Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

1. Yếu tố nào sau đây giúp báo cáo công việc trở nên chuyên nghiệp?

A. Sử dụng nhiều câu cảm thán và biểu tượng cảm xúc.
B. Trình bày thông tin một cách có cấu trúc, logic, với ngôn ngữ chuẩn mực.
C. Đưa vào nhiều thông tin cá nhân, chuyện phiếm.
D. Viết tắt nhiều từ để tiết kiệm thời gian.

2. Trong báo cáo công việc, việc sử dụng các gạch đầu dòng (bullet points) giúp ích gì cho người đọc?

A. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và khó đọc.
B. Giúp trình bày thông tin một cách có hệ thống, dễ nắm bắt ý chính.
C. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người viết.
D. Chỉ phù hợp với các danh sách mua sắm.

3. Việc đặt tên cho báo cáo công việc nên tuân theo nguyên tắc nào?

A. Đặt tên thật dài và phức tạp để thể hiện quy mô.
B. Sử dụng các biệt danh hoặc tên gọi thân mật.
C. Ngắn gọn, rõ ràng, thể hiện được nội dung chính của báo cáo.
D. Đặt tên hoàn toàn ngẫu nhiên để tạo sự bất ngờ.

4. Phần Kiến nghị trong báo cáo công việc có vai trò gì?

A. Tóm tắt lại toàn bộ những gì đã xảy ra trong quá trình làm việc.
B. Đưa ra những đề xuất, giải pháp hoặc hướng đi cho tương lai.
C. Phân tích nguyên nhân sâu xa của mọi vấn đề đã gặp.
D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các công việc chưa hoàn thành.

5. Nếu người nhận báo cáo là cấp trên trực tiếp, bạn nên ưu tiên điều gì khi trình bày kết quả?

A. Tập trung vào các chi tiết kỹ thuật phức tạp.
B. Nhấn mạnh vào các kết quả tổng thể, hiệu quả kinh doanh và tác động đến mục tiêu chung.
C. Kể lại toàn bộ quá trình làm việc chi tiết từng ngày.
D. Sử dụng nhiều ngôn ngữ hình ảnh và ví von.

6. Trong một báo cáo, từ hiệu quả thường được hiểu là gì?

A. Số lượng công việc đã hoàn thành.
B. Mức độ đạt được mục tiêu so với nguồn lực đã bỏ ra.
C. Thời gian thực hiện công việc.
D. Mức độ hài lòng của người làm.

7. Khi cần báo cáo về một vấn đề phát sinh ngoài kế hoạch, điều gì là quan trọng nhất?

A. Giấu nhẹm thông tin để tránh bị khiển trách.
B. Trình bày rõ ràng vấn đề, nguyên nhân, tác động và các biện pháp đã/sẽ thực hiện.
C. Chỉ báo cáo khi vấn đề đã được giải quyết hoàn toàn.
D. Đổ lỗi hoàn toàn cho điều kiện khách quan.

8. Khi viết báo cáo công việc, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết trong phần Nội dung công việc đã thực hiện?

A. Mô tả các hoạt động cụ thể đã tiến hành.
B. Nêu rõ các biện pháp, cách thức đã áp dụng.
C. So sánh chi tiết hiệu quả với các dự án tương tự trước đây.
D. Ghi nhận các kết quả ban đầu hoặc quá trình.

9. Câu nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần có khi xác định Mục tiêu công việc?

A. Tính cụ thể (Specific).
B. Tính đo lường được (Measurable).
C. Tính khả thi (Achievable).
D. Tính cảm xúc (Emotional).

10. Trong một báo cáo công việc, mục đích chính của phần Tóm tắt kết quả là gì?

A. Trình bày chi tiết từng bước thực hiện công việc.
B. Liệt kê tất cả các khó khăn, vướng mắc đã gặp phải.
C. Tóm tắt những thành tựu, kết quả nổi bật và quan trọng nhất.
D. Đưa ra các đề xuất, kiến nghị cho công việc tiếp theo.

11. Nếu mục tiêu của công việc là tăng doanh số bán hàng lên 15%, thì cách trình bày kết quả nào là tốt nhất?

A. Doanh số bán hàng đã tăng lên.
B. Doanh số bán hàng đã tăng 17% so với kỳ trước.
C. Chúng tôi đã bán được nhiều hàng hơn.
D. Nỗ lực bán hàng đã mang lại kết quả tích cực.

