1. Trong quá trình lập dàn ý, yếu tố nào giúp câu chuyện có sự gắn kết giữa các phần?
A. Sự ngẫu nhiên của các tình tiết.
B. Mối liên hệ logic, nhân quả giữa các sự kiện và sự phát triển nhất quán của nhân vật.
C. Chỉ tập trung vào một nhân vật duy nhất.
D. Sử dụng nhiều câu văn dài, phức tạp.
2. Phần Mở bài trong dàn ý bài văn kể chuyện có chức năng chính là gì?
A. Tóm tắt toàn bộ diễn biến câu chuyện.
B. Giới thiệu nhân vật chính và bối cảnh câu chuyện.
C. Nêu bật bài học kinh nghiệm rút ra.
D. Tạo nút thắt cao trào cho câu chuyện.
3. Trong quá trình sáng tạo, bối cảnh của câu chuyện bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ thời gian xảy ra câu chuyện.
B. Thời gian, không gian, và các yếu tố xã hội, văn hóa liên quan đến câu chuyện.
C. Chỉ nơi chốn diễn ra các sự kiện chính.
D. Các tình tiết bất ngờ trong cốt truyện.
4. Nếu muốn bài văn kể chuyện sáng tạo mang tính giáo dục, người viết nên lồng ghép bài học qua yếu tố nào?
A. Chỉ nêu bài học ở cuối bài một cách sáo rỗng.
B. Qua hành động, suy nghĩ của nhân vật và diễn biến hợp lý của câu chuyện.
C. Viết một đoạn văn riêng để giải thích bài học.
D. Dùng các câu trích dẫn dài từ sách vở.
5. Để bài văn kể chuyện sáng tạo trở nên sinh động, người viết nên chú trọng vào việc xây dựng loại nhân vật nào?
A. Nhân vật một chiều, chỉ có một tính cách rõ rệt.
B. Nhân vật có chiều sâu, có sự phát triển và thay đổi trong câu chuyện.
C. Nhân vật chỉ đóng vai trò phụ, làm nền cho nhân vật chính.
D. Nhân vật hoàn toàn hư cấu, không có liên hệ với đời thực.
6. Để bài văn kể chuyện sáng tạo có sự bất ngờ, người viết có thể sử dụng cách nào trong dàn ý?
A. Kể mọi thứ theo trình tự có thể đoán trước.
B. Đưa vào những yếu tố hoặc tình tiết không ngờ tới, thay đổi cục diện câu chuyện một cách hợp lý.
C. Chỉ tập trung vào miêu tả cảm xúc.
D. Kết thúc câu chuyện bằng một lời giải thích rõ ràng mọi thứ.
7. Để bài văn kể chuyện sáng tạo có chiều sâu, người viết nên chú trọng vào việc phát triển:
A. Số lượng nhân vật và tình tiết.
B. Tâm lý, nội tâm, động cơ và sự thay đổi của nhân vật.
C. Độ dài của câu chuyện.
D. Các đoạn miêu tả khung cảnh.
8. Khi xây dựng nhân vật phản diện trong bài văn kể chuyện sáng tạo, yếu tố nào quan trọng để nhân vật này trở nên thú vị thay vì chỉ ác?
A. Nhân vật không có bất kỳ điểm tốt nào.
B. Nhân vật có động cơ, suy nghĩ riêng, đôi khi có những lý lẽ biện minh cho hành động của mình.
C. Nhân vật chỉ hành động theo mệnh lệnh.
D. Nhân vật luôn thua cuộc một cách dễ dàng.
9. Khi lập dàn ý cho một bài văn kể chuyện sáng tạo, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Tìm hiểu kỹ về các biện pháp tu từ.
B. Xác định chủ đề, ý tưởng chính của câu chuyện.
C. Luyện tập viết câu mở bài và kết bài.
D. Phác thảo các tình tiết cao trào, gay cấn.
10. Tại sao việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa lại quan trọng trong bài văn kể chuyện sáng tạo?
A. Để câu văn trở nên dài dòng, phức tạp.
B. Để tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho câu chuyện sinh động và hấp dẫn hơn.
C. Để thay thế hoàn toàn các chi tiết miêu tả.
D. Để thể hiện sự khác biệt với các bài văn thông thường.
11. Khi lập dàn ý, việc tạo không khí cho câu chuyện là gì?
A. Chỉ miêu tả chi tiết thời tiết.
B. Là việc sử dụng ngôn ngữ, chi tiết, miêu tả để gợi lên một cảm giác, tâm trạng cụ thể (ví dụ: hồi hộp, vui vẻ, u buồn) cho người đọc.
C. Kể chuyện một cách đều đều, không cảm xúc.
D. Tạo ra các tình tiết gây sốc.
12. Việc sử dụng lời thoại trong bài văn kể chuyện sáng tạo có vai trò gì?
A. Chỉ để làm cho đoạn văn dài hơn.
B. Giúp khắc họa tính cách nhân vật, bộc lộ cảm xúc, thúc đẩy diễn biến câu chuyện và tạo sự chân thực.
C. Thay thế cho phần miêu tả hành động.
D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
13. Sự khác biệt cơ bản giữa dàn ý cho bài văn kể chuyện thông thường và dàn ý cho bài văn kể chuyện sáng tạo nằm ở điểm nào?
