Trắc nghiệm KHTN 7 chân trời bài 39 Chứng minh cơ thể sinh vật là một thể thống nhất
Trắc nghiệm KHTN 7 chân trời bài 39 Chứng minh cơ thể sinh vật là một thể thống nhất
1. Trong một phản xạ có điều kiện, vai trò của hệ thần kinh trung ương là gì?
A. Tiếp nhận, phân tích thông tin và đưa ra lệnh phản ứng.
B. Chỉ nhận tín hiệu từ cơ quan thụ cảm.
C. Chỉ điều khiển các hoạt động tự động.
D. Chỉ sản xuất ra các tín hiệu hóa học.
2. Tại sao có thể nói hệ nội tiết và hệ thần kinh phối hợp chặt chẽ với nhau?
A. Cả hai hệ đều có vai trò điều hòa và phối hợp các hoạt động của cơ thể, với hệ thần kinh phản ứng nhanh và hệ nội tiết phản ứng chậm nhưng kéo dài.
B. Hệ nội tiết chỉ sản xuất hormone, còn hệ thần kinh chỉ truyền tín hiệu.
C. Hệ thần kinh sản xuất hormone, hệ nội tiết điều khiển phản xạ.
D. Hai hệ này hoạt động độc lập và không liên quan đến nhau.
3. Yếu tố nào là biểu hiện rõ nét nhất cho thấy cơ thể sinh vật là một thể thống nhất, không thể tách rời các bộ phận?
A. Sự phối hợp nhịp nhàng, chặt chẽ giữa các hệ cơ quan để thực hiện các chức năng sống.
B. Mỗi hệ cơ quan hoạt động độc lập và chỉ quan tâm đến chức năng riêng của mình.
C. Sự tồn tại của các bộ phận riêng lẻ, không có sự liên kết.
D. Chỉ có hệ thần kinh là thực sự quan trọng.
4. Sự phối hợp giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn thể hiện tính thống nhất của cơ thể sinh vật ở điểm nào?
A. Hệ tiêu hóa phân giải thức ăn thành chất dinh dưỡng, hệ tuần hoàn vận chuyển chất dinh dưỡng đó đến các tế bào.
B. Hệ tuần hoàn cung cấp oxy cho hệ tiêu hóa hoạt động.
C. Hệ tiêu hóa bài tiết chất thải, hệ tuần hoàn lọc chất thải.
D. Hệ tuần hoàn sản xuất enzyme cho hệ tiêu hóa.
5. Sự phối hợp giữa hệ vận động (cơ, xương) và hệ thần kinh trong việc thực hiện một động tác phức tạp như đá bóng thể hiện điều gì?
A. Sự điều khiển chính xác của hệ thần kinh lên hoạt động của cơ và xương để tạo ra cử động có mục đích.
B. Cơ và xương tự động phối hợp với nhau mà không cần hệ thần kinh.
C. Hệ thần kinh chỉ quan sát hoạt động của cơ và xương.
D. Hệ vận động quyết định mọi hành động của hệ thần kinh.
6. Khi cơ thể bị thương, hệ miễn dịch và hệ tuần hoàn phối hợp như thế nào?
A. Hệ miễn dịch huy động các tế bào bạch cầu đến vị trí vết thương để chống nhiễm trùng, hệ tuần hoàn vận chuyển chúng.
B. Hệ tuần hoàn đưa vi khuẩn đến vết thương, hệ miễn dịch tiêu diệt chúng.
C. Hệ miễn dịch đóng vai trò dẫn đường cho máu đến vết thương.
D. Hệ tuần hoàn tạo ra các kháng thể, hệ miễn dịch đưa chúng đến vết thương.
7. Sự tương tác giữa hệ hô hấp và hệ bài tiết nước tiểu thể hiện tính thống nhất của cơ thể ở khía cạnh nào?
A. Cả hai hệ đều tham gia vào quá trình điều hòa cân bằng (pH) của máu và môi trường trong cơ thể.
B. Hệ hô hấp thải urê, hệ bài tiết thải (CO_2).
C. Hệ hô hấp cung cấp oxy cho thận, hệ bài tiết thải nước.
D. Hệ bài tiết điều hòa nhịp thở.
8. Tại sao nói máu là môi trường trong của cơ thể?
A. Vì máu vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng, hormone, chất thải và các yếu tố khác, duy trì sự sống và hoạt động của mọi tế bào.
