cặp từ nào dưới đây KHÔNG đồng nghĩa về hành động giúp đỡ?
A. Giúp đỡ - Phụ giúp
B. Cứu giúp - Giúp đỡ
C. Giúp đỡ - Gánh vác
D. Giúp đỡ - Hỗ trợ
10. Cặp từ nào dưới đây đồng nghĩa, thể hiện sự quan sát tinh tế?
A. Nhìn - Ngắm
B. Xem - Chiêm ngưỡng
C. Trông - Nhìn
D. Quan sát - Cảm nhận
11. Từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với an toàn?
A. Bình an
B. An ninh
C. Nguy hiểm
D. Vô sự
12. Cặp từ nào dưới đây đồng nghĩa, thể hiện sự suy nghĩ, cân nhắc?
A. Nghĩ - Biết
B. Suy nghĩ - Cân nhắc
C. Nói - Kể
D. Nhìn - Thấy
13. Cặp từ nào dưới đây đồng nghĩa, thể hiện sự vui mừng, phấn khởi?
A. Buồn rầu - U sầu
B. Tức giận - Bực mình
C. Vui mừng - Hân hoan
D. Sợ hãi - Hoảng sợ
14. Trong câu Cảnh vật thật thanh bình., từ thanh bình có thể được thay thế bằng từ nào sau đây mà không làm thay đổi nghĩa của câu?
A. Ồn ào
B. Hỗn loạn
C. Yên ả
D. Dữ dội
15. Cặp từ nào dưới đây đồng nghĩa, thể hiện sự thay đổi về trạng thái?
A. Ngồi - Đứng
B. Nóng - Lạnh
C. Chuyển biến - Biến đổi
D. Đi - Chạy
16. Từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với chăm chỉ?
A. Cần cù
B. Siêng năng
C. Lười biếng
D. Chăm làm
17. Trong câu Bầu trời trong xanh vời vợi., từ vời vợi diễn tả sự cao rộng. Từ nào sau đây có thể thay thế gần nhất về ý nghĩa?
A. Hẹp hòi
B. Bình thường
C. Bát ngát
D. Tối tăm
18. Trong câu Chiếc lá vàng rơi xào xạc., từ xào xạc mô tả âm thanh. Từ nào sau đây có thể thay thế gần nhất về ý nghĩa?
A. Rầm rập
B. Lẹt đẹt
C. Sột soạt
D. Ầm ĩ
19. Trong câu Anh ấy có một giọng nói rất ấm áp., từ ấm áp có thể được thay thế bằng từ nào sau đây mà không làm thay đổi nghĩa của câu?
A. Lạnh lùng
B. Dịu dàng
C. Khó nghe
D. Chói tai
20. Chọn từ đồng nghĩa thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: Bông lúa chín trĩu hạt, trông thật...
A. Xinh đẹp
B. Rực rỡ
C. Trù phú
D. Hồn nhiên
21. Cặp từ nào dưới đây thể hiện sự đồng nghĩa về mặt thái độ, cảm xúc?
A. Nhà cửa - Công trình
B. Buồn bã - Lo lắng
C. Mặt đất - Nền đất
D. Cây cối - Rừng cây
22. Từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với hòa bình?
A. Thái bình
B. Yên ổn
C. Chiến tranh
D. An lành
23. Từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với vĩ đại?
A. To lớn
B. Anh hùng
C. Cao cả
D. Nhỏ bé
24. Cặp từ nào dưới đây đồng nghĩa, thể hiện sự buồn bã, đau khổ?
A. Vui vẻ - Hạnh phúc
B. Đau khổ - Sầu thảm
C. Tức giận - Khó chịu
D. Sợ hãi - Lo âu
25. Chọn từ đồng nghĩa thích hợp nhất để thay thế cho từ nhỏ bé trong câu Chú kiến đang tha một mẩu bánh nhỏ bé.?
A. Khổng lồ
B. Vĩ đại
C. Tí hon
D. Khổng lồ