[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 38 : Đa dạng sinh học
[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 38 : Đa dạng sinh học
1. Đa dạng di truyền trong một loài có ý nghĩa gì?
A. Tăng khả năng thích ứng của loài với những thay đổi của môi trường.
B. Làm cho các cá thể trong loài giống hệt nhau.
C. Giảm khả năng sinh sản của loài.
D. Hạn chế sự tiến hóa của loài.
2. Một khu vực có nhiều loài sinh vật khác nhau, có các mối quan hệ phức tạp giữa chúng và môi trường, được gọi là gì?
A. Hệ sinh thái.
B. Quần thể.
C. Quần xã.
D. Môi trường sống.
3. Hành động nào của con người gây suy giảm đa dạng sinh học nghiêm trọng nhất?
A. Phá hủy môi trường sống tự nhiên (ví dụ: chặt phá rừng, san lấp đất ngập nước).
B. Trồng cây gây rừng ở những khu vực đất trống.
C. Nghiên cứu và bảo tồn các loài quý hiếm.
D. Phát triển du lịch sinh thái bền vững.
4. Tại sao đa dạng loài lại quan trọng đối với sự ổn định của hệ sinh thái?
A. Khi có nhiều loài, hệ sinh thái có khả năng chống chịu tốt hơn trước những thay đổi của môi trường.
B. Nhiều loài hơn dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt hơn, làm giảm năng suất.
C. Sự xuất hiện của một loài mới có thể gây mất cân bằng ngay lập tức.
D. Đa dạng loài làm tăng sự phụ thuộc lẫn nhau, khiến hệ sinh thái dễ sụp đổ.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một cấp độ của đa dạng sinh học?
A. Đa dạng di truyền.
B. Đa dạng loài.
C. Đa dạng hệ sinh thái.
D. Đa dạng địa lý.
6. Theo em, một khu rừng mưa nhiệt đới có mức độ đa dạng sinh học như thế nào so với một sa mạc?
A. Cao hơn nhiều.
B. Thấp hơn nhiều.
C. Tương đương.
D. Không thể so sánh.
7. Tại sao việc bảo tồn các loài đang nguy cấp lại quan trọng đối với đa dạng sinh học?
A. Mỗi loài đều có vai trò riêng trong hệ sinh thái, sự mất đi của một loài có thể ảnh hưởng đến các loài khác.
B. Các loài nguy cấp thường không có vai trò gì trong hệ sinh thái.
C. Việc bảo tồn chỉ mang lại lợi ích thẩm mỹ, không có lợi ích sinh thái.
D. Việc bảo tồn các loài nguy cấp làm giảm sự đa dạng di truyền.
8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để duy trì sự đa dạng sinh học trên Trái Đất?
A. Sự tồn tại của nhiều loài sinh vật khác nhau trong một quần xã.
B. Sự tác động mạnh mẽ của con người lên môi trường tự nhiên.
C. Sự đồng nhất về môi trường sống giữa các khu vực địa lý.
D. Sự suy giảm số lượng của các loài sinh vật chủ chốt.
9. Nghề nghiệp nào sau đây đóng góp trực tiếp vào việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Nhà sinh vật học bảo tồn.
B. Kỹ sư xây dựng cầu đường.
C. Nhân viên văn phòng.
D. Người bán hàng rong.
10. Việc bảo tồn đa dạng sinh học mang lại lợi ích gì cho con người về mặt kinh tế?
A. Cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên (thực phẩm, dược liệu, nguyên liệu công nghiệp).
B. Làm tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.
C. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp mới.
D. Giảm thiểu giá trị thẩm mỹ của cảnh quan thiên nhiên.
11. Hoạt động nào của con người có thể dẫn đến sự xâm lấn của các loài ngoại lai, đe dọa đa dạng sinh học bản địa?
A. Giao thương quốc tế và vận chuyển hàng hóa.
B. Trồng các loài cây bản địa trong vườn quốc gia.
C. Nghiên cứu về các loài thực vật hiếm.
D. Tổ chức các lễ hội văn hóa địa phương.
12. Loài sinh vật nào thường được xem là chỉ thị cho chất lượng môi trường nước?
A. Các loài giun nước ngọt.
B. Các loài chim di cư.
C. Các loài cây xương rồng.
D. Các loài động vật có vú trên cạn.
13. Khái niệm quần xã sinh vật đề cập đến điều gì?
A. Tập hợp tất cả các loài sinh vật sống trong một khu vực địa lý nhất định.
B. Một loài sinh vật duy nhất phát triển mạnh trong môi trường sống.
C. Các yếu tố vô sinh như đất, nước, không khí.
D. Sự tương tác giữa một sinh vật với môi trường sống của nó.
14. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng như thế nào đến đa dạng sinh học?
A. Thay đổi môi trường sống, buộc các loài phải di cư hoặc thích nghi, nếu không sẽ tuyệt chủng.
B. Làm tăng cường sự đa dạng sinh học do các loài mới xuất hiện.
C. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự tồn tại của các loài.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sinh vật ở vùng cực.
15. Loại hình khai thác tài nguyên nào sau đây có nguy cơ gây suy thoái đa dạng sinh học cao nhất?
A. Khai thác gỗ theo phương pháp lâm nghiệp bền vững.
B. Đánh bắt cá theo mùa vụ và kích thước cho phép.
C. Khai thác khoáng sản quy mô lớn, không có biện pháp phục hồi.
D. Trồng trọt xen canh các loại cây nông nghiệp.