A. Dàn ý kể chuyện sáng tạo không cần mở bài, thân bài, kết bài.
B. Dàn ý kể chuyện sáng tạo khuyến khích sự độc đáo, mới lạ trong ý tưởng, tình tiết và cách xây dựng nhân vật.
C. Dàn ý kể chuyện thông thường phức tạp hơn dàn ý kể chuyện sáng tạo.
D. Chỉ có dàn ý kể chuyện thông thường mới cần logic.
14. Khi lập dàn ý, việc miêu tả nhân vật và khung cảnh có vai trò gì?
A. Làm cho câu chuyện trở nên chậm rãi, nhàm chán.
B. Giúp người đọc hình dung rõ ràng về ngoại hình, tính cách nhân vật và không gian câu chuyện, từ đó tăng tính chân thực và hấp dẫn.
C. Thay thế hoàn toàn cho việc kể diễn biến.
D. Chỉ cần liệt kê các đặc điểm.
15. Trong dàn ý bài văn kể chuyện, xung đột là yếu tố cần thiết để:
A. Làm cho câu chuyện trở nên rắc rối.
B. Tạo động lực cho sự phát triển của nhân vật và thúc đẩy cốt truyện tiến triển.
C. Kéo dài thời gian kể chuyện.
D. Chỉ tập trung vào các chi tiết miêu tả.
16. Để tạo sự kịch tính cho bài văn kể chuyện sáng tạo, người viết có thể áp dụng kỹ thuật nào sau đây trong dàn ý?
A. Giới thiệu mọi thứ một cách rõ ràng ngay từ đầu.
B. Che giấu thông tin quan trọng, hé lộ dần, tạo ra những tình huống bất ngờ hoặc mâu thuẫn gay cấn.
C. Kể lại mọi việc theo trình tự tuyến tính, không có gì khác thường.
D. Chỉ tập trung vào các đoạn đối thoại.
17. Trong quá trình lập dàn ý, việc phát triển tình tiết có ý nghĩa gì đối với bài văn kể chuyện sáng tạo?
A. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự kiện xảy ra.
B. Là quá trình bổ sung chi tiết, miêu tả, đối thoại để làm rõ diễn biến và cảm xúc.
C. Là việc thêm bớt nhân vật ngẫu nhiên.
D. Là tập trung vào các đoạn miêu tả khung cảnh.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc các phần chính của một dàn ý bài văn kể chuyện?
A. Mở bài
B. Thân bài (diễn biến sự kiện)
C. Kết bài
D. Bình luận cá nhân về tác giả.
19. Trong phần Thân bài của dàn ý, trình tự sắp xếp các sự kiện thường tuân theo quy tắc nào để đảm bảo tính logic?
A. Ngẫu nhiên, tùy hứng của người viết.
B. Theo trình tự thời gian hoặc trình tự quan hệ nhân quả.
C. Đảo lộn trật tự để gây bất ngờ.
D. Chỉ tập trung vào các chi tiết miêu tả.
20. Khi lập dàn ý, việc dự kiến kết cục của câu chuyện giúp ích gì cho người viết?
A. Để câu chuyện kết thúc đột ngột, không rõ ràng.
B. Để định hướng cách giải quyết xung đột và ý nghĩa câu chuyện, đảm bảo sự hợp lý và mạch lạc.
C. Để thêm vào các tình tiết không liên quan.
D. Để làm cho kết bài trở nên phức tạp hơn.
21. Trong bài văn kể chuyện, cao trào là gì và nó thường xuất hiện ở giai đoạn nào của diễn biến?
A. Là phần mở đầu, giới thiệu câu chuyện.
B. Là đỉnh điểm của xung đột, căng thẳng, nút thắt của câu chuyện.
C. Là phần kết thúc, giải quyết mọi vấn đề.
D. Là những đoạn miêu tả cảnh vật yên bình.
22. Khi lập dàn ý, việc cá nhân hóa câu chuyện có nghĩa là gì?
A. Chỉ kể về những sự kiện cá nhân của người viết.
B. Đưa vào những góc nhìn, cảm xúc, suy nghĩ độc đáo và mang đậm dấu ấn cá nhân của người viết.
C. Sử dụng ngôn ngữ quá đời thường, thiếu trau chuốt.
D. Tạo ra những nhân vật giống hệt người thật.
23. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt một bài văn kể chuyện sáng tạo với một bài báo cáo sự kiện thông thường?
A. Sử dụng các con số và số liệu chính xác.
B. Sự tưởng tượng, sáng tạo trong cách xây dựng nhân vật, tình tiết và cách diễn đạt.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt trình tự thời gian.
D. Chỉ tập trung vào sự kiện khách quan.
24. Trong bài văn kể chuyện sáng tạo, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình cốt truyện và tạo sự hấp dẫn cho người đọc?
A. Ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh.
B. Cấu trúc dàn ý mạch lạc, logic.
C. Nhân vật có chiều sâu, phát triển tâm lý.
D. Sự kiện bất ngờ, tình huống éo le.
25. Trong dàn ý, việc xác định thông điệp của câu chuyện có ý nghĩa gì?
A. Là phần không cần thiết cho bài văn sáng tạo.
B. Giúp câu chuyện có chiều sâu, ý nghĩa và định hướng cách người viết phát triển các tình tiết, nhân vật để truyền tải điều đó.
C. Chỉ đơn thuần là tóm tắt nội dung.
D. Để làm cho câu chuyện trở nên phức tạp về mặt triết học.