12. Trong một báo cáo, phần Đánh giá chung thường tập trung vào khía cạnh nào?

A. Liệt kê lại tất cả các công việc đã làm một cách chi tiết.
B. Phân tích sâu về nguyên nhân thất bại của từng công việc nhỏ.
C. Nhận định tổng thể về mức độ hoàn thành mục tiêu và hiệu quả chung.
D. Trình bày kế hoạch chi tiết cho giai đoạn tiếp theo.

13. Khi báo cáo về một dự án có nhiều giai đoạn, việc phân chia báo cáo theo từng giai đoạn giúp ích gì?

A. Làm cho báo cáo trở nên rườm rà và khó theo dõi.
B. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt tiến độ và kết quả của từng phần.
C. Chỉ phù hợp với các dự án rất nhỏ.
D. Che giấu những sai sót trong các giai đoạn đầu.

14. Nếu một báo cáo công việc có quá nhiều chi tiết vụn vặt, không liên quan đến mục tiêu chính, điều này ảnh hưởng như thế nào đến người đọc?

A. Người đọc sẽ dễ dàng nắm bắt được thông tin quan trọng.
B. Người đọc có thể bị phân tâm, khó xác định được điểm chính.
C. Báo cáo sẽ trở nên hấp dẫn và sinh động hơn.
D. Thể hiện sự tỉ mỉ, cẩn thận của người viết.

15. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc SMART để đặt mục tiêu công việc?

A. Cần phải làm tốt hơn.
B. Hoàn thành báo cáo vào cuối tuần này.
C. Cố gắng tăng hiệu quả công việc.
D. Sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành nhiệm vụ.

16. Theo cấu trúc phổ biến của một báo cáo công việc, phần Mục tiêu công việc nên được đặt ở đâu?

A. Cuối báo cáo, sau phần kiến nghị.
B. Sau phần tóm tắt kết quả.
C. Ở phần đầu báo cáo, sau tiêu đề và thông tin chung.
D. Trong phần đánh giá chung về hiệu quả.

17. Câu nào sau đây thể hiện sự tự đánh giá một cách hợp lý trong báo cáo công việc?

A. Tôi là người giỏi nhất và luôn làm đúng mọi thứ.
B. Công việc này hoàn toàn là do tôi làm, không có sự đóng góp của ai.
C. Mặc dù đã cố gắng hết sức, tôi nhận thấy mình cần cải thiện kỹ năng quản lý thời gian.
D. Tôi không làm được gì cả vì mọi thứ quá khó.

18. Khi đánh giá kết quả công việc, việc sử dụng số liệu cụ thể và bằng chứng minh chứng có vai trò gì?

A. Làm cho báo cáo dài hơn và phức tạp hơn.
B. Tăng tính thuyết phục, khách quan và độ tin cậy của đánh giá.
C. Thể hiện sự thiếu tin tưởng vào năng lực của bản thân.
D. Chỉ cần thiết khi có sai sót hoặc vấn đề phát sinh.

19. Khi viết phần Kế hoạch tiếp theo, người viết cần lưu ý điều gì?

A. Chỉ tập trung vào các hoạt động đã được phê duyệt.
B. Đảm bảo kế hoạch có tính liên kết logic với kết quả và kiến nghị đã nêu.
C. Đưa ra những mục tiêu quá xa vời, phi thực tế.
D. Tránh đề cập đến những thay đổi có thể xảy ra.

20. Trong bối cảnh báo cáo công việc, cụm từ tính khả thi (feasibility) ám chỉ điều gì?

A. Khả năng gây ấn tượng mạnh với người đọc.
B. Khả năng thực hiện được của một kế hoạch hoặc đề xuất.
C. Mức độ phức tạp của các thuật ngữ sử dụng.
D. Khả năng thu hút sự chú ý của công chúng.

21. Ngôn ngữ sử dụng trong báo cáo công việc nên tuân theo tiêu chí nào?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, ẩn dụ để tăng tính hấp dẫn.
B. Ngắn gọn, rõ ràng, chính xác, khách quan và dễ hiểu.
C. Dùng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện trình độ.
D. Mở rộng câu chuyện cá nhân để tạo sự gần gũi với người đọc.