B. Vì máu chỉ có chức năng vận chuyển oxy.
C. Vì máu được tạo ra hoàn toàn từ hệ tiêu hóa.
D. Vì máu là hệ duy nhất có khả năng miễn dịch.
9. Sự phối hợp giữa hệ bài tiết và hệ tuần hoàn có ý nghĩa gì đối với cơ thể?
A. Hệ tuần hoàn lọc máu, đưa các chất cặn bã đến hệ bài tiết để thải ra ngoài.
B. Hệ bài tiết cung cấp nước cho hệ tuần hoàn.
C. Hệ tuần hoàn điều hòa hoạt động của hệ bài tiết.
D. Hệ bài tiết tạo ra hồng cầu, hệ tuần hoàn vận chuyển chúng.
10. Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ tuần hoàn ngừng hoạt động?
A. Các tế bào sẽ không nhận được (O_2) và chất dinh dưỡng, đồng thời không thải được (CO_2) và chất thải, dẫn đến chết.
B. Cơ thể sẽ ngay lập tức sản xuất ra nguồn năng lượng mới thay thế.
C. Chỉ có hệ thần kinh bị ảnh hưởng, các hệ khác vẫn hoạt động bình thường.
D. Cơ thể sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông.
11. Trong cơ thể người, hệ tuần hoàn và hệ hô hấp phối hợp với nhau như thế nào để duy trì sự sống?
A. Hệ hô hấp lấy (O_2) từ môi trường và thải (CO_2), hệ tuần hoàn vận chuyển (O_2) đến tế bào và đưa (CO_2) về phổi.
B. Hệ tuần hoàn cung cấp chất dinh dưỡng cho phổi, hệ hô hấp tạo ra năng lượng.
C. Hệ hô hấp điều hòa huyết áp, hệ tuần hoàn vận chuyển hormone.
D. Hệ tuần hoàn lọc máu, hệ hô hấp bài tiết các chất thải.
12. Tại sao nói hệ thần kinh đóng vai trò chủ đạo trong việc điều khiển mọi hoạt động của cơ thể sinh vật?
A. Vì hệ thần kinh tiếp nhận thông tin, xử lý và điều khiển phản ứng của cơ thể.
B. Vì hệ thần kinh sản xuất ra năng lượng cho mọi hoạt động.
C. Vì hệ thần kinh chỉ chịu trách nhiệm về suy nghĩ và cảm xúc.
D. Vì hệ thần kinh là hệ duy nhất có khả năng trao đổi chất.
13. Theo quan điểm xem xét cơ thể sinh vật là một thể thống nhất, sự phối hợp giữa các hệ cơ quan nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo sự tồn tại và phát triển của cá thể.
B. Phục vụ cho quá trình sinh sản.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh với môi trường.
D. Tối ưu hóa việc hấp thụ năng lượng mặt trời.
14. Khi tập thể dục, cơ thể cần nhiều năng lượng hơn. Sự phối hợp nào diễn ra để đáp ứng nhu cầu này?
A. Hệ thần kinh tăng cường tín hiệu đến cơ bắp, hệ tuần hoàn tăng cường vận chuyển (O_2) và chất dinh dưỡng, hệ hô hấp tăng cường trao đổi khí.
B. Hệ tiêu hóa ngừng hoạt động để tiết kiệm năng lượng.
C. Hệ bài tiết tăng cường thải chất độc.
D. Hệ miễn dịch huy động toàn bộ tế bào đến cơ bắp.
15. Sự phát triển chiều cao của con người phụ thuộc vào những yếu tố nào thể hiện tính thống nhất của cơ thể?
A. Sự phối hợp giữa gen di truyền, hormone tăng trưởng (hệ nội tiết), dinh dưỡng (hệ tiêu hóa) và sức khỏe tổng thể (hệ tuần hoàn, hô hấp, miễn dịch).
B. Chỉ phụ thuộc vào việc ăn uống đủ chất.
C. Chỉ phụ thuộc vào hormone tăng trưởng.
D. Chỉ phụ thuộc vào các bài tập thể chất.