22. Khi báo cáo về một dự án thất bại, điều gì cần được nhấn mạnh để thể hiện sự học hỏi?

A. Nguyên nhân khách quan hoàn toàn dẫn đến thất bại.
B. Những bài học kinh nghiệm rút ra và cách áp dụng trong tương lai.
C. Sự bất lực và thiếu năng lực của đội ngũ.
D. Việc không có bất kỳ sai sót nào từ phía người báo cáo.

23. Khi đề cập đến đối tượng tham gia trong báo cáo, cần làm rõ điều gì?

A. Số lượng người tham gia một cách chung chung.
B. Vai trò, trách nhiệm của từng đối tượng hoặc nhóm đối tượng.
C. Tên đầy đủ của tất cả mọi người tham gia.
D. Chỉ cần nêu tên phòng ban.

24. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính khách quan trong báo cáo công việc?

A. Sử dụng nhiều câu cảm thán thể hiện cảm xúc cá nhân.
B. Tập trung vào sự thật, số liệu và tránh đưa ý kiến chủ quan.
C. Luôn đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài khi có sai sót.
D. Tán dương quá mức những thành công nhỏ.

25. Khi mô tả khó khăn, vướng mắc trong báo cáo, điều quan trọng là gì?

A. Chỉ liệt kê chung chung mà không đi vào chi tiết.
B. Tập trung vào nguyên nhân gốc rễ và tác động của chúng.
C. Luôn đổ lỗi cho người khác hoặc yếu tố bên ngoài.
D. Biện minh cho những sai sót của bản thân.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây giúp báo cáo công việc trở nên chuyên nghiệp?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

2. Trong báo cáo công việc, việc sử dụng các gạch đầu dòng (bullet points) giúp ích gì cho người đọc?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

3. Việc đặt tên cho báo cáo công việc nên tuân theo nguyên tắc nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

4. Phần Kiến nghị trong báo cáo công việc có vai trò gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

5. Nếu người nhận báo cáo là cấp trên trực tiếp, bạn nên ưu tiên điều gì khi trình bày kết quả?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

6. Trong một báo cáo, từ hiệu quả thường được hiểu là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

7. Khi cần báo cáo về một vấn đề phát sinh ngoài kế hoạch, điều gì là quan trọng nhất?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

8. Khi viết báo cáo công việc, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết trong phần Nội dung công việc đã thực hiện?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

9. Câu nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần có khi xác định Mục tiêu công việc?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

10. Trong một báo cáo công việc, mục đích chính của phần Tóm tắt kết quả là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

11. Nếu mục tiêu của công việc là tăng doanh số bán hàng lên 15%, thì cách trình bày kết quả nào là tốt nhất?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

12. Trong một báo cáo, phần Đánh giá chung thường tập trung vào khía cạnh nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

13. Khi báo cáo về một dự án có nhiều giai đoạn, việc phân chia báo cáo theo từng giai đoạn giúp ích gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

14. Nếu một báo cáo công việc có quá nhiều chi tiết vụn vặt, không liên quan đến mục tiêu chính, điều này ảnh hưởng như thế nào đến người đọc?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

15. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc SMART để đặt mục tiêu công việc?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

16. Theo cấu trúc phổ biến của một báo cáo công việc, phần Mục tiêu công việc nên được đặt ở đâu?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

17. Câu nào sau đây thể hiện sự tự đánh giá một cách hợp lý trong báo cáo công việc?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

18. Khi đánh giá kết quả công việc, việc sử dụng số liệu cụ thể và bằng chứng minh chứng có vai trò gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

19. Khi viết phần Kế hoạch tiếp theo, người viết cần lưu ý điều gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bối cảnh báo cáo công việc, cụm từ tính khả thi (feasibility) ám chỉ điều gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

21. Ngôn ngữ sử dụng trong báo cáo công việc nên tuân theo tiêu chí nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

22. Khi báo cáo về một dự án thất bại, điều gì cần được nhấn mạnh để thể hiện sự học hỏi?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

23. Khi đề cập đến đối tượng tham gia trong báo cáo, cần làm rõ điều gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính khách quan trong báo cáo công việc?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 kết nối Bài 7: Viết báo cáo công việc

Tags: Bộ đề 1

25. Khi mô tả khó khăn, vướng mắc trong báo cáo, điều quan trọng là